100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC (ĐỀ 41-50)

Page 1

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP

THPT MÔN VẬT LÝ

vectorstock com/28062424

Ths Nguyễn Thanh Tú

eBook Collection

100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM

HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC

TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 41-50) - 130 TRANG

WORD VERSION | 2023 EDITION

ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL

TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM

Tài liệu chuẩn tham khảo

Phát triển kênh bởi

Ths Nguyễn Thanh Tú

Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :

Nguyen Thanh Tu Group

Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon

Mobi/Zalo 0905779594

ĐỀVẬTLÝNGUYỄNTHƯỢNGHIỀN–HCM2022-2023

Câu1: Mộttrongnhữngđặctrưngvậtlýcủaâmlà

A.Âmsắc. B.Độcaocủaâm. C.Mứccườngđộâm. D.Độtocủaâm.

Câu2: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,khivậtquavịtrícânbằngđạilượngnàosauđâycóđộlớncựcđại?

A.Liđộ. B.Lựckéovề. C.Giatốc D.Vậntốc.

Câu3: Daođộngcủaconlắcđồnghồlà

A.daođộngduytrì. B.daođộngcưỡngbức.

C.daođộngđiệntừ. D.daođộngtắtdần.

Câu4: Hainguồnsóngkếthợpkhôngnhấtthiếtphải

A.cùngphươngdaođộng. B.cóđộlệchphakhôngđổi.

C.cùngbiênđộ. D.cùngtầnsố.

Câu5: Khinóivềdaođộngcơcưỡngbức,tầnsốcủadaođộngcưỡngbức

A.bằngtầnsốcủalựccưỡngbức. B.lớnhơntầnsốcủalựccưỡngbức.

C.bằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ. D.nhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức.

Câu6: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntừmôitrường

A.làphươngthẳngđứng. B.vuônggócphươngtruyềnsóng.

C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.làphươngngang.

Câu7: Côngsuấttiêuthụtrungbìnhcủadòngđiệnxoaychiềukhôngđượctínhtheocôngthứcnàosau đây?

A. B. C. D. P=UI P=I2R P=UIcosφ P= (Ucosφ)2 R

Câu8: Mộtsóngcơcótầnsốfvàbướcsóng ,truyềntrêndâyđànhồivớitốcđộtruyềnsóngđượcxác λ địnhbởicôngthức

A. B. C. D. v= λ f v=λf v= f λ v=2πfλ

Câu9: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượngmvàlòxonhẹcóđộcứngkđangdaođộngđiềuhòa. Khivậtquavịtrícóliđộxthìgiatốccủavậtlà

A. B. C. D. a= m kx a= k m x a= m kx a= k m x

Câu10: Điệnápgiữahaiđầumộtmạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuầnlà ).Biểu u=U0cos(ωt thứccườngđộdòngđiệnquamạchtrêncódạnglà

A. B. C. D. i=I0cos(ωt+π) i=I0cos(ωt π 2) i=I0cos(ωt+ π 2) i=I0cos(ωt)

Câu11: ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiều Biểuthức u=U0cos(ωt) nàosauđâyđúngchotrườnghợpmạchcócộnghưởngđiện?

A. B. C. D. ωLC=1 ωLC=R2 RLC=ω ω2LC=1

Câu12: Hai nguồn kết hợp trên mặt nước dao động với phương trình . Một S1,S2 u1=u2=acos(ωt) điểmnằmtrênđườngtrungtrựccủa daođộngvớibiênđộ S1S2

A.0. B.a. C. D. a 2 2a

Câu13: Đặtđiệnáp vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Tạithờiđiểmmàđiệnáp u=U0cosωt giữahaiđầucuộncảmcóđộlớncựcđạithìcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbằng

A. B. C. D. U0 2ωL U0 2ωL U0 ωL 0.

Câu14: Sóngtruyềntrênmộtsợidâyđànhồicómộtđầucốđịnh,mộtđầutựdovớibướcsóng .Chiều λ dàicủadâynhậngiátrịnàotrongcácgiátrịdướiđâythìtrêndâycóthểcósóngdừng?

A. B. C. D. l=λ/3 l=2λ/3 l=λ/4 l=λ/2

Câu15: Gọi làbướcsóng, làhaiđiểmtrêncùngphươngtruyềnsóng.Tạimộtthờiđiểm ,điểm λ A,B t A

làđinhsóng,điểm làđáy(hõm)sóng.Khoảngcách giữa và thỏamãnbiểuthức B d A B

A. . B. d=(2k+1)λ(k∈Z) d=(k+ 1 2)λ(k∈Z)

C. . D. . d=kλ(k∈Z) d=(2k+ 1 2)λ(k∈Z)

Câu16: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộnthuầncảmcó u=U 2cos(ωt) R độtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Biết Tổngtrởcủađoạnmạchnày ω= 1 LC

bằng

.R B.0,5R C.3R D.2R ��

Câu17: Khitừthôngquamộtkhungdâydẫnbiếnthiêntheobiểuthức và không Φ=Φ0cos(ωt)(Φ0 ω đổi)thìtrongkhungdâyxuấthiệnsuấtđiệnđộngcảmứngcóbiểuthức .Giá e=E0cos(ωt+φ) trịcủa làφ

A.0. B. C. . D. . π 2 π 2 π

Câu18: Hainguồnkếthợp trênmặtnướccáchnhaumộtkhoảng daođộnggiốngnhau S1,S2 �� u1=u2 . Bước sóng truyền trên mặt nước là . Để trung điểm của dao động cùng =Acos(ωt) λ I S1S2 phavới2nguồnthì

A. B. C. D. ��=k λ 2(k∈Z) ��=kλ(k∈Z) ��=k λ 4(k∈Z) ��=2kλ(k∈Z)

Câu19: Mộtconlắclòxogồmlòxokhốilượngkhôngđángkể,độcứngkvàmộthònbinhỏkhốilượng mgắnvàođầumộtlòxo,đầukiacủalòxođượctreovàomộtđiểmcốđịnh.Kíchthíchchocon lắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Chukìdaođộngcủaconlắclà

Câu20: Trongsóngcơ,tốcđộtruyềnsónglà

A.tốcđộchuyểnđộngcủacácphầnt̛̛̀môitrườngtruyềnsóng.

B.tốcđộcựctiểucủacácphầntừmôitrườngtruyềnsóng.

C.tốcđộcựcđạicủacácphầntừmôitrườngtruyềnsóng.

D.tốcđộ,lantruyềndaođộngtrongmôitrườngtruyềnsóng.

Câu21: Giátrịđocủaam-pekếxoaychiềuchobiết

A.giátrịhiệudụngcủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.

B.giátrịtrungbìnhcủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.

C.giátrịtứcthờicủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.

D.giátrịcựcđạicủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.

Câu22: Khinóivềsựphảnxạcủasóngcơtrênvậtcảncốđịnh,phátbiểunàosauđâyđúng?

A.Sóngphảnxạluônngượcphavớisóngtớiởđiểmphảnxạ.

B.Sóngphảnxạluôncùngphavớisóngtớiởđiểmphảnxạ.

C.Tầnsốcủasóngphảnxạluônlớnhơntầnsốcủasóngtới.

D.Tầnsốcủasóngphảnxạluônnhỏhơntầnsốcủasóngtới.

Câu23: Sóngphátra từ một nguồn điểm O.Xét2 điểm trên phương truyền sóng, .Sóng M,N MN=d truyềntừOđếnM,rồiđếnN.Gọi làbướcsóngvàsóngtruyềnđivớibiênđộkhôngđổi.Biết λ phươngtrìnhsóngtạiNlà .PhươngtrìnhsóngtạiMlà uN=Acos(ωt)

A. . B. . uM=Acos(ωt+ 2πd λ) uM=Acos(ωt 2πd λ)

C. . D. . uM=Acos(ωt d λ) uM=Acos(ωt)

Câu24: Khitầnsốcủadòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchchỉchứatụđiệntănglên4lầnthìdung

khángcủatụđiệnsẽ

A.tăng4lần. B.giảm2lần. C.giảm4lần. D.tănglên2lần.

Câu25: Đặtđiệnáp tínhbằngs)vàohaiđầumộttụđiệncóđiệndung . u=U0cos(100πt)(t C= 10 4 π (F)

Dungkhángcủatụđiệnlà

A. B. C. D. 200(Ω) 100(Ω) 150(Ω) 50(Ω)

Câu26: Mộtdòngđiệncócườngđộ chạyquađoạnmạchchicóđiệntrở i=2cos(100πt)(A) 100(Ω)

Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlà

A.200(W) B. . C. D. . 100(W) 400(W) 50(W)

Câu27: Cường độ âm tại một điểm trongmôi trường truyền âmlà . Biết cường độ âm 10 5(W/m2) chuẩnlà .Mứccườngđộâmtạiđiểmđólà I0=10 12(W/m2)

A. . B. . C. . D. 80(dB) 60(dB) 50(dB) 70(dB)

Câu28: TạicùngmộtnơitrênTráiĐất,conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòavớichukì2(s), �� conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòavớichukìlà 2��

A. B. C. D. 2(s) 4(s) 2(s) 2 2(s)

Câu29: Trênmộtsợidâyđànhồidài1,2m,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng.Biếtsóngtruyềntrên dâycótầnsố100Hzvàtốcđộ80m/s.Sốbụngsóngtrêndâylà

A.3 B.5 C.4 D.2

Câu30: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớichukì ,biênđộ ,phabanđầu .Quãngđường 1(s) 4(cm) π 2

vậtđiđượctừthờiđiểmbanđầu đếnthờiđiểm là (t0=0) t=0,5(s)

A. . B. . C. . D. . 0(m) 2(cm) 8(cm) 4(cm)

Câu31: Haivậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcóphươngtrìnhdaođộnglần lượtlà và .Haivậtnàyđangdaođộng x1=6cos(10πt 2π 3)(cm) x2=8cos(10πt+ π 3)(cm)

A.ngượcpha. B.cùngpha. C.vuôngpha. D.lệchpha . π 3

Câu32: Đoạnmạchđiệnmắcnốitiếpgồm ;cuộndâythuầncảmcóđộtựcảm ;tụ R=100(Ω) L= 1 π(H)

điệncóđiệndung .Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnáp .Tổng C= 50 π(μF) u=U0cos(100πt)(V) trởcủađoạnmạchbằng

A. . B. . C. . D. . 100 2(Ω) 100(Ω) 50 2(Ω) 200(Ω)

Câu33: Trênmặtnướccóhainguồnphátsóngkếthợpcùngbiênđộ,cùngphađặttạiA,B.Bướcsóng truyềntrênmặtnướclà .Cho .Trênmặtnướcxétđườngtrònđườngkính Số λ AB=10,1λ AB. điểmdaođộngcùngphavớihainguồntrênđườngtrònnàylà A.16 B.8 C.12 D.4

Câu34: Dao động của một chất điểm là tổng hợp của haidao động điều hòacùng phương, có phương trìnhlầnlượtlà và ttínhbằngs). x1=3 3cos(10t π 2)(cm) x2=A2cos(10t+ π 6)(cm)(A2>0, Tại giatốccủavậtcóđộlớn .Biênđộdaođộngcủavậtlà t=0 900(cm/s2)

A. B. C.9cm D. cm 9 2(cm) 6(cm) 9 3

Câu35: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồn và cáchnhau ,daođộng A B 16(cm) điều hòatheo phương vuônggóc với mặt nước với cùng phương trình tính u=2cos(16πt)(u bằng , tinhbằng ).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Trênđoạn cóbao mm t s 12(cm/s) AB nhiêuđiểmdaođộngvớibiênđộ4mm

A.10 B.20 C.21 D.11

Câu36: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchMNgồmđoạnmạchMPvàđoạn u=U0cos(100πt+φ) mạchPNmắcnốitiếp.ĐiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchMPlà60V;điệnáphiệudụnghai

A. B. C. D. 1 2π m k 1 2π k m 2π k m 2π m k

đầuđoạnmạchPNlà ;độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchMPvàđiệnáphaiđầu 80V

đoạnPNlà .Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây π 3 U0

A.100V B.150V C.170V D.140V

Câu37: Mộthệgồm2lòxoghépnốitiếpcóđộcứng và (N/m).Mộtđầulòxogắnvớivật k1 k2=200 nặngcókhốilượng1kg,đâucònlạitreovàotrầnxelửa,Conlắcbịkíchthíchdaođộngmỗikhi bánhxelửagặpchỗnốicủacácthanhray.Biếtchiềudàimỗithanhraylà .Biếtvậtdao 12,5(m)

độngmạnhnhấtlúcxelửađạttốcđộ .Lấy .Tínhgiátrị . 45(km/h) π2=10 k1

A. . B. . C. . D. . 160(N/m) 40(N/m) 50(N/m) 100(N/m)

Câu38: Mạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụđiện (cóđiệndungthay R L C

đổi được) mắc nối tiếp. Đặt vàohai đầu đoạn mạch này điện áp thì u=100cos(ωt+φ)(V)

điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlà ;điệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmthuần 50(V) là vàdòngđiệntrongmạchtrễphasovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Điệnáphiệudụng 100(V) giữahai

A. B. C. D. 200(V) 50(V) 100(V) 150(V)

Câu39: Mạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồm:điệntrởthuần ,cuộndâythuầncảm vàtụđiện R L

C.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềucótầnsốvàđiệnáphiệudụngkhôngđổi.Dùng vônkếcóđiệntrởrấtlớn,lầnlượtđođiệnáphaiđầuđiệntrở,haiđầucuộndâyvàhaiđầutụ

điệnthìsốchỉcủavônkếtươngứnglà và .Biết .Hệsốcôngsuấtcủa UR,UL UC UR=|UL UC|

đoạnmạchtrêncógiátrịlà

A. B. C. D. cosφ=1 cosφ=0 cosφ=0,5 cosφ= 1 2

Câu40: Đặt điện ápxoay chiều u=120t vàohai đầu đoạn mạch AB gồm hai đoạn mạch 6cos(ω)(V)

AMvàMBmắcnốitiếpthìcườngđộhiệudụngquamạchlà .ĐoạnmąchAMgồmđiện 0,5(A) trởthuầnRmắcnốitiếpvớitựđiệnC,đoạnmạchMBlàcuộndâycóđộtựcảmLvàđiệntrởr.

BiếtđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAMvàđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchABlệchphanhau

π 2

.ĐiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởRbằngmộtnửađiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnAM.

Côngsuấttiêuthụcủamạchlà

A. B. C. D. 60(W) 90(W) 90 3(W) 60 3(W)

ĐỀVẬTLÝNGUYỄNTHƯỢNGHIỀN–HCM2022-2023

Câu1: Mộttrongnhữngđặctrưngvậtlýcủaâmlà

A.Âmsắc. B.Độcaocủaâm. C.Mứccườngđộâm. D.Độtocủaâm. Hướngdẫn

ChọnC

Câu2: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,khivậtquavịtrícânbằngđạilượngnàosauđâycóđộlớncựcđại?

A.Liđộ. B.Lựckéovề. C.Giatốc D.Vậntốc. Hướngdẫn

ChọnD

Câu3: Daođộngcủaconlắcđồnghồlà

A.daođộngduytrì. B.daođộngcưỡngbức.

C.daođộngđiệntừ. D.daođộngtắtdần.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu4: Hainguồnsóngkếthợpkhôngnhấtthiếtphải

A.cùngphươngdaođộng. B.cóđộlệchphakhôngđổi.

C.cùngbiênđộ. D.cùngtầnsố. Hướngdẫn

ChọnC

Câu5: Khinóivềdaođộngcơcưỡngbức,tầnsốcủadaođộngcưỡngbức

A.bằngtầnsốcủalựccưỡngbức. B.lớnhơntầnsốcủalựccưỡngbức.

C.bằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ. D.nhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu6: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntừmôitrường

A.làphươngthẳngđứng. B.vuônggócphươngtruyềnsóng.

C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.làphươngngang.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu7: Côngsuấttiêuthụtrungbìnhcủadòngđiệnxoaychiềukhôngđượctínhtheocôngthứcnàosau đây?

A. B. C. D. P=UI P=I2R P=UIcosφ P= (Ucosφ)2 R Hướngdẫn

ChọnA

Câu8: Mộtsóngcơcótầnsốfvàbướcsóng ,truyềntrêndâyđànhồivớitốcđộtruyềnsóngđượcxác λ địnhbởicôngthức

A. B. C. D. v= λ f v=λf v= f λ v=2πfλ Hướngdẫn

ChọnB

Câu9: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượngmvàlòxonhẹcóđộcứngkđangdaođộngđiềuhòa. Khivậtquavịtrícóliđộxthìgiatốccủavậtlà

A. B. C. D. a= m kx a= k m x a= m kx a= k m x Hướngdẫn

ChọnB 2 ax 

bảntụđiệnbằng

Câu10: Điệnápgiữahaiđầumộtmạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuầnlà ).Biểu u=U0cos(ωt

thứccườngđộdòngđiệnquamạchtrêncódạnglà

A. B. C. D. i=I0cos(ωt+π) i=I0cos(ωt π 2) i=I0cos(ωt+ π 2) i=I0cos(ωt)

Hướngdẫn

Itrễphahơnulà .ChọnB /2

Câu11: ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiều Biểuthức u=U0cos(ωt)

nàosauđâyđúngchotrườnghợpmạchcócộnghưởngđiện?

A. B. C. D. ωLC=1 ωLC=R2 RLC=ω ω2LC=1

Hướngdẫn

ChọnD

Câu12: Hai nguồn kết hợp trên mặt nước dao động với phương trình . Một S1,S2 u1=u2=acos(ωt)

điểmnằmtrênđườngtrungtrựccủa daođộngvớibiênđộ S1S2

A.0. B.a. C. . D. . a 2 2a

Hướngdẫn

ChọnD

Câu13: Đặtđiệnáp vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Tạithờiđiểmmàđiệnáp u=U0cosωt

giữahaiđầucuộncảmcóđộlớncựcđạithìcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbằng

A. . B. . C. . D. U0 2ωL U0 2ωL U0 ωL 0.

Hướngdẫn

Khiuởbiênthìiởvtcb.ChọnD

Câu14: Sóngtruyềntrênmộtsợidâyđànhồicómộtđầucốđịnh,mộtđầutựdovớibướcsóng .Chiều λ dàicủadâynhậngiátrịnàotrongcácgiátrịdướiđâythìtrêndâycóthểcósóngdừng?

A. B. C. D. l=λ/3 l=2λ/3 l=λ/4 l=λ/2

Hướngdẫn

.ChọnC 21. 4 lk 

Câu15: Gọi làbướcsóng, làhaiđiểmtrêncùngphươngtruyềnsóng.Tạimộtthờiđiểm ,điểm λ A,B t A làđinhsóng,điểm làđáy(hõm)sóng.Khoảngcách giữa và thỏamãnbiểuthức B d A B

A. B. d=(2k+1)λ(k∈Z) d=(k+ 1 2)λ(k∈Z)

C. D. d=kλ(k∈Z) d=(2k+ 1 2)λ(k∈Z)

Hướngdẫn

ChọnB

Câu16: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộnthuầncảmcó u=U 2cos(ωt) R

độtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Biết Tổngtrởcủađoạnmạchnày ω= 1 LC

bằng

.R B.0,5R C.3R D.2R ��

Hướngdẫn

'

ee   /2

trễphahơn là .ChọnB

Câu18: Hainguồnkếthợp trênmặtnướccáchnhaumộtkhoảng daođộnggiốngnhau S1,S2 �� u1=u2 . Bước sóng truyền trên mặt nước là . Để trung điểm của dao động cùng =Acos(ωt) λ I S1S2 phavới2nguồnthì A. B. C. D. ��=k λ 2(k∈Z) ��=kλ(k∈Z) ��=k λ 4(k∈Z) ��=2kλ(k∈Z)

Hướngdẫn

ChọnD 122 ISISklk

Câu19: Mộtconlắclòxogồmlòxokhốilượngkhôngđángkể,độcứngkvàmộthònbinhỏkhốilượng mgắnvàođầumộtlòxo,đầukiacủalòxođượctreovàomộtđiểmcốđịnh.Kíchthíchchocon lắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Chukìdaođộngcủaconlắclà

Cộnghưởng ChọnA ZR

Câu17: Khitừthôngquamộtkhungdâydẫnbiếnthiêntheobiểuthức và không Φ=Φ0cos(ωt)(Φ0 ω đổi)thìtrongkhungdâyxuấthiệnsuấtđiệnđộngcảmứngcóbiểuthức .Giá e=E0cos(ωt+φ)

Câu20: Trongsóngcơ,tốcđộtruyềnsónglà

A.tốcđộchuyểnđộngcủacácphầnt̛̛̀môitrườngtruyềnsóng.

B.tốcđộcựctiểucủacácphầntừmôitrườngtruyềnsóng.

C.tốcđộcựcđạicủacácphầntừmôitrườngtruyềnsóng.

D.tốcđộ,lantruyềndaođộngtrongmôitrườngtruyềnsóng.

ChọnD

Câu21: Giátrịđocủaam-pekếxoaychiềuchobiết

A.giátrịhiệudụngcủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.

B.giátrịtrungbìnhcủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.

C.giátrịtứcthờicủacườngđộdòngđiệnxoaychiều.

D.giátrịcựcđạicủacườngđộdòngđiệnxoaychiều. Hướngdẫn

ChọnA

Câu22: Khinóivềsựphảnxạcủasóngcơtrênvậtcảncốđịnh,phátbiểunàosauđâyđúng?

A.Sóngphảnxạluônngượcphavớisóngtớiởđiểmphảnxạ.

B.Sóngphảnxạluôncùngphavớisóngtớiởđiểmphảnxạ.

C.Tầnsốcủasóngphảnxạluônlớnhơntầnsốcủasóngtới.

D.Tầnsốcủasóngphảnxạluônnhỏhơntầnsốcủasóngtới. Hướngdẫn

ChọnA

Câu23: Sóngphátra từ một nguồn điểm O.Xét2 điểm trên phương truyền sóng, .Sóng M,N MN=d truyềntừOđếnM,rồiđếnN.Gọi làbướcsóngvàsóngtruyềnđivớibiênđộkhôngđổi.Biết λ phươngtrìnhsóngtạiNlà .PhươngtrìnhsóngtạiMlà uN=Acos(ωt)

A. B. uM=Acos(ωt+ 2πd λ) uM=Acos(ωt 2πd λ)

C. D. uM=Acos(ωt d λ) uM=Acos(ωt)

ChọnA

Hướngdẫn

Câu24: Khitầnsốcủadòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchchỉchứatụđiệntănglên4lầnthìdung khángcủatụđiệnsẽ

trịcủa làφ A.0. B. C. . D. . π 2 π 2 π Hướngdẫn
B. C. D. 1 2π m k 1 2π k m 2π k m 2π m k Hướngdẫn ChọnD 2m T k 
A.
Hướngdẫn

tăng4lần. B.giảm2lần. C.giảm4lần. D.tănglên2lần.

Hướngdẫn

A.ngượcpha. B.cùngpha. C.vuôngpha. D.lệchpha . π 3

Hướngdẫn

thì .ChọnC 11 4 2 CZCf fC

4CZ

Câu25: Đặtđiệnáp tínhbằngs)vàohaiđầumộttụđiệncóđiệndung . u=U0cos(100πt)(t C= 10 4 π (F)

Dungkhángcủatụđiệnlà

A. B. C. D. 200(Ω) 100(Ω) 150(Ω) 50(Ω)

Hướngdẫn .ChọnB 4 11 100 110 00. CZ C  

Câu26: Mộtdòngđiệncócườngđộ chạyquađoạnmạchchicóđiệntrở . i=2cos(100πt)(A) 100(Ω) Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlà

A.200(W) B. . C. D. . 100(W) 400(W) 50(W)

2 22100200PIR

Hướngdẫn (W).ChọnA

Câu27: Cường độ âm tại một điểm trongmôi trường truyền âmlà . Biết cường độ âm 10 5(W/m2) chuẩnlà .Mứccườngđộâmtạiđiểmđólà I0=10 12(W/m2)

A. . B. . C. . D. 80(dB) 60(dB) 50(dB) 70(dB)

10 10log10log70 10 I L dB I 

Hướngdẫn ChọnD 5 12 0

Câu28: TạicùngmộtnơitrênTráiĐất,conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòavớichukì2(s), �� conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòavớichukìlà 2��

ChọnA 21 2 33 

Câu32: Đoạnmạchđiệnmắcnốitiếpgồm ;cuộndâythuầncảmcóđộtựcảm ;tụ R=100(Ω) L= 1 π(H) điệncóđiệndung .Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnáp .Tổng C= 50 π(μF) u=U0cos(100πt)(V) trởcủađoạnmạchbằng

A. B. C. D. 100 2(Ω) 100(Ω) 50 2(Ω) 200(Ω) Hướngdẫn

và 1 100.100L ZL 

11

Câu33: Trênmặtnướccóhainguồnphátsóngkếthợpcùngbiênđộ,cùngphađặttạiA,B.Bướcsóng truyềntrênmặtnướclà .Cho .Trênmặtnướcxétđườngtrònđườngkính Số

AB=10,1λ AB. điểmdaođộngcùngphavớihainguồntrênđườngtrònnàylà

16 B.8 C.12

(s)

A. . B. . C. . D. . 2(s) 4(s) 2(s)

Hướngdẫn .ChọnD 222 2 11 2 222 2 lTlT T Ts gTl

Câu29: Trênmộtsợidâyđànhồidài1,2m,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng.Biếtsóngtruyềntrên dâycótầnsố100Hzvàtốcđộ80m/s.Sốbụngsóngtrêndâylà

A.3 B.5 C.4 D.2 Hướngdẫn 80 0,8 100

Câu30: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớichukì ,biênđộ ,phabanđầu .Quãngđường 1(s) 4(cm) π 2 vậtđiđượctừthờiđiểmbanđầu đếnthờiđiểm là (t0=0) t=0,5(s)

A. B. C. D. 0(m) 2(cm) 8(cm) 4(cm)

Hướngdẫn

ChọnC 0,5/22248 tsTsAcm 

Câu31: Haivậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcóphươngtrìnhdaođộnglần lượtlà và .Haivậtnàyđangdaođộng x1

)(cm) x2=8cos(10πt+ π 3)(cm)

Độlệchphaso

12(chẵn) 8(chẵn) Cùngpha

13(lẻ) 6(chẵn) Ngượcpha

14(chẵn) 3(lẻ) Ngượcpha

Mỗigócphầntưcó2điểmnêntrênđườngtròncó điểmcùngphanguồn.ChọnB 248 

Câu34: Dao động của một chất điểm là tổng hợp của haidao động điều hòacùng phương, có phương trìnhlầnlượtlà và ttínhbằngs). x1=3 3cos(10t π 2)(cm) x2=A2cos(10t+ π 6)(cm)(A2>0, Tại giatốccủavậtcóđộlớn .Biênđộdaođộngcủavậtlà t=0 900(cm/s2)

A.





2
2

.1,2.3
lkkk  
v m f  ChọnA 0,8
22
2π 3
=6cos(10πt
 
C    

LCZRZZ 
 6
200 1500010 CZ
ChọnA
2 2 2 2 1001002001002
A.
4 Hướngdẫn ĐKcùngphanguồn 1 12 12 2 ' 2 '' 2 dkkddk ddkkk d              với quytrònvà phảicùngchẵnhoặccùnglẻ k'k 22 222 222 2 12 '' 10,1'204,02204,02' 22 kkkkddAB kkkk    '10,1k quytròn 2204,02' kk 
λ
D.
vớinguồn 11(lẻ) 9(lẻ) Cùngpha
A. B. C.9cm D. cm 9 2(cm) 6(cm) 9 3 Hướngdẫn 2 12 2 3 33coscos 262 A xxx A     2 22 2 3 9001063 2 A ax Acm   10,1λB A d2 d1

.ChọnC 336390 26 x  

Câu35: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồn và cáchnhau ,daođộng A B 16(cm)

điều hòatheo phương vuônggóc với mặt nước với cùng phương trình tính u=2cos(16πt)(u

bằng , tinhbằng ).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Trênđoạn cóbao mm t s 12(cm/s) AB

nhiêuđiểmdaođộngvớibiênđộ4mm

A.10 B.20 C.21 D.11

Hướngdẫn

22 .12.1,5 16 v cm  

có cựcđại.ChọnC 16 10,67 1,5 AB  10.2121 

Câu36: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchMNgồmđoạnmạchMPvàđoạn u=U0cos(100πt+φ) mạchPNmắcnốitiếp.ĐiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchMPlà60V;điệnáphiệudụnghai đầuđoạnmạchPNlà ;độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchMPvàđiệnáphaiđầu 80V đoạnPNlà .Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây π 3 U0 A.100V B.150V C.170V D.140V

Hướngdẫn

22 2cos608026080cos2037

ChọnC 022074172UU V

Câu37: Mộthệgồm2lòxoghépnốitiếpcóđộcứng và (N/m).Mộtđầulòxogắnvớivật k1 k2=200 nặngcókhốilượng1kg,đâucònlạitreovàotrầnxelửa,Conlắcbịkíchthíchdaođộngmỗikhi bánhxelửagặpchỗnốicủacácthanhray.Biếtchiềudàimỗithanhraylà .Biếtvậtdao 12,5(m) độngmạnhnhấtlúcxelửađạttốcđộ .Lấy .Tínhgiátrị . 45(km/h) π2=10 k1

A. . B. . C. . D. . 160(N/m) 40(N/m) 50(N/m) 100(N/m) Hướngdẫn

12,51 12,5 s Ts v  1 21240/ m T kNm kk

111111 50/ 40200 kNm kkkk 

ChọnC 1 121

Câu38: Mạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụđiện (cóđiệndungthay R L C đổi được) mắc nối tiếp. Đặt vàohai đầu đoạn mạch này điện áp thì u=100cos(ωt+φ)(V) điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlà ;điệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmthuần 50(V) là vàdòngđiệntrongmạchtrễphasovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Điệnáphiệudụng 100(V)

giữahaibảntụđiệnbằng

A. . B. . C. . D. . 200(V) 50(V) 100(V) 150(V) Hướngdẫn

.ChọnB

Câu39: Mạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồm:điệntrởthuần ,cuộndâythuầncảm vàtụđiện R L

C.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềucótầnsốvàđiệnáphiệudụngkhôngđổi.Dùng

vônkếcóđiệntrởrấtlớn,lầnlượtđođiệnáphaiđầuđiệntrở,haiđầucuộndâyvàhaiđầutụ điệnthìsốchỉcủavônkếtươngứnglà và .Biết .Hệsốcôngsuấtcủa UR,UL UC UR=|UL UC| đoạnmạchtrêncógiátrịlà A. B. C. D. cosφ=1 cosφ=0 cosφ=0,5 cosφ= 1 2

Hướngdẫn

U UUU 

 

11 cos 12 1 R RLC  

AMvàMBmắcnốitiếpthìcườngđộhiệudụngquamạchlà .ĐoạnmąchAMgồmđiện 0,5(A) trởthuầnRmắcnốitiếpvớitựđiệnC,đoạnmạchMBlàcuộndâycóđộtựcảmLvàđiệntrởr. BiếtđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAMvàđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchABlệchphanhau ĐiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởRbằngmộtnửađiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnAM. π 2

Côngsuấttiêuthụcủamạchlà

U

cos 60 2 o R AM AM AM A60°

D.

U

. 60(W) 90(W) 90 3(W) 60 3 B M

3 MPPNMNPNUUUUU V     
22



  2 2 2 22 2100 5010050 2RLC CC UUUU UUV     
ChọnD  2222
Câu40: Đặt điện ápxoay chiều u=120t vàohai đầu đoạn mạch AB gồm hai đoạn mạch 6cos(ω)(V)
(W) Hướngdẫn 1
   906030 ooo  .Chọn
A. . B. . cos12030,5cos3090 o PUI W    BẢNGĐÁPÁN 1.C 2.D 3.A 4.C 5.A 6.C 7.A 8.B 9.B 10.B 11.D 12.D 13.D 14.C 15.B 16.A 17.B 18.D 19.D 20.D 21.A 22.A 23.A 24.C 25.B 26.A 27.D 28.D 29.A 30.C 31.A 32.A 33.B 34.C 35.C 36.C 37.C 38.B 39.D 40.B
C. . φ
B

ĐỀVẬTLÝSỞHÀTĨNHLẦN32022-2023

Câu1: Đểcócácvângiaothoaổnđịnhtrênmặtnướcthìhainguồnsóngphảilàhainguồnkếthợp.Hai nguồnkếthợpkhôngnhấtthiếtphảithỏamãnđiềukiệnnàosauđây?

A.Hainguồncùngbiênđộ.

B.Hainguồncùngtầnsố.

C.Hainguồndaođộngcùngphương.

D.Hainguồncóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.

Câu2: Một điện tích điểm có độ lớn là đặt trongchânkhông. Độ lớn cường độ điện trường ở ()QC điểmcáchđiệntíchkhoảng là ()rm

A. B. 9 1||0(/) EQVm r  9 2 1||0(/) EQVm r 

C. . D. . 9 2 9||10(/) EQVm r  9 9||10(/) EQVm r 

Câu3: Đơnvịđocườngđộâmlà

A.oáttrênmétvuông . B.jun(J).  2/ Wm

C.ben(B). D.niutơntrênmétvuông . 2/ Nm

Câu4: Mộttiasángđơnsắcđitừmôitrường1cóchiếtsuất vớigóctới sangmôitrường2cóchiết 1ni

suất vớigóckhúcxạ thỏamãn 2n r

A. . B. . C. . D. . 21sinsin ninr  21coscos ninr  12sinsin ninr  12coscos ninr 

Câu5: Sóngdọclàsóngtrongđócácphầntửcủamôitrườngdaođộngtheophương

A.trùngvớiphươngtruyềnsóng. B.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng.

C.nằmngang. D.thẳngđứng.

Câu6: Chobiếtbiểuthứccủacườngđộdòngđiệnxoaychiều Cườngđộhiệudụng 0cos()iIt

Câu11: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlícủaâm?

A.Tầnsố. B.Âmsắc. C.Độto. D.Độcao. Câu12: Trongdaođộngtắtdần,đạilượngnàoluôngiảmdầntheothờigian?

A.Liđộ. B.Biênđộ. C.Vậntốc. D.Giatốc.

Câu13: Trongđộngcơkhôngđồngbộbapha,tốcđộquaycủarôto

A.nhỏhơntốcđộquaycủatừtrường. B.luônbằng tốcđộquaycủatừtrường. 1 3

C.lớnhơntốcđộquaycủatừtrường. D.luônbằng3lầntốcđộquaycủatừtrường.

Câu14: Conlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng vàlòxocóđộcứng daođộng 100 mg  10/ kNm  dướitácdụngcủangoạilực.Đểbiênđộdaođộngcủaconlắccógiátrịlớnnhấtthìtầnsốcủa ngoạilựcphảicógiátrịbằng

A. B. C. D. 5Hz 5/Hz 10/Hz 10Hz

Câu15: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình tínhbằnggiây.Vậntốccực 4cos5, 6 xtcmt    

đạicủavậtlà

A. B. C. D. 25/cms 4/cms 20/cms5/cms

Câu16: Mộtngườicậnthịcóđiểmcựcviễncáchmắt .Muốnnhìnthấyvậtởvôcựckhôngđiều 50cm tiếtthìngườiđóđeokính(sátmắt)cóđộtụ

A.2,0dp. B. . C.0,5dp. D. . 0,5dp 2dp

Câu17: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Daođộngcủahaiphântửnằmtrongkhoảnggiữa mộtnútsóngvàmộtbụngsóngliềnkềlàcácdaođộng

A.cùngphương,cùngbiênđộ. B.cùngtầnsố,vuôngpha.

C.ngượcpha. D.cùngpha.

Câu18: ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiều.Khiđó,cuộncảm thuầncócảmkháng ,tụđiệncódungkháng vàtổngtrởcủamạchlà .Hệsốcôngsuất LZ CZ Z củađoạnmạchlà

A. B. C. D. cosLZ Z cos R Z cosCZ Z cos Z R

Câu7: Dòngđiệntrongchấtkhílàdòngdịchchuyểncóhướngcủacác

A.iondươngngượcchiềuđiệntrường,ionâmvàêlectrontheochiềuđiệntrường.

B.iondươngvàionâmtheochiềuđiệntrường.

C.iondươngtheochiềuđiệntrường,ionâmvàêlectronngượcchiềuđiệntrường.

D.iondươngvàêlectrontheochiềuđiệntrường.

Câu8: Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình .Biên độ dao động 6cos4 2 xtcm    

củachấtđiểmlà

A. B. C. D. 12cm 3cm 10cm 6cm

Câu9: Chukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudài tạinơicógiatốctrọngtrường là l g

Câu19: Mộtvòngdâykín,phẳngđượcđặttrongtừtrườngđều.Trongkhoảngthờigian ,từthông 0,02s quavòngdâygiảmđềutừgiátrị về0thìsuấtđiệnđộngxuấthiệntrongvòngdâycó 3410Wb độlớn

A. B. C. D. 8,0V 2,0V 0,8V 0,2V

Câu20: Xéthaidao động điều hòacùng phương, cùng tần số. Biên độ dao động tổng hợp của haidao độngđókhôngphụthuộcvàoyếutốnàosauđây?

A.Tầnsốcủahaidaođộng. B.Biênđộdaođộngthứhai. C.Biênđộdaođộngthứnhất. D.Độlệchphahaidaođộng.

Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớiphươngtrình tínhbằnggiây.Thếnăng cos10, xAtt  củaconlắcbiếnthiêntuầnhoànvớitầnsốbằng

A. B. C. D. 5Hz 10/rads 10Hz 20/rads

Câu10: Đốivớimạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuầnthìcườngđộdòngđiệntrongmạch

A.trễpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. /2

B.sớmpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. /3

C.ngượcphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.

D.cùngphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.

Câu22: Khidòng điện chạy qua mạch ngoài nối giữa hai cực của nguồn điện một chiều thìcác hạt tải điệnchuyểnđộngcóhướngdướitácdụngcủa

A.lựclạ. B.lựcđiện. C.lựctừ. D.lựchấpdẫn.

Câu23: Gọi làtầnsốcủaâmthanh, làtầnsốcủahạâm, làtầnsốcủasiêuâm.Thứtựtầnsố 1f 2f 3f âmgiảmdầnlà

A. B. C. D. 123 ,, fff 321 ,, fff 213 ,, fff 312 ,, fff

củadòngđiệnlà A. B. C. D. 02II  0 2 I I 0 2 I I 02 II 
 
. B. . C. . D. . 2 Tg l  2 l T g  1 2 l T g  1 2 Tg l 
A.

Câu24: MộtsóngcơlantruyềndọctheotrụcOxcóphươngtrình tínhbằng 6cos5, 40 x utcmx   

Bướcsóngcógiátrịbằng cm

A. B. C. D. 40cm 6cm 1,25m 0,8m

Câu25: MộtchiếckènsăcxôvàmộtchiếcsáocùngphátramộtnốtLa.Ngườitaphânbiệtđượcâmcủa hailoạinhạccụtrênlànhờvàođặctrưngnàocủaâm?

A.Độto. B.Tầnsố. C.Độcao. D.Âmsắc.

Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều ( khôngđổivà thayđổiđược)vàohaiđầuđoạn 0cos2 uUft  0U f mạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủa 0ff 

A. B. C. D. 420,1W 480,0W288,0W172,8W Câu34: Đặt điện áp Vvàohai 1502cos100u t    đầu đoạn mạch như hìnhbên (cuộn cảm thuần có độtựcảm thayđổiđược).Điềuchỉnh đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtgiá L L trịcựcđạithìđiệnáphiệudụng .Khiđó,điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnlà 200AM UV 

A. B. C. D. 120V 250V 160V 150V Câu35: Đặt điện ápxoay chiều ( không đổi, thay đổi 0cos uUt  0U  được)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộndâythuần 90R

cảmcóđộtựcảm ,tụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Hìnhbên L C

làđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađiệnáphiệudụngtrêncuộncảm vàđiệnáphiệudụngtrêntụđiệnkhithayđổi .Giátrịcủa bằng  L A. . B. . C. . D. . 2,36H 1,18H 0,25H 0,30H

Câu27: Trênmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngthẳng 1S2S đứngphátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng .Trongvùnggiaothoa, làđiểmcách và 1cm M 1S

2S8cm17cmM 12SS

lầnlượtlà và .Giữa vàđườngtrungtrựccủađoạnthẳng cósốvângiao

thoacựctiểulà

A.9 B.8. C.7. D.11.

Câu28: Mộtconlắclòxonhẹcóđộcứng daođộngđiềuhòatheophươngngang.Trongquá 100/Nm trìnhdao động chiều dài của lòxo biến thiên từ đến Động năng cực đại của vật 10cm18cm nặnglà

A. B. C.0,32J. D. 0,08J 0,16J 0,36J

Câu29: Trongmạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiện,cườngđộdòngđiệntrongmạchvàđiệnápởhaiđầu đoạnmạchcóbiểuthứclầnlượtlà và với  12cos iIt   22cos uUt ,,IU làcáchằngsốdương.Hiệusố bằng 21 

A. B. C.0. D. 3  2  

Câu30: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiều hoàcùngphươngcócácđồthịdaođộngnhưhìnhbên. Giatốccựcđạicủavậtlà

A. B. 26,15/cms 249,2/cms

C. D. 212,3/cms 22,47/cms

Câu31: Mộtconlắcđơncókhốilượngvậtnhỏ daođộngvớiphươngtrình , 200 mg  10cos() stcm  tínhbằnggiây.Ởthờiđiểmvậtcóvậntốc thìlựckéovềtácdụnglênvậtcóđộlớn t 27,2/cms

A. B. C.0,1N. D. 0,2N 0,02N 1N

Câu32: Mộttrongnhữngbiệnpháplàmgiảmhaophíđiệnnăngtrênđườngdâytảiđiệnkhitruyềntải điệnnăngđixađangđượcápdụngrộngrãilà

A.giảmtiếtdiệndâytruyềntảiđiện. B.tăngđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện.

C.tăngchiềudàiđườngdâytruyềntảiđiện. D.giảmđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện.

Câu33: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàtầnsố vàohaiđầumộtđoạn 120 UV  60 fHz 

Câu36: Trênmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhainguồndaođộngcùngphatheo AB16cm phương thẳng đứng phátrahaisóng kết hợp có bước sóng .Trên đường tròntâm bán 3cm B kínhBAcó những cực tiểu giaothoa, khoảng cáchxa nhất từ một trongcác cực tiểu đó đến đườngtrungtrựccủaABlà

A. B. C. D. 17,8cm 29,5cm11,2cm19,2cm

Câu37: Mộtkhungdâycódiệntích quayđềuvớitốcđộ20vòng/s.Khungđặttrongtừtrường 250 Scm  đềucócảmứngtừ .Trụcquaycủakhungvuônggócvớicácđườngsứctừ.Lúc 2310 BT  0t , vectơ cảm ứng từ hợp với mặt phẳng khungdây một góc . Biểu thức suất điện động cảm 30  ứngxuấthiện

Câu38: Hìnhbênlàcác đường tròntrên mặt nước cótâm tại các nguồnkếthợp hoặc .Cácđườngtrònnétliềncóbán 1S2S kínhbằngnguyênlầnbướcsóng,còncácđườngtrònnétđứt cóbánkínhbằngbánnguyênlầnbướcsóng.Biếtrằng,tại làmộtcựcđạigiaothoa.Hỏitrong11vịtrí A ,,, ABCL thìcóbaonhiêucựcđạigiaothoacùngphavớinguồn ?1S

A.3. B.4. C.5. D.6.

Câu39: Mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Khiđiquavịtrícânbằng,ngườitagiữ l chặtdâytạivịtrícáchđiểmtreomộtđoạn ,sauđóconlắctiếptụcdaođộngđiềuhòa.Tỉsố 4 l lựckéovềcựcđạitácdụnglênvậttrướcvàsaukhigiữdâylà

A. B. C. D. 1 4 2 2 3 2 3 4

Câu40: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài mộtđầugắnvớiđiểmcốđịnh,đầukiadaođộngvớitần 2m số theophươngvuônggócvớidây.Khiđó,trêndâycósóngdừngvới5bụng(haiđầu 100Hz dâycoilàhainút).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà

A. B. C. D. 40/ms 80/ms 65/ms 50/ms

 
0
A.
2 LC  1 2LC 1 LC 2 LC
f
. B. . C. . D. .
mạchmắcnốitiếpgồmcó F.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạch 51 30,, 67200 RLHC    bằng
B. 1,88cos20 3 etmV     18,8cos20 6 etmV     C. D. 1,88cos40 3 etmV      18,8cos40 6 etmV     
trongkhungdâylà. A.

ĐỀVẬTLÝSỞHÀTĨNHLẦN32022-2023

Câu1: Đểcócácvângiaothoaổnđịnhtrênmặtnướcthìhainguồnsóngphảilàhainguồnkếthợp.Hai nguồnkếthợpkhôngnhấtthiếtphảithỏamãnđiềukiệnnàosauđây?

A.Hainguồncùngbiênđộ.

B.Hainguồncùngtầnsố.

C.Hainguồndaođộngcùngphương.

D.Hainguồncóhiệusốphakhôngđổitheothờigian. Hướngdẫn

ChọnA

Câu2: Một điện tích điểm có độ lớn là đặt trongchânkhông. Độ lớn cường độ điện trường ở ()QC

điểmcáchđiệntíchkhoảng là ()rm

A. . B. . 9 1||0(/) EQVm r  9 2 1||0(/) EQVm r 

C. D. 9 2 9||10(/) EQVm r  9 9||10(/) EQVm r 

Hướngdẫn

ChọnC

Câu3: Đơnvịđocườngđộâmlà

A.oáttrênmétvuông . B.jun(J).  2/ Wm

C.ben(B). D.niutơntrênmétvuông . 2/ Nm

Hướngdẫn

ChọnC

Câu8: Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình .Biên độ dao động 6cos4 2 xtcm  

củachấtđiểmlà

A. B. C. D. 12cm 3cm 10cm 6cm

Hướngdẫn

ChọnD 6 Acm 

Câu9: Chukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudài tạinơicógiatốctrọngtrường là l g

ChọnB

Câu10: Đốivớimạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộncảmthuầnthìcườngđộdòngđiệntrongmạch

A.trễpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. /2

B.sớmpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. /3

C.ngượcphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.

D.cùngphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch. Hướngdẫn

ChọnA

Câu11: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlícủaâm?

A.Tầnsố. B.Âmsắc. C.Độto. D.Độcao. Hướngdẫn

.ChọnA P I S 

Câu4: Mộttiasángđơnsắcđitừmôitrường1cóchiếtsuất vớigóctới sangmôitrường2cóchiết 1ni suất vớigóckhúcxạ thỏamãn 2n r

A. . B. . C. . D. . 21sinsin ninr  21coscos ninr  12sinsin ninr  12coscos ninr 

Hướngdẫn

ChọnC

Câu5: Sóngdọclàsóngtrongđócácphầntửcủamôitrườngdaođộngtheophương

A.trùngvớiphươngtruyềnsóng. B.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng.

C.nằmngang. D.thẳngđứng.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu6: Chobiếtbiểuthứccủacườngđộdòngđiệnxoaychiều

củadòngđiệnlà

Cườngđộhiệudụng 0cos()iIt

A. B. C. D.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu7: Dòngđiệntrongchấtkhílàdòngdịchchuyểncóhướngcủacác

A.iondươngngượcchiềuđiệntrường,ionâmvàêlectrontheochiềuđiệntrường.

B.iondươngvàionâmtheochiềuđiệntrường.

C.iondươngtheochiềuđiệntrường,ionâmvàêlectronngượcchiềuđiệntrường.

D.iondươngvàêlectrontheochiềuđiệntrường.

Hướngdẫn

Tầnsốlàđặctrưngvậtlý.ChọnA

Câu12: Trongdaođộngtắtdần,đạilượngnàoluôngiảmdầntheothờigian?

A.Liđộ. B.Biênđộ. C.Vậntốc. D.Giatốc. Hướngdẫn

ChọnB

Câu13: Trongđộngcơkhôngđồngbộbapha,tốcđộquaycủarôto

A.nhỏhơntốcđộquaycủatừtrường. B.luônbằng tốcđộquaycủatừtrường. 1 3

C.lớnhơntốcđộquaycủatừtrường. D.luônbằng3lầntốcđộquaycủatừtrường. Hướngdẫn

ChọnA

Câu14: Conlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng vàlòxocóđộcứng daođộng 100 mg  10/ kNm  dướitácdụngcủangoạilực.Đểbiênđộdaođộngcủaconlắccógiátrịlớnnhấtthìtầnsốcủa ngoạilựcphảicógiátrịbằng

A. . B. . C. . D. . 5Hz 5/Hz 10/Hz 10Hz

Hướngdẫn

ChọnB 11105 220,1fk Hz m

Câu15: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình tínhbằnggiây.Vậntốccực 4cos5, 6 xtcmt    

đạicủavậtlà

A. B. C. D. 25/cms 4/cms 20/cms5/cms

Hướngdẫn

02
 0 2
 0 2 I I 02 II 
II
I I
  
A. . B. . C. . D. . 2 Tg l  2 l T g  1 2 l T g  1 2 Tg l  Hướngdẫn
 

(cm/s).ChọnC max 5420vA  

Câu16: Mộtngườicậnthịcóđiểmcựcviễncáchmắt Muốnnhìnthấyvậtởvôcựckhôngđiều 50cm tiếtthìngườiđóđeokính(sátmắt)cóđộtụ

A.2,0dp. B. C.0,5dp. D. 0,5dp 2dp

Hướngdẫn

.ChọnD 1111 2 '0,5 D dp dd 

Câu17: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Daođộngcủahaiphântửnằmtrongkhoảnggiữa mộtnútsóngvàmộtbụngsóngliềnkềlàcácdaođộng

A.cùngphương,cùngbiênđộ. B.cùngtầnsố,vuôngpha.

C.ngượcpha. D.cùngpha.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu18: ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiều.Khiđó,cuộncảm

Câu23: Gọi làtầnsốcủaâmthanh, làtầnsốcủahạâm, làtầnsốcủasiêuâm.Thứtựtầnsố 1f 2f 3f

âmgiảmdầnlà

A. B. C. D. 123 ,, fff 321 ,, fff 213 ,, fff 312 ,, fff

Hướngdẫn

ChọnD

Câu24: MộtsóngcơlantruyềndọctheotrụcOxcóphươngtrình tínhbằng 6cos5, 40 x utcmx  

.Bướcsóngcógiátrịbằng cm

A. . B. . C. . D. . 40cm 6cm 1,25m 0,8m Hướngdẫn

.ChọnD 2 800,8 40 cmm

Câu25: MộtchiếckènsăcxôvàmộtchiếcsáocùngphátramộtnốtLa.Ngườitaphânbiệtđượcâmcủa hailoạinhạccụtrênlànhờvàođặctrưngnàocủaâm?

thuầncócảmkháng ,tụđiệncódungkháng vàtổngtrởcủamạchlà .Hệsốcôngsuất

củađoạnmạchlà

LZ CZ Z

A. . B. . C. . D. . cosLZ Z cos R Z cosCZ Z cos Z R

Hướngdẫn

A.Độto. B.Tầnsố. C.Độcao. D.Âmsắc. Hướngdẫn

ChọnD

Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều ( khôngđổivà thayđổiđược)vàohaiđầuđoạn 0cos2 uUft  0U f mạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủa 0ff 

ChọnB

Câu19: Mộtvòngdâykín,phẳngđượcđặttrongtừtrườngđều.Trongkhoảngthờigian ,từthông 0,02s quavòngdâygiảmđềutừgiátrị về0thìsuấtđiệnđộngxuấthiệntrongvòngdâycó

3410Wb

độlớn

A. B. C. D. 8,0V 2,0V 0,8V 0,2V

Hướngdẫn

(V).ChọnD 34.10 0,2 0,02

Câu20: Xéthaidao động điều hòacùng phương, cùng tần số. Biên độ dao động tổng hợp của haidao độngđókhôngphụthuộcvàoyếutốnàosauđây?

A.Tầnsốcủahaidaođộng. B.Biênđộdaođộngthứhai. C.Biênđộdaođộngthứnhất. D.Độlệchphahaidaođộng. Hướngdẫn

ChọnA 22 12122cosAAAAA

Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớiphươngtrình tínhbằnggiây.Thếnăng cos10, xAtt  củaconlắcbiếnthiêntuầnhoànvớitầnsốbằng

A. . B. . C. . D. . 5Hz 10/rads 10Hz 20/rads

Hướngdẫn

.ChọnC 10 5'210 22f HzffHz  

Câu22: Khidòng điện chạy qua mạch ngoài nối giữa hai cực của nguồn điện một chiều thìcác hạt tải điệnchuyểnđộngcóhướngdướitácdụngcủa

A.lựclạ. B.lựcđiện. C.lựctừ. D.lựchấpdẫn.

Hướngdẫn

ChọnB

.ChọnB 0 1 2 f LC 

Câu27: Trênmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngthẳng 1S2S

đứngphátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng .Trongvùnggiaothoa, làđiểmcách và 1cm M 1S

lầnlượtlà và .Giữa vàđườngtrungtrựccủađoạnthẳng cósốvângiao 2S8cm17cmM 12SS thoacựctiểulà A.9 B.8. C.7. D.11.

Hướngdẫn

21178 9 1 M

giữaMvàđườngtrungtrựccó9cựctiểu.ChọnA

Câu28: Mộtconlắclòxonhẹcóđộcứng daođộngđiềuhòatheophươngngang.Trongquá 100/Nm trìnhdao động chiều dài của lòxo biến thiên từ đến Động năng cực đại của vật 10cm18cm nặnglà

A. B. C.0,32J. D. 0,08J 0,16J 0,36J Hướngdẫn

e
 
t 
  
  
là 0
2 LC  1 2LC 1 LC 2 LC Hướngdẫn
f A. B. C. D.
kMSMS  
(J).
2
22 WkA 
maxmn1810 4 22 ll A cm
ChọnA 2
11 1000,040,08

Câu29: Trongmạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiện,cườngđộdòngđiệntrongmạchvàđiệnápởhaiđầu đoạnmạchcóbiểuthứclầnlượtlà và với  12cos iIt   22cos uUt ,,IU làcáchằngsốdương.Hiệusố bằng 21 

A. . B. . C.0. D. . 3  2  

Hướngdẫn utrễphahơnilà .ChọnB /2

Câu30: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiều hoàcùngphươngcócácđồthịdaođộngnhưhìnhbên. Giatốccựcđạicủavậtlà

A. B. 26,15/cms 249,2/cms

C. . D. . 212,3/cms 22,47/cms

Hướngdẫn (rad/s) 22 42T

Câu34: Đặt điện áp Vvàohai 1502cos100u t   

đầu đoạn mạch như hìnhbên (cuộn cảm thuần có

độtựcảm thayđổiđược).Điềuchỉnh đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtgiá L L trịcựcđạithìđiệnáphiệudụng .Khiđó,điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnlà 200AM UV 

A. . B. . C. . D. . 120V 250V 160V 150V Hướngdẫn

max LRC UUU  150 tancos0,8 200   

(V).ChọnC cos2000,8160CAMUU 

x

Khi ởbiênthì ởvtcb vuôngpha

2222 12435 AAAcm

.ChọnC 2 2 2 max .512,3/ 2 aA cms  

Câu35: Đặt điện ápxoay chiều ( không đổi, thay đổi 0cos uUt  0U  được)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộndâythuần 90R cảmcóđộtựcảm ,tụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Hìnhbên L C làđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađiệnáp

cóvậntốc thìlựckéovềtácdụnglênvậtcóđộlớn t 27,2/cms

Câu31: Mộtconlắcđơncókhốilượngvậtnhỏ daođộngvớiphươngtrình , 200 mg  10cos() stcm  tínhbằnggiây.

22 22 027,21050,05vss sscmm

Câu32: Mộttrongnhữngbiệnpháplàmgiảmhaophíđiệnnăngtrênđườngdâytảiđiệnkhitruyềntải

điệnnăngđixađangđượcápdụngrộngrãilà

A.giảmtiếtdiệndâytruyềntảiđiện. B.tăngđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện.

C.tăngchiềudàiđườngdâytruyềntảiđiện. D.giảmđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu33: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàtầnsố vàohaiđầumộtđoạn 120 UV  60 fHz  mạchmắcnốitiếpgồmcó F.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạch

Câu36: Trênmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhainguồndaođộngcùngphatheo AB16cm phương thẳng đứng phátrahaisóng kết hợp có bước sóng .Trên đường tròntâm bán 3cm B kínhBAcó những cực tiểu giaothoa, khoảng cáchxa nhất từ một trongcác cực tiểu đó đến đườngtrungtrựccủaABlà

A. B. C. D. 17,8cm 29,5cm11,2cm19,2cm

Hướngdẫn cm 121 1 16 5,34,5164,5329,5 3 AB ddd d   

22.16 dd x cm AB  

2222 1229,51619,2

ChọnD

250 Scm  đềucócảmứngtừ Trụcquaycủakhungvuônggócvớicácđườngsứctừ.Lúc

Câu37: Mộtkhungdâycódiệntích quayđềuvớitốcđộ20vòng/s.Khungđặttrongtừtrường

2310 BT  0t , vectơ cảm ứng từ hợp với mặt phẳng khungdây một góc . Biểu thức suất điện động cảm 30  ứngxuấthiệntrongkhungdâylà.

 
2
1
x
  

Ởthờiđiểmvật
là A. B. C.
0,2N
N
N Hướngdẫn
  
0,1N. D.
0,02
1
(N).ChọnC 220,20,050,1 kv Fms
51
bằng A. . B. . C. . D. . 420,1W 480,0W288,0W172,8W Hướngdẫn (rad/s) 22.60120 f   và 5 120.100 6 L ZL   0 11 60 12 1 0 0 72 CZ C     ChọnD  2 2 2 2 2 2 12030 172,8 3010060LC UR P W RZZ     
30,, 67200 RLHC   
vàđiệnáphiệudụngtrêntụđiệnkhithayđổi .Giátrịcủa bằng  L A. B. C. D. 2,36H 1,18H 0,25H 0,30H Hướngdẫn Khi 00 01120 L L C C ZLU UUV Z C            Khi (cộnghưởng) ChọnC 120300300/ 100 90 L CL UZLradsUU R  0,25 LH
hiệudụngtrêncuộncảm
A. . B. . 1,88cos20 3 etmV     18,8cos20 6 etmV     B M A α UC 150 200

Câu38: Hìnhbênlàcác đường tròntrên mặt nước cótâm tại các nguồnkếthợp hoặc .Cácđườngtrònnétliềncóbán 1S2S kínhbằngnguyênlầnbướcsóng,còncácđườngtrònnétđứt cóbánkínhbằngbánnguyênlầnbướcsóng.Biếtrằng,tại

làmộtcựcđạigiaothoa.Hỏitrong11vịtrí A ,,, ABCL  thìcóbaonhiêucựcđạigiaothoacùngphavớinguồn ?1S

A.3. B.4. C.5. D.6.

Hướngdẫn làcựcđại 2nguồnngượcpha. 2130,52,5ASAS 

Cácđiểmcựcđạilàgiaocủađườngnétđứtvàđườngnétliền

Cựcđạicùngphanguồn thìcách nguyênlầnbướcsóng 1S1S

Cácđiểmcựcđạicùngphanguồn làgiaocủađườngnétliềndo gâyravàđườngnét  1S 1S

đứtdo gâyra 3điểmlàC,GvàL.ChọnA 2S

Câu39: Mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Khiđiquavịtrícânbằng,ngườitagiữ l

chặtdâytạivịtrícáchđiểmtreomộtđoạn ,sauđóconlắctiếptụcdaođộngđiềuhòa.Tỉsố

l lựckéovềcựcđạitácdụnglênvậttrướcvàsaukhigiữdâylà

dâyđànhồicóchiềudài mộtđầugắnvớiđiểmcốđịnh,đầukiadaođộngvớitần 2m số theophươngvuônggócvớidây.Khiđó,trêndâycósóngdừngvới5bụng(haiđầu 100Hz dâycoilàhainút).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà

A. B. C. D. 40/ms 80/ms 65/ms 50/ms

Hướngdẫn 250,8 22 lk m

.ChọnB 0,8.10080/ vfms

C. . D. . 1,88cos40 3 etmV      18,8cos40 6 etmV      Hướngdẫn (rad/s) 22.2040 f   Vectơcảmứngtừhợpvớipháptuyếncủakhungdâymộtgóc 903060/3 ooo  244 4 031050101,5101,510cos40 3 BS Wb t         ChọnD 4 '1,51040cos400,0188cos40 326 e t tV               
A. B. C. D. 1 4 2 2 3 2 3 4 Hướngdẫn .ChọnC max0 2220 max max00 0 max 33 3 .. ' 4'2 2 kv Fmgkc kv F lvglg F       Câu40: Mộtsợi
4
 
  BẢNGĐÁPÁN 1.A 2.C 3.A 4.C 5.A 6.B 7.C 8.D 9.B 10.A 11.A 12.B 13.A 14.B 15.C 16.D 17.D 18.B 19.D 20.A 21.C 22.B 23.D 24.D 25.D 26.B 27.A 28.A 29.B 30.C 31.C 32.B 33.D 34.C 35.C 36.D 37.D 38.A 39.C 40.B

ĐỀVẬTLÝCHUYÊNHÙNGVƯƠNG2022-2023

Câu1: Sóngcơkhôngthểlantruyềnđượctrongmôitrường

A.chânkhông. B.chấtkhí. C.chấtlỏng. D.chấtrắn.

Câu2: Đơnvịđocườngđộâmlà

A.Oáttrênmét(W/m). B.Ben(B).

C.Niutơntrênmétvuông(N/m2 ). D.Oáttrênmétvuông(W/m2).

Câu3: Cácđặctrưngvậtlýcủaâm

A.Đồthịdaođộngvàđộcao. B.Độtovàmứccườngđộâm.

C.Tầnsốvàcườngđộâm. D.Cườngđộâmvàâmsắc.

Câu4: TrongđoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếpthì

A.độlệchphagiữauR vàulà . B.uL nhanhphahơnimộtgóc .

C.uR nhanhphahơnimộtgóc . D.uC nhanhphahơnimộtgóc .

Câu5: Đểphânloạisóngnganghaysóngdọcngườitadựavào

A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóng. B.phươngdaođộngvàphươngtruyềnsóng.

C.phươngtruyềnsóngvàtầnsốsóng. D.phươngtruyềnsóngvàtốcđộtruyềnsóng.

Câu6: Tronghệsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữahainútliêntiếpbằng

A.mộtphầntưbướcsóng. B.mộtbướcsóng.

C.hailầnbướcsóng. D.nửabướcsóng.

Câu7: Nguyênnhângâyradaođộngtắtdầncủaconlắcđơndaođộngtrongkhôngkhílà

A.dotrọnglựctácdụnglênvật B.Dolựccảncủamôitrường

C.dolựccăngcủadâytreo. D.dodâytreocókhốilượngđángkể

Câu8: Mộtchấtđiểmdaođộngtheophươngtrìnhx=6cosωt(cm).Daođộngcủachấtđiểmcóbiên độlà.

A.2cm. B.3cm. C.6cm. D.12cm.

Câu9: MộtđoạnmạchRLC.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuu=U0cosωt.Biểuthức nàosauđâyđúngchotrườnghợpcócộnghưởngđiện?

A. B. C. D. LC1 2LC1 2LCR RLC

Câu10: Đặtđiệnápu=U0 cos(ωt+φ)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuậnRvàcuộncảmthuần cóđộtựcảmLmắcnốitiếp.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

Câu14: ĐoạnmạchxoaychiềucóđiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchlàU,cườngđộdòngđiệnhiệu dụngcủađoạnmạchlàI,độlệchphagiữađiệnápvàcườngđộdòngđiệntrongmạchlàφ.Công thứctínhcôngsuấtcủađoạnmạchxoaychiềulà

A.P=RIcosφ. B.P=UI. C.P=ZI2 D.P=UIcosφ.

Câu15: VớiUR,UL,UC làcácđiệnáphiệudụngvàuR,uL,uC làcácđiệnáptứcthờicủađiệntrởthuần R,cuộnthuầncảmLvàtụđiệnC,Ivàilàcườngđộdòngđiệnhiệudụngvàtứcthờiquacác phầntửđó.Biểuthứcnàosauđâykhôngđúng?

A. B. C.

Câu16: Máybiếnáplàthiếtbị

A.Làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều.

B.Biếnđổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều.

C.Biếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều.

D.Biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều.

Câu17: Trongquátrìnhconlắcđơndaođộngđiềuhòathì

A.vậntốcđạtgiátrịcựcđạiởvịtrícânbằng,lựccăngđạtgiátrịcựcđạiởhaibiên.

B.vậntốcvàlựccăngđạtgiátrịcựctiểuởvịtrícânbằng.

C.vậntốcvàgiatốcđạtgiátrịcựctiểuởvịtrícânbằng,lựccăngđạtgiátrịcựctiểuởbiên.

D.vậntốcvàlựccăngđạtgiátrịcựcđạiởvịtrícânbằng.

Câu18: Đốivớiâmcơbảnvàhoạâmbậc2docùngmộtdâyđànghitaphátrathì

A.hoạâmbậc2cócườngđộlớnhơncườngđộâmcơbản.

B.tầnsốhoạâmbậc2gấpđôitầnsốâmcơbản.

C.tốcđộâmcơbảngấpđôitốcđộâmbậc2.

D.tầnsốâmcơbảnlớngấpđôitầnsốhoạâmbậc2.

Câu19: Đểgiảmhaophíđiệnnăngtrongquátrìnhtruyềntảiđiệnngườitathường

A.xâydựngnhàmáyđiệnởgầnnơitiêuthụđiện.

B.dùngdâydẫnbằngvậtliệusiêudẫntrongquátrìnhtruyềntảiđiện.

C.tănghiệuđiệnthếtrướckhitruyềntảiđiệnnăngđixa.

D.tăngtiếtdiệncủadâydẫndùngđểtruyềntảiđiện.

Câu20: Hiệntượnggiaothoasóngxảyrakhicó

Câu11: KếtluậnnàosauđâylàsaikhinóivềcôngsuấtPcủamạchđiệnxoaychiềucóđiệnáphiệudụng UvàcườngđộhiệudụngI.

A.ĐốivớimạchchỉcóRthìP=UI. B.ĐốivớimạchRCnốitiếpthìP<0.

C.ĐốivớimạchLCnốitiếpthìP=0. D.ĐốivớimạchRLnốitiếpthìP>0.

Câu12: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộngx1 =A1cos(ωt+ φ1)vàx2 =A2cos(ωt+φ2).Biênđộdaođộngtổnghợplà.

A. B. 22 121212 2cos() AAAAA 22 121212 2cos() AAAAA

C. D. 22 121212 2cos() AAAAA 22 121212 2cos() AAAAA Câu13: Mộtconlắclòxonằmnganggồmmộtvậtnhỏcókhốilượngmgắnvàomộtđầulòxonhẹcó độcứngk,chiềudàitựnhiênlàl0,đầukiacủalòxogiữcốđịnh.Tầnsốdaođộngriêngcủacon lắclà.

A.Haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngphươngcócùngtầnsốvàhiệuphakhôngđổi, giaonhau.

B.Haisóngchuyểnđộngngượcchiềunhau,giaonhau.

C.Haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngpha,giaonhau.

D.Haisóngdaođộngcùngchiềuvàcùngpha,gặpnhau.

Câu21: Mộtnamchâmđiệndùngdòngđiệnxoaychiềucóchukì62,5(μs).Namchâmtácdụnglênmột láthépmỏnglàmcholáthépdaođộngđiềuhòavàtạorasóngâm.Sóngâmdonóphátratruyền trongkhôngkhílà

A.Hạâm.

C.Sóngngang.

B.Siêuâm.

D.Âmmàtaingườicóthểngheđược.

Câu22: ChođoạnmạchđiệnRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầumộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhuthìhiệuđiệnthếgiữa haiđầucácphầntử Độlệchpha giữađiệnáphaiđầumạchvàcườngđộdòng

3;2. RCLC UUUU  

điệntrongmạchlà

2  2 
2  2 
A. B. C. D.  22 L RL   L R   22 R RL  R L
A. B. C. D. 1 2  fm k 02  fk  02  f m  1 2  fk m
D.
L L u i Z  Ru i R  RU I R  C C U I Z

Câu23: Mộtconlắclòxogồmviênbinhỏkhốilượngm=250gvàlòxokhốilượngkhôngđángkểcó độcứng100N/m.Conlắcdaođộngcưỡngbứctheophươngtrùngvớitrụccủalòxodướitác dụngcủangoạilựctuầnhoànF=F0cosωt(N).Khithayđổiωthìbiênđộdaođộngcủaviênbi

thayđổi.Khiωlầnlượtlà10rad/svà15rad/sthìbiênđộdaođộngcủaviênbitươngứnglàA1

vàA2.SosánhA1 vàA2

A.A1 =A2. B.A1 =1,5A2. C.A1 <A2. D.A1>A2.

Câu24: Mộtsợidâydài120cm,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng,biếtbềrộngmộtbụngsónglà4a. Khoảng cách ngắn nhất giữa 2 điểm dao động cùngphacócùngbiên độ bằng alà20cm. Số bụngsóngtrêndâylà

A.10. B.8. C.6. D.4.

Câu25: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấplà5000vòngvàthứcấplà1000vòng. Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng100Vthìđiệnáphiệudụng ởhaiđầucuộnthứcấpđểhởlà

A.20V. B.40V. C.200V. D.60V.

Câu26: Conlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng100ggắnvớimộtlòxonhẹ.Conlắcdaođộngđiềuhòa theophươngngangvớiphươngtrìnhx=10cos10t(cm).Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Lấy ��

2 =10.Cơnăngcủaconlắcbằng ��

A.0,50J. B.0,05J. C.1,00J. D.0,10J.

Câu27: Mộtconlắcđơncóđộdài ,trongkhoảngthờigian tnóthựchiệnđược6daođộng.Người   tagiảmbớtchiềudàicủanóđi16cm,cũngtrongkhoảngthờigianđónóthựchiệnđược10dao động.Chiềudàibanđầucủaconlắclà

A.25cm. B.50cm. C.32cm. D.60cm.

Câu28: Lúct=0đầuOcủadâycaosucăngthăngnằmngangbắtđầudaođộngđilênvớichukì2s,tạo thànhsóngnganglantruyềntrêndâyvớitốcđộ2cm/s.ĐiểmMtrêndâycáchOmộtkhoảng1,6 cm.ThờiđiểmđầutiênđểM

đếnđiểmthấpnhất

A.1,5s. B.2,2s. C.0,25s. D.2,3s.

Câu29: Mộtvậtcókhốilượng0,2(kg)thamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtần sốvàcódạngnhưsau:x1 =6cos(15t+π/3)(cm);x2 =a.cos(15t+π)(cm),vớitđobằnggiây. Biếtcơnăngdaođộngcủavậtlà0,06075(J).Tínha.

A.3cm. B.1cm. C.4cm. D.6cm.

Câu30: TạiOđặtmộtnguồnđiểmphátsóngâmđắnghướngrakhônggian,môitrườngkhônghấpthụ âm.BađiểmA,M,Btheođúngthứtự,cùngnằmtrênmộtđườngthẳngđiquaOsaochoAM= 3MB.MứccườngđộâmtạiAlà4B,tạiBlà3B.MứccườngđộâmtạiMlà

A.3,2B B.2,5B C.2,2B D.2,6B

Câu31: Một đoạn mạch xoay chiều mắc nối tiếp gồm tụ C= 50/π (µF); cuộn cảm thuần có độ tự cảm 0,8/π(H)vàbiếntrởR.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnáp u200cos100t  (V)(tđobằnggiây). Đểcôngsuấttiêuthụcủamạchcựcđạithìgiátrịcủabiếntrởvàcôngsuấtcựcđạilà

A.120Ωvà250W. B.120Ωvà250/3W. C.280Ωvà250/3W. D.280Ωvà250W. Câu32: DaođộngcủađiểmMtrênmặtnướclàtổnghợpcủahaidaođộngđượctruyềnđếntừhainguồn giốnghệtnhaucóphươngtrìnhu1 =u2 =2cos2t(cm).Sóngdohainguồnphátracóbướcsóng  20cm.KhoảngcáchtừhainguồnđếnMthỏamãnbiểuthứcd2 -d1 =30cm.Biênđộdaođộng củađiểmMlà

Câu33: Sóngdừng(ngang)trênmộtsợidâyđànhồirấtdài,haiđiểmAvàBtrêndâycáchnhau135cm, AlànútvàBlà bụng. Không kể nút tại Athìtrên đoạn dâyABcòncóthêm4nútsóng.Thí nghiệmchothấykhoảngthờigianhailầnliêntiếpvậntốcdaođộngcủađiểmBđổichiềulà0,01 (s).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà:

A.30m/s. B.20m/s. C.25m/s. D.12,5m/s.

Câu34: TrongmộtmôitrườngvậtchấtđànhồicóhainguồnkếthợpAvàBcáchnhau3,6cm,cùngtần số50Hz.Khiđótạivùnggiữahainguồnngườitaquansátthấyxuấthiện5dãydaođộngcực đạivàcắtđoạnABthành6đoạnmàhaiđoạngầncácnguồnchỉdàibằngmộtphầntưcácđoạn cònlại.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườngđólà

A.0,36m/s. B.2m/s. C.2,5m/s. D.0,8m/s.

Câu35: Một nguồn Ophátsóng cơ dao động theo phương trìnhuo = 2cos(20πt + π/3) (trong đó utính bằngđơnvịmm,ttínhbằngđơnvịs).XéttrênmộtphươngtruyềnsóngtừOđếnđiểmMrồi đếnđiểmNvớitốcđộ1m/s.BiếtOM=10cmvàON=55cm.TrongđoạnMNcóbaonhiêu điểmdaođộngvuôngphavớidaođộngtạinguồnO?

A.10. B.8. C.9. D.5.

Câu36: TrênđoạnmạchxoaychiêukhôngphânnhánhcóbốnđiểmtheođúngthứtựA,M,NvàB.Giữa haiđiểmAvàMchỉcóđiệntrởthuần,giữahaiđiểmMvàNchỉcótụđiện,giữahaiđiểmNvà Bchỉcócuộncảmthuần.ĐặtvàoABmộtđiệnápxoaychiều120V 50Hzthìđiệnáptứcthời trên đoạn ANvàtrên đoạn AB lệch phanhau60°, điện áp tức thời trên đoạn ABvàtrên đoạn NBlệchphanhau60°.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnlà

A.120(V). B.60(V). C. 602(v) D.100(V).

Câu37: Conlắclòxotreothẳngđứng,tạivịtrícânbằnglòxodãn∆ℓo.Kíchthíchđểquảnặngdaođộng điềuhoàtheophươngthẳngđứngvớichukỳT.Thờigianlòxobịgiãntrongmộtchukỳlà2T/3. Biênđộdaođộngcủavậtlà A. B. C.A=2∆ℓo D.A=1,5∆ℓo

A 02 Al 

Câu38: Đặtđiệnápxoaychiều  u1006cos100t/4   (V)vàohaiđầuđoạnmạchgồmmộtcuộndây và một tụ điện mắc nối tiếp. Dùngvôn kế có điện trở rất lớn lần lượt đo điện áp giữa hai đầu cuộncảmvàhaibảntụđiệnthìthấychúngcógiátrịlầnlượtlà100Vvà200V.Biểuthứcđiện ápgiữahaiđầucuộndâylà

A. cd u1002cos100t/2V   B. cd u200cos100t/4V  

C. cd u2002cos100t3/4V.   D. cd u1002cos100t3/4V.  

Câu39: Đặtđiệnápu= cos100πt(V)vàohai

haiphầntửRvàC.Biết 2202

đầuđoạnmạchđiệngồm

R=50ΩvàZc= Ω.Nếumuốncườngđộdòngđiệntrongmạchcùngphavớiđiệnáphai 503 đầuđoạnmạchthìphảimắcnốitiếpvàomạchmộtcuộndâythuầncảm.Côngsuấtcủamạchvà cảmkhángcủacuộncảmtrongtrườnghợpnàybằng

A.P=1936W;ZL = Ω B.P=968W;ZL = Ω 503 503

C.P=242W;ZL =50Ω. D.P=484W;ZL = Ω. 503

Câu40: Trên mặt chất lỏng cóhai nguồn sóngAvàBcáchnhau16cmdao động theo phương thẳng đứngtheophươngtrình ,vớittínhbằnggiây(s).Tốcđộtruyềnsóng 4cos(50)()AB uutmm 

trên mặt chất lỏng là50cm/s. Gọi Olàtrung điểm của AB, điểm Mtrên mặt chất lỏng thuộc đườngtrungtrựccủaABsaochophầntửchấtlỏngtạiMdaođộngcùngphavớiphầntửchất lỏngtạiOvàMởgầnOnhất.KhoảngcáchMOlà

A.2cm. B.10cm. C.6cm. D.4cm.

A. B. C. D. 6   6   3   3  
A. cm. B.2cm. C.1/2cm. D.0cm. 2
0
2 3
l

ĐỀVẬTLÝCHUYÊNHÙNGVƯƠNG2022-2023

Câu1: Sóngcơkhôngthểlantruyềnđượctrongmôitrường

A.chânkhông. B.chấtkhí. C.chấtlỏng. D.chấtrắn.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu10: Đặtđiệnápu=U0 cos(ωt+φ)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuậnRvàcuộncảmthuần cóđộtựcảmLmắcnốitiếp.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà

ChọnA

Câu2: Đơnvịđocườngđộâmlà

A.Oáttrênmét(W/m). B.Ben(B).

C.Niutơntrênmétvuông(N/m2 ). D.Oáttrênmétvuông(W/m2).

Hướngdẫn

.ChọnD P I S 

Câu3: Cácđặctrưngvậtlýcủaâm

A.Đồthịdaođộngvàđộcao. B.Độtovàmứccườngđộâm.

C.Tầnsốvàcườngđộâm. D.Cườngđộâmvàâmsắc.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu4: TrongđoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếpthì

A.độlệchphagiữauR vàulà . B.uL nhanhphahơnimộtgóc .

C.uR nhanhphahơnimộtgóc . D.uC nhanhphahơnimộtgóc .

Hướngdẫn

ChọnB

Câu5: Đểphânloạisóngnganghaysóngdọcngườitadựavào

A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóng. B.phươngdaođộngvàphươngtruyềnsóng.

C.phươngtruyềnsóngvàtầnsốsóng. D.phươngtruyềnsóngvàtốcđộtruyềnsóng.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu6: Tronghệsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữahainútliêntiếpbằng

A.mộtphầntưbướcsóng. B.mộtbướcsóng.

C.hailầnbướcsóng. D.nửabướcsóng.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu7: Nguyênnhângâyradaođộngtắtdầncủaconlắcđơndaođộngtrongkhôngkhílà

A.dotrọnglựctácdụnglênvật B.Dolựccảncủamôitrường

C.dolựccăngcủadâytreo. D.dodâytreocókhốilượngđángkể.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu8: Mộtchấtđiểmdaođộngtheophươngtrìnhx=6cosωt(cm).Daođộngcủachấtđiểmcóbiên độlà.

A.2cm. B.3cm. C.6cm. D.12cm.

Hướngdẫn

ChọnC 6 Acm 

Câu9: MộtđoạnmạchRLC.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuu=U0cosωt.Biểuthức nàosauđâyđúngchotrườnghợpcócộnghưởngđiện?

A. B. C. D. LC1 2LC1 2LCR

RR

ZRZ

Hướngdẫn

A.ĐốivớimạchchỉcóRthìP=UI. B.ĐốivớimạchRCnốitiếpthìP<0.

C.ĐốivớimạchLCnốitiếpthìP=0. D.ĐốivớimạchRLnốitiếpthìP>0. Hướngdẫn

ChọnB 0P

Câu12: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộngx1 =A1cos(ωt+ φ1)vàx2 =A2cos(ωt+φ2).Biênđộdaođộngtổnghợplà.

A. . B. . 22 121212 2cos() AAAAA 22 121212 2cos() AAAAA

C. D. 22 121212 2cos() AAAAA 22 121212 2cos() AAAAA Hướngdẫn

ChọnC

daođộngriêngcủacon lắclà.

giữcốđịnh.Tầnsố

A. B. C. D.

Câu14: ĐoạnmạchxoaychiềucóđiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchlàU,cườngđộdòngđiệnhiệu dụngcủađoạnmạchlàI,độlệchphagiữađiệnápvàcườngđộdòngđiệntrongmạchlàφ.Công thứctínhcôngsuấtcủađoạnmạchxoaychiềulà

A.P=RIcosφ. B.P=UI. C.P=ZI2 D.P=UIcosφ Hướngdẫn

ChọnD

Câu15: VớiUR,UL,UC làcácđiệnáphiệudụngvàuR,uL,uC làcácđiệnáptứcthờicủađiệntrởthuần R,cuộnthuầncảmLvàtụđiệnC,Ivàilàcườngđộdòngđiệnhiệudụngvàtứcthờiquacác phầntửđó.Biểuthứcnàosauđâykhôngđúng?

 L L u i Z  Ru i R  RU I R  C C U I Z

Hướngdẫn

ChọnA

Câu16: Máybiếnáplàthiếtbị

A.Làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều.

B.Biếnđổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều.

C.Biếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều.

2  2 
2  2 
RLC Hướngdẫn
B. C. D.  22 L RL   L R   22 R RL  R L
A.
.ChọnC 22 cos L
Câu11: KếtluậnnàosauđâylàsaikhinóivềcôngsuấtPcủamạchđiệnxoaychiềucóđiệnáphiệudụng UvàcườngđộhiệudụngI.
1 2  fm k 02  fk  02  f m  1 2  fk m Hướngdẫn
Câu13: Mộtconlắclòxonằmnganggồmmộtvậtnhỏcókhốilượngmgắnvàomộtđầulòxonhẹcó độcứngk,chiềudàitựnhiênlàl0,đầukiacủalòxo
ChọnD
A. B. C. D.

D.Biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu17: Trongquátrìnhconlắcđơndaođộngđiềuhòathì

A.vậntốcđạtgiátrịcựcđạiởvịtrícânbằng,lựccăngđạtgiátrịcựcđạiởhaibiên.

B.vậntốcvàlựccăngđạtgiátrịcựctiểuởvịtrícânbằng.

C.vậntốcvàgiatốcđạtgiátrịcựctiểuởvịtrícânbằng,lựccăngđạtgiátrịcựctiểuởbiên.

D.vậntốcvàlựccăngđạtgiátrịcựcđạiởvịtrícânbằng.

Hướngdẫn

Hướngdẫn

UUUU UU 

Câu23: Mộtconlắclòxogồmviênbinhỏkhốilượngm=250gvàlòxokhốilượngkhôngđángkểcó độcứng100N/m.Conlắcdaođộngcưỡngbứctheophươngtrùngvớitrụccủalòxodướitác dụngcủangoạilựctuầnhoànF=F0cosωt(N).Khithayđổiωthìbiênđộdaođộngcủaviênbi thayđổi.Khiωlầnlượtlà10rad/svà15rad/sthìbiênđộdaođộngcủaviênbitươngứnglàA1 vàA2.SosánhA1 vàA2

A.A1 =A2. B.A1 =1,5A2. C.A1 <A2. D.A1>A2. Hướngdẫn

cos10 

đạtcựcđạikhi tạivtcb.ChọnD

Câu18: Đốivớiâmcơbảnvàhoạâmbậc2docùngmộtdâyđànghitaphátrathì

A.hoạâmbậc2cócườngđộlớnhơncườngđộâmcơbản.

B.tầnsốhoạâmbậc2gấpđôitầnsốâmcơbản.

C.tốcđộâmcơbảngấpđôitốcđộâmbậc2.

D.tầnsốâmcơbảnlớngấpđôitầnsốhoạâmbậc2. Hướngdẫn

ChọnB

Câu19: Đểgiảmhaophíđiệnnăngtrongquátrìnhtruyềntảiđiệnngườitathường

A.xâydựngnhàmáyđiệnởgầnnơitiêuthụđiện.

B.dùngdâydẫnbằngvậtliệusiêudẫntrongquátrìnhtruyềntảiđiện.

C.tănghiệuđiệnthếtrướckhitruyềntảiđiệnnăngđixa.

D.tăngtiếtdiệncủadâydẫndùngđểtruyềntảiđiện. Hướngdẫn

ChọnC

Câu20: Hiệntượnggiaothoasóngxảyrakhicó

A.Haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngphươngcócùngtầnsốvàhiệuphakhôngđổi, giaonhau.

B.Haisóngchuyểnđộngngượcchiềunhau,giaonhau.

C.Haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngpha,giaonhau.

D.Haisóngdaođộngcùngchiềuvàcùngpha,gặpnhau. Hướngdẫn

ChọnA

Câu21: Mộtnamchâmđiệndùngdòngđiệnxoaychiềucóchukì62,5(μs).Namchâmtácdụnglênmột láthépmỏnglàmcholáthépdaođộngđiềuhòavàtạorasóngâm.Sóngâmdonóphátratruyền trongkhôngkhílà

A.Hạâm. B.Siêuâm.

C.Sóngngang. D.Âmmàtaingườicóthểngheđược. Hướngdẫn

6 11 16000232000

62,510 s f HzffHz T 

ChọnB

(rad/s).ChọnC 100 20 0,25 k m 

Câu24: Mộtsợidâydài120cm,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng,biếtbềrộngmộtbụngsónglà4a. Khoảng cách ngắn nhất giữa 2 điểm dao động cùngphacócùngbiên độ bằng alà20cm. Số bụngsóngtrêndâylà

A.10. B.8. C.6. D.4. Hướngdẫn





A.20V. B.40V. C.200V. D.60V. Hướngdẫn

1000 20 1005000 UNU UV UN 

ChọnA 222 2 11

Câu26: Conlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng100ggắnvớimộtlòxonhẹ.Conlắcdaođộngđiềuhòa theophươngngangvớiphươngtrìnhx=10cos10t(cm).Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Lấy �� 2 =10.Cơnăngcủaconlắcbằng �� A.0,50J. B.0,05J. C.1,00J. D.0,10J. Hướngdẫn

2 22 2 11 0,1100,10,5 22 WmA J   

Câu27: Mộtconlắcđơncóđộdài ,trongkhoảngthờigian tnóthựchiệnđược6daođộng.Người   tagiảmbớtchiềudàicủanóđi16cm,cũngtrongkhoảngthờigianđónóthựchiệnđược10dao động.Chiềudàibanđầucủaconlắclà

A.25cm. B.50cm. C.32cm. D.60cm. Hướngdẫn

 

ucácphầntử Độlệchpha giữađiệnáphaiđầumạchvàcườngđộdòng 3;2 RCLC UUUU  

Câu22: ChođoạnmạchđiệnRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầumộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhuthìhiệuđiệnthếgiữa hai

Câu28: Lúct=0đầuOcủadâycaosucăngthăngnằmngangbắtđầudaođộngđilênvớichukì2s,tạo thànhsóngnganglantruyềntrêndâyvớitốcđộ2cm/s.ĐiểmMtrêndâycáchOmộtkhoảng1,6 cm.ThờiđiểmđầutiênđểMđếnđiểmthấpnhấtlà

A.1,5s. B.2,2s. C.0,25s. D.2,3s.

   0 0 2coscos
vgl Tmg 
    
3cos2cos

điệ
A. B. C. D. 6   6   3   3  
đầ
ntrongm
chlà
ChọnA 21 tan 36 3 LCCC RC   
Haiđiểmđốixứngquabụngcóbiênđộ thìcáchnhau 2 bA A 2060 3 cm
ChọnD 60 1204 22 lkkk
Câu25: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấplà5000vòngvàthứcấplà1000vòng. Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng100Vthìđiệnáphiệudụng ởhaiđầucuộnthứcấpđểhởlà
ChọnA
ChọnA 1'616 25 2'10 fgflllcm lfll

Hướngdẫn

ThờigiansóngtruyềnđếnMlà 11,60,8 2 d t s v 

ThờigianđểMtừvtcbđilênchođếnkhiMxuốngthấpnhấtlà 2 33.2 1,5 44 T t s

ThờiđiểmđầutiênđểMđếnđiểmthấpnhấtlà .ChọnD 120,81,52,3ttt s

Câu29: Mộtvậtcókhốilượng0,2(kg)thamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtần

sốvàcódạngnhưsau:x1 =6cos(15t+π/3)(cm);x2 =a.cos(15t+π)(cm),vớitđobằnggiây. Biếtcơnăngdaođộngcủavậtlà0,06075(J).Tínha.

A.3cm. B.1cm. C.4cm. D.6cm.

Hướngdẫn 22 22 1133 0,06075.0,2.15.33

Câu30: TạiOđặtmộtnguồnđiểmphátsóngâmđắnghướngrakhônggian,môitrườngkhônghấpthụ âm.BađiểmA,M,Btheođúngthứtự,cùngnằmtrênmộtđườngthẳngđiquaOsaochoAM= 3MB.MứccườngđộâmtạiAlà4B,tạiBlà3B.MứccườngđộâmtạiMlà A.3,2B B.2,5B C.2,2B D.2,6B

Câu33: Sóngdừng(ngang)trênmộtsợidâyđànhồirấtdài,haiđiểmAvàBtrêndâycáchnhau135cm, AlànútvàBlà bụng. Không kể nút tại Athìtrên đoạn dâyABcòncóthêm4nútsóng.Thí nghiệmchothấykhoảngthờigianhailầnliêntiếpvậntốcdaođộngcủađiểmBđổichiềulà0,01 (s).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà: A.30m/s. B.20m/s. C.25m/s. D.12,5m/s. Hướngdẫn

Câu31: Một đoạn mạch xoay chiều mắc nối tiếp gồm tụ C= 50/π (µF); cuộn cảm thuần có độ tự cảm 0,8/π(H)vàbiếntrởR.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnáp u200cos100t  (V)(tđobằnggiây). Đểcôngsuấttiêuthụcủamạchcựcđạithìgiátrịcủabiếntrởvàcôngsuấtcựcđạilà

A.120Ωvà250W. B.120Ωvà250/3W. C.280Ωvà250/3W. D.280Ωvà250W. Hướngdẫn và 6

11 200 15000..10 CZ C  

  10,80080 L ZL  

80200120LCRZZ

(W).ChọnB

Câu32: DaođộngcủađiểmMtrênmặtnướclàtổnghợpcủahaidaođộngđượctruyềnđếntừhainguồn giốnghệtnhaucóphươngtrìnhu1 =u2 =2cos2t(cm).Sóngdohainguồnphátracóbướcsóng  20cm.KhoảngcáchtừhainguồnđếnMthỏamãnbiểuthứcd2 -d1 =30cm.Biênđộdaođộng củađiểmMlà

Câu34: TrongmộtmôitrườngvậtchấtđànhồicóhainguồnkếthợpAvàBcáchnhau3,6cm,cùngtần số50Hz.Khiđótạivùnggiữahainguồnngườitaquansátthấyxuấthiện5dãydaođộngcực đạivàcắtđoạnABthành6đoạnmàhaiđoạngầncácnguồnchỉdàibằngmộtphầntưcácđoạn cònlại.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườngđólà A.0,36m/s. B.2m/s. C.2,5m/s. D.0,8m/s. Hướngdẫn

11 11113,61,6 442 AB cm

.ChọnD 1,65080/0,8/ vfcmsms  

Câu35: Một nguồn Ophátsóng cơ dao động theo phương trìnhuo = 2cos(20πt + π/3) (trong đó utính bằngđơnvịmm,ttínhbằngđơnvịs).XéttrênmộtphươngtruyềnsóngtừOđếnđiểmMrồi đếnđiểmNvớitốcđộ1m/s.BiếtOM=10cmvàON=55cm.TrongđoạnMNcóbaonhiêu điểmdaođộngvuôngphavớidaođộngtạinguồnO?

A.10. B.8. C.9. D.5. Hướngdẫn 22 10,110 20 v mcm

9điểm.ChọnC 10105515,51,25;175;2,25;;5,25OMkONkkk   

Câu36: TrênđoạnmạchxoaychiêukhôngphânnhánhcóbốnđiểmtheođúngthứtựA,M,NvàB.Giữa haiđiểmAvàMchỉcóđiệntrởthuần,giữahaiđiểmMvàNchỉcótụđiện,giữahaiđiểmNvà Bchỉcócuộncảmthuần.ĐặtvàoABmộtđiệnápxoaychiều120V 50Hzthìđiệnáptứcthời trên đoạn ANvàtrên đoạn AB lệch phanhau60°, điện áp tức thời trên đoạn ABvàtrên đoạn NBlệchphanhau60°.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnlà

A.120(V). B.60(V). C. 602(v) D.100(V).

Hướngdẫn

đều ChọnB ANB 120cos6060 o CU V

Câu37: Conlắclòxotreothẳngđứng,tạivịtrícânbằnglòxodãn∆ℓo.Kíchthíchđểquảnặngdaođộng điềuhoàtheophươngthẳngđứngvớichukỳT.Thờigianlòxobịgiãntrongmộtchukỳlà2T/3. Biênđộdaođộngcủavậtlà

22100 WmA AAmcm    ChọnA 2 222 22 1212 2 2cos33626cos3 3 AAAAA aaacm    
Hướngdẫn 202
4 10 L L L P II r rr   3343 AMMBOMOAOBOMOMOAOB   .
M M L LB
11 .1010
ChọnA 43 111 433,2 101010

2 max
U P R 
2
1002250 221203
A. cm. B.
2 Hướngdẫn cựctiểu.ChọnD 2130 1,5 20 kdd  
2cm. C.1/2cm. D.0cm.
OAMB
4,513560 2 l cm  0,010,02 2 T sTs .ChọnA 603000/30/ 0,02 v cmsms T  
     
 
60° 60° 12060° B N AM

Hướngdẫn

Trongnửachukìthì .ChọnC 0 0 2 2 32dãn A lAl 

Câu38: Đặtđiệnápxoaychiều  u1006cos100t/4   (V)vàohaiđầuđoạnmạchgồmmộtcuộndây và một tụ điện mắc nối tiếp. Dùngvôn kế có điện trở rất lớn lần lượt đo điện áp giữa hai đầu cuộncảmvàhaibảntụđiệnthìthấychúngcógiátrịlầnlượtlà100Vvà200V.Biểuthứcđiện ápgiữahaiđầucuộndâylà

A. cd u1002cos100t/2V   B. cd u200cos100t/4V  

C. cd u2002cos100t3/4V   D. cd u1002cos100t3/4V  

Câu39: Đặtđiệnápu= cos100πt(V)vàohaiđầuđoạnmạchđiệngồmhaiphầntửRvàC.Biết 2202

R=50ΩvàZc= Ω.Nếumuốncườngđộdòngđiệntrongmạchcùngphavớiđiệnáphai 503 đầuđoạnmạch

vàomạchmộtcuộndâythuầncảm.Côngsuấtcủamạchvà

cảmkhángcủacuộncảmtrongtrườnghợpnàybằng

A.P=1936W;ZL = Ω

B.P=968W;ZL = Ω 503 503

C.P=242W;ZL =50Ω

Cộnghưởng 503LCZZ 

ChọnB 22 220 968 50 U P W R 

D.P=484W;ZL = Ω503

Hướngdẫn

Câu40: Trên mặt chất lỏng cóhai nguồn sóngAvàBcáchnhau16cmdao động theo phương thẳng đứngtheophươngtrình ,vớittínhbằnggiây(s).Tốcđộtruyềnsóng 4cos(50)()AB uutmm  trên mặt chất lỏng là50cm/s. Gọi Olàtrung điểm của AB, điểm Mtrên mặt chất lỏng thuộc đườngtrungtrựccủaABsaochophầntửchấtlỏngtạiMdaođộngcùngphavớiphầntửchất lỏngtạiOvàMởgầnOnhất.KhoảngcáchMOlà

22 502 50 v cm

A. . B. . C.A=2∆ℓo. D.A=1,5∆ℓo. 0l 2 3 A 02 Al 
Hướngdẫn 2 22 3 2001001003 2424 cdu    .ChọnD 021002cdcd UUV 
phảimắcnốitiếp
thì
A.2cm.
4cm. Hướngdẫn
   8210 MAOAMAMAcm   .ChọnC 22221086MOMAOA cm   α B M A 1003 200 100 Trang 12 - Mã đề thi 132 BẢNGĐÁPÁN 1.A 2.D 3.C 4.B 5.B 6.D 7.B 8.C 9.B 10.C 11.B 12.C 13.D 14.D 15.A 16.C 17.D 18.B 19.C 20.A 21.B 22.A 23.C 24.D 25.A 26.A 27.A 28.D 29.A 30.A 31.B 32.D 33.A 34.D 35.C 36.B 37.C 38.D 39.B 40.C
B.10cm. C.6cm. D.

ĐỀVẬTLÝSỞBẮCNINH2022-2023

Câu1: Tronghiệntượngsóngdừng,nếuvậtcảntựdothìtạiđiểmphảnxạ,sóngtớivàsóngphảnxạ

luôn

A.lệchpha . B.lệchpha . C.cùngpha. D.ngượcpha. �� 2 �� 4

Câu2: Khi một người đẩy một loại cửa tự khép để đi vào,cánh cửa dao động như một con lắc. Dao độngcủacánhcửalà

A.daođộngcưỡngbức. B.daođộngđiềuhòa. C.daođộngtắtdần. D.daođộngduytrì.

Câu3: Trong một đoạn mạch có cường độ dòng điện xoay chiều (A), mắc ampe kế ��= 2cos100���� xoaychiềulítươngvàođoạnmạchđểđocườngđộdòngđiệnnày.Sốchỉcủaampekếlà

A. B.2A C. D. 0,5A 1A 2A

Câu4: Trongsựtruyềnsóngcơ,chukìdaođộngcủamộtphầntửmôitrườngcósóngtruyềnquađược gọilà

A.chukìcủasóng. B.nănglượngcủasóng.

C.tầnsốcủasóng. D.biênđộcủasóng.

Câu5: Mộtdâyđànphátraâmcơbảncótầnsố .Tầnsốcủahọaâmthứtưlà 440Hz

A. . B. . C. . D. . 1760Hz 220Hz 1320Hz 880Hz

Câu6: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchcóđiệntrở ,tụđiệnvàcuộncảmthuần �� mắcnốitiếpthìdungkhángvàcảmkhángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Tổngtrởcủađoạn ��C ��L

mạchđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. Z= ��2+(��L ��C)2 Z= ��2+(��L+��C)2

C. D. Z=��2+(��L ��C)2 Z=��+��L+��C

Câu7: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm Cảm 50Hz 1 2�� H khángcủacuộncảmnàylà

A. . B. . C. . D. . 100Ω 25Ω 200Ω 50Ω

Câu8: Chomộtsóngcơcótầnsố truyềntrênmộtsợidâydàivớitốcđộ .Trongmộtchu 2Hz 10m/s kì,sóngtruyềnđượcquãngđườngbằng

A. B. C. D. 2,5m 20m 10m 5m

Câu9: Chocườngđộâmchuẩn Tạimộtđiểmcómứccườngđộâm thìcường I0=10 12W/m2 60dB

độâmtạiđiểmđólà

A. . B. . C. . D. . 10 4W/m2 106W/m2 10 6W/m2 104W/m2

Câu10: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđiệntrở thìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà ��=20Ω (A).Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlà

��=3 2cos100����

A. . B. . C. . D. . 30 2V 60 2V 60V 30V

Câu11: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnướcvớihainguồnkếthợpdaođộngcùngpha.Haisóng thànhphần

A.triệttiêunhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.

B.triệttiêunhautạinhữngđiểmnằmtrênđoạnthẳngnốihainguồn.

C.tăngcườngnhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.

D.tăngcườngnhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểu.

Câu12: Biếtcườngđộâmchuẩnlà .Tạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmcócườngđộâmlà , ��0 �� mứccườngđộâmtạiđiểmđótheođơnvịđêxibenlà

A. B. C. D. ��=lg �� ��0 ��=10lg �� ��0 ��=10lg ��0 �� ��=lg ��0 ��

Câu13: Điện năng được truyền từ trạm phát điện có điện áp hiệu dụng đến nơi tiêu thụ bằng 220kV đường dây tải điện một pha. Biết công suất phát điện của trạm phátlà và điện trở của 36MW đườngdâytảiđiệnlà .Coihệsốcôngsuấtcủamạchđiệnbằng1.Côngsuấthaophídotỏa 20Ω nhiệttrênđườngdâylà

A. B. C.1,02MW. D. 0,54MW 0,22MW 0,94MW

Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở ,tụđiện 50Hz ��=100 3Ω cóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm mắcnốitiếp.Độlệchphacủađiệnáp 10 4 �� F 2 �� H giữahaiđầuđoạnmạchđốivớicườngđộdòngđiệntrongmạchlà

A. . B. . C. . D. . �� 6 �� 3 �� 6 �� 3

Câu15: Mộtmáyhạápcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàsốvòngdâycủacuộnthứcấplầnlượtlà��1 và .Kếtluậnnàosauđâyđúng? ��2

A. . B. . C. . D. . ��1⋅��2=1 ��1<��2 ��1>��2 ��1=��2

Câu16: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchchỉcócuộncảmthuần.Sovớicườngđộdòng điệntrongmạchthìđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch

A.ngượcpha. B.sớmpha . C.trễpha . D.cùngpha. �� 2 �� 2

Câu17: Ởmặtnước,hainguồnkếthợp và daođộngcùngphatheophươngthẳngđứng,phátrahai ��1 ��2

sóngcóbướcsóng .Hiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồnđếnđiểmcựcđạigiaothoa 4,5cm

khôngthểnhậngiátrịnàosauđây?

A. B. C.4,5 . D. 7,5cm 13,5cm cm 22,5cm

Câu18: Chodòng điện xoay chiều có cường độ hiệu dụng bằng 2A chạy qua một điện trở thìcông �� suấttỏanhiệttrên là .Giátrịcủa là �� 60W ��

A. B. C. D. 7,5Ω 15Ω 30Ω 120Ω

Câu19: Đặctrưngnàosauđâylàđặctrưngsinhlícủaâm?

A.Âmsắc. B.Cườngđộâm. C.Mứccườngđộâm. D.Tầnsốâm.

Câu20: Đặt điện ápxoay chiều tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch ��=100 2cos(100����+ �� 6)(��)(�� gồmđiệntrở mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung .Cườngđộdòngđiệuhiệu ��=50Ω 2.10 4 �� F dụngtrongmạchlà

A. A B. C. D. 2 2 2A 1A 2A

Câu21: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngvớibướcsóng .Khoảngcáchgiữabanútsóngliên �� tiếplà

A. . B. . C. . D. . 1,5�� �� 2�� 3��

Câu22: Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộcựcđại ,cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnnàylà ��0

A. B. C. D. ��=2��0 ��=��

Câu23: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầutụđiệncóđiệndungC.Dungkhángcủatụ �� điệnđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây? A.

Câu24: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở mắcnốitiếp �� �� vớicuộncảmthuầncóđộtựcảm .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchđượctínhbằngcôngthức �� nàosauđây?

0 2 ��= ��0 2 ��= ��0 2
B. C. D. ��C=��2�� ��C= 1 ���� ��C= 1 ��2�� ����=����
A. . B. . C. . D. . cos��= �� ��2+(����)2 cos��= �� ��2+(����)2 cos��= �� ��2+ 1 (����)2 cos��= �� ��2+ 1 (����)2

Câu25: Đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtảiquamộtđơnvịdiệntíchđặtvuônggócvới phươngtruyềnsóngtrongmộtđơnvịthờigianlà

A.độtocủaâm. B.mứccườngđộâm. C.độcaocủaâm. D.cườngđộâm.

Câu26: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Tần �� �� sốdaođộngcủaconlắclà

A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��

Câu27: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cùngphanhauvàcóbiênđộlầnlượtlà và ��1 .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóbiênđộlà ��2

A. B. C. D. ��1+��2 ��1⋅��2 ��2 1+��2 2 |��1 ��2|

Câu28: Chomộtsợidâyđànhồichiềudài cómộtđầucốđịnhvàmộtđầutựdo.Trêndâycósóngtới �� vàsóngphảnxạtruyềnđivớibướcsóng .Điềukiệnđểcósóngdừngtrênsợidâylà ��

A. với B. với ��=�� �� 2 ��=1,2,3… ��=(2��+1) �� 4 ��=0,1,2…

C. với D. với ��=���� ��=1,2,3… ��=(2��+1) �� 2 ��=0,1,2…

Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầuđoạnmạchgồmbiến ��=200cos(100��t)(V)(�� s) trở mắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtựcảm Điềuchỉnhbiếntrở đểcôngsuấttỏa �� 1 �� H �� nhiệttrên đạtcựcđại.Giátrịcựcđạicủacôngsuấtđólà ��

A. B. C. D. 800W 200W 400W 100W

Câu30: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổivàtầnsố thayđổiđượcvàohaiđầu �� mộtcuộncảmthuần.Khi thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà .Để ��=60Hz 2,4A cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà thìgiátrịcủa là 7,2A ��

A. B. C. D. 180Hz 120Hz 60Hz 20Hz

Câu31: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở ,cuộn 50Hz ��=100 3Ω

4

cảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung

thayđổiđược.Điềuchỉnh thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchđạtgiátrị ��=��0 lớnnhất.Giátrịcủa là ��0

A. B. C. D. 49,5��F 79,6��F 63,7��F 62,5��F

Câu36: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxovàvậtnhỏcókhốilượng daođộngđiềuhòa.Mốctính 200g thếnăngtạivịtrícânbằng.Biếtgiatốccựcđạivàcơnăngcủaconlắclầnlượtlà và 16m/s2 6,4. Độcứngcủalòxolà 10 2J

A. B. C. D. 40N/m 80N/m 20N/m 160N/m

Câu37: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầumạchcóđiện ��=100 6cos(100��t+ �� 6)(V)(�� s)

trở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđược. ��=50 3Ω 2 10 4 �� F �� Điềuchỉnh đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtgiátrịlớnnhất.Khiđó,biểuthức �� củacườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà

A. . B. . ��=2 2cos(100��t �� 3)(A) ��= 2cos(100���� �� 3)(A)

C. . D. . ��=2 2cos(100��t �� 6)(A) ��= 2cos(100��t �� 6)(A)

Câu38: Trênmộtsợidâyđànhồidài ,haiđầucốđịnhđangcósóngdừngvớitầnsố .Biết 1,2m 10Hz sóngtruyềntrênsợidâycótốcđộlà .Sốbụngsóngtrênsợidâylà 4m/s

A.7. B.12. C.3. D.6.

Câu39: Trên một sợi dây đàn hồi dài ,hai đầu cố định đang cósóng dừng với 6 bụng sóng. ���� 90cm Biếtbiênđộdaođộngcủađiểmbụnglà .Gọi làmộtđiểmtrênsợidâygầnđầu nhấtcó 2cm �� �� biênđộdaođộnglà .Khoảngcách là 1cm ����

A.2,5cm. B. C. D. 5cm 3,75cm 1,25cm

Câu40: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình tínhbằng .Kểtừthời ��=5cos(2��t 3 �� 3)(cm)(�� s)

�� F

��

mắcnốitiếp.Biếtđiện

ápởhaiđầucuộn ��

điểm ,thờigianvậtđiđượcquãngđường là t=0 7,5cm

A. . B. . C. . D. . 0,5s 0,25s 1,25s 1,5s

��

cảmsớmphahơnđiệnápởhaiđầumạchmộtgóc .Giátrịcủa là

Câu32: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxocóđầutrêngắncốđịnh,đầudưới

treovàovậtcókhốilượng daođộngđiềuhòatheophương 100g thẳngđứng.Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộ��

vàothờigian .Độlớnlựckéovềcựcđạitácdụngvàoconlắclà ��

A. . B. . 274N 0,055N

C. D. 1,37N 2,74N

Câu33: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầuđoạnmạchgồm ��=220 2cos(100��t)(V)(�� s) điệntrở

mắcnốitiếpvớitụđiện

cóđiệndung thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrong �� 10 3 4�� F đoạnmạchlà .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà 4,4A

A.0,86. B.0,6. C.0,75. D.0,5.

Câu34: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngchukì với 0,2s cácbiênđộlầnlượtlà và .Biếthaidaođộngthànhphầnngượcphanhau.Lấy 3cm 4cm ��2=10

Giatốccủavậtcóđộlớncựcđạilà

A. B. C. D. 70m/s2 10m/s2 50m/s2 60m/s2

Câu35: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổivàtầnsố vàohaiđầuđoạnmạch 50Hz mắcnốitiếpgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung �� 127,32mH ��

10
2
2
3
A. . B. . C. . D. . 3 �� H 4 �� H 1 �� H 2 �� H

ĐỀVẬTLÝSỞBẮCNINH2022-2023

Câu1: Tronghiệntượngsóngdừng,nếuvậtcảntựdothìtạiđiểmphảnxạ,sóngtớivàsóngphảnxạ

luôn

A.lệchpha . B.lệchpha . C.cùngpha. D.ngượcpha. �� 2 �� 4

Hướngdẫn

ChọnC

Câu2: Khi một người đẩy một loại cửa tự khép để đi vào,cánh cửa dao động như một con lắc. Dao độngcủacánhcửalà

A.daođộngcưỡngbức. B.daođộngđiềuhòa. C.daođộngtắtdần. D.daođộngduytrì.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu3: Trong một đoạn mạch có cường độ dòng điện xoay chiều (A), mắc ampe kế ��= 2cos100���� xoaychiềulítươngvàođoạnmạchđểđocườngđộdòngđiệnnày.Sốchỉcủaampekếlà

A. B.2A C. D. 0,5A 1A 2A

Hướngdẫn

.ChọnC 01 2 I IA 

Câu4: Trongsựtruyềnsóngcơ,chukìdaođộngcủamộtphầntửmôitrườngcósóngtruyềnquađược gọilà

A.chukìcủasóng. B.nănglượngcủasóng.

C.tầnsốcủasóng. D.biênđộcủasóng.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu5: Mộtdâyđànphátraâmcơbảncótầnsố .Tầnsốcủahọaâmthứtưlà 440Hz

A. . B. . C. . D. . 1760Hz 220Hz 1320Hz 880Hz

Hướngdẫn

ChọnA 044401760fkf Hz

Câu6: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchcóđiệntrở ,tụđiệnvàcuộncảmthuần �� mắcnốitiếpthìdungkhángvàcảmkhángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Tổngtrởcủađoạn ��C ��L mạchđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. Z= ��2+(��L ��C)2 Z= ��2+(��L+��C)2

C. D. Z=��2+(��L ��C)2 Z=��+��L+��C

Hướngdẫn

ChọnA

Câu7: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm .Cảm 50Hz 1 2�� H khángcủacuộncảmnàylà

A. B. C. D. 100Ω 25Ω 200Ω 50Ω

Hướngdẫn (rad/s) 2250100 f  

ChọnD 1 10050 2 L ZL  

Câu8: Chomộtsóngcơcótầnsố truyềntrênmộtsợidâydàivớitốcđộ .Trongmộtchu 2Hz 10m/s kì,sóngtruyềnđượcquãngđườngbằng

A. B. C. D. 2,5m 20m 10m 5m

Hướngdẫn

ChọnD 10 5 2 v m f

Câu9: Chocườngđộâmchuẩn Tạimộtđiểmcómứccườngđộâm thìcường I0=10 12W/m2 60dB độâmtạiđiểmđólà A. . B. . C. . D. . 10 4W/m2 106W/m2 10 6W/m2 104W/m2

Hướngdẫn

ChọnC 12662 010101010/ LII Wm

Câu10: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđiệntrở thìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà ��=20Ω (A).Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlà ��=3 2cos100����

A. . B. . C. . D. . 30 2V 60 2V 60V 30V

Hướngdẫn (V).ChọnC 32060R UIR

Câu11: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnướcvớihainguồnkếthợpdaođộngcùngpha.Haisóng thànhphần

A.triệttiêunhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.

B.triệttiêunhautạinhữngđiểmnằmtrênđoạnthẳngnốihainguồn.

C.tăngcườngnhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.

D.tăngcườngnhautạinhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểu.

ChọnC

Câu12: Biếtcườngđộâmchuẩnlà .Tạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmcócườngđộâmlà , ��0 �� mứccườngđộâmtạiđiểmđótheođơnvịđêxibenlà

ChọnB

Câu13: Điện năng được truyền từ trạm phát điện có điện áp hiệu dụng đến nơi tiêu thụ bằng 220kV đường dây tải điện một pha. Biết công suất phát điện của trạm phátlà và điện trở của 36MW đườngdâytảiđiệnlà .Coihệsốcôngsuấtcủamạchđiệnbằng1.Côngsuấthaophídotỏa 20Ω nhiệttrênđườngdâylà

A. B. C.1,02MW. D. 0,54MW 0,22MW 0,94MW Hướngdẫn

6 3 36.101800

cos2201011 P I U

2

(A)

2 6 1800 200,54100,54 11 PIR WMW  

ChọnA

Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở ,tụđiện 50Hz ��=100 3Ω cóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm mắcnốitiếp.Độlệchphacủađiệnáp




Hướngdẫn
A. . B. . C. . D. . ��=lg �� ��0 ��=10lg �� ��0 ��=10lg ��0 �� ��=lg ��0 ��
Hướngdẫn

 
10 4
2
A. . B. . C. . D. . �� 6 �� 3 �� 6 �� 3 Hướngdẫn (rad/s) 2250100 f  
�� F
�� H giữahaiđầuđoạnmạchđốivớicườngđộdòngđiệntrongmạchlà

 2 100.200L ZL  

.ChọnA 2001001 tan 16 0033 LCZZ R 

Câu15: Mộtmáyhạápcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàsốvòngdâycủacuộnthứcấplầnlượtlà��1 và .Kếtluậnnàosauđâyđúng? ��

Hướngdẫn

.ChọnC 1212 UUNN 

Câu16: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchchỉcócuộncảmthuần.Sovớicườngđộdòng điệntrongmạchthìđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch

A.ngượcpha. B.sớmpha . C.trễpha . D.cùngpha. �� 2 �� 2

Hướngdẫn

ChọnB

Câu17: Ởmặtnước,hainguồnkếthợp và daođộngcùngphatheophươngthẳngđứng,phátrahai ��1 ��2

sóngcóbướcsóng .Hiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồnđếnđiểmcựcđạigiaothoa 4,5cm

khôngthểnhậngiátrịnàosauđây?

A. . B. . C.4,5 . D. . 7,5cm 13,5cm cm 22,5cm

Hướngdẫn

ChọnB

Câu22: Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộcựcđại ,cườngđộhiệudụngcủadòngđiện

ChọnD

Câu23: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầutụđiệncóđiệndungC.Dungkhángcủatụ �� điệnđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

ChọnB

Câu24: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở mắcnốitiếp �� �� vớicuộncảmthuầncóđộtựcảm Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchđượctínhbằngcôngthức �� nàosauđây?

A. B. C. D. cos��= �� ��2+(����)2 cos��= �� ��2+(����)2 cos��= �� ��2+ 1 (����)2

Hướngdẫn

cos��= �� ��2+ 1 (����)2

ChọnA .4,57,5 dkkcm  

Câu18: Chodòng điện xoay chiều có cường độ hiệu dụng bằng 2A chạy qua một điện trở thìcông �� suấttỏanhiệttrên là .Giátrịcủa là �� 60W ��

A. . B. . C. . D. . 7,5Ω 15Ω 30Ω 120Ω

Hướngdẫn

ChọnB 2260215PIRRR 

Câu19: Đặctrưngnàosauđâylàđặctrưngsinhlícủaâm?

A.Âmsắc. B.Cườngđộâm. C.Mứccườngđộâm. D.Tầnsốâm.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu20: Đặt điện ápxoay chiều tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch ��=100 2cos(100����+ �� 6)(��)(��

gồmđiệntrở mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung .Cườngđộdòngđiệuhiệu ��=50Ω

2.10 4 �� F dụngtrongmạchlà A. A B. C. D. 2 2 2A 1A 2A Hướngdẫn 4 11 50 12.10 00. CZ C 

22225050502CZRZ

(A).ChọnA 100 2 502 U

Câu21: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngvớibước

ChọnB 22 cos L

RR ZRZ 

Câu25: Đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtảiquamộtđơnvịdiệntíchđặtvuônggócvới phươngtruyềnsóngtrongmộtđơnvịthờigianlà

A.độtocủaâm. B.mứccườngđộâm. C.độcaocủaâm. D.cườngđộâm.

Hướngdẫn

ChọnD P I S 

Câu26: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Tần �� �� sốdaođộngcủaconlắclà

A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��

Hướngdẫn

.ChọnD 1 2 fg l 

Câu27: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cùngphanhauvàcóbiênđộlầnlượtlà và ��1 .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóbiênđộlà ��2

A. B. C. D. ��1+��2 ��1⋅��2 ��2 1+��2 2 |��

Hướngdẫn

ChọnA 12 AAA 

Câu28: Chomộtsợidâyđànhồichiềudài cómộtđầucốđịnhvàmộtđầutựdo.Trêndâycósóngtới �� vàsóngphảnxạtruyềnđivớibướcsóng .Điềukiệnđểcósóngdừngtrênsợidâylà ��

A. với B. với ��=�� �� 2 ��=1,2,3… ��=(2��+1) �� 4 ��=0,1,2…

C. với D. với ��=���� ��=1,2,3… ��=(2��+1) �� 2 ��=0,1,2…

Hướngdẫn

ChọnB

CZ C  
và 4 11 100 110 00.
  
2
C.
. ��1⋅��2=1 ��1<��2 ��1>��2 ��1=��2
A. . B. .
. D.
 

Z 
I
cáchgiữabanútsóngliên �� tiếplà A. B. C. D. 1,5�� �� 2�� 3��
sóng .Khoảng
Hướngdẫn
��0 A. . B. . C. . D. . ��=2��0 ��=��0 2 ��= ��0 2 ��= ��0 2 Hướngdẫn
nàylà
A. B. C. D. ��C=��2
C= 1 ����
C= 1 ��2�� ����=����
�� ��
��
Hướngdẫn
1
2|
��

Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầuđoạnmạchgồmbiến

��=200cos(100��t)(V)(�� s) trở mắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtựcảm Điềuchỉnhbiếntrở đểcôngsuấttỏa �� 1 �� H ��

nhiệttrên đạtcựcđại.Giátrịcựcđạicủacôngsuấtđólà �� A. B. C. D. 800W 200W 400W 100W

1 100100L ZL   (W).ChọnD

2 2 max

U P Z 

1002 100 22.100 L

Câu30: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổivàtầnsố thayđổiđượcvàohaiđầu �� mộtcuộncảmthuần.Khi thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà .Để ��=60Hz 2,4A cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà thìgiátrịcủa là 7,2A ��

A. . B. . C. . D. . 180Hz 120Hz 60Hz 20Hz

Hướngdẫn .ChọnD '2,4''20 2'7,260 L

Câu31: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcóđiệntrở ,cuộn 50Hz ��=100 3Ω

cảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Biếtđiệnápởhaiđầucuộn �� 10 4 2�� F cảmsớmphahơnđiệnápởhaiđầumạchmộtgóc .Giátrịcủa là 2�� 3 ��

B. C. D. 3 �� H 4 �� H 1 ��

Câu32: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxocóđầutrên

gắncốđịnh,đầudưới

treovàovậtcókhốilượng daođộngđiềuhòatheophương 100g thẳngđứng.Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộ��

vàothờigian .Độlớnlựckéovềcựcđạitácdụngvàoconlắclà ��

A. . B. . 274N 0,055N

C. . D. . 1,37N 2,74N

Câu33: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầuđoạnmạchgồm

��=220 2cos(100��t)(V)(�� s)

điệntrở mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrong �� 10 3 4�� F đoạnmạchlà .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà 4,4A

A.0,86. B.0,6. C.0,75. D.0,5. Hướngdẫn

CZ C  

220

U Z I 

.ChọnB 30 cos0,6 50 R Z

Câu34: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngchukì với 0,2s cácbiênđộlầnlượtlà và .Biếthaidaođộngthànhphầnngượcphanhau.Lấy . 3cm 4cm ��2=10 Giatốccủavậtcóđộlớncựcđạilà

Hướngdẫn

T 





cộnghưởng max I 3 100127,321040CL ZZL

Câu36: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxovàvậtnhỏcókhốilượng daođộngđiềuhòa.Mốctính 200g thếnăngtạivịtrícânbằng.Biếtgiatốccựcđạivàcơnăngcủaconlắclầnlượtlà và 16m/s2 6,4. Độcứngcủalòxolà 10 2J

A. B. C. D. 40N/m 80N/m 20N/m 160N/m Hướngdẫn

22 Wmv

vvms

Hướngdẫn


IUUUIfffHz ZLfLIf 
A.
H 2 �� H Hướngdẫn (rad/s) 22.50100 f   4 11 200 110 00. 2 CZ C    2200 tantan 100 231003 LC L L ZZ Z Z R       (H).ChọnC 1001 100 LZ L  
Hướngdẫn Tại thì 0t 23 A x    (rad/s) 3225 2 0,463t          (N).ChọnD 2 2 max 25 0,1..0,042,74 3 FmA     
3 11 40 110 00 4 
50 4,4
2222504030CRZZ
A. B. C. D. 70m/s2 10m/s2 50m/s2 60m/s2

(rad/s) 22 10 0,2
 
12341 AAAcm  /ChọnB
22 22 max 1011000/10/aA cmsms
Câu35: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổivàtầnsố vàohaiđầuđoạnmạch 50Hz mắcnốitiếpgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung �� 127,32mH �� thayđổiđược.Điềuchỉnh thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchđạtgiátrị ��=��0 lớnnhất.Giátrịcủa là ��0
 
A. . B. . C. . D. . 49,5��F 79,6��F 63,7��F 62,5��F Hướngdẫn (rad/s) 2250100 f 
11
Z  
ChọnB 6 0 0
79,61079,6 10040C C FF
 
 (rad/s) max
a v 
 
222 max maxmax 11 6,4100,20,8/
max 16 20 0,8
(N/m).ChọnB 220,2.2080km

Câu37: Đặtđiệnápxoaychiều tínhbằng vàohaiđầumạchcóđiện ��=100 6cos(100��t+ �� 6)(V)(�� s) trở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđược. ��=50 3Ω 2 10 4 �� F ��

Điềuchỉnh đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtgiátrịlớnnhất.Khiđó,biểuthức �� củacườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà

A. B. ��=2 2cos(100��t �� 3)(A) ��= 2cos(100���� �� 3)(A)

C. D. ��=2 2cos(100��t �� 6)(A) ��= 2cos(100��t �� 6)(A)

Hướngdẫn

R UZZ Z

  2 2 max



u i RZZj j

 

ChọnD

Hướngdẫn

4 0,4 10 v m f 

ChọnD 10,4 ,26 22

Câu39: Trên một sợi dây đàn hồi dài ,hai đầu cố định đang cósóng dừng với 6 bụng sóng.

Biếtbiênđộdaođộngcủađiểmbụnglà .Gọi làmộtđiểmtrênsợidâygầnđầu nhấtcó 2cm �� ��

biênđộdaođộnglà .Khoảngcách là 1cm ����

A.2,5cm. B. . C. . D. . 5cm 3,75cm 1,25cm

Hướngdẫn



90630 22 lk cm

.ChọnA

Câu40: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình tínhbằng Kểtừthời ��=5cos(2��t 3 �� 3)(cm)(�� s)

đường

t=0 7,5

cm

4 11 50 1210 00 CZ 
C
     
503 50200 50 LLC C
1006 62 650320050LC
Câu38: Trênmộtsợidâyđànhồidài ,haiđầucốđịnhđangcósóngdừngvớitầnsố .Biết 1,2m 10Hz sóngtruyềntrênsợidâycótốcđộlà .Sốbụngsóngtrênsợidâylà 4m/s A.7. B.12. C.3. D.6.

 
lkkk
���� 90cm

22 sin12sin2,5 30 b MAMA AA MAcm      
A. B. C. D. 0,5s 0,25s 1,25s 1,5s Hướngdẫn .ChọnC 327,5 1,2522/3 A scmAt s      BẢNGĐÁPÁN 1.C 2.C 3.C 4.A 5.A 6.A 7.D 8.D 9.C 10.C 11.C 12.B 13.A 14.A 15.C 16.B 17.A 18.B 19.A 20.A 21.B 22.D 23.B 24.B 25.D 26.D 27.A 28.B 29.D 30.D 31.C 32.D 33.B 34.B 35.B 36.B 37.D 38.D 39.A 40.C
điểm ,thờigianvậtđiđượcquãng

ĐỀVẬTLÝSỞVĨNHLONG2022-2023

Câu1.Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchtừmộtbụngđếnmộtnútsóng

gầnnónhấtbằng

A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtnửabướcsóng.

C.mộtbướcsóng. D.mộtphầntưbướcsóng.

Câu2. Đặt vàohai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp một điện ápxoay chiều . Biểu 0cos

thứcnàosauđâyđúngchotrườnghợpcộnghưởngđiện?

A.

Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng gắnvàovật daođộngđiềuhòavớitầnsố km góc .Tầnsốgócdaođộngcủaconlắcđượcxácđịnhtheocôngthức  A. B. C. D. 1 2 k m m k 1 2 m k k m

A. gần nhau nhất trêncùng một phương truyền sóngmàdao động tại hai điểm đó ngược pha.

B. gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.

C.gầnnhaunhấtmàdaođộngtạihaiđiểmđócùngpha.

D.trêncùngmộtphươngtruyềnsóngmàdaođộngtạihaiđiểmđócùngpha.

Câu9.Tạicùngmộtvịtríđịalý,nếuđộdàiconlắcđơntăng6,25lầnthìtầnsốdaođộngđiều hòacủanó

A.Tăng4lần. B.Giảm1,5lần. C.Tăng2lần. D.Giảm2,5lần. Câu10.Trongthínghiệmvớiconlắcđơn,đểkhảosátsựphụthuộccủachukìdaođộngcủa conlắcđơnvàokhốilượngcủaquảnặng,talàmthếnào?

A.Giữnguyêngóclệchcủadâytreo,thayđổichiềudàidâytreovàkhốilượngquảnặng.

B.Giữnguyênchiềudàicủadâytreo,thayđổigóclệchvàkhốilượngquảnặng.

cos xAt

Câu4. Trong phương trình dao động điều hòa , radian (rad) là đơn vị của

C.Giữnguyêngóclệchvàchiềudàidâytreo,tăngsốlầnđếmsốdaođộngtoànphần.

D.Giữnguyêngóclệchvàchiềudàidâytreo,thayđổikhốilượngquảnặng.

 

A.phadaođộng B tầnsốgóc .

C.biênđộ D.lyđộ A x

Câu 5. Dòng điện xoay chiều chạy trong một đoạn mạch có biểu thức

Tầnsốdaođộngcủadòngđiệnnàybằng

Câu6.Mộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm Đặtvàohaiđầucuộncảmmộtđiện

chiều .Cườngđộdòngđiệntrongmạchcóbiểuthức

Côngsuấttỏanhiệttrungbìnhcủadòngđiệnxoaychiềuđượctínhtheocôngthứcnào sauđây?

Câu8.Bướcsónglàkhoảngcáchgiữahaiđiểm

Trang1

Câu 11. Chọn đáp án đúng. Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình li độ (x tínhbằngcm, t tínhbằngs).

A.Vậtcótốcđộcựcđạilà4cm/s. B.Phabanđầu

C.BiênđộA=2cm. D.ChukìT=0,2s. Câu12.Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng

A.màkhôngchịungoạilựctácdụng. B.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng.

C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. Câu13.Tronghiệntượnggiaothoasóngcủa2nguồnkếthợpđồngpha.Gọi d1, d2 lầnlượtlà khoảng cách từ 2 nguồn sóng đến điểm thuộc vùnggiaothoa. Những điểm trongmôi trường truyềnsónglàcựcđạigiaothoakhihiệuđườngđicủasóngtừhainguồntớilà

A. với B. với 212 ddk

C.

Câu14.Sóngnganglàsóng

A.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheocùngmộtphươngvớiphươngtruyềnsóng.

Trang2


uUt
B. C. D. RLC 2LCR 1LC 21LC Câu3.

 t 
đạilượng
10cos100 2 itA     
B.100Hz. C. D. 100Hz 50Hz
1 LH   xoay
1002cos100 3 u tV      A. . B.
2cos100 6 itA      2cos100 6 itA      C. D. 2cos100 6 itA      2cos100 6 itA      Câu7.
A. B. C. D. cosPui cosPUI sinPui
PUI
A.50Hz.
áp
.
sin
2cos2 2 xt     
2  
 


0,1,2,k
2121 2 ddk
0,1,2,k

4
  0,1,2,...k
với D. với 21 ddk
0,1,2,...k
2121
ddk

B.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.

C.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheophươngnằmngang.

D.lantruyềntheophươngnằmngang.

Câu15.Khitổnghợp2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàcùngphanhauthì

A.daođộngtổnghợpsẽngượcphavớimộttrong2daođộngthànhphần.

B.biênđộdaođộngnhỏnhất.

C.biênđộdaođộnglớnnhất.

D.daođộngtổnghợpsẽnhanhphahơndaođộngthànhphần.

Câu16.Daođộngđiềuhòalàdaođộng

A.Cóđồthịdaođộnglàmộtđườngthẳng. B.Cóliđộlàhàmsintheothờigian.

C.Biênđộdaođộngthayđổitheothờigian. D.Khôngcótínhtuầnhoàn.

Câu17.Conlắcđơndaođộngđiềuhòa,khităngchiềudàicủaconlắclên4lầnthìtầnsốdao độngcủaconlắc

A.tănglên4lần. B.giảmđi4lần.

C.tănglên2lần. D.giảmđi2lần.

Câu18: Đặt vào2 đầu đoạn mạch một điện ápxoay chiều Biểu thức tính

khángcủamạch

Câu19:Âmngheđượclàsóngcơhọccótầnsốtừ

A.16Hzđến20MHz.

C.16Hzđến200kHz.

B.16Hzđến20kHz.

D.16Hzđến2kHz.

Câu20.Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượt là và . Dao động tổng hợp của hai dao động này có pha ban đầu được tính

D.cóchiềubiếnđổitheothờigian.

Câu22. Chodòng điện xoay chiều qua mạch chỉ có tụ điện. So với dòng điện thì điện áp tức thờigiữa2đầutụđiện

A.chậmpha . B.nhanhpha . C.cùngpha. D.lệchpha . 2  2  4 

Câu23.Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhau,giaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuất pháttừhainguồndaođộngcócùng

A.tầnsố,cùngphương.

B.biênđộvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.

C.tầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.

D.tầnsố,cùngphươngvàcóbiênđộdaođộngkhôngđổitheothờigian.

Câu24.Cácđặctínhsinhlýcủaâmgồm

A.độcao,âmsắc,nănglượng.

B.độcao,âmsắc,biênđộ.

C.độto,âmsắc,biênđộ. D.độcao,âmsắc,độto.

Câu25.Chodaođộngđiềuhòacóđồthịnhư

hìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngtươngứnglà

A. .9cos2 xtcm 

B. .9cos2 xtcm 

C. .9cos2 xtcm 

D. .9cos2 xtcm 

Câu26.Mộtvậtthựchiệnđược50daođộngtrong4giây.Chukỳlà

A.0,08s. B.0,8s. C.12,5s. D.1,25s.

Câu27. Trong thí nghiệm về giao thoa sóng trên mặt nước 2 nguồn kết hợp A, B dao động cùngpha,cùngtầnsố f =10Hz.TạimộtđiểmMcáchnguồnA,Bnhữngkhoảng d1 =22cm, d2 =28cm,sóngcóbiên độ cực đại. Giữa Mvà đường trung trực của ABkhôngcó cực đại nào khác.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà

A.45cm/s. B.30cm/s. C.60cm/s. D.15cm/s. Câu28.Mộtvậtthựchiệnđồngthời2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộ lầnlượtlà8cmvà12cm.Biênđộdaođộngtổnghợpcóthểlà

thờigian.

B.cócườngđộbiếnthiêntuầnhoàntheothờigian.

C.cóchukỳthayđổitheothờigian.

Trang3

A.2cm. B.5cm. C.21cm. D.3cm.

A.
B. .C.
D.
2L ZfL  1 LZ L  L ZfL  L L Z  
cảm 0cos uUt 
.
.
.
11
A22 ,A
theocôngthức A. B. 1122 1122 coscos tan sinsin AA AA       1122 1122 sinsin tan coscos AA AA      C. D. 1122 1122 sinsin tan coscos AA AA       1122 1122 sinsin tan coscos AA AA      Câu21.Dòngđiệnxoaychiềulàdòngđiện
cócườngđộbiếnđổiđiềuhòatheo
,
A.
Trang4

Câu29. Con lắc đơn có chiều dài ℓ = 20cm. Tại thời điểm t = 0, từ vị trí cân bằng con lắc được truyền vận tốc 14cm/stheo chiều dương của trục tọa độ. Lấy g =9,8m/s2 Phương trình daođộngcủaconlắcđơnlà

A. B. . 2cos7 2 stcm 

C. D. 10cos7 2 stcm 

2cos7 stcm 

10cos7 2 stcm   

Câu30.ChomạchRLCnốitiếpvớicácgiátrịđiệnáphiệudụng nhưhìnhvẽ.Điệnáp UV

lệchphanhưthếnàosovớidòngđiện?

A.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc .

B.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc .

C.Điệnáptrễphahơndòngđiệnmộtgóc .

D.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc .

Câu31. Đồ thị biểu diễn sự biến thiên của cường độ dòng điện theo thời gian như hình bên. Dòng điện này cócườngđộhiệudụngbằng

A.2,5mA. B.2,5A.

C.1,77mA. D.1,77A.

Câu32.ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Biết , 30R cuộn cảm có cảm kháng và tụ điện có dung kháng . Tổng trở của đoạn 20LZ 60CZ mạchlà

A.20Ω. B.50Ω. C.10Ω. D.30Ω.

Câu33.Mộtconlắclòxocókhốilượngvậtnhỏlà m =50g.Conlắcdaođộngđiềuhòatheo một trục cố định nằm ngang với phương trình . Cứ sau những khoảng thời gian cos xAt  0,05sthì động năng và thế năng của vật lại bằng nhau. Lấy .Lòxo của con lắc có độ 210

cứnggầnnhấtbằng

A.200N/m. B.25N/m. C.100N/m. D.50N/m.

Trang5

Câu34. Đặt vào 2 đầu tụ điện một điện áp xoay chiều .  410 CF  

Cườngđộdòngđiệnhiệudụngquatụlà

141cos100 utV 

A.��=1,41��. B.��=10,0��. C.��=2,00��. D.��=1,00A. Câu35.ChoO,P,T,N,E,Ftheothứtựlà6nútliêntiếptrênmộtsợidâycósóngdừng.I,J, K,LlàcácđiểmbấtkìcủadâylầnlượtnằmtrongcáckhoảngOP,PT,NE,EF.Kếtluậnnào sauđâylàđúng?

A.Idaođộngcùngphavới��,ngượcphavới��

B.Idaođộngcùngphavới��,ngượcphavới��.

C.JdaođộngngượcphavớiL,cùngphavớiK.

D.JdaođộngcùngphavớiL,ngượcphavớiI. Câu36.Trênbềmặtchấtlỏngcó2nguồnkếthợpS1,S2,daođộngcùngpha,cáchnhaumột khoảng 40cm. Biết sóng do mỗi nguồn phát ra có tần số f = 10Hz, vận tốc truyền sóng v = 2m/s.XétđiểmMnằmtrênđườngvuônggócvớiS1S2tạiS1.ĐểtạiMcódaođộngvớibiênđộ cựcđạithìđoạnS1Mcógiátrịlớnnhấtbằng

A.15cm. B.30cm. C.12cm. D.10,56cm.

Câu37.Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng m =400g,lòxocókhốilượngkhôngđáng kể vàcó độ cứng k =100N/m.Con lắc dao động điều hòatheo phương ngang. Lấy . 210 Daođộngcủaconlắccótầnsốlà

A.5Hz. B.1,25Hz. C.2,0Hz. D.2,5Hz.

Câu38. Nguồn phát sóng được biểu diễn Vận tốc truyền sóng là 4m/s. 3cos20 utcm 

Phương trình dao động của một phần tử vật chất trong môi trường truyền sóng cách nguồn 20cmlà

A. 3cos20 2 utcm   

 

B. .3cos20 utcm 

C. .3cos20 utcm 

D. 3cos20 2 utcm   

Câu39.Mộtchấtđiểmthamgiađồngthời2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,đồ thịphụthuộcliđộ x1 và x2 vàothờigianbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngcủa x = x1+2x2 là

   
 



3 
6 
3
6 
Trang6


 

Câu40.Thựchiệnthínghiệmsóngdừngtrênsợidâycó2đầucốđịnhcóchiềudài90cm.Tần sốcủasónglà10Hzthìthấytrêndâycó2bụngsóng.Xácđịnhvậntốctruyềnsóngtrêndây

A.9m/s. B.8m/s. C.4,5m/s. D.90cm/s.

ĐỀVẬTLÝSỞVĨNHLONG2022-2023

Câu1.Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchtừmộtbụngđếnmộtnútsóng gầnnónhấtbằng

A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtnửabướcsóng.

C.mộtbướcsóng. D.mộtphầntưbướcsóng. Hướngdẫn

ChọnD

Câu2. Đặt vàohai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp một điện ápxoay chiều . Biểu 0cos uUt 

thứcnàosauđâyđúngchotrườnghợpcộnghưởngđiện?

ChọnD

Câu3.Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng gắnvàovật daođộngđiềuhòavớitầnsố km góc .Tầnsốgócdaođộngcủaconlắcđượcxácđịnhtheocôngthức 

A. B.

ChọnD

Hướngdẫn

Câu4. Trong phương trình dao động điều hòa , radian (rad) là đơn vị của cos xAt

đạilượng

A.phadaođộng B tầnsốgóc .  t   

C.biênđộ D.lyđộ A x Hướngdẫn

ChọnA

Câu 5. Dòng điện xoay chiều chạy trong một đoạn mạch có biểu thức

.Tầnsốdaođộngcủadòngđiệnnàybằng 10cos100 2 itA     

A.50Hz. B.100Hz. C. D. 100Hz 50Hz Hướngdẫn

.ChọnA 100 50 22f Hz  

A. B. 83cos10 3 xtcm      83cos10 3 xtcm     
D. 8cos5 3 xtcm      8cos10 3 xtcm     
Trang7
C.
Trang8
----------Hết----------
A. B. C. D. RLC 2LCR 1LC 21LC Hướngdẫn
C. D. 1 2 k m m k 1 2 m k k m

Câu7.Côngsuấttỏanhiệttrungbìnhcủadòngđiệnxoaychiềuđượctínhtheocôngthứcnào sauđây?

A. B. C. D. cosPui cosPUI sinPui sinPUI

Hướngdẫn

ChọnB

Câu8.Bướcsónglàkhoảngcáchgiữahaiđiểm

A. gần nhau nhất trêncùng một phương truyền sóngmàdao động tại hai điểm đó ngược pha.

B. gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.

C.gầnnhaunhấtmàdaođộngtạihaiđiểmđócùngpha.

D.trêncùngmộtphươngtruyềnsóngmàdaođộngtạihaiđiểmđócùngpha.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu9.Tạicùngmộtvịtríđịalý,nếuđộdàiconlắcđơntăng6,25lầnthìtầnsốdaođộngđiều hòacủanó

A.Tăng4lần. B.Giảm1,5lần. C.Tăng2lần. D.Giảm2,5lần.

giảm2,5lần.ChọnD 11 2, fgff ll  

Câu10.Trongthínghiệmvớiconlắcđơn,đểkhảosátsựphụthuộccủachukìdaođộngcủa conlắcđơnvàokhốilượngcủaquảnặng,talàmthếnào?

A.Giữnguyêngóclệchcủadâytreo,thayđổichiềudàidâytreovàkhốilượngquảnặng.

B.Giữnguyênchiềudàicủadâytreo,thayđổigóclệchvàkhốilượngquảnặng.

C.Giữnguyêngóclệchvàchiềudàidâytreo,tăngsốlầnđếmsốdaođộngtoànphần.

D.Giữnguyêngóclệchvàchiềudàidâytreo,thayđổikhốilượngquảnặng. Hướngdẫn

ChọnD

Câu 11. Chọn đáp án đúng. Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình li độ (x tínhbằngcm, t tínhbằngs).

xt

A.Vậtcótốcđộcựcđạilà4cm/s. B.Phabanđầu .

C.BiênđộA=2cm. D.ChukìT=0,2s. Hướngdẫn

ChọnC

Câu12.Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng

A.màkhôngchịungoạilựctácdụng. B.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng.

C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. Hướngdẫn

ChọnB

Câu13.Tronghiệntượnggiaothoasóngcủa2nguồnkếthợpđồngpha.Gọi d1, d2 lầnlượtlà khoảng cách từ 2 nguồn sóng đến điểm thuộc vùnggiaothoa. Những điểm trongmôi trường truyềnsónglàcựcđạigiaothoakhihiệuđườngđicủasóngtừhainguồntớilà

ChọnC

Câu14.Sóngnganglàsóng

Hướngdẫn Trang10

Trang9 Câu6.Mộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm Đặtvàohaiđầucuộncảmmộtđiệnáp 1 LH   xoaychiều .Cườngđộdòngđiệntrongmạchcóbiểuthức 1002cos100 3 u tV      A. . B. . 2cos100 6 itA      2cos100 6 itA      C. D. 2cos100 6 itA      2cos100 6 itA      Hướngdẫn 0 0 1 100.100 1002 2 100 2326 L L u ZL U I A Z       
ChọnA
2cos2 2
    
2  
A. với B. với 212 ddk  0,1,2,k 2121 2 ddk  0,1,2,k C. với D. với 21 ddk0,1,2,...k 2121 4 ddk  0,1,2,...k Hướngdẫn

A.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheocùngmộtphươngvớiphươngtruyềnsóng.

B.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.

C.trongđócácphầntửsóngdaođộngtheophươngnằmngang.

D.lantruyềntheophươngnằmngang.

ChọnB

Hướngdẫn

Câu15.Khitổnghợp2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàcùngphanhauthì

A.daođộngtổnghợpsẽngượcphavớimộttrong2daođộngthànhphần.

B.biênđộdaođộngnhỏnhất.

C.biênđộdaođộnglớnnhất.

D.daođộngtổnghợpsẽnhanhphahơndaođộngthànhphần.

Hướngdẫn

.ChọnC max12 AAA 

Câu16.Daođộngđiềuhòalàdaođộng

A.Cóđồthịdaođộnglàmộtđườngthẳng. B.Cóliđộlàhàmsintheothờigian.

C.Biênđộdaođộngthayđổitheothờigian. D.Khôngcótínhtuầnhoàn.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu17.Conlắcđơndaođộngđiềuhòa,khităngchiềudàicủaconlắclên4lầnthìtầnsốdao độngcủaconlắc

A.tănglên4lần.

C.tănglên2lần.

B.giảmđi4lần.

D.giảmđi2lần.

Câu19:Âmngheđượclàsóngcơhọccótầnsốtừ

A.16Hzđến20MHz. B.16Hzđến20kHz.

C.16Hzđến200kHz. D.16Hzđến2kHz. Hướngdẫn

ChọnB

Câu20.Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượt là và . Dao động tổng hợp của hai dao động này có pha ban đầu được tính 11 ,A22 ,A  theocôngthức

Hướngdẫn

giảm2lần.ChọnD 11 2, fgff ll  

Câu18: Đặt vào2 đầu đoạn mạch một điện ápxoay chiều Biểu thức tính

Trang11

A. B.

tan sinsin AA AA 

sinsin tan coscos AA AA 

C. D.

sinsin tan coscos AA AA     

ChọnC

Câu21.Dòngđiệnxoaychiềulàdòngđiện

A.cócườngđộbiếnđổiđiềuhòatheothờigian.

B.cócườngđộbiếnthiêntuầnhoàntheothờigian.

C.cóchukỳthayđổitheothờigian.

D.cóchiềubiếnđổitheothờigian.

ChọnA

Hướngdẫn

Câu22. Chodòng điện xoay chiều qua mạch chỉ có tụ điện. So với dòng điện thì điện áp tức thờigiữa2đầutụđiện

A.chậmpha . B.nhanhpha . C.cùngpha. D.lệchpha . 2  2  4 

Hướngdẫn

ChọnA

Câu23.Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhau,giaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuất pháttừhainguồndaođộngcócùng

A.tầnsố,cùngphương.

B.biênđộvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.

C.tầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.

D.tầnsố,cùngphươngvàcóbiênđộdaođộngkhôngđổitheothờigian.

cảm 0cos uUt  khángcủamạch A. . B. .C. . D. . 2L ZfL  1 LZ L  L ZfL  L L Z   Hướngdẫn ChọnA L ZL  Trang12
     1122 1122
    
1122 1122 coscos
sinsin tan coscos AA AA
     1122 1122
1122 1122
Hướngdẫn

Hướngdẫn

ChọnC

Câu24.Cácđặctínhsinhlýcủaâmgồm

A.độcao,âmsắc,nănglượng. B.độcao,âmsắc,biênđộ.

C.độto,âmsắc,biênđộ. D.độcao,âmsắc,độto.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu25.Chodaođộngđiềuhòacóđồthịnhư

hìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngtươngứnglà

A. 9cos2 xtcm 

B. 9cos2 xtcm 

C. 9cos2 xtcm 

D.

9cos2 xtcm

Tại t =0, x = A =9cm ChọnC 02 ,2/ 0,75 rads

Câu26.Mộtvậtthựchiệnđược50daođộngtrong4giây.Chukỳlà

A.0,08s. B.0,8s. C.12,5s. D.1,25s.

5040,08 TsTs 

ChọnA

Câu27. Trong thí nghiệm về giao thoa sóng trên mặt nước 2 nguồn kết hợp A, B dao động cùngpha,cùngtầnsố f =10Hz.TạimộtđiểmMcáchnguồnA,Bnhữngkhoảng d1 =22cm, d2 =28cm,sóngcóbiên độ cực đại. Giữa Mvà đường trung trực của ABkhôngcó cực đại nào khác.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà

A.45cm/s. B.30cm/s. C.60cm/s. D.15cm/s.

Hướngdẫn

.ChọnC 212822 661060 1 ddcmvfcm k

Câu28.Mộtvậtthựchiệnđồngthời2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộ lầnlượtlà8cmvà12cm.Biênđộdaođộngtổnghợpcóthểlà

Hướngdẫn

.ChọnB 1212420 AAAAAcmAcm 

Câu29. Con lắc đơn có chiều dài ℓ = 20cm. Tại thời điểm t = 0, từ vị trí cân bằng con lắc

được truyền vận tốc 14cm/stheo chiều dương của trục tọa độ. Lấy g =9,8m/s2 Phương trình daođộngcủaconlắcđơnlà

A. B. 2cos7 2 stcm  

2cos7 stcm 

10cos7 2 stcm 

grads l v s cm

ChọnA

Trang13

9,87/ 0,2 14 2, 72

A.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc .3 

B.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc . 6 

C.Điệnáptrễphahơndòngđiệnmộtgóc .3 

D.Điệnápsớmphahơndòngđiệnmộtgóc . 6 

Hướngdẫn

U rad U    

.ChọnA  1003 tan3 1003 LC R

Câu31. Đồ thị biểu diễn sự biến thiên của cường độ dòng điện theo thời gian như hình bên. Dòng điện này có

cườngđộhiệudụngbằng

A.2,5mA.

C.1,77mA.

D.1,77A.


 Hướngdẫn
    
Hướngdẫn
  
A.2cm. B.5cm. C.21cm. D.3cm.
Trang14
  
 
   Hướngdẫn 
C. D. 10cos7 2 stcm    
   
max 0
Câu30.ChomạchRLCnốitiếpvớicácgiátrịđiệnáphiệudụng nhưhìnhvẽ.Điệnáp UV
lệchphanhưthếnàosovớidòngđiện?
B.2,5A.

Hướngdẫn

.ChọnC 02,51,77 22 I I mA

Câu32.ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Biết , 30R

cuộn cảm có cảm kháng và tụ điện có dung kháng . Tổng trở của đoạn 20LZ 60CZ mạchlà

A.20Ω. B.50Ω. C.10Ω. D.30Ω.

Hướngdẫn

Hướngdẫn

I,J,K,Llầnlượtthuộcbó1,2,4,5.ChọnC Câu36.Trênbềmặtchấtlỏngcó2nguồnkếthợpS1,S2,daođộngcùngpha,cáchnhaumột khoảng 40cm. Biết sóng do mỗi nguồn phát ra có tần số f = 10Hz, vận tốc truyền sóng v = 2m/s.XétđiểmMnằmtrênđườngvuônggócvớiS1S2tạiS1.ĐểtạiMcódaođộngvớibiênđộ cựcđạithìđoạnS1Mcógiátrịlớnnhấtbằng

A.15cm. B.30cm. C.12cm. D.10,56cm.

2 2 2 2 30206050LC

ZRZZ

.ChọnB

Câu33.Mộtconlắclòxocókhốilượngvậtnhỏlà m =50g.Conlắcdaođộngđiềuhòatheo một trục cố định nằm ngang với phương trình . Cứ sau những khoảng thời gian cos xAt 

0,05sthì động năng và thế năng của vật lại bằng nhau. Lấy .Lòxo của con lắc có độ 210

cứnggầnnhấtbằng

A.200N/m. B.25N/m. C.100N/m. D.50N/m.

D

Câu34. Đặt vào 2 đầu tụ điện một điện áp xoay chiều

410 CF 

Cườngđộdòngđiệnhiệudụngquatụlà

141cos100 utV 

A.��=1,41�� B.��=10,0�� C.��=2,00�� D.��=1,00A.

U Z I A C Z   

ChọnD 4 11 141 1100,1102100 00. C C



Câu35.ChoO,P,T,N,E,Ftheothứtựlà6nútliêntiếptrênmộtsợidâycósóngdừng.I,J, K,LlàcácđiểmbấtkìcủadâylầnlượtnằmtrongcáckhoảngOP,PT,NE,EF.Kếtluậnnào sauđâylàđúng?

A.Idaođộngcùngphavới��,ngượcphavới��.

B.Idaođộngcùngphavới��,ngượcphavới��.

C.JdaođộngngượcphavớiL,cùngphavớiK.

D.JdaođộngcùngphavớiL,ngượcphavớiI.

Trang15

v cm f SMSMSMSMSMcm 

200 20 10 402030  



ChọnB

Câu37.Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng m =400g,lòxocókhốilượngkhôngđáng kể vàcó độ cứng k =100N/m.Con lắc dao động điều hòatheo phương ngang. Lấy . 210 Daođộngcủaconlắccótầnsốlà

A.5Hz. B.1,25Hz. C.2,0Hz. D.2,5Hz. Hướngdẫn

ChọnD 11100 2,5 220,4fk Hz m 



Phương trình dao động của một phần tử vật chất trong môi trường truyền sóng cách nguồn 20cmlà

   

20




Hướngdẫn

Chọn
2 22 044.10.0,05 ,050,2, 50/ 4 0,2 T msTsk Nm T 

Hướngdẫn
Trang16
Hướngdẫn 22 21 1 11
Câu38. Nguồn phát sóng được biểu diễn . Vận tốc truyền sóng là 4m/s. 3cos20 utcm 
A. B. 3cos20 2 utcm  
3cos20 utcm 

     Hướngdẫn ChọnC o3c
v
                 
C. D. 3cos20 utcm 
3cos20 2 utcm
3cos203cs20 400 os20 d ut t tcm

Câu39.Mộtchấtđiểmthamgiađồngthời2 daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố, đồ thị phụ thuộc li độ x1 và x2 vào thời gian biểu diễn như hình vẽ. Phương trình dao độngcủa x = x1+2x2 là A.

83cos10 3 xtcm  

Thựchiệnthínghiệmsóngdừngtrênsợidâycó2đầucốđịnhcóchiềudài90cm.Tần sốcủasónglà10Hzthìthấytrêndâycó2bụngsóng.Xácđịnhvậntốctruyềnsóngtrêndây

9m/s. B.8m/s. C.4,5m/s. D.90cm/s.

Hướngdẫn

90290,90109/ 22

ChọnA

cmvfms

Trang17

  
83cos10 3
    
8cos5 3 xtcm     

3 xtcm      Hướngdẫn 22 0,10,2,10/ 2 0,2 T sTs rads T    Tại t =0,  10121 1 433 43,8,cos 826 xcmAAcm rad     202 0, 2 xrad    82.883 623 x   Chọn
Câu40.
A.

B.
xtcm
C.
D.
8cos10
B
lk
 
Trang18 ĐÁPÁN 1.D 2.D 3.D 4.A 5.A 6.A 7.B 8.B 9.D 10.D 11.C 12.B 13.C 14.B 15.C 16.B 17.D 18.A 19.B 20.C 21.A 22.A 23.C 24.D 25.C 26.A 27.C 28.B 29.A 30.A 31.C 32.B 33.D 34.D 35.C 36.B 37.D 38.C 39.B 40.A

TrườngTHPT ĐÔLƯƠNG1-NGHỆAN ĐỀKIỂMTRAMÔNVẬTLÝ-KHỐIA

Họtên:.................................................. Nămhọc:2022-2023

Lớp:.............SBD:..............................

Thờigian:50phút

C. 10s(2ft+) 6 xcocm  

Câu9:Sóngnganglàsóngcóphươngdaođộng

A.Vuônggócvớiphươngtruyềnsóng

D. 10s(2ft+) 3 xcocm  

B.Trùngvớiphươngtruyềnsóng

C.Nằmngang D.Thẳngđứng

Câu10:Đoạnmạchđiệnnàosauđâycóhệsốcôngsuấtlớnnhất?

Đề1

Câu1:Chomạchđiệnxoaychiều RLC nốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp ()o uUcostV 

Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà?

A. 2 21 Z() RL C   

C. 2 21 Z() RL C   

Câu2:Cácđặctínhsinhlícủaâmbaogồm

B. 2 21 Z() RC L   

D. 2 21 Z() RL C   

A.Độcao,âmsắc,độto B.Độcao,âmsắc,biênđộâm

C.Độcao,âmsắc,cườngđộâm D.Độcao,âmsắc,nănglượngâm

Câu3:Phátbiểunàosauđâylàđúng?

A.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngnhiệtcủadòngđiện

B.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụnghóahọccủadòngđiện

C. Khái niệm cường độ dòng điện hiệu dụng được xây dựng dựa vàotác dụng phátquang của dòng điện

D.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngtừcủadòngđiện

Câu4: Trong hiện tượng giaothoasóngtrên mặt nước, khoảng cách giữa hai cực đại liên tiếp nằm trên đườngnốitâmhaisóngcóđộdàilà?

A.hailầnbướcsóng B.mộtphầntưbướcsóng

C.mộtbướcsóng D.mộtnửabướcsóng

Câu5:Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó p cặpcựctừvàsốvòngquaycủarôtotrongmộtgiâylà n.Côngthứctínhtầnsốcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalà?

A. 1 f np  B. fp n  C. fnp  D. fn p 

Câu6: Một vật tham gia đồng thời hai dao động điều hoà cùng phương, có phương trình lần lượt là

1 1 3s(t+)() xcocm  và 24s(t+)() 3 xcocm   . Khi biên độ dao động tổng hợp có giá trị là

A5cm thìphabanđầucủadaođộngthứnhấtlà?

A. 5/6(d) ra B. 2/3(d) ra C. /2(d) ra D. /6(d) ra

Câu7:Trongdaođộngđiềuhoà

A.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàngượcphasovớivậntốc

B.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàchậmpha /2 sovớivậntốc

C.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàcùngphasovớivậntốc

D.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàsớmpha /2 sovớivậntốc

Câu8:Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsố f ,biênđộvàphaban

đầu lần

A.Cuộncảm L nốitiếpvớitụđiện C B.Điệntrởthuần R nốitiếpvớicuộncảm L C.Điệntrởthuần 1R nốitiếpvớiđiệntrởthuần 1R D.Điệntrởthuần R nốitiếpvớitụđiện C

Câu11:Mộtsóngdừngcóbướcsóng .Hainútsóngkếtiếpcáchnhau

A. 2  B.  C. 8  D. 4 

Câu12:Chọncâusaikhinóivềdaođộngtắtdần?

A.Biênđộhaynănglượngdaođộnggiảmdầntheothờigian

B.Daođộngtắtdầnluônluôncóhại,nênngườitaphảitìmmọicáchđểkhắcphụcdaođộngnày

C.Lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônsinhcôngâm

D.Daođộngtắtdầncàngchậmnếunhưnănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvàhệsố lựccảnmôitrườngcàngnhỏ

Câu13: Trong hiện tượng giaothoasóng của hai nguồn kết hợp cùngpha, điều kiện để tại điểm M cách cácnguồn 1d , 2d daođộngvớibiênđộcựctiểulà

A. 21 d/2 dk B. 21ddk C. 21 d(21)/4 dk D. 21 d(21)/2 dk

Câu14:Mộtsónglan

200/ vms  cóbướcsóng 4m .Chukỳdaođộngcủasónglà?

A. 0,2()Ts  B. 50()Ts  C. 1,25()Ts  D. 0,02()Ts 

Câu15: Một vật dao động điều hoàtheo phương trình 2(5)() 3 xcostcm   .Biên độ dao động và tần sốgóccủavậtlà?

A. 2 Acm  và 5(d/) ras B.A=2cmvà 5(d/) ras

C. 2 Acm  và 5(d/) ras D. 2 Acm  và /3

Câu16:Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatheophươngtrình 5s2t(cm)xco ,chukỳdaođộngcủachất điểmlà

A. 1,5()Ts  B. 0,5()Ts 

C. 2()Ts  D. 1()Ts 

Câu17: Một con lắc đơn chiều dài ldao động điều hoà tại nơi cógia tốc trọng trường g với biên độ góc nhỏ.Tầnsốcủadaođộnglà?

A. 1 2 fg l   B. 1 2 fl g   C. 2 fg l  D. 2 fl g 

Câu18:Hệsốcôngsuấtcủamộtđoạnmạchxoaychiềulà 2 2(1) R cos RL C

  

  Đểtănghệsốcông

suấtcủađoạnmạch,tacóthểgiữnguyêncácđạilượngcònlạivà?

A.Tăng L B.Giảm C C.Tăng R D.Giảm R

Câu19:Mộtsợidâyđànhồidài l,haiđầucốđịnhcósóngdừngvớibướcsóng .Đểcósóngdừngthì

A. 2 lk  với 1,2,...k B. (21)2lk  với 0,1,...k

C. (21)4lk  với 0,1,...k D. 2 lk  với 0,1,...k

lượt là 1 A5cm , 2 A53cm , 1d 6 ra   , 2d 3 ra   Phương trìnhdao động tổng hợp:
3
  B.
A. 10s(2ft-)
xcocm
10s(2ft-) 6 xcocm

truyềnvớitốcđộ

Câu20:Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố,biênđộ 1A và 2A vuông phanhaucóbiênđộlà?

A. 22 12AAA B. 12AAA C. 12AAA D. 22 12AAA

Câu21:Gọi M , N, I làcácđiểmtrênmộtlòxonhẹ,đượctreothẳngđứngởđiểm O cốđịnh.Khilòxo cóchiềudàitựnhiênthì OM=MN=MI=10cm Gắnvậtnhỏvàođầudưới Icủalòxovàkíchthíchđể vậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Trongquátrìnhdaođộngtỉsốđộlớnlựckéolớnnhất vàđộlớnlựckéonhỏnhấttácdụnglên O bằng3;lòxodãnđều;khoảngcáchlớnnhấtgiữahaiđiểm

M và Nlà12cm Lấy 210 Vậtdaođộngvớitầnsốlà?

A.3,5hz B.1,7hz C.2,9hz D.2,5hz

Câu22: Đặt vào giữa hai đầu một đoạn mạch điện chỉ có tụ điện có điện dung 4 10()CF   một điện áp xoaychiềucóbiểuthức 2202100() ucostV   .Dòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchcóbiểu thức

A. 2,22(100) 2 icost    B. 2,22(100) 2 icost   

C. 2,2(100) 2 icost   D. 2,22100 icost  

Câu23:Côngthứctínhchukỳdaođộngcủaconlắclòxolà

A. 1 2 Tm k   B. 2 k T m  C. 1 2 k T m   D. 2 Tm k 

Câu24:Ngườitatruyềnđiệnnăngtừnhàmáyđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtpha.Vớiđiện áphiệudụngtruyềnđilà U thìcôngsuấthaophítrênđườngdâylà P Nếutăngđiệnáphiệudụng truyềnđilên nU thìcôngsuấthaophílà?

A. nP  B. 2 P n  C. P D. 2 nP 

Câu25:Điềunàosauđâylàđúngkhinóivềđoạnmạchxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuần?

A.Phacủadòngđiệnquađiệntrởluônbằngkhông

B.Dòngđiệnquađiệntrởvàđiệnáphaiđầuđiệntrởluôncùngpha

C.Mốiliênhệgiữacườngđộdòngđiệnvàđiệnáphiệudụnglà / UIR 

D. Nếu điện áp ở hai đầu điện trở là sin()()o uUtV  thì biểu thức dòng điện qua điện trở là sin()o iItA 

Câu26:Conlắcđơncóchiềudài 1l daođộngvớichukỳ 1T ,conlắcđơncóchiềudài 2l thìdaođộngvới chukỳ 1T .Khiconlắcđơncóchiềudài 12ll  sẽdaođộngvớichukỳđượcxácđịnhbởi: A.

Câu27:Mạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiệnvớiđiệndung C.Tầnsốcủadòngđiệntrongmạchlà f ,công thứcđúngđểtínhdungkhángcủamạchlà? A. 1 Z

Câu28:Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngvậtlíâm?

A.Tầnsố B.Âmcơbảnvàhọaâm

C.Cườngđộâmvàmứccườngđộâm D.Âmsắc

Câu29:Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộndâythuầncảmcóđộtựcảm L,điệnápgiữahaiđầu cuộn dây có biểu thức ()o uUcostV  thì cường độ điện chạy qua đoạn mạch có biểu thức 2()() i uIcostA  ,trongđóI và i  đượcxácđịnhbởicáchệthức?

Câu30:Mộtvậtcókhốilượng 250()mg  treovàolòxocóđộcứng 25(/) kNm  Từ VTCB tatruyền cho vật một vận tốc 40/cmstheo phương của lòxo. Chọn 0t khi vật qua VTCB theo chiều âm. Phươngtrìnhdaođộngcủavậtcódạngnàosauđây?

A. x8s(10t+)() 2 cocm   B. x8s(10t-)() 2 cocm  

C. x4s(10t+)() 2 cocm   D. x4s(10t-)() 2 cocm  

Câu31:Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộcựcđại 0I .Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnnàylà?

A. 02I B. 02I C. 0 2 I D. 0 3 I

Câu32: Một sợi dây đàn hồi treo lơ lửng dài 1m trêndâycósóng dừng với 3 nútsóng. Biết tần số sóng bằng10(z) h Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà?

A. 9,6(/) ms B.10(/) ms C. 8(/) ms D. 4(/) ms

Câu33: Trên mặt nước có2 nguồn , ABcáchnhau 12cm đang dao động vuônggóc với mặt nước tạo ra bướcsónglà 1,6cm Gọi C làmộtđiểmtrênmặtnướccáchđều2nguồnvàcáchtrungđiểm O của AB mộtđoạn 8cm Hỏitrênđoạn CO sốđiểmdaođộngngượcphavớinguồnlà?

A. 3 B. 2 C. 4 D. 5

Câu34:Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhliđộgóc: 0,1s(2t+)(d) 4 cora   .Trong khoảngthờigian 5,25stínhtừthờiđiểmconlắcbắtđầudaođộng,cóbaonhiêulầnconlắccóđộlớn vậntốcbằng1/2 vậntốccựcđạicủanó?

A.21lần B.11lần C.20lần D.22lần

Câu35:Mạch RLC nốitiếpcó R100 ; 2/()LH  , 50zfh  .Biết i nhanhphahơn u mộtgóc /4(d) ra .Điệndung C cógiátrịlà?

A. 100 CF   B. 500 3 CF   C. 100 3 CF   D. 500 CF  

Câu36:Dòngđiệncócườngđộlàhàmcoshaysinđốivớithờigiangọilà?

A.Dòngđiệnmộtchiều B.Dòngđiệnxoaychiều

C.Bapha D.Dòngđiệnkhôngđổi

Câu37:Conlắclòxodaođộngđiềuhòa.Khităngkhốilượngcủavậtlên4lầnthìtầnsốdaođộngcủavật?

A.Giảmđi2lần B.Tănglên4lần C.Tănglên2lần D.Giảmđi4lần Câu38:Mạchđiệnxoaychiềugồm R,L,Cmắcnốitiếp,cuộndâycảmthuần, C thayđổi.Biểuthứcđiệnáp haiđầuđoạnmạch 2 uUcost  (V).Khi 1CC  thìcôngsuấtmạchbằng200Wvàcườngđộdòng điệnsớmpha 3  sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Khi 2CC  thìcôngsuấtmạchcựcđại 0P .Giátrị

0P là?I22 

A. 200W B. 800W C. 600W D. 400W

21 TTT  B. 2 222 1 TTT  C. 22 221 22 21 TT T TT   D. 2 222 1 TTT 
B.
Z 2CfC   C. ZCfC D. Z2 CfC
CfC
1
A.
2 U L ; 2i    B. 0I=UL ; 0 C. 0I= U L ; 2i    D. 0I= 2 U L ; 2i   
0I=

Câu39: Cho mạch điện xoay chiều như hình vẽ. Điện áp hai đầu mạch là 200s100tuco V, biết 100CZ, 200LZ, cường độ hiệu dụng của mạch là , 1cosX là đoạn mạch gồm haitrongba phần tử ( 0R , 0L , 0C ) mắc nối tiếp. Hỏi X chứa những linh kiện gì?Xác định giá trị của cáclinhkiệnđó?

A. 4 00 10 50();() RCF  

B. 00 2 50();() RLF  

C. 00 1 50();() RLF   D. 4 00 110();() LHCF  

Câu40: Trong một thí nghiệm về giaothoasóngtrên mặt nước, hai nguồn kết hợp A, B dao động cùng pha với tần số 30Hz. Tại một điểm M cáchcác nguồn A, B lần lượt những khoảng 1 d21() cm 2 d25() cm ,sóngcóbiên độ cực đại. Giữa M và đường trung trực của AB cóbadãykhôngdao

động.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà?

A.40cm/s B.60cm/s C.80cm/s D.30cm/s

HẾT

HƯỚNGDẪNGIẢI

TrườngTHPT ĐÔLƯƠNG1-NGHỆAN ĐỀKIỂMTRAMÔNVẬTLÝ-KHỐIA

Họtên:..................................................

Lớp:.............SBD:..............................

Đề1

Nămhọc:2022-2023

Thờigian:50phút

Câu1. Chomạchđiệnxoaychiều RLC nốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp ()o uUcostV 

Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà?

A.

Hướngdẫn

ĐápánA

Câu2. Cácđặctínhsinhlícủaâmbaogồm

A.Độcao,âmsắc,độto B.Độcao,âmsắc,biênđộâm

C.Độcao,âmsắc,cườngđộâm D.Độcao,âmsắc,nănglượngâm

HướngdẫnĐápánA

Câu3. Phátbiểunàosauđâylàđúng?

A.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngnhiệtcủadòngđiện

B.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụnghóahọccủadòngđiện

C.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngphátquangcủadòngđiện

D.Kháiniệmcườngđộdòngđiệnhiệudụngđượcxâydựngdựavàotácdụngtừcủadòngđiện

Hướngdẫn:đápánA

Câu4. Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,khoảngcáchgiữahaicựcđạiliêntiếpnằmtrên đườngnốitâmhaisóngcóđộdàilà?

A.hailầnbướcsóng

C.mộtbướcsóng

Hướngdẫn:đápánD

B.mộtphầntưbướcsóng

D.mộtnửabướcsóng

2 21 Z() RL C    B. 2 21 Z()
L   
1
C    D. 2 21 Z() RL C   
RC
C. 2 2
Z() RL

Câu5 Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó p cặpcựctừvàsốvòngquaycủarôtotrongmộtgiâylà

n.Côngthứctínhtầnsốcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalà?

A. 1 f np  B. fp n  C. fnp  D. fn p 

Hướngdẫn:đápánC

Câu6 Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà

1 1 3s(t+)() xcocm  và 24s(t+)() 3 xcocm   .Khibiênđộdaođộngtổnghợpcógiátrịlà A5cm

thìphabanđầucủadaođộngthứnhấtlà?

A.5π/6rad B.2π/3rad C.π/2rad D.π/6rad

Hướngdẫn:ChọnA

Cách1:Dễthấy =>daođộng vuôngphavớidaođộng

Cách2:ápdụngcôngthứctínhbiênđộdaođộngtổnghợp:

222 1212211A2A() AAAcos 

Cách3:thửtừngđápán,dùngsốphứcđểtổnghợpdaođộngđiềuhòa,đápánnàorabiênđộbằng5thì

thỏamãn

Câu7. Trongdaođộngđiềuhoà

A.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàngượcphasovớivậntốc

B.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàchậmpha /2 sovớivậntốc

C.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàcùngphasovớivậntốc

D.Giatốcbiếnđổiđiềuhoàsớmpha /2 sovớivậntốc

Hướngdẫn:giatốca=v’=>giatốcsớmpha so vớivậntốc=>đápánD /2

Câu8 Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsố f ,biênđộvàphaban

đầulầnlượt

A. 10s(2ft-) 3 xcocm

trìnhdaođộngtổnghợp:

Dùngmáytính,tổnghợpdaođộngđiềuhoa(mode2) =>đápánC 121122x 55310 636

Câu9. Sóngnganglàsóngcóphươngdaođộng

A.Vuônggócvớiphươngtruyềnsóng B.Trùngvớiphươngtruyềnsóng

C.Nằmngang D.Thẳngđứng

Hướngdẫn:đápánA

Câu10. Đoạnmạchđiệnnàosauđâycóhệsốcôngsuấtlớnnhất?

A.Cuộncảm L nốitiếpvớitụđiện C

B.Điệntrởthuần R nốitiếpvớicuộncảm L

C.Điệntrởthuần 1R nốitiếpvớiđiệntrởthuần 1R

D.Điệntrởthuần R nốitiếpvớitụđiện C

Hướngdẫn: =>mạchcộnghưởnghoặcchỉcóđiệntrở =>đápánC 1 max cos0

Câu11. Mộtsóngdừngcóbướcsóng .Hainútsóngkếtiếpcáchnhau

A. 2  B.  C. 8  D. 4 

Hướngdẫn:sóngdừngthìkhoảngcáchgiữahainútsóng liêntiếphoặcbụngsóngliêntiếplàmộtnửa bướcsóng=>đápánA

Câu12 Chọncâusaikhinóivềdaođộngtắtdần?

A.Biênđộhaynănglượngdaođộnggiảmdầntheothờigian

B.Daođộngtắtdầnluônluôncóhại,nênngườitaphảitìmmọicáchđểkhắcphụcdaođộngnày

C.Lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônsinhcôngâm

D.Daođộngtắtdầncàngchậmnếunhưnănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvàhệsốlực cảnmôitrườngcàngnhỏ

Hướngdẫn:daođộngtắtdầncólợi(bộgiảmxóc)vàcảhạitùytheomụcđíchsửdụng=>đápánB

Câu13. Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpcùngpha,điềukiệnđểtạiđiểm M cách

cácnguồn 1d , 2d daođộngvớibiênđộcựctiểulà

A. 21 d/2 dk

C. 21 d(21)/4 dk

B. 21ddk

D. 21 d(21)/2 dk

2
5 φ=φ+=+= 2326 
=> 222 534  1x
x12
là 1 A5cm , 2 A53cm , 1d 6 ra   , 2d 3 ra   Phương
  B. 10s(2ft-)
  C. 10s(2ft+) 6 xcocm   D. 10s(2ft+) 3
  Hướngdẫn:
6 xcocm
xcocm
xxAA  


Hướngdẫn:đápánD

Câu14 Mộtsónglantruyềnvớitốcđộ 200/ vms  cóbướcsóng 4m .Chukỳdaođộngcủasónglà?

A. 0,2()Ts  B. 50()Ts 

C. 1,25()Ts  D. 0,02()Ts 

Hướngdẫn: ápdụngcôngthức =>đápánD 4 T0,02s v200  

Câu15. Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình 2(5)() 3 xcostcm   .Biênđộdaođộngvàtần sốgóccủavậtlà?

A. 2 Acm  và 5(d/) ras B.A=2cmvà 5(d/) ras

C. 2 Acm  và 5(d/) ras D. 2 Acm  và /3

Hướngdẫn: từphươngtrìnhdaodộngđiềuhòa =>biênđộ vàtầnsốgóc ()xAcost 2 Acm  =>đápánC 5d/ras

Câu16. Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatheophươngtrình 5s2t(cm)xco ,chukỳdaođộngcủachất điểmlà

A. 1,5()Ts  B. 0,5()Ts  C. 2()Ts  D. 1()Ts 

Hướngdẫn: từphươngtrìnhdaodộngđiềuhòa => tầnsốgóc =>chu ()xAcost 2d/ras

Kì =>đápánD 2 1sT   

Câu17 Mộtconlắcđơnchiềudài ldaođộngđiềuhoàtạinơicógiatốctrọngtrường g vớibiênđộgóc nhỏ.Tầnsốcủadaođộnglà?

A. 1 2 fg l   B. 1 2 fl g  

C. 2 fg l  D. 2 fl g 

HướngdẫnđápánA

Câu18 Hệsốcôngsuấtcủamộtđoạnmạchxoaychiềulà

cos

côngsuấtcủađoạnmạch,tacóthểgiữnguyêncácđạilượngcònlạivà?

A.Tăng L B.Giảm C C.Tăng R D.Giảm R

  

2 2

Câu19. Mộtsợidâyđànhồidài l,haiđầucốđịnhcósóngdừngvớibướcsóng .Đểcósóngdừngthì

A. 2 lk  với 1,2,...k B. (21)2lk  với 0,1,...k

C. (21)4lk  với 0,1,...k D. 2 lk  với 0,1,...k

Hướngdẫn:đápánA(đểchiềudàisợidâyl#0thìk>0)

Câu20. Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố,biênđộ 1A và 2A vuông phanhaucóbiênđộlà?

22 12AAA

C. 12AAA

Hướngdẫn:đápánA

B. 12AAA

D. 22 12AAA

Câu21. Gọi M , N, I làcácđiểmtrênmộtlòxonhẹ,đượctreothẳngđứngởđiểm O cốđịnh.Khilòxo cóchiềudàitựnhiênthì OM=MN=MI=10cm .Gắnvậtnhỏvàođầudưới Icủalòxovàkíchthíchđểvật daođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Trongquátrìnhdaođộngtỉsốđộlớnlựckéolớnnhấtvàđộlớn lựckéonhỏnhấttácdụnglên O bằng3;lòxodãnđều;khoảngcáchlớnnhấtgiữahaiđiểm M và Nlà 12cm Lấy 210 Vậtdaođộngvớitầnsốlà?

A.3,5hz B.1,7hz C.2,9hz D.2,5hz

Hướngdẫn:chiềudàitựnhiêncủalòxolà 30 o lOMMNNIcm 

chiềudàilớnnhất củalòxolà 03()36max max lMNcmllA  6(1)lA 

Lựctácdụngvàohaiđiểmtreolàlựcđànhồi.Lựckéonênlòxogiãnkhidaođộng:∆ℓ>A

Đểtănghệsố

Theođề: => dhmax dhmin Fk(lA)3 Fk(lA)    2(2)lA 

Từ(1)và(2)=> =>đápánD 40,04 lcmm 1 22,5z

 fglH 

2 2
R
RL C
   
(1)
 2 2
Hướngdẫntừcôngthức  
(1) R cos RL C
1 (1) 1 L C R  
Đểtănghệsốcôngsuất =>mẫugiảm=>Rtăng =>đápánC

Câu22. Đặtvàogiữahaiđầumộtđoạnmạchđiệnchỉcótụđiệncóđiệndung 4 10()CF   mộtđiệnáp

xoaychiềucóbiểuthức 2202100() ucostV   .Dòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchcóbiểuthức

A. 2,22(100) 2 icost    B. 2,22(100) 2 icost   

C. 2,2(100) 2 icost   D. 2,22100 icost  

C.Mốiliênhệgiữacườngđộdòngđiệnvàđiệnáphiệudụnglà / UIR 

D.Nếuđiệnápởhaiđầuđiệntrởlà sin()()o uUtV  thìbiểuthứcdòngđiệnquađiệntrởlà sin()o iItA 

Hướngdẫn:đápánB

Câu26. Conlắcđơncóchiềudài 1l daođộngvớichukỳ 1T ,conlắcđơncóchiềudài 2l thìdaođộngvới chukỳT2 .Khiconlắcđơncóchiềudài 12ll  sẽdaođộngvớichukỳđượcxácđịnhbởi:

222 1 TTT 

A. 21 TTT  B. 2

U22020 i 2,22 Zi100i2  

Hướngdẫn:dùngsốphức =>đápánB 0Cuc C

U2202 I2,22 Z100 

C. 22 221 22 21

Cách2: ;mạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệnsớmphaπ/2sovớihiệu oC 0 C

điệnthế=> =>đápánB Ciu22  

Câu23. Côngthứctínhchukỳdaođộngcủaconlắclòxolà

A. 1 2 Tm k   B. 2 k T m 

C. 1 2 k T m   D. 2 Tm k 

Hướngdẫn:đápánD

Câu24. Ngườitatruyềnđiệnnăngtừnhàmáyđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtpha.Vớiđiện áphiệudụngtruyềnđilàU thìcôngsuấthaophítrênđườngdâylà P .Nếutăngđiệnáphiệudụngtruyền đilên nU thìcôngsuấthaophílà?

A. nP  B. 2 P n  C. P D. 2 nP  Hướngdẫn:côngsuấthaophítrêndườngdâylà

1 2 P PR U  n

=>côngsuấthaophítỉlệnghịchvớibìnhphương hiệuđiệnthế=>nếuhiệuđiệnthế tăng

lầnthìcôngsuấthaophítrênđườngdâygiảm =>=>đápánB 2 n2 'P P n  

Câu25. Điềunàosauđâylàđúngkhinóivềđoạnmạchxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuần?

A.Phacủadòngđiệnquađiệntrởluônbằngkhông

B.Dòngđiệnquađiệntrởvàđiệnáphaiđầuđiệntrởluôncùngpha

222 1 TTT 

TT T TT   D. 2

Hướngdẫn:chukìconlắcđơnkhicóchiềudài 12ll  là

222 1 TTT 

Câu27. Mạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiệnvớiđiệndung C.Tầnsốcủadòngđiệntrongmạchlà f , côngthứcđúngđểtínhdungkhángcủamạchlà?

A. 1 ZCfC   B. 1 Z 2CfC  

C. ZCfC D. Z2 CfC

Hướngdẫn:đápánB

Câu28 Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngvậtlíâm?

A.Tầnsố B.Âmcơbảnvàhọaâm

C.Cườngđộâmvàmứccườngđộâm D.Âmsắc

Hướngdẫn:đápánD.Âmsắclàđặctrưngsinhlýcủaâm,khôngphảiđặctrưngvậtlý

Câu29. Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcócuộndâythuầncảmcóđộtựcảm L,điệnápgiữahaiđầu cuộndâycóbiểuthức ()o uUcostV  thìcườngđộđiệnchạyquađoạnmạchcóbiểuthức

A. 0I= 2 U L ; 2i    B. 0I=UL ; 0 C. 0I= U L ; 2i    D. 0I= 2 U L ; 2i   

2
=>=> 2 =>đápánD 122 ll T g  2222 1212444 llll T ggg  
2()() i uIcostA  ,trongđóI và đượcxácđịnhbởicáchệthức?

 2 

Hướngdẫn : ;mạchchỉcócuộndâythuầncảmthìcườngđộdòngđiện trễ pha so 0 2 

vớihiệuđiệnthế=> =>đápánA 22   Liu

Câu30 Mộtvậtcókhốilượng 250()mg  treovàolòxocóđộcứng 25(/) kNm  TừVTCB tatruyền chovậtmộtvậntốc 40/cmstheophươngcủalòxo.Chọn 0t khivậtquaVTCB theochiềuâm.Phương trìnhdaođộngcủavậtcódạngnàosauđây?

A. x8s(10t+)() 2 cocm   B. x8s(10t-)() 2 cocm  

C. x4s(10t+)() 2 cocm   D. x4s(10t-)() 2 cocm  

Hướngdẫn : ; 2510rd/ 0,25 k as m 

VậntốcởVTCB làvậntốccựcđại 404 max vAAcm  

Chọn 0t khivậtquaVTCB theochiềuâm=>phabanđầu 2  

=>đápánC

Câu31. Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộcựcđại 0I .Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnnàylà?

Hướngdẫn :nhữngđiểmdaođộngngượcphavớihainguồncáchAmộtđoạn

COnên

Câu34. Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhliđộgóc: 0,1s(2t+)(d) 4 cora

 .Trong

khoảngthờigian 5,25stínhtừthờiđiểmconlắcbắtđầudaođộng,cóbaonhiêulầnconlắccóđộlớnvận tốcbằng1/2 vậntốccựcđạicủanó?

A.21lần B.11lần C.20lần D.22lần

Hướngdẫn :gócquay 5,25210 2 t 

=>sốlầnN=10.2+0=20lần=>đápánC

Cáchgiảikhác

t=0 0 2 2

Hướngdẫn :đápánC

Câu32. Mộtsợidâyđànhồitreolơlửngdài1m,trêndâycósóngdừngvới 3 nútsóng.Biếttầnsốsóng bằng10(z) h .Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà?

A. 9,6(/) ms B.10(/) ms C. 8(/) ms D. 4(/) ms

Hướngdẫn :sốnútsóng=k+1=3=>k=2

Ápdụngcôngthứcsóngdừngtrênsợidâycó1đầucốđịnhvà1đầutựdo(lơlửng)

lvlf kv ms fk

 

=>đápánC (44110 21) 8/ 4212.21

Câu33. Trênmặtnướccó2nguồn , ABcáchnhau12cm đangdaođộngvuônggócvớimặtnướctạora bướcsónglà1,6cm.Gọi C làmộtđiểmtrênmặtnướccáchđều2nguồnvàcáchtrungđiểm O của AB mộtđoạn 8cm Hỏitrênđoạn CO sốđiểmdaođộngngượcphavớinguồnlà?

Trong0,25Tcònlại,vậtđitừ đến khôngđiqua nênkhôngcólầnnàonữa.

Vậycó20lần.ChọnC

Câu35 Mạch RLC nốitiếpcó R100 ; 2/()LH  , 50zfh  Biết i nhanhphahơn u mộtgóc /4(d) ra Điệndung C cógiátrịlà?

UU I
L
ZL

A. 02I B. 02I C. 0 2 I D. 0 3 I
A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
1 1 d() 2 K
2 KAM   1 6()1,610 2 K  => =>

Vì nhữngđiểmđóthuộc
=> 1 1 AOd()
đápánB 3,255,754;5 kK

v0      max0 v3 v 22   t5,25s5T0,25T  Mỗi
maxv v 2  maxv v 2 
chukỳcó4lần =>5Tcó20lần
02 2 02 2  03 2  
A B O M d1 Ho

A. 100 CF   B. 500 3 CF  

C. 100 3 CF   D. 500 CF  

Câu39. Chomạchđiệnxoaychiềunhưhìnhvẽ.Điệnáphaiđầumạchlà 200s100tuco V,biết 100CZ, 200LZ,cườngđộhiệudụngcủamạchlà ,22I

1cos . X làđoạnmạchgồmhaitrongbaphầntử( 0R , 0L , 0C )mắc

nốitiếp.Hỏi X chứanhữnglinhkiệngì?Xácđịnhgiátrịcủacáclinhkiện đó?

A. 4 00 10 50();() RCF  

B. 00 2 50();() RLF  

C. 00 1 50();() RLF   D. 4 00 110();() LHCF  

 

Hướngdẫn :Biết i nhanhphahơn u mộtgóc /4(d) ra =>hiệuđiệnthếtrễpha /4(d) ra sovới cườngđộdòngđiện=> 4  tan1 LCZZ R  200 tan11 100 LC C ZZ Z R  =>ĐápánC 4 1110100 3001()() 0030033 C C

ZC FF Z  

Câu36. Dòngđiệncócườngđộlàhàmcoshaysinđốivớithờigiangọilà?

A.Dòngđiệnmộtchiều B.Dòngđiệnxoaychiều

C.Bapha D.Dòngđiệnkhôngđổi

Hướngdẫn :đápánB

Câu37. Conlắclòxodaođộngđiềuhòa.Khităngkhốilượngcủavậtlên4lầnthìtầnsốdaođộngcủavật?

A.Giảmđi2lần B.Tănglên4lần

C.Tănglên2lần D.Giảmđi4lần

Hướngdẫn : tầnsốcủaconlắc lòxolà =>khốilượngtăng4lầnthìtầnsốgiảm2 lần=> 1 2 fk m  

ChọnA

Câu38 Mạchđiệnxoaychiềugồm R,L,Cmắcnốitiếp,cuộndâycảmthuần, C thayđổi.Biểuthứcđiện

áphaiđầuđoạnmạch 2 uUcost  (V).Khi 1CC  thìcôngsuấtmạchbằng200Wvàcườngđộdòng

điệnsớmpha 3  sovớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Khi 2CC  thìcôngsuấtmạchcựcđại 0P .Giátrị 0P là?

Hướngdẫn : 1cos =>hiệntượngcộnghưởng 0 U R50 I  =>cảmkhángbằngdungkháng,mà 100CZ< 200LZ =>mạch cóchứaC0 với 4 0 10 200100()  b CCCo Co ZZZZCF

Vàkhixảyrahiệntượngcộnghưởngthì tổngtrởcủamạchlà 050 U ZR I 

=>ĐápánA

Câu40. Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợp A, B daođộngcùng phavớitầnsố30Hz.Tạimộtđiểm M cáchcácnguồn A, B lầnlượtnhữngkhoảng 1 d21() cm

2 d25() cm ,sóngcóbiênđộcựcđại.Giữa M vàđườngtrungtrựccủa AB cóbadãykhôngdaođộng. Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà?

A.40cm/s B.60cm/s C.80cm/s D.30cm/s Hướngdẫn Mlàđiểmdaođộngvới biênđộcựcđại 21 ddk

GiữaMvàtrungtrựccòncóbadãykhôngdaođộng(badãycựctiểu)=>Mthuộccựcđạibậcba=>k=3

21 4 32521 3 dd   40/ vfcms  

=>đápánA

A. 200W B. 800W C. 600W D. 400W Hướngdẫn :côngsuấtcựcđạikhiCthayđổilà 2 o U P R  CôngsuấtkhiC=C1 là =>đápánB 2 22 1 0 .s.s200 U PcoPco R  0800 PW

SỞGD&ĐTBÌNHTHUẬN TRƯỜNGTHPT

KÌTHITỐTNGHIỆPTHPTNĂM2023

Bàithi:KHOAHỌCTỰNHIÊN; Đề51 Mônthithànhphần:VẬTLÝ

Thời gian làm bài: 50 phút không kể thời gian phát đề

Cho biết: Gia tốc trọng trường g = 10m/s2; độ lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10−19 C; tốc độ ánh sáng trong chân không e = 3.108 m/s; số Avôgadrô NA = 6,022.1023 mol−1; 1 u = 931,5 MeV/c2 .

Câu1:Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở

BiếtcuộncảmthuầncócảmkhánglàZL vàtụđiệncódungkhánglàZC.

Câu2:Ởmặtnướccóhainguồnsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớimặtnướcvàcócùngphươngtrìnhu =Acos��t.Trongmiềngặpnhaucủahaisóng,nhữngđiểmmàtạiđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcực đạisẽcóhiệuđườngđicủasóngtừhainguồnđếnđiểmđóbằng

A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng.

C.mộtsốlẻlầnbướcsóng. D.mộtsốlẻlầnnửabướcsóng.

Câu3:Vớidòngđiệnxoaychiều,cườngđộdòngđiệncựcđạiI0 liênhệvớicườngđộdòngđiệnhiệudụngItheo côngthức

A. B. C. D. 0 1 I 2  0 II2  0 I I 2  0 I2I

Câu4:Sóngcơkhôngtruyềnđượctrong

A.chấtkhí. B.chấtlỏng. C.chânkhông. D.chấtrắn. Câu5:Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng��đượcgắnvàomộtđầulòxocóđộcứng��.Kíchthích choconlắcdaođộngđiềuhòavớibiênđộA.Cơnăngcủaconlắcđượctínhbằngbiểuthức

Câu6:Daođộngcưỡngbứccótầnsố

A.bằngtầnsốcủangoạilựccưỡngbức. B.lớnhơntầnsốcủangoạilựccưỡngbức.

C.bằngtầnsốriêngcủahệ. D.nhỏhơntầnsốcủangoạilựccươngbức.

Câu7:Trongmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh,cườngđộdòngđiệnsớmphasovớiđiệnápở haiđầuđoạnmạchmộtgóc��=��/6.Đoạnmạchđógồm

A.điệntrởthuầnvàtụđiệnvớiR<ZC

B.điệntrởthuầnvàcuộncảmthuầnvớiR<ZL

C.điệntrởthuầnvàtụđiệnvớiR>ZC

D.điệntrởthuầnvàcuộncảmthuầnvớiR>ZL

Câu8:Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhauvàgiaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuấtpháttừhainguồn daođộng

A.cócùngphabanđầuvàcùngbiênđộ.

B.cùngtầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.

C.cùngtầnsố,cùngphương.

D.cùngbiênđộvàcóhiệusốphakhôngđồitheothờigian.

Câu9:Trongmôitrườngtruyềnsóng,tạivịtrívậtcảncốđịnh,sóngtớivàsóngphảnxạluôndaođộng

A.ngượcpha B.cùngpha C.lệchpha��/4. D.lệchpha��/2.

Câu10:Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng,khoảngcáchtừmộtnútđếnmộtbụngkềnóbằng

A.haibướcsóng. B.mộtnửabướcsóng.

C.mộtbướcsóng. D.mộtphầntưbướcsóng.

Câu11:Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Phầntửvậtchấttạihaiđiểmtrêncùngmộtphươngtruyền sóngcáchnhaumộtkhoảngbằngbướcsóngthìdaođộng

A.cùngpha B.ngượcpha C.lệchpha��/2 D.lệchpha��/4

Trang1
Hết
là A. B. C. D.  22 LCRZZ   22 LCRZZ   22 LCRZZ   22 LCRZZ
R,cuộncảmthuần
tụđiệnmắcnốitiếp.
Tổngtrởcủađoạnmạch
A. B. C. D. 21 WkA 2  21 WmA 2  21m WA 2k  21 WmkA 2 

Câu12:MộtkhungdâyquayđềuquanhtrụcΔtrongmộttừtrườngđềucóvectơcảmứngtừvuônggócvớitrục quay.Biếttốcđộquaycủakhunglà150vòng/phút.Từthôngcựcđạigửiquakhunglà10/π(Wb).Suấtđiệnđộng

cựcđạitrongkhungcógiátrịlà

A.50V B. C. D.25V 502V252V

Câu13:Biênđộdaođộngtồnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcógiátrịcựctiểukhiđộ

lệchphagiữahaidaođộngbằng

A.(2��+1)��/2 với��=0,±1,±2,…. B.2k��vớik=0,±1,±2,….

C.(2��+1)��với��=0,±1,±2,…. D.(2��+1/2)��với��=0,±1,±2,….

Câu14:BiếtcườngđộâmchuẩnlàI0 =10−12 W/m2 Mứccườngđộâmtạimộtđiểmtrongkhônggiancósóng

âmtruyềnquavớicườngđộI=10−10 W/m2 là

A.0,2dB B.200dB C.20dB D.2dB

Câu15: Một con lắc lòxo gồm vật nhỏ có khối lượng 250gvàlòxocó độ cứng 100N/m.Con lắc dao động cưỡngbứctheophươngtrùngvớitrụccủalòxodướitácdụngcủangoạilựctuầnhoànF=F0cos(��t+��).Khi�� lầnlượtlà10rad/svà15rad/sthìbiênđộdaođộngcủavậttươngứnglà��1và��2.Sosánh��1 và��2 thì

A.A1 =1,5A2 B.A1 <A2 C.A1 =A2 D.A1 >A2 Câu16:Đặctrưngsinhlícủaâm

chỉgắnliềnvớitầnsố

âmlà

A.độtovàâmsắc. B.độto. C.âmsắc. D.độcao. Câu17:Một vậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố:x1 =A1cos(��t+��1)vàx2 =A2cos(��t+��2).Phabanđầucủadaođộngtổnghợpđượctínhtheocôngthức

Câu26:Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng��khôngđổi,vậtnặngcókhốilượngmđượckíchthíchchodao độngđiềuhòa.Nếukhốilượngm=200gthìchukìdaođộngcủaconlắclà2s.Đểchukìdaođộngcủaconlắc là1sthìkhốilượngmphảibằng

A.200g. B.800g. C.50g. D.100g. Câu27: Một sóng cơ đang lan truyền trên mặt nước với chukì0,5s, khoảng cách giữa hai ngọn sóngliên tiếp bằng2m.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà

A.3m/s. B.1m/s. C.5m/s. D.4m/s. Câu28:Đốivớisuấtđiệnđộngxoaychiều,đạilượngnàosauđâyluônthayđổitheothờigian?

A.Tầnsốgóc. B.Phabanđầu. C.Biênđộ. D.Giátrịtứcthời. Câu29:Trênmộtsợidầycóchiềudàiℓ,haiđầucốđịnhđangcósóngdừng.Trêndâycómộtbụngsóng.Biếtvận tốctruyềnsóngtrêndâylà��khôngđổi.Tầnsốcủasónglà

A. B. C. D. v 4 v  v 2

Câu30:Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòacóbiểuthứca=500cos4��t(cm/s2).Biếtkhốilượngcủavậtlà400 g.Lựctácdụngvàovậttạithờiđiểmbanđầulà

A.2,0N. B.1,25N. C.12,5N. D.200N. Câu31: Một chất điểm thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà cùng phương,cùngtầnsố.Đồthịliđộthờigiancủahaidaođộngthànhphầnđược chonhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngtổnghơpcủavậtlà

A.x=4cos(2��t+��)(cm).

B.��=2cos(2����+��/2)(cm).

C.��=6cos(2����+��/2)(cm).

O

Câu18:Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòabiếnthiên A.trễpha��/2vớivậntốc.

B.sớmpha��/2vớivậntốc.

C.cùngphavớivậntốc. D.ngượcphavớivậntốc.

Câu19:Thựchiệnthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkếthợpcùngphađặttạihaiđiểm��và

��,bướcsóngcủahainguồnlà1,5cm.Điểm��trênmặtnướccáchcácnguồnnhữngkhoảngd1=30cmvàd2= 25,5cm.TínhtừtrungtrựccủaAB,Mnằmtrênđường

A.cựcđạithứhai.

B.cựctiểuthứhai. C.cựcđạithứba. D.cựctiểuthứba.

Câu20:ConlắcđơncóchiềudàiℓdaođộngđiềuhòavớibiênđộcongS0,tầnsốgóc��vàphabanđầu�� Phương trìnhdaođộngcủaconlắclà

A.��=S0cos(����+��). B.��=����0cos(����+��).

C.��=ℓS0cos(��t+��). D.��=��2��0cos(����+��).

Câu21:Đặtđiệnápxoaychiềuu=U0cos(2��ft)vàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.BiếtU0cógiátrị khôngđổivàfthayđổiđược.Khif=f0thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủaf0là

Câu22:ĐoạnmạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếp.KíhiệuuR,uL,uC tươngứnglàđiệnáptứcthờiởhai đầumỗiphầntừR,LvàC.Quanhệnàovềphagiữacácđiệnápnàylàkhôngđúng?

A.uR sớmpha��/2sovớiuC B.uL sớmpha��/2sovớiuC

C.uR trễpha��/2sovớiuL D.uC vàuL ngượcpha Câu23:Vậtcókhốilượng��gắnvàolòxocóđộcứng��,daođộngđiềuhòavớichukì

Câu24:Tạimộtnơi,nếutăngchiềudàicủaconlắcđơnlên16lầnthìtầnsốdaođộngsẽ

A.tăng4lần. B.tăng16lần. C.giảm16lần. D.giảm4lần.

Câu25:MộtchấtđiềmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxtheophươngtrìnhx=Acos(��t+��).Đạilượng(����+��) cóđơnvịlà

x(cm) 4 4

1x 2x

Câu32:Mộtconlắclòxogồmlòxođộcứngk=50N/mvàvậtnặngkhốilượngm=2kg,daođộngđiềuhòa vớibiênđộ10cm,tạithờiđiểmtvậtcóvậntốclà6cm/s.Lấy��2 =10.Giatốccủavậtlúcđócóđộlớnxấpxỉ bằng

A.2,0m/s2 B.0,5m/s2 C.2,5m/s2 D.1,0m/s2

Câu33: Đặt điện áp vàohai đầu một đoạn mạch gồm điện trở R= 100Ω, tụ điện có

 u2202cos100t(V)  

điệndungC=10-4/2π(F)vàcuộncảmthuầncóđộtựcảmL= 1/π(H)mắcnốitiếp.Biểuthứccủacườngđộdòng điệntrongmạchlà

   i2,22cos100tA 4    C. D. 

   i2,2cos100tA 4   

i2,22cos100tA 4

A. B. C. D. 503 50 3  1003 100 3 

Câu36:MạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộncảmthuầncócảmkhángZL vàtụđiệncódungkháng ZC=2ZL mắcnốitiếp.Vàomộtthờiđiểmkhiđiệnápgiữahaiđầuđiệntrởvàtụđiệncógiátrịtươngứnglà40V và30Vthìđiệnápgiữahaiđầumạchđiệnlà

A.43V. B.60V. C.55V. D.85V. Câu37:ĐặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệuđụngUvàtầnsốfvàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếp. Nốihaiđầutụđiệnbằngmộtampekếcóđiệntrởkhôngđángkểthìcườngđộdòngđiệnchậmphamộtgóc��/6 sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Nếuthayampekếbằngmộtvônkếcóđiệntrởrấtlớnthìthấyvônkếchỉ

A.mét(m). B.radian/giây(rad/s). C.giây(s). D.radian(rad). Trang

Trang2
B. 1122 1122 AcosAcos tan AsinAsin    1122 1122 AsinAsin tan AcosAcos   
D.
AsinAcos tan AsinAcos    1122 1122 AsinAcos
AcosAsin   
A.
C.
1121 1222
tan
C. D. 2 LC 1 LC 2 LC  1 2LC 
A. B.
A. B. C. D. k T2 m  1k T 2m   m T2 k  1m T 2k  
3
2v 
D.��=2cos(2����–��/2)(cm). t(s)
A. B. i2,2cos100tA
4
Câu34:Sóngcơcótầnsố80Hzlantruyềntrongmộtmôitrườngvớivậntốc4m/s.Daođộngcủacácphầntử vậtchấttạihaiđiểmtrênmộtphươngtruyềnsóngcáchnguồnsóngnhữngđoạnlầnlượt31cmvà33,5cmthìlệch phanhau
A.2��rad. B.��rad. C.��/3rad. D.��/2rad. Câu35:ChomạchđiệnxoaychiềuR,L,CmắcnốitiếpcóL= 1/π(H)vàC=2.10−4/π(F).Tầnsốcủadòngđiện xoaychiềuchạytrongmạchlà50Hz.Đểdòngđiệnlệchpha��/6sovớiđiệnápđặtvàohaiđầuđoạnmạchthì điệntrởphảicógiátrị

167,3Vvàđiệnápgiữahaiđầuvônkếchậmphamộtgócπ/4sovớidiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Giátrịcủa ��xấpxỉbằng

A.175V. B.125V. C.100V. D.150V.

Câu38:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình��=4cos(����+2��/3)(cm).Tronggiâyđầutiên vậtđiđược quãngđường6cm.Sau2022giâykểtừthờiđiểmt=0,vậtđiđượcquãngđườnglà

A.121,32m. B.33,7m. C.67,4m. D.134,8m.

Câu39:Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnkếthợpAvàBcáchnhau6cm,daođộngcùng pha,cùngbiênđộ.Gọi����lànửađườngthẳngvuônggócvới����tại��.HaiđiểmPvàQnằmtrênAxcóAP=4,5 cmvàAQ=8cm.BiếtphầntửnướctạiPkhôngdaođộngcònphầntửnướctạiQdaođộngvớibiênđộcựcđại.

Giữa PvàQcòncó một cực đại khác. Trên đoạn AP,Mlà điểm gần P nhất mà phần tử nước tại đó khôngdao động.KhoảngcáchMAgầngiátrịnàonhấtsauđây?

A.2,0cm. B.1,4cm. C.3,1cm. D.2,5cm.

Câu40:Mộtvậtcókhốilượng200gđangdaođộngđiềuhòatrêntṛcOx.Đồ thịhìnhbênmôtảđộngnăngcủavật(Wd)thayđổiphụthuộcvàothờigiant.

Lúct=0,vậtđangcóliđộâm.Lấy��2 =10.Phươngtrìnhvậntốccủavậtlà

A.v=−20��sin(4��t 3��/4)(cm/s).

B.��=−20��sin(4����+3��/4)(cm/s).

C.��=−32��sin(8���� 3��/4)(cm/s).

D.��=−32��sin(8����+3��/4)(cm/s).

SỞGD&ĐTBÌNHTHUẬN TRƯỜNGTHPT

KÌTHITỐTNGHIỆPTHPTNĂM2023

Bàithi:KHOAHỌCTỰNHIÊN; Đềthigồm:04trang

Mônthithànhphần:VẬTLÝ

Thời gian làm bài: 50 phút không kể thời gian phát đề

Cho biết: Gia tốc trọng trường g = 10m/s2; độ lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10−19 C; tốc độ ánh sáng trong chân không e = 3.108 m/s; số Avôgadrô NA = 6,022.1023 mol−1; 1 u = 931,5 MeV/c2

ĐÁPÁN+LỜIGIẢICHITIẾT

Câu1:Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở

Câu1:ChọnđápánB

 Lời giải: Tổngtrởcủađoạnmạch:

 ChọnđápánB

Câu2:Ởmặtnướccóhainguồnsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớimặtnướcvàcócùngphươngtrìnhu =Acos��t.Trongmiềngặpnhaucủahaisóng,nhữngđiểmmàtạiđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcực đạisẽcóhiệuđườngđicủasóngtừhainguồnđếnđiểmđóbằng

A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng.

C.mộtsốlẻlầnbướcsóng. D.mộtsốlẻlầnnửabướcsóng.

Câu2:ChọnđápánA

 Lời giải: Trongmiềngặpnhaucủahaisóng,nhữngđiểmmàtạiđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcựcđạisẽcó hiệuđườngđicủasóngtừhainguồnđếnđiểmđóbằngmộtsốnguyênlầnbướcsóng

 ChọnđápánA

Câu3:Vớidòngđiệnxoaychiều,cườngđộdòngđiệncựcđạiI0 liênhệvớicườngđộdòngđiệnhiệudụngItheo côngthức

II2

Câu3:ChọnđápánB

 Lời giải:

I I 2 

A. B. C. D.

I2I 

LiênhệgiữacườngđộdòngđiệncựcđạiI0 vàcườngđộdòngđiệnhiệudụngI: 0I I 2 

 ChọnđápánB

Câu4:Sóngcơkhôngtruyềnđượctrong

A.chấtkhí. B.chấtlỏng. C.chânkhông. D.chấtrắn.

Câu4:ChọnđápánC

 Lời giải:

Sóngcơkhôngtruyềnđượctrongchânkhông

 ChọnđápánC

Trang4
0t(s) ,125 40 20 Wđ (mJ) O
5
Trang
1.B 2.A 3.B 4.C 5.A 6.A 7.C 8.B 9.A 10.D 11.A 12.A 13.C 14.C 15.B 16.D 17.B 18.B 19.C 20.A 21.D 22.B 23.C 24.D 25.D 26.C 27.D 28.D 29.C 30.A 31.D 32.C 33.D 34.B 35.A 36.C 37.D 38.D 39.C 40.B
R,cuộncảmthuầnvàtụđiệnmắcnốitiếp. Biếtcuộncảmthuần
là A. B. C. D.  22 LCRZZ   22 LCRZZ   22 LCRZZ   22 LCRZZ
cócảmkhánglàZL vàtụđiệncódungkhánglàZC.Tổngtrởcủađoạnmạch

22 LCZRZZ 
0 1 I 2
0
0
0

Câu5:Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng��đượcgắnvàomộtđầulòxocóđộcứng��.Kíchthích choconlắcdaođộngđiềuhòavớibiênđộA.Cơnăngcủaconlắcđượctínhbằngbiểuthức

Câu5:ChọnđápánA

 Lời giải: Cơnăngcủaconlắclòxo: 21 WkA 2 

 ChọnđápánA

Câu6:Daođộngcưỡngbứccótầnsố

A.bằngtầnsốcủangoạilựccưỡngbức. B.lớnhơntầnsốcủangoạilựccưỡngbức.

C.bằngtầnsốriêngcủahệ. D.nhỏhơntầnsốcủangoạilựccươngbức.

Câu6:ChọnđápánA

 Lời giải:

Daođộngcưỡngbứccótầnsốbằngtầnsốcủangoạilựccưỡngbức

 ChọnđápánA

Câu7:Trongmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh,cườngđộdòngđiệnsớmphasovớiđiệnápở haiđầuđoạnmạchmộtgóc��=��/6 Đoạnmạchđógồm

A.điệntrởthuầnvàtụđiệnvớiR<ZC

B.điệntrởthuầnvàcuộncảmthuầnvớiR<ZL

C.điệntrởthuầnvàtụđiệnvớiR>ZC

D.điệntrởthuầnvàcuộncảmthuầnvớiR>ZL

Câu7:ChọnđápánC

 Lời giải:

C C Z tan1RZ

 ChọnđápánC

Câu8:Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhauvàgiaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuấtpháttừhainguồn

daođộng

A.cócùngphabanđầuvàcùngbiênđộ.

B.cùngtầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.

C.cùngtầnsố,cùngphương.

D.cùngbiênđộvàcóhiệusốphakhôngđồitheothờigian.

Câu8:ChọnđápánB

 Lời giải: Điềukiệnđểhaisóngcơkhigặpnhauvàgiaothoađượcvớinhaulàhaisóngphảixuấtpháttừhainguồndao

độngcùngtầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian

 ChọnđápánB

Câu9:Trongmôitrườngtruyềnsóng,tạivịtrívậtcảncốđịnh,sóngtớivàsóngphảnxạluôndaođộng

A.ngượcpha B.cùngpha C.lệchpha��/4 D.lệchpha��/2

Câu9:ChọnđápánA

 Lời giải: Trongmôitrườngtruyềnsóng,tạivịtrívậtcảncốđịnh,sóngtớivàsóngphảnxạluôndaođộngngượcpha

 ChọnđápánA

Câu10:Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng,khoảngcáchtừmộtnútđếnmộtbụngkềnóbằng

A.haibướcsóng.

C.mộtbướcsóng.

Câu10:ChọnđápánD

B.mộtnửabướcsóng.

D.mộtphầntưbướcsóng.

 ChọnđápánD

Câu11:Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Phầntửvậtchấttạihaiđiểmtrêncùngmộtphươngtruyền sóngcáchnhaumộtkhoảngbằngbướcsóngthìdaođộng

A.cùngpha B.ngượcpha C.lệchpha��/2. D.lệchpha��/4.

Câu11:ChọnđápánA

 Lời giải:

Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Phầntửvậtchấttạihaiđiểmtrêncùngmộtphươngtruyềnsóng cáchnhaumộtkhoảngbằngbướcsóngthìdaođộngcùngpha

 ChọnđápánA

Câu12:MộtkhungdâyquayđềuquanhtrụcΔtrongmộttừtrườngđềucóvectơcảmứngtừvuônggócvớitrục quay.Biếttốcđộquaycủakhunglà150vòng/phút.Từthôngcựcđạigửiquakhunglà10/π(Wb).Suấtđiệnđộng cựcđạitrongkhungcógiátrịlà

A.50V B. C. D.25V 502V252V

Câu12:ChọnđápánA

 Lời giải:

150 2f2.5rad/s 60 10 E5.50V

 

00

 ChọnđápánA

Câu13:Biênđộdaođộngtồnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcógiátrịcựctiểukhiđộ

lệchphagiữahaidaođộngbằng

A.(2��+1)��/2 với��=0,±1,±2,…. B.2k��vớik=0,±1,±2,….

C.(2��+1)��với��=0,±1,±2,…. D.(2��+1/2)��với��=0,±1,±2,….

Câu13:ChọnđápánC

 Lời giải: Biênđộdaođộngtồnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcógiátrịcựctiểukhihaidao độngngượcpha→∆φ=(2��+1)��với��=0,±1,±2,….

 ChọnđápánC

Câu14:BiếtcườngđộâmchuẩnlàI0 =10−12 W/m2 .Mứccườngđộâmtạimộtđiểmtrongkhônggiancósóng âmtruyềnquavớicườngđộI=10−10 W/m2 là

A.0,2dB B.200dB C.20dB D.2dB

Câu14:ChọnđápánC

I10 L10log10log20dB I10

 ChọnđápánC



Câu15: Một con lắc lòxo gồm vật nhỏ có khối lượng 250gvàlòxocó độ cứng 100N/m.Con lắc dao động cưỡngbứctheophươngtrùngvớitrụccủalòxodướitácdụngcủangoạilựctuầnhoànF=F0cos(��t+��).Khi�� lầnlượtlà10rad/svà15rad/sthìbiênđộdaođộngcủavậttươngứnglà��1và��2.Sosánh��1 và��2 thì

A.A1 =1,5A2. B.A1 <A2. C.A1 =A2. D.A1 >A2.

Câu15:ChọnđápánB

 Lời giải:



k10020rad/s

m0,25

 ChọnđápánB

Câu16:Đặctrưngsinhlícủaâmchỉgắnliềnvớitầnsốâmlà

 Lời giải: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng,khoảngcáchtừmộtnútđếnmộtbụngkềnóbằngmộtphầntư bướcsóng Trang

A.độtovàâmsắc. B.độto. C.âmsắc. D.độcao.

Câu16:ChọnđápánD

Trang6
A. B. C. D. 21 WkA 2  21 WmA 2  21m WA 2k  21 WmkA 2 
   
R6
7
*  
   
 Lời giải: 
10 12 0

 Lời giải: Đặctrưngsinhlícủaâm

 ChọnđápánD

Câu17:

chỉgắnliềnvớitầnsố

âmlàđộcao

độngtổnghợpđược

Câu18:Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòabiếnthiên

A.trễpha��/2vớivậntốc. B.sớmpha��/2vớivậntốc.

C.cùngphavớivậntốc. D.ngượcphavớivậntốc.

Câu18:ChọnđápánB

 Lời giải: Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòabiếnthiênsớmpha��/2vớivậntốc / av

 ChọnđápánB

Câu19:Thựchiệnthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkếthợpcùngphađặttạihaiđiểm��và ��,bướcsóngcủahainguồnlà1,5cm.Điểm��trênmặtnướccáchcácnguồnnhữngkhoảngd1=30cmvàd2= 25,5cm.TínhtừtrungtrựccủaAB,Mnằmtrênđường

A.cựcđạithứhai. B.cựctiểuthứhai. C.cựcđạithứba. D.cựctiểuthứba.

Câu19:ChọnđápánC

 Lời giải: 12 kdd3025,253

1,5

 ChọnđápánC

Câu20:ConlắcđơncóchiềudàiℓdaođộngđiềuhòavớibiênđộcongS0,tầnsốgóc��vàphabanđầu�� Phương trìnhdaođộngcủaconlắclà

A.��=S0cos(����+��). B.��=����0cos(����+��).

C.��=ℓS0cos(��t+��). D.��=��2��0cos(����+��).

Câu20:ChọnđápánA

 Lời giải: Phươngtrìnhdaođộngcủaconlắc��=S0cos(����+��).

 ChọnđápánA

Câu21:Đặtđiệnápxoaychiềuu=U0cos(2��ft)vàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.BiếtU0cógiátrị

khôngđổivàfthayđổiđược.Khif=f0thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủaf0là

Câu21:ChọnđápánD

 Lời giải:

1 f 2LC

 ChọnđápánD

A.uR sớmpha��/2sovớiuC B.uL sớmpha��/2sovớiuC

C.uR trễpha��/2sovớiuL. D.uC vàuL ngượcpha

Câu22:ChọnđápánB

 Lời giải:

Tacódòngđiệncùngphavớiđiệnáphaiđầuđiệntrở,sớmpha sovớiđiệnáphaiđầutụđiệnvàchậmpha 2  sovớihaiđầucuộncảm 2

→UL vàUC sẽngượcpha;UR chậmpha sovớiUL vàsớmpha sovớiUC 2  2 

 ChọnđápánB

Câu23:Vậtcókhốilượng��gắnvàolòxocóđộcứng��,daođộngđiềuhòavớichukì

A. B. C. D. k T2 m  1k T 2m   m T2 k  1m T 2k  

Câu23:ChọnđápánC

 Lời giải:

Chukỳconlắclòxo: m T2 k 

 ChọnđápánC

Câu24:Tạimộtnơi,nếutăngchiềudàicủaconlắcđơnlên16lầnthìtầnsốdaođộngsẽ

A.tăng4lần. B.tăng16lần. C.giảm16lần. D.giảm4lần.

Câu24:ChọnđápánD

 Lời giải: thì f1g16 2     f4 

 ChọnđápánD

Câu25:MộtchấtđiềmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxtheophươngtrìnhx=Acos(��t+��).Đạilượng(����+��)

cóđơnvịlà

A.mét(m). B.radian/giây(rad/s). C.giây(s). D.radian(rad).

Câu25:ChọnđápánD

 Lời giải:

x=Acos(��t+��).Đạilượng(����+��)cóđơnvịlàradian(rad).

 ChọnđápánD

Câu26:Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng��khôngđổi,vậtnặngcókhốilượngmđượckíchthíchchodao độngđiềuhòa.Nếukhốilượngm=200gthìchukìdaođộngcủaconlắclà2s.Đểchukìdaođộngcủaconlắc là1sthìkhốilượngmphảibằng

A.200g. B.800g. C.50g. D.100g.

Câu26:ChọnđápánC

 Lời giải: mTm1m



T2 m50gkTm2200

 ChọnđápánC

Câu27: Một sóng cơ đang lan truyền trên mặt nước với chukì0,5s, khoảng cách giữa hai ngọn sóngliên tiếp bằng2m.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà

A.3m/s. B.1m/s. C.5m/s. D.4m/s.

Câu27:ChọnđápánD

 Lời giải:

2 v4m/s T0,5  

Câu22:ĐoạnmạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếp.KíhiệuuR,uL,uC tươngứnglàđiệnáptứcthờiởhai đầumỗiphầntừR,LvàC.Quanhệnàovềphagiữacácđiệnápnàylàkhôngđúng? Trang

Trang8
hòacùngphương,cùngtầnsố:x1 =A1cos(��t+��1)vàx2 =A2cos(��t+��2).Phabanđầucủadao
tínhtheocôngthức A. B. 1122 1122 AcosAcos tan AsinAsin    1122 1122 AsinAsin tan AcosAcos    C. D. 1121 1222 AsinAcos tan AsinAcos    1122 1122 AsinAcos tan AcosAsin    Câu17:
 Lời
Phaban
1122 1122 AsinAsin tan AcosAcos   
ánB
Một vậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiều
ChọnđápánB
giải:
đầucủadaođộngtổnghợp:
 Chọnđáp

 
A. B. C. D. 2 LC 1 LC 2 LC  1 2LC 
0
9

 ChọnđápánD

Câu28:Đốivớisuấtđiệnđộngxoaychiều,đạilượngnàosauđâyluônthayđổitheothờigian?

A.Tầnsốgóc. B.Phabanđầu. C.Biênđộ. D.Giátrịtứcthời.

Câu28:ChọnđápánD

 Lời giải:

 ChọnđápánD

Câu29:Trênmộtsợidầycóchiềudàiℓ,haiđầucốđịnhđangcósóngdừng.Trêndâycómộtbụngsóng.Biếtvận tốctruyềnsóngtrêndâylà��khôngđổi.Tầnsốcủasónglà

Câu29:ChọnđápánC

 Lời giải:

kvv .1.f 22f2 

 ChọnđápánC

Câu30:Giatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòacóbiểuthứca=500cos4��t(cm/s2).Biếtkhốilượngcủavậtlà400 g.Lựctácdụngvàovậttạithờiđiểmbanđầulà

A.2,0N. B.1,25N. C.12,5N. D.200N. Câu30:ChọnđápánA

 Lời giải:

Fma0,452N 

 ChọnđápánA

Câu31:Mộtchấtđiểmthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoà cùngphương,cùngtầnsố.Đồthịliđộthờigiancủahaidaođộng thànhphầnđượcchonhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngtổnghơp củavậtlà

A.x=4cos(2��t+��)(cm).

B.��=2cos(2����+��/2)(cm).

C.��=6cos(2����+��/2)(cm).

D.��=2cos(2����–��/2)(cm).

Câu31:ChọnđápánD

 Lời giải: 12 xxx422 222 

→��=2cos(2����–��/2)(cm).

 ChọnđápánD

Câu32:Mộtconlắclòxogồmlòxođộcứngk=50N/mvàvậtnặngkhốilượngm=2kg,daođộngđiềuhòa vớibiênđộ10cm,tạithờiđiểmtvậtcóvậntốclà6cm/s.Lấy��2 =10.Giatốccủavậtlúcđócóđộlớnxấpxỉ

bằng

A.2,0m/s2 B.0,5m/s2 C.2,5m/s2 D.1,0m/s2

Câu32:ChọnđápánC

 Lời giải:

k505rad/s m2

  



 2 2a248,2cm/s2,482m/s 

 ChọnđápánC

Câu33: Đặt điện áp vàohai đầu một đoạn mạch gồm điện trở R= 100Ω, tụ điện có  u2202cos100t(V)

điệndungC=10-4/2π(F)vàcuộncảmthuầncóđộtựcảmL= 1/π(H)

điệntrongmạchlà

A. B. i2,2cos100tA

Câu34:Sóngcơ

80Hzlantruyềntrongmộtmôitrườngvớivậntốc4m/s.Daođộngcủacácphầntử vậtchấttạihaiđiểmtrênmộtphươngtruyềnsóngcáchnguồnsóngnhữngđoạnlầnlượt31cmvà33,5cmthìlệch phanhau

A.2��rad. B.��rad. C.��/3rad. D.��/2rad.

Câu34:ChọnđápánB

 Lời giải: v4 f0,05m5cm 80

 2233,531 d 5

  

 ChọnđápánB

Câu35:ChomạchđiệnxoaychiềuR,L,CmắcnốitiếpcóL= 1/π(H)vàC=2.10−4/π(F).Tầnsốcủadòngđiện xoaychiềuchạytrongmạchlà50Hz.Đểdòngđiệnlệchpha��/6sovớiđiệnápđặtvàohaiđầuđoạnmạchthì điệntrởphảicógiátrị

A. B. C. D. 503 50 3  1003 100 3 

Câu35:ChọnđápánA

 Lời giải: 2f250100rad/s L 1 ZL100.100 

4 11 Z 50 C2.10 100.



LC ZZ10050 tantanR503 R6R  

 ChọnđápánA

Trang10
0 eEcost
A. B. C. D. v 4 v  v 2 2v 




 max
 22 2 max aA510250cm/s 
11
vA5.1050cm/s
Trang

2222 maxmax va6a 11 va50250
 
dòng
mắcnốitiếp.Biểuthứccủacườngđộ
4    i2,22cos100tA 4    C. D. i2,22cos100tA 4    i2,2cos100tA 4    Câu33:ChọnđápánD  Lời giải: và  C 4 11 Z200 C10 100. 2      L 1 ZL100100   LC iu220202,2 RZZj100100200j4         ChọnđápánD
cótầnsố


 

  
C


Câu36:MạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộncảmthuầncócảmkhángZL vàtụđiệncódungkháng

ZC=2ZL mắcnốitiếp.Vàomộtthờiđiểmkhiđiệnápgiữahaiđầuđiệntrởvàtụđiệncógiátrịtươngứnglà40V

và30Vthìđiệnápgiữahaiđầumạchđiệnlà

A.43V. B.60V. C.55V. D.85V.

Câu36:ChọnđápánC

 Lời giải:

CLCL LL Z2Zu2u0302u0u15V 

RLC uuuu40153055V 

 ChọnđápánC

Câu37:ĐặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệuđụngUvàtầnsốfvàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếp. Nốihaiđầutụđiệnbằngmộtampekếcóđiệntrởkhôngđángkểthìcườngđộdòngđiệnchậmphamộtgóc��/6 sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Nếuthayampekếbằngmộtvônkếcóđiệntrởrấtlớnthìthấyvônkếchỉ

167,3Vvàđiệnápgiữahaiđầuvônkếchậmphamộtgócπ/4sovớidiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Giátrịcủa ��xấpxỉbằng

A.175V. B.125V. C.100V. D.150V.

Câu37:ChọnđápánD

 Lời giải:

U167,3U150V

sinsin 364

 ChọnđápánD

Câu38:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình��=4cos(����+2��/3)(cm).Tronggiâyđầutiên vậtđiđược quãngđường6cm.Sau2022giâykểtừthờiđiểmt=0,vậtđiđượcquãngđườnglà

A.121,32m. B.33,7m. C.67,4m. D.134,8m.

Câu38:ChọnđápánD

 Lời giải:

A5s326cmArad/s 216

5 t20221685



s1685.2A1685.2.413480cm134,8m

 ChọnđápánD

Câu39:Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnkếthợpAvàBcáchnhau6cm,daođộngcùng pha,cùngbiênđộ.Gọi����lànửađườngthẳngvuônggócvới����tại��.HaiđiểmPvàQnằmtrênAxcóAP=4,5 cmvàAQ=8cm.BiếtphầntửnướctạiPkhôngdaođộngcònphầntửnướctạiQdaođộngvớibiênđộcựcđại. Giữa PvàQcòncó một cực đại khác. Trên đoạn AP,Mlà điểm gần P nhất mà phần tử nước tại đó khôngdao động.KhoảngcáchMAgầngiátrịnàonhấtsauđây?

Plàcựctiểucó Mlàcựctiểucó P k4,5 MBMA5,5

 222 6MAMA5,5MA3,1cm 3

 ChọnđápánC

Câu40:Mộtvậtcókhốilượng200gđangdaođộngđiềuhòatrên

tṛcOx.Đồthịhìnhbênmôtảđộngnăngcủavật(Wd)thayđổiphụ

thuộcvàothờigiant.Lúct=0,vậtđangcóliđộâm.Lấy��2 =10.

Phươngtrìnhvậntốccủavậtlà

A.v=−20��sin(4��t 3��/4)(cm/s).

B.��=−20��sin(4����+3��/4)(cm/s).

C.��=−32��sin(8���� 3��/4)(cm/s).

D.��=−32��sin(8����+3��/4)(cm/s).

Câu40:ChọnđápánA

 Lời giải:

232 dmaxmax maxmax 11 Wmv40100,2vvm/s20cm/s 225

Banđầu

Trang12

    
   
6  
A.2,0cm. B.
C.3,1cm. D.2,5cm.
ánC  Lời giải: 6 3,5 4,5 B A Q P π/4 π/3 U 167,3 π/4 π/6 Trang13   22 22 2 QBQAk688kcm 3 PBPAk1,564,54,5k1,5k3                  
1,4cm.
Câu39:Chọnđáp

 

 
vàđangđiđếnVTCB dmaxmax d WvA W20vx 222  3 4    T 2 0,125sT0,5s4rad/s 4 T   Vậy max 3vv.sint20.sin4t 4     ChọnđápánA

ĐỀVẬTLÝTAMPHƯỚC–ĐỒNGNAI2022-2023

Câu1: Đốivớidaođộngtuầnhoàn,khoảngthờigianngắnnhấtsauđótrạngtháidaođộnglặplạinhư

cũgọilà

A.Chukìdaođộng. B.Tầnsốdaođộng. C.Phabanđầu. D.Tầnsốgóc.

Câu2: Điềukiệnđểconlắcđơndaođộngđiềuhòalà

A.conlắcđơnphảiđượcđặttrênTráiđất.

B.bỏquamọimasát.

C.bỏquamọimasátvàbiênđộgócphảiđủnhỏ.

D.biênđộgócphảiđủnhỏ.

Câu3: Chọncâuchưachínhxác.

A.Daođộngduytrìcóchukỳbằngchukìdaođộngriêngcủahệdaođộng.

B.Daođộngcưỡngbứccóbiênđộkhôngđổivàcótầnsốbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.

C.Daođộngtắtdầncóbiênđộgiảmdầnvàchukìtăngdầntheothờigian.

D.Biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngchỉphụthuộcvàobiênđộcủalựccưỡngbứcmàcòn phụthuộccảvàođộchênhlệchgiữatầnsốcủalựccưỡngbứcvàtầnsốriêngcủahệdaođộng.

Câu4: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntửmôitrường

A.làphươngngang. B.làphươngthẳngđứng

C.trùngvớiphươngtruyềnsóng D.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng.

Câu5: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồn:

A.Cùngtầnsốvàcóhiệusốphabanđầukhôngthayđổitheothờigian.

B.Cùngtầnsố,cùngphương.

C.Cùngtầnsố,cùngphươngvàcóhiệusốphabanđầukhôngthayđổitheothờigian.

D.Cùngphươngvàcóhiệusốphabanđầukhôngthayđổitheothờigian.

Câu6: Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchgiữahainútsóngliêntiếpbằng

A.mộtnửabướcsóng. B.mộtsốnguyênlầnbướcsóng.

C.mộtphầntưbướcsóng. D.mộtbướcsóng.

Câu7: Chọnphátbiểuđúngkhinóivềsựphảnxạsóng.Tạiđiểmphảnxạthìsóngphảnxạ…

A.ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàcốđịnh.

B.luôncùngphavớisóngtới.

C.ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàtựdo.

D.luônngượcphavớisóngtới.

Câu8: Âmthanhlàsóngcơhọccótầnsốkhoảng:

A.16Hzđến20MHz. B.16Hzđến20KHz.

C.160Hzđến200KHz. D.160Hzđến2KHz.

Câu9: Nănglượngmàsóngâmtruyềntrongmộtđơnvịthờigianquamộtđơnvịdiệntíchđặtvuông gócvớiphươngtruyềnâmgọilà

A.mứccườngđộâm. B.biênđộcủaâm. C.cườngđộâm. D.độtocủaâm

Câu10: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlýcủaâmgắnliềnvớiđặctrưngvậtlýnàosauđây?

A.đồthịdaođộngâm. B.cườngđộâm. C.mứccườngđộâm. D.tầnsốâm.

Câu11: Chọnphátbiểuđúngkhinóivềdòngđiệnxoaychiều

A.làdòngđiệncócườngđộbiếnthiêntuầnhoàntheothờigian.

B.làdòngđiệncóchiềudòngđiệnbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian.

C.làdòngđiệncócườngđộbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian.

D.làdòngđiệnhìnhsincóphabiếnthiêntuầnhoàn.

Câu12: Đốivớiđoạnmạchxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuầnthì.

A.cườngđộdòngđiệnhiệudụngphụthuộcvàotầnsốcủađiệnáp.

B.cườngđộdòngđiệnvàđiệnáptứcthờibiếnthiêncùngpha.

C.phabanđầucủacườngđộdòngđiệntứcthờiluônluônbằngkhông.

D.hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchbằngkhông.

Câu13: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuu=Uocostvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmcuộncảmthuầncóhệ sốtựcảmL,tụđiệncóđiệndungCvàđiệntrởthuầnRmắcnốitiếpthìđộlệchphacủađiệnáp tứcthờiuvớicườngđộdòngđiệntứcthờiitrongmạchđượctínhtheocôngthức

Câu14: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnR,cuộncảmthuầncóđộ u=U2cosωt tựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Biết Tổngtrởcủađoạnmạchnày ω=1/LC bằng

A.0,5R B.3R C.R D.2R

Câu15: ChomạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộnthuầncảmLvàtụđiệnCmắcnốitiếp. Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềucóbiểuthứcu=U0cos(ωt)V.Hệsốcôngsuất củamạchlà

A.cosφ= B.cosφ= 2

C.cosφ= D.cosφ=

Câu16: Nguyêntắchoạtđộngcủamáybiếnápdựavào

A.hiệntượngcảmứngđiệntừ. B.hiệntượngtựcảm.

C.hiệntượngcộnghưởngđiện. D.tácdụngcủalựctừ.

Câu17: Trongdaođộngcơđiềuhòa,haiđạilượngnàosauđâyluônbiếnthiênngượcphanhau?

A.giatốcvàliđộ. B.vậntốcvàliđộ.

C.Lựckéovềvàgiatốc. D.Giatốcvàvậntốc.

Câu18: Một con lắc đơn dao động điều hòa với chukì0,5s;biên độ dao động bằng 10cm. Nếu kích thíchchobiênđộdaođộngcủaconlắcnàygiảmđi2cmthìchukìdaođộngcủaconlắcsẽbằng:

A.0,1s B.0,5s C.0,3s D.0,4s

Câu19: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo100cmdaođộngtạinơicóg= 2(m/s2).Banđầukéovật khỏiphươngthẳngđứngmộtgóc 0 rồithảnhẹ.Chọngốcthờigianlúcvậtbắtđầudaođộngthì phươngtrìnhliđộdàicủavật .Biênđộgóccủaconlắclà s=10cos(πt)cm

A.5,70 B.180 C.0,10 D.100

A.tan = . B.tan = . C.tan = . D.tan = . R LC   R L C   1 R LC  R C L   1
22 2221       C RL R   2 21 R RL C     
2 21 R RC L      R LC

Câu20: Conlắclòxogồmvậtnặngm=100gvàlòxonhẹcóđộcứngk=100N/m.Tácdụngmộtngoại lựccưỡngbứcbiếnthiênđiềuhòabiênđộF0vàtầnsốf1=6HzthìbiênđộdaođộngA1.Nếu giữnguyênbiênđộF0 màgiảmtầnsốngoạilựcđếnf2=4,5Hzthìbiênđộdaođộngổnđịnhlà

A2.SosánhA1 vàA2?

A.A2>A1 B.A1 ≥A2 C.A1=A2 D.A1 >A2

Câu21: Chọnýsai.

Mộtsóngtruyềnđitrênmặtchấtlỏngvớiphươngtrình vớix(m),u(cm), u=2cos(10πt πx 3) t(s).Giảsửkhilantruyềnbiênđộluônkhôngđổi.Từphươngtrìnhsóngtatìmđược:

A.Tầnsốsónglà5Hz B.Bướcsóngbằng6m

C.Tốcđộtruyềnsóngbằng30cm/s D.Biênđộsóngbằng2cm

Câu22: Điềukiệnđểcósóngdừngtrênmộtsợidâycó2đầucốđịnhlàchiềudàicủasợidâyphảibằng

A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng.

C.mộtsốlẻlầnnửabướcsóng. D.mộtsốlẻlầnbướcsóng.

Câu23: CườngđộhiệudụngIvàcườngđộcựcđạiI0 liênhệtheobiểuthức:

Câu24: Đặtđiệnápxoaychiềuu=U0costvàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệncóđiệndungC.Cường độhiệudụngcủadòngđiệnquamạchđượcxácđịnhbằngbiểuthứcnàosauđây?

Câu25: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụnglà40Vvàohaiđầuđoạnmạchkhôngphânnhánh gồm điện trởR, cuộncảm thuần cóhệ số tự cảmLvàtụ điệncó điện dungCthì điện áphiệu dụngởhaiđầuđiệntrởvàcuộncảmthuầnlầnlượtlà40Vvà50V.Điệnáphiệudụngởhaiđầu tụđiệnlà:

A.70V B.30V C.50V D. (V) 50 2

Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchABgồmđiện u=2002cos(100πtπ/3)(V) trởthuầnR,cuộncảmthuầnLvàtụđiệnCmắcnốitiếp.Khiđóbiểuthứccườngđộdòngđiện tứcthờiquamạchlà .CôngsuấttiêuthụcủađoạnmạchABbằng: i=4cos(100πt)(A)

Câu27: Mộtmáybiếnáplítưởng,sốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlàN1 vàN2,với N1 =5N2 Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpmộtđiệnápxoaychiều (V)thìđiệnáphiệu cos uUt  dụnghaiđầucuộnthứcấpđểhởlà40V.GiátrịcủaUbằng:

A.200V B.8 V C.200 V D.8V 2 2

Câu28: Trongviệctruyềntảiđiệnnăngđixa,đểgiảmcôngsuấthaophítrênđườngdâyklầnthìđiệnáp đầuđườngdâyphải

A.tăng lần. B.giảmklần. C.giảmk2 lần. D.tăngklần. k

Câu29: ởliđộgócnàothìđộngnăngvàthếnăngcủaconlắcđơnbằngnhau(lấygốcthếnăngởvịtrí cânbằng).

Câu30: Tạimộtnơitrênmặtđất,conlắcđơncóchiềudài l đangdaođộngđiềuhòavớichukìlà2(s).

Khităngchiềudàicủaconlắcthêm44(cm)thìchukìdaođộngđiềuhòacủanólà2,4(s).Chiều dài l củaconlắcbằng

A.2,5(m). B.37,3(cm). C.1,5(m). D.100(cm).

Câu31: Chohaidao động điều hòacùng phương, cùng tần số có phương trìnhdao động lần lượt là và .Phươngtrìnhdaođộngtổnghợpx=x1 + 14cos(5/6)() xtcm  18cos(5/2)() xtcm 

x2 códạnglà:

A. B. 143cos(5/3)() xtcm   14cos(5/3)() xtcm 

C. D. 143cos(5/6)() xtcm  142cos(5/2)() xtcm  

Câu32: Trongthí nghiệm giaothoasóngtrên mặt nước, hai nguồn kết hợp S1 vàS2 cócùng tần số 20 Hz,daođộngcùngphavàcáchnhau9cm.Tốcđộtruyềnsónglà32cm/s.Sốđiểmdaođộngvới biênđộcựcđạitrênđoạnS1S2 là:

A.12 B.10 C.11 D.13

Câu33: MộtsợidâyABcóchiềudài1,2mcăngngang,đầuAcốđịnh,đầuBgắnvớimộtnhánhcủaâm thoadao động điều hoà với tần số 40Hz.TrêndâyABcó một sóng dừng ổn định với 8 bụng sóng,Bđượccoilànútsóng.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà

A.24m/s. B.12m/s. C.10m/s. D.48m/s.

Câu34: NhiệtlượngQdodòngđiệncóbiểuthứci=2cos120t(A)toảrakhiđiquađiệntrởR=10   trongthờigiant=0,5phútlà

A.600J. B.400J. C.1000J. D.200J.

Câu35: Đặtmộtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnối u=100 2cos(100t)(V) tiếp.BiếtR=50(),cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung L= 1 π(H) C= 2.10 4 π

.Biểuthứcdòngđiệntrongđoạnmạchnàylà (F) A. B.

Câu36: Đặtmộtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnối u=100 2cos(100t)(V) tiếp.BiếtR=50(),cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung L= 1 π(H) C= 2.10 4 π Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệntrongđoạnmạchnàycóđộlớnbằngbaonhiêu? (F)

A.I=1(A). B.I=2(A). C. D. I= 2(A) I=2 2(A)

Câu37: Mộtvậtdaođộngtheophươngtrình .Thờigianngắnnhấtvậtchuyển 4cos(4/6)() xtcm 

độngtừvịtríx1 =2cmđếnx2 =4cmlà

A.2/3(s) B.1/4(s) C.1/6(s) D.1/12(s)

Câu38: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpAvàBdaođộngtheophương thẳng đứng, cùngpha với tần số f=32(Hz). Tại một điểm Mtrên mặt nước, nằm trongvùng giaothoacáchcácnguồnAvàBlầnlượtnhữngkhoảngd1 =30(cm)vàd2 =25,5(cm)thìsóng cóbiênđộdaođộngcựcđại.GiữaMvàđườngtrungtrựccủađoạnthẳngnối2nguồnAvàB còncó3dãycựcđạikhác.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướcbằng

A.24cm/s B.12cm/s C.48cm/s D.36cm/s

A. B. C. D. ��=��0 2 ��= ��0 2 ��= ��0 2 ��= ��0 3
A. B. C. D. 0/2IUC 0 IUC 0/2IUC 02 IUC
A. B. C. D. 200 2W 200W 400W 400 2W
A.
C.
0 2   0 22   0 2   03 2  
B.
D.
4
  2cos(100)() 4 itA   
D. 2cos(100)() 4 itA    2cos(100)() 4 itA  
2cos(100)()
itA
C.
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.