100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC (ĐỀ 81-100)

Page 1

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP

THPT MÔN TOÁN

vectorstock com/28062405

Ths Nguyễn Thanh Tú

eBook Collection

100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM

HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC

TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 81-100) - 444 TRANG

WORD VERSION | 2023 EDITION

ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL

TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM

Tài liệu chuẩn tham khảo

Phát triển kênh bởi

Ths Nguyễn Thanh Tú

Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :

Nguyen Thanh Tu Group

Hỗ trợ trực tuyến

Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon

Mobi/Zalo 0905779594

SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOQUẢNGNGÃI

TRƯỜNGTHPTCHUYÊNLÊKHIẾT

ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–NĂMHỌC2022–2023–LẦN1

Câu1: Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố 21 31 x y x   làđườngthẳngcóphươngtrình

Câu2: Trongkhônggian ,Oxyz đườngthẳng 123 : 212 dxyz

Câu3: Đạohàmcủahàmsố cos yx  trên  là

Câu4: Chohàmsốcóbảngbiếnthiênnhưsau

Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây

Câu5: Chokhốilậpphươngcóthểtíchbằng 2.Cạnhcủakhốilậpphươngđãchobằng

A. 2. B. 8. C. 32. D. 1 8 .

Câu6: Trongkhônggian Oxyz,hìnhchiếucủađiểm (1;2;3)M lênmặtphẳng  Oxy làđiểm

A. (1;0;3)P B. (0;2;3)Q C. (1;2;0)N D. (1;2;3)M

Câu7: Chohàmsố 42 yaxbxc  cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.

Điểmcựctiểucủahàmsốđãcholà

A. 1y B. 1x C. 1x D. 0x

Câu8: Chomặtphẳng  P cắtmặtcầu  ; SOR theomộtđườngtròn.Gọi d làkhoảngcáchtừ O đến  P .Bánkính R củađườngtrònđượctínhtheocôngthứcnàosauđây?

A. RRd  B. RRd   C. 22RRd   D. 22RRd 

3 x B. 1 3y C. 2 3y D. 1 3 x
A. 2
 
là A.  2;1;2u B.  1;2;3u C.  1;2;3u D.  2;1;2u
cómộtvectơchỉphương
A. tan yx   . B. sin yx   . C. cot yx   . D. sin yx   .
A.  0;2 B.  ;3 C.  2; D.  4;5

Câu9: Hàmsốnàodướiđâycóbảngbiếnthiênnhưhìnhbêndưới?

A. 8 B. 24 C. 6 D. 4

Câu14: Trên ,đạohàmcủahàmsố x y là.

A. 42 11 2 4 yxx  B. 4221yxx 

C. 335yxx  .

Câu10: Chocáchàmsố  , fxgx liêntụctrênđoạn  1;4 .Nếu 

thì  4 1 d fxgxx     bằng:

A.1 B. 6 C. 5 D. 1

Câu11: Chohàmsốbậcba yfx  cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.

Câu15: Trênmặtphẳngtọađộ,điểmbiểudiễnsốphức 23 zi  cótọađộlà.

A.  2;3 B.  3;2 C.  3;2 D.  2;3

Câu16: Chocấpsốcộng  n u với 132,6uu .Côngsaicủacấpsốcộngnàybằng

A. 4 B. 2 C. 3 D. 2

Câu17: Chohìnhtrụcóđườngkínhđáy 2r vàđộdàiđườngsinh l Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụ đãchobằng

A. rl B. 2rl C. 21 3 rl D. 22 3 rl

Câu18: Môđuncủasốphức 23 zi  bằng

A. 13 B.13 C. 5 D. 5

Câu19: Chohàmsốcóđồthịnhưhìnhvẽsau

hàmsốđãcholà.

A.

Câu12: Trongkhônggian Oxyz,chomặtcầu 222 :24610 Sxyzxyz   .Bánkínhcủa  S là.

A. 13R B. 13R C. 14R

Câu13: Chokhốichóp . SABC cóđáylàtamgiácvuôngtại A, 2,4ABAC ; SA vuônggócvớiđáy và 3SA (thamkhảohìnhvẽ).

Sốgiaođiểmcủađồthịhàmsốđãchovớitrụchoànhlà

A. 2 B. 0 C. 3 D.1

Thểtíchkhốichópđãchobằng.

2 z

Câu20: Chosốphức 23 zi  Phầnảocủasốphức bằng

A. 6i B. 6 C. 12i D. 12

Câu21: Trongkhônggian Oxyz,điểmnàodướiđâythuộcmặtphẳng :3210Pxyz ?

A.  1;0;1B . B.  1;0;1D . C.  1;2;0C . D.  0;1;1A .

Câu22: Tậpnghiệmcủaphươngtrình 1 25 x  cóbaonhiêuphầntử?

A. 3. B. 2. C. 0. D.1.

Câu23: Tổngtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình 231 x x bằng

A. 3 B. 4 C. 8 D. 2

Câu24: Trênmặtphẳngtọađộ,biếttậphợpđiểmbiểudiễncácsốphức z thỏamãn 22zi làmột đườngtròntâm I ,bánkính R với

D.
3 1 x y x  .
4 1
 4 1
d2fxx
d3gxx
Điểmcựcđạicủađồthị
C.
D.
 0;3M . B. 0x .
2x
.
 2;1N .
D.
14R
A. lnx y B. ' ln x y    C. 1' yx   D. 1'x yx

A. 2;1,2IR . B. 2;1,2IR . C. 2;1,2IR . D. 2;1,2IR .

Câu25: Chohàmsố yfx  liêntụctrên vàcóbảngxétdấucủa fx  nhưsau

Câu30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho hai điểm (1;1;1)M và (5;5;1)N . Mặt phẳng () OMN cóphươngtrìnhlà

A. 2350 xyz B. 2350 xyz

C. 230 xyz D. 250 xyz

Câu31: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình  log20 x là

Sốđiểmcựcđạicủahàmsốđãcholà

A. 2. B. 4. C.1. D. 3.

Câu26: Chohìnhchóp . SABC cóđáylàtamgiácđều,SA vuônggócvớiđáyvà 2 ABSA  (thamkhảo hìnhvẽ).

A. 

Câu32: Diệntíchhìnhphẳnggiớnhạnbởicác

Câu33: Cóbaonhiêusốtựnhiêncónămchữsốphânbiệt,trongđócómặtcảhaichữsố 2và 3? A. 2322 5847 .. AAAA . B. 23 58..3!CC . C. 2322 5847 .. CACA . D. 23 58 . AA .

Câu34: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm  1;2;3A Khoảngcáchtừđiểm A đếntrục Ox bằng

A. 4. B. 13. C. 10. D. 5.

Câu35: Cho tập hợp  1;2;3;4;5A . Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số phân biệt và các chữ số thuộc A

Gócgiữahaimặtphẳng  SBC và  ABC bằng

A. 060 B. 030 C. 090 D. 045

Câu27: Chohàmsố 2x fxx  Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng

A. 2()d2ln2 x fxxxC  . B. 2()d2x fxxxC  .

C. 22 ()dln22 x fxxxC  D. 2 ()d2ln22 xxfxx C

Câu28: Chohàmsốbậcba yfx  cóđồthịlàđườngcongnhưhìnhbêndưới.

A. 60. B. 20. C.125. D. 30.

4fxdx

thì

A. 2. B. 4. C. 2. D. 8.

Câu37: Nếu 225 xx thìgiátrịcủbiểuthức 443 xxA là

A. 5. B. 25. C. 26. D. 26.

2 22 3 5 41 loglog50 27 xx xx  



?

A. 5. B. 0. C.1. D. 2.

Câu39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 32228(11)22yxxmxm  cóhaiđiểmcựctrịnằmvềhaiphíacủatrụchoành?

A. 7 B. 5 C. 6 D. 4

Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố mđểphươngtrình 2()fxm  cóbanghiệmthựcphân biệt?

A. 9. B. 5. C. 7. D. 3.

Câu29: Chohàmsố fx cóđạohàmliêntụctrên R Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng?

A. ()d'() fxxfx  . B. '()d() fxxfx  .

C. ()d'() fxxfxC  D. '()d() fxxfxC 

3

3

C B A S
3; . B.  12; . C.  2;3 . D.  ;3 .
243yxx ; 0x và 0y bằng A. 5 3 B. 16 9 C. 4 3 D. 8 3
đường

Câu36: Chohàmsố fx liêntụctrên .Nếu  2 0 0
1
2 fxdx
bằng.
      
Câu38: Có bao nhiêu số nguyên x là nghiệm của bất phương trình
5
B.
2
3 3
3 6
Câu40: Cholăngtrụ '' ABCABC cóđáylàtamgiácvuôngcântại B, 3ABa  Hìnhchiếuvuông góccủa A lênmặtphẳng () ABC làđiểm H thuộccạnh AC saocho 2 HCHA  Mặtbên () ABBA tạovớiđáymộtgóc 060 Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng A.
a
33
a C.
a D.
a

Câu41: . Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1 11 : 112 dxyz   , 2 1 : 121 dxyz 

Đườngthẳng d điquađiểm  5;3;5A cắt 1d , 2d tạihaiđiểm B và C Độdàiđoạnthẳng

BC bằng

A. 32 B. 19 C. 25 D. 23

Câu42: Cho hình chóp . SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với 3ABa BC  , góc  90SABSCB  vàkhoảngcáchtừ A đếnmặtphẳng  SBC bằng 2a .Tínhdiệntíchmặt cầungoạitiếphìnhchóp . SABC.

A.

Câu43: Trêntậphợpsốphức,xétphươngtrình 2210zmz (m làthamsốthực).Cóbaonhiêugiá trịnguyêncủa m đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệmphânbiệt 12 , zz thỏamãn 1233zz  ?

A. 3 B. 4 C. 2 D.1

Câu44: Cho Fx làmộtnguyênhàmcủahàmsố 11 fxxx  trên  vàthỏamãn 13F .

Tínhtổng  02FF 

A. 3 B. 2 C. 7 D. 5

Câu45: Chohìnhchóp SABCD cóđáylàhìnhvuôngcạnh a,cạnhbên SA vuônggócvớiđáy,đường thẳng SC tạovớimặtphẳng  SAB mộtgóc 30 Thểtíchcủakhốichóp SABCD

A. 32 3 a B. 32 2 a C. 32a D. 32 4

Câu46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số  10;10a

432 3421230 yxaxaxa  nghịchbiếntrênkhoảng ;2?

A.12 B.11 C.10 D.13

hàm số

CMk  thuộckhoảngnàodướidây?

A. (0,2;0,7). B. (1,2;1,7). C. (1,7;2,2). D. (0,7;1,2).

2 xy

xxyy

xfxxfx e  , x  và 02f .Tính  2f .

48: Cho các



bằng

x

3 2 Gọi C là điềm trên tia Ozthòa mãn

216a B. 22a C. 28a D. 212a
a
 để

2 2
A. 4 2 2f e  B. 4 2 2f e  C. 22f D. 22 fe  Câu
số phức
v, w thỏa
điều
 , 3121 vivi 
Câu47: Chohàmsố yfx  cóđạohàmliêntụctrên  thỏamãn  A. 13 2 w B. 10 2 w C. 17 2 w D. 5 2 w
u,
mãn các
kiện 422ui
và 22 wwi
.Tìm w khi Suwvw  đạtgiátrịnhỏnhất.
Câu49: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm (0;0;3)A vàđiểm B thayđồithuộcmặtphẳng () Oxy sao cho diện tích tam giác OAB
[,][,] dCABdCOBk  Thể tích của khối tròn xoay tạo bời tập hợp tất cả các điểm M mà
xy   
D.
----------HẾT----------
Câu50: Cóbaonhiêucặpsốnguyêndương (;) xy thỏamãn 222 log(4)(4)?
A.13 B.18 C.15
21

Lờigiải

ChọnC

Tacó: 33 32VaaV

Câu6: Trongkhônggian Oxyz,hìnhchiếucủađiểm (1;2;3)M lênmặtphẳng  Oxy làđiểm

A. (1;0;3)P B. (0;2;3)Q C. (1;2;0)N D. (1;2;3)M

Lờigiải

Câu1: Tiệmcậnđứngcủađồthị

Câu2: Trongkhônggian ,Oxyz đườngthẳng 123 : 212 dxyz  cómộtvectơchỉphươnglà

2;1;2u . B.  1;2;3u . C.  1;2;3u . D.  2;1;2u .

Lờigiải

ChọnA

Đườngthẳng 123 : 212 dxyz  cómộtvectơchỉphươnglà:  2;1;2u 

Câu3: Đạohàmcủahàmsố cos yx  trên  là

A. tan yx   . B. sin yx   . C. cot yx   . D. sin yx   .

Lờigiải

ChọnD

Tacó: cos yx  sin yx

Câu4: Chohàmsốcóbảngbiếnthiênnhưsau

Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây

A.  0;2 B.  ;3 C.  2; D.  4;5

Lờigiải

ChọnC

Hìnhchiếucủađiểm (1;2;3)M lênmặtphẳng  Oxy làđiểm (1;2;0)N

Câu7: Chohàmsố 42 yaxbxc  cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.

Điểmcựctiểucủahàmsốđãcholà A. 1y B. 1x C. 1x D. 0x Lờigiải

ChọnD

Điểmcựctiểucủahàmsốđãcholà 0x

Câu8: Chomặtphẳng  P cắtmặtcầu  ; SOR theomộtđườngtròn.Gọi d làkhoảngcáchtừ O

đến  P .Bánkính R củađườngtrònđượctínhtheocôngthứcnàosauđây?

A. RRd  . B. RRd   . C. 22RRd   . D. 22RRd  . Lờigiải

ChọnC

Tacó 22RRd  

Câu9: Hàmsốnàodướiđâycóbảngbiếnthiênnhưhìnhbêndưới?

ChọnD

Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng:  4;5

Câu5: Chokhốilậpphươngcóthểtíchbằng 2 Cạnhcủakhốilậpphươngđãchobằng

A. 42 11 2 4 yxx  . B. 4221yxx  .

C. 335yxx  . D. 3 1 x y x  .

ChọnA

Lờigiải

BảngbiếnthiênlàBBTcủahàmsốbậcbốn 42 yaxbxc  với 0a .Chọnđápán A.

BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.A 3.D 4.D 5.C 6.C 7.D 8.C 9.A 10.D 11.A 12.A 13.D 14.A 15.D 16.B 17.B 18.A 19.C 20.D 21.A 22.D 23.B 24.D 25.C 26.B 27.C 28.C 29.D 30.A 31.C 32.D 33.A 34.B 35.A 36.A 37.D 38.D 39.B 40.B 41.B 42.D 43.C 44.C 45.A 46.D 47.A 48.D 49.D 50.C HƯỚNGDẪNGIẢICHITIẾT
hàmsố 21 31 x y x   làđườngthẳngcóphươngtrình A. 2 3 x . B. 1 3y . C. 2 3y . D. 1 3 x . Lờigiải ChọnD Tacó:
x    suy
1 3 21 lim 31x x
ratiệmcậnđứnglà: 1 3 x
A. 
A. 2 B. 8 C. 32 D. 1 8

Câu10: Chocáchàmsố  , fxgx liêntụctrênđoạn

Câu11: Chohàmsốbậcba yfx  cóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.

Thểtíchkhốichópđãchobằng.

A. 8 B. 24 C. 6 D. 4 Lờigiải

ChọnD

Thểtíchkhốichóplà 1124 34 332 ABC VSSA  

Câu14: Trên ,đạohàmcủahàmsố x y là.

Điểmcựcđạicủađồthị

hàmsốđãcholà.

hàmsốđãcholà  0;3M

Câu12: Trongkhônggian Oxyz,chomặtcầu 222 :24610 Sxyzxyz   .Bánkínhcủa  S là.

A. 13R . B. 13R . C. 14R . D. 14R .

Lờigiải

ChọnA

Bánkínhcủa  S là 222 123113R

Câu13: Chokhốichóp SABC cóđáylàtamgiácvuôngtại A, 2,4ABAC ; SA vuônggócvớiđáy và 3SA (thamkhảohìnhvẽ).

ChọnA

x y lnx y

Câu15: Trênmặtphẳngtọađộ,điểmbiểudiễnsốphức 23 zi  cótọađộlà.

A.  2;3 . B.  3;2 . C.  3;2 . D.  2;3

Lờigiải

ChọnD

Điểmbiểudiễnsốphức 23 zi  là  2;3

Câu16: Chocấpsốcộng  n u với 132,6uu .Côngsaicủacấpsốcộngnàybằng

A. 4 B. 2 C. 3 D. 2

Lờigiải

ChọnB

Gọi d làcôngsaicủacấpsốcộngđãcho.Khiđó 3122uudd

Câu17: Chohìnhtrụcóđườngkínhđáy 2r vàđộdàiđườngsinh l.Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụ đãchobằng

A. rl B. 2rl C. 21 3 rl D. 22 3 rl

Lờigiải

ChọnB

Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụđãcholà 2 Srl 

Câu18: Môđuncủasốphức 23 zi  bằng

Nếu  4 1 d2fxx và  4 1 d3gxx thì  4 1 d fxgxx     bằng: A.
B.
C.
D.
Lờigiải ChọnD Ta
 4
      
 1;4
1.
6.
5.
1.
44 1 11 ddd231fxgxxfxxxx g
A.  0;3M . B. 0x . C. 2x . D.  2;1N . Lờigiải
Điểmcựcđạicủađồthị
ChọnA

 
C. 1' yx   . D. 1'x yx .
A. lnx y
. B. ' ln x y 
.
Lờigiải

A. 13. B.13. C. 5. D. 5.

Lờigiải

Lờigiải

ChọnA

Môđuncủasốphức 23 zi  là 4913z .

Câu19: Chohàmsốcóđồthịnhưhìnhvẽsau

Sốgiaođiểmcủađồthịhàmsốđãchovớitrụchoànhlà

A. 2 B. 0 C. 3 D.1

Lờigiải

ChọnC

Đồthịhàmsốđãchocắttrụchoànhtại 3 điểm.

Câu20: Chosốphức 23 zi  .Phầnảocủasốphức bằng

A. 6i B. 6 C. 12i D. 12

Lờigiải

ChọnD

Tacó  222234129512 ziiii  Vậyphầnảocủasốphức bằng 12

Câu21: Trongkhônggian Oxyz,điểmnàodướiđâythuộcmặtphẳng :3210Pxyz ?

A.  1;0;1B .

ChọnA

Tacóđiểmthuộcmặtphẳnglà  1;0;1B

Lờigiải

Câu22: Tậpnghiệmcủaphươngtrình 1 25 x  cóbaonhiêuphầntử?

A. 3. B. 2. C. 0. D.1.

Lờigiải

ChọnD

Tacó 2 11log525 x x 

Vậyphươngtrìnhcónghiệm 2 1log5x .

Câu23: Tổngtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình 231 x x bằng

ChọnB

Tacó 2312310 x x xx 

Xét   2312ln23 x xfxxfx   và 2 2ln20 xfx  với

Khiđó 0fx cótốiđahainghiệm.

Mặtkhác:  130ff

Vậyphươngtrìnhcóhainghiệm 1,3xx ,khiđótổngcácnghiệmbằng 4

Câu24: Trênmặtphẳngtọađộ,biếttậphợpđiểmbiểudiễncácsốphức z thỏamãn 22zi làmột

đườngtròntâm I ,bánkính R với

A. 2;1,2IR . B. 2;1,2IR . C. 2;1,2IR . D. 2;1,2IR . Lờigiải

ChọnD

Gọi  2 ,,1zxyixyi  

Khiđó  22 22212214 zixyixy  . Vậytậphợpđiểmbiểudiễncácsốphức z làmộtđườngtròntâm  2;1I ,bánkính 2R

Câu25: Chohàmsố yfx  liêntụctrên vàcóbảngxétdấucủa fx  nhưsau

Sốđiểmcựcđạicủahàmsốđãcholà A. 2 B. 4 C.1 D. 3 Lờigiải

ChọnC

Nhậnxét fx  đổidấutừdươngsangâmqua 1x .

Vậyhàmsốđãchocómộtđiểmcựcđại.

Câu26: Chohìnhchóp SABC cóđáylàtamgiácđều,SA vuônggócvớiđáyvà 2 ABSA  (thamkhảo hìnhvẽ).

Gócgiữahaimặtphẳng  SBC và  ABC bằng

D
C.
1;2;0C
D.  0;1;1A
B.  1;0;1
.

.
.
2 z 2 z
C.
D. 2
A. 3. B. 4.
8.
.

x
.
A. 060 B. 030 C. 090 D. 045 C B A S

ChọnB

S

Lờigiải

M C B

Gọi M làtrungđiểm BC

ABC đềunên AMBC  và.

Tacó SAABCHìnhchiếucủa SM trênmặtphẳng  ABC là AM .

Suyra SMBC  (theođịnhlíbađườngvuônggóc).

, ,

và AM ,haylàgóc  SMA

.Dođógócgiữamặtphẳng  SBC và  ABC làgócgiữa SM

Xéttamgiác SAM vuôngtại A có 3 2 AB AM

Câu27: Chohàmsố 2x fxx  .Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng

A. 2()d2ln2 x fxxxC 

C. 22 ()dln22 x fxxxC 

ChọnC



B. 2()d2x fxxxC 

. D. 2 ()d2ln22 xxfxx C

x xxxxC

Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố mđểphươngtrình 2()fxm  cóbanghiệmthựcphân biệt?

A. 9 B. 5 C. 7 D. 3

Lờigiải

ChọnC

Xétphươngtrình: 2()()2mfxmfx .

Sốnghiệmcủaphươngtrìnhlàsốgiaođiểmcủađồthịhàmsố ()yfx  vàđườngthẳng 2 m y .

Dựavàođồthịtacóđiềukiệnđểphươngtrìnhcóbanghiệmphânbiệtlà:

3162 2 m m   ;5;4;3;2;1;0;1mm 

Có7giátrịnguyêncủamthỏamãnđiềukiện.

Câu29: Chohàmsố fx cóđạohàmliêntụctrên R.Khẳngđịnhnàodướiđâyđúng?

A. ()d'() fxxfx  B. '()d() fxxfx 

C. ()d'() fxxfxC  D. '()d() fxxfxC  Lờigiải

ChọnD

'()d() fxxfxC 

Câu30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho hai điểm (1;1;1)M và (5;5;1)N . Mặt phẳng () OMN cóphươngtrìnhlà

A. 2350 xyz B. 2350 xyz C. 230 xyz D. 250 xyz Lờigiải

ChọnA



, (5;5;1)ON

,vectơpháptuyếncủa () OMN : ;(4;6;10)2(2;3;5)nOMON

Câu31: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình  log20 x là

A.  3; B.  12; C.  2;3 D.  ;3

  
SBCABCBC AMABCAMBC SMSBCSMBC  
    
 
SMA
AMAB 
  0 t21 an 30 33 2 AB SA
SMA
 Lờigiải
Tacó 
221 2d ln22
Câu28: Chohàmsốbậcba yfx  cóđồthịlàđườngcongnhưhìnhbêndưới.
A
 
 
Tacó: (1;1;1)OM
Mặtphẳng () OMN điquađểm (0;0;0)O là: 2350 xyz

Câu33: Cóbaonhiêusốtựnhiêncónămchữsốphânbiệt,trongđócómặtcảhaichữsố 2và 3?

ChọnA

Gọisốtựnhiêncónămchữsốphânbiệtlà  abcdeabcde  .

+Trườnghợp1: atùyý

Xếphaichữsố 2và 3vào5vịtrí ,,,, abcde có 2 5A cách.

Xếpcácchữsốkhácchữsố 2và 3vào3vịtrícònlạicó 3 8A cách.

+Trườnghợp2: 0a .

Xếphaichữsố 2và 3vào 4 vịtrí ,,, bcde có 2 4A cách.

Xếpcácchữsốkhácchữsố 2; 3 và 0 vào 2 vịtrícònlạicó 2 7A cách.

Vậysốcácsốthỏayêucầuđềbàilà 2322 5847 AAAA số.

Câu34: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm  1;2;3A .Khoảngcách

từđiểm A đếntrục Ox bằng

A. 4 B. 13 C. 10 D. 5

Lờigiải

ChọnB

Trục Ox cóVTCP  1;0;0i

 1;2;3OA

,0;3;2OAi  

OAi dAOx i 

  22,32 , 13 1

Câu35: Cho tập hợp  1;2;3;4;5A . Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số phân biệt và các chữ số thuộc A

A. 60 B. 20 C.125 D. 30

Lờigiải

ChọnA

Gọisốtựnhiêncó 3 chữsốphânbiệtlà  abcabc 

Lấy3sốtừtậphợp A có5sốxếpvào3vịtrí ,, abc thìtalậpđược 3 560A sốthỏayêucầu đềbài.

Câu36: Chohàmsố fx liêntụctrên .Nếu  2 0

4fxdx thì  1 0

2 fxdx bằng.

A. 2. B. 4. C. 2. D. 8. Lờigiải

ChọnA

Tacó  1 0

2 Ifxdx  ,đặt 22 2 dttxdtdxdx 

1 2 2 Iftdt

.

Câu37: Nếu 225 xx thìgiátrịcủbiểuthức 443 xxA là

A. 5 B. 25 C. 26 D. 26

Lờigiải

ChọnD

Tacó 2 2244225442344326 xxxx xx xx  .

Lờigiải

       .
ChọnC
0 202 log20 23 23 10 xx x x xx
 ; 0x và 0y bằng A. 5 3
B. 16 9 . C. 4 3 . D. 8 3 . Lời giải Chọn D Phương
điểm: 2 1 430 3 x xx x    1 2 2 2 0 0 1 3 3 3 2 3 3 1 2 0 1 43d43d43d 2323 333 8 Sxxxxxxxxx x x xxxx             
Câu32: Diệntíchhìnhphẳnggiớnhạnbởicácđường 243yxx
.
trình hoành độ giao

2322 5847 AAAA B. 23 583!CC C. 2322 5847 CACA D. 23 58AA
A.
Lờigiải

    
Đổicận: 00;12xtxt   2 0 



. Hàm số luôn đồng biến trên  0; .

Mặt khác từ bất phương trình suy ra  2 2 2242001 ftftxxxxx  .

Do  0;1xx  nên có 2 giá trị của x thỏa mãn.

Câu39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 32228(11)22yxxmxm  cóhaiđiểmcựctrịnằmvềhaiphíacủatrụchoành?

A. 7 B. 5 C. 6 D. 4

Lờigiải

ChọnB

Đểđồthịhàmsốcóhaiđiểmcựctrịnằmvềhaiphíatrụchoànhthìphươngtrình 32228(11)220xxmxm cóbanghiệmphânbiệt.

22 22 3222 2 2610 610 8(11)220 x xxxm xxm xxmxm

Khiđóphươngtrình 22610xxm cóhainghiệmphânbiệtkhác2

  

Câu

Kẻ // HMBCHMAB  mà



Câu41: . Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1 11 : 112 dxyz   , 2 1 : 121 dxyz  .

Đườngthẳng d điquađiểm  5;3;5A cắt 1d , 2d tạihaiđiểm B và C.Độdàiđoạnthẳng

BC bằng

A. 32 B. 19 C. 25 D. 23

Lờigiải

ChọnB

4554

224242

2552551

   1

Câu
của bất
 2
xx xx          ? A. 5
B. 0 . C. 1. D. 2. Lời
Chọn D Đặt
txxt  Khi

. Xét hàm số 
tt 
38: Có bao nhiêu số nguyên x là nghiệm
phương trình
22 3 5 41 loglog50 27
.
giải
240
đó: 
 2 2 35 35 log12log130log12log13 tt tt 
2 35 2 14 log12log13' 0,01ln321ln5 t ftttft t

  

          . Vì  2;1;0;1;2mm 
2 2 '1001010 412103 m m m m A. 33 5 a B. 33 2 a C. 3 3 a D. 3 6 a Lờigiải ChọnB
40: Cholăngtrụ '' ABCABC cóđáylàtamgiácvuôngcântại B, 3ABa  Hìnhchiếuvuông góccủa A lênmặtphẳng () ABC làđiểm H thuộccạnh AC saocho 2 HCHA  Mặtbên () ABBA tạovớiđáymộtgóc 060 Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng
   0 '' ,'60AHABABAMHABBAABCAMH   0 13 3 tan603 33 3 a aHMBCAHHM a   . 23'13 ..3 22ABC aVAHSaa
1
2
2
bkcbkck k                                12,2,2,1,1,119cBCBC   Câu42: Cho hình chóp . SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với 3ABa BC  , góc  90SABSCB  vàkhoảngcáchtừ A đếnmặtphẳng  SBC bằng 2a .Tínhdiệntíchmặt cầungoạitiếphìnhchóp . SABC A. 216a B. 22a C. 28a D. 212a
Gọi  1 21;1;2;;21; BbbbdCcccd     4;2;25;5;24;5 ABbbbACccc    ,, ABC thẳnghàng
bbkcbkck ABkACbkcbkckkc

Lờigiải

ChọnD

Gọi I làtrungđiểm SB

Tacó:+ ISIAIB  ( SAB vuôngtại A)

+ ISICIB  ( SCB vuôngtại C)

ISIBIAICR I làtâmmặtcầungoạitiếphìnhchóp . SABC.

Gọi E làtrungđiểm AC,mà ABC vuôngtại B

Nên IE làtrụcđườngtrònngoạitiếp ABC

xétphươngtrình 2210zmz (m làthamsốthực).Cóbaonhiêugiá trịnguyêncủa m đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệmphânbiệt 12 , zz thỏamãn 1233zz  ?

A. 3 B. 4 C. 2 D.1 Lời giải

ChọnC

Xétphươngtrình  1 : 2210zmz

Đểphươngtrình  1 cóhainghiệmphânbiệtthìcó2trườnghợp: TH1:Hainghiệm 12 , zz 2 01011 mmm

263 mm  .Sođiềukiện,nhận 3m .

TH2:Hainghiệm 12,\zz011 m

Khiđó:  2222 12 3 333 zzabab      (luônđúng).

Vì m nguyênnênnhận 0m .

Vậycó2giátrịnguyêncủa m thoảđề.

Câu44: Cho Fx làmộtnguyênhàmcủahàmsố 11 fxxx  trên  vàthỏamãn 13F

Tínhtổng  02FF 

A.

Câu45: Chohìnhchóp . SABCD cóđáylàhìnhvuôngcạnh a,cạnhbên SA vuônggóc

Có      ,,30

BCAB BCSABSCSABSCSBBSC BCSA     

BCa SB a  

Xét SBC vuôngtại B 3 tan303 3

Suyra 222SASBABa   . Vậy

Câu46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số  10;10a để hàm số

IEABC tại E
có:    ,112 2,,22 , dESBCEC a AESBCC dESBCdASBC dAC ASBC         2 2 a EH  .Tacó: 222 22 11116 112 23 22 a EI EIEHEF aa       26 3. 22 a EBa 6 .23 2 a IBa Vậydiệntíchmặtcầungoạitiếphìnhchóp . SABC:  22 ; 412IIB SRa  . Câu43: Trêntậphợpsốphức,
.
Ta
Khi
 1212 12 1212 33 336 33 zzzzloai zz zzzz          E A B C S I F H
đó:
3. B. 2. C. 7. D. 5. Lờigiải ChọnC Tacó:      11,khi12,khi1 11,khi112,khi11 2,khi111,khi1 xxx x fxxxxfxxx x xxx                  . Tacó:  0202 1111 0121 221FFFFfxdxfxdxxdxdx    .  021211237FFF 
vớiđáy,đường thẳng SC tạovớimặtphẳng  SAB mộtgóc 30 Thểtíchcủakhối
SABCD A. 32 3 a . B. 32 2 a . C. 32a . D. 32 4 a . Lờigiải
chóp
ChọnA
3 2 112 2 333SABCD ABCD aVSASaa

432 3421230 yxaxaxa  nghịchbiếntrênkhoảng ;2?

12 B.11 C.10 D.13

432 3421230 hxxaxaxa 

32 1212224 hxxaxax

0,;2220

có13 giátrịnguyên a thỏabàitoán.

Câu48: Cho các số phức u, v, w

ChọnD Gọi M , N , P lầnlượtlàđiểmbiểudiễncácsốphức u, v, w trên

Tacó 422ui nên M thuộc  1C có 14;2I , 12R .

Đặt vxyi  ,khiđó  312131312121 vivixyixyi 

 2222 31312121 xyxy 22220xyxy 

Khiđó, N thuộc  2C có 21;1I , 22R

Tacó 2222 wwiwwi  ,khiđó P thuộcđườngtrungtrực d củađoạnthẳng AB với  0;0A ,  2;2B:20dxy 

Do  1C và  2C nằmvềhaiphíacủa d nên SuwvwMPNPMN  .

Đẳngthứcxảyrakhi P làgiaođiểmcủa 12II và d

Tacó  12 15 :15;13 13 xt II Ptt yt    .Thaytọađộđiểm P vào d tacóđược

131315 151320; 222222 tttPwiw 



   

Câu49: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm (0;0;3)A vàđiểm B thayđồithuộcmặtphẳng () Oxy sao cho diện tích tam giác OAB bằng 3 2 Gọi C là điềm trên tia Ozthòa mãn

[,][,] dCABdCOBk  . Thể tích của khối tròn xoay tạo bời tập hợp tất cả các điểm M mà CMk  thuộckhoảngnàodướidây?


Lờigiải ChọnD Xéthàmsố 

 Trườnghợp1:     2
2112500
22 2,24 ,;22 22,24 ,24 2 hx xxaxa a h xxax a axx a a a a                         Trườnghợp2:    2 0,;2220 2112500 0 22,;2 2,242,24 2,24 hx
h xxaxaxx
a a a                              Vậy  2;10a
Câu47: Chohàmsố yfx  cóđạohàmliêntụctrên  thỏamãn 2 2 x xfxxfx e  , x  và 02f .Tính  2f . A. 4 2 2f e  B. 4 2 2f e  C. 22f D. 22 fe  Lờigiải ChọnA Tacó  2 2 2 2 2 2 22 2 2 2 2 22 x x x x x x x x xfxxfxefxexfxefx e e e           2 2 2 2 2 2 0 0 0 0 0 2 2 2 2 2 2 222 2 d 2 2 2 dd2d x x x x x x x efxxxefx x e ee                2 2 2 2 4 122 022122fef eff e ee     
A.
0
xxaxa a
a a
nên
thỏa mãn các điều kiện 422ui , 3121 vivi  và 22 wwi  .Tìm w khi Suwvw  đạtgiátrịnhỏnhất. A. 13 2 w B. 10 2 w C. 17 2 w D. 5 2 w Lờigiải
mặtphẳngphức.

A. (0,2;0,7). B. (1,2;1,7). C. (1,7;2,2). D. (0,7;1,2).

Lờigiải ChọnD

Tamgiác OABvuôngtại 13 1 22 OOBOAOBB  nằmtrênđườngtròntâm  0;0O , bánkính 1r Tacó  0tan360 OA OBAOBA OB 

Theobàira [,][,] dCABdCOBkCtiaOz  vànằmtrêntiaphângiáctrongcủa  OBAC 

làchânđườngphângiáctrongcủagóc   0 1 30. 23 OBA BOBC OCk 

Tập hợp các điểm M là khối cầu tâm ,C bán kính 1 3 RThể tích khối cầu là 3 3 4414 0.806. 33393 VR 

Câu50: Cóbaonhiêucặpsốnguyêndương (;) xy thỏamãn


  

222 log(4)(4)? 2 xy xxyy xy    A.
B.
Lờigiải ChọnC 2222 2
2 xy
xy     2222 2 2 log44log22 xyxyxyxy  Đặt  2 1 log,010,0 ln2fttttft t t   Tacó     22 22 22 0 442226. 42 ft xyxyxy fxyfxy         2 2 266226 1,2,3,4 266226. 1,2,3,4,,,0,0 x x x y y y xxyxy y                 Thay(;) xy thảo điều kiện 1,2,3,4 1,2,3,4 x y    và  22 226xy thì có 15 cặp (;) xy là  (;)1;1,1;2,1;3,1;4,2;1,2;2,2;3,2;4,3;1,3;2,3;3,3;4,4;1,4;2,4;3 xy
13.
18. C.15. D. 21.
22 22 log(4)(4)loglog24
xxyyxyxyxyxy

SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOTỈNHĐẮKNÔNG

ĐỀTHITHỬTNTHPT-NĂMHỌC:2022-2023

Câu1: Chohàmsốbậcba ()yfx = cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Sốnghiệmcủaphươngtrình ()2fx=là

Câu10: Đạohàmcủahàmsố ()2x fxx =+ là

A. ()2 1 ln2

x fx ¢=+ B. ()2ln21 xfx ¢=+ C. () 22 ln22

x fx x ¢=+ D. ()21 xfx ¢=+

Câu11: Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphức zxyi =+ với , xyÎ thỏamãn 4zi-= làđườngtròn cóphươngtrình

A. () 2214xy+-= B. () 22116xy+-=

C. ()22 14xy-+= . D. ()22 116xy-+= .

Câu12: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu ()()()() 222 :2119Sxyz-+-++= và điểm () 4;2;2M- Mệnhđềnàosauđâylàđúng?

A. 0. B. 2. C. 3. D.1.

Câu2: Điểm M tronghìnhvẽbênlàđiểmbiểudiễncủasốphứcnào?

A.Điểm M làtâmcủamặtcầu () S . B.Điểm M nằmtrênmặtcầu () S .

C.Điểm M nằmtrongmặtcầu () S D.Điểm M lànằmngoàimặtcầu () S

Câu13: Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhvẽsauđây

A. 12 zi =+ B. 2 zi =-+ C. 2 zi =+ D. 12 zi =-

Câu3: Khốinóncóbánkínhđáybằng r,chiềucaobằng h Thểtíchkhốinónbằng

A. 21 3 rhp B. 2 rhp C. 2rhp D. rhp

Câu4: Nếu () 3 1 d2fxx=ò thì () 3 1 2d fxxx éù ë+ûò bằng

A.12 B.18 C.10 D. 20

Câu5: Chocấpsốnhân () n u có 13u=- ,côngbội 2q= .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?

A. 13.2n n u=- B. 13.2n n u= C. 3.2n n u= D. 3.2n n u=-

Câu6: Trong không gian Oxyz, chomặtphẳng ():2320Pxyz+++= . Vectơ nàodưới đâylàmột vectơpháptuyếncủa () P ?

A. ()32;3;2n  = B. ()22;3;1n  = C. ()12;3;0n  = D. ()42;0;3n  =

Câu7: Chohìnhphẳng () H giớihạnbởiđồthịhàmsố 2 21yxx=-- vàtrụchoành.Thểtíchcủavật thểtrònxoaykhiquay () H quanhtrụchoànhbằng

A. 9 8 p . B. 81 80 . C. 9 8 . D. 81 80 p .

Câu8: Chomặtcầu ()222 :24230 Sxyzxyz++-++-= .Tínhbánkính R củamặtcầu () S

A. 9R= B. 3R= C. 3R= D. 33R=

Câu9: Chohìnhchóp SABC cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a và ()SAABC ^ và 3SAa = Thể tíchkhốichóp SABC bằng

A. 33 4 a B. 4 a C. 3 2 a D. 3

A. 331yxx=-++ B. 4231yxx=--+ C. 33 yxx =-+ D. 4231yxx=-++

Câu14: Chohàmsốbậcbốn ()yfx = cóđồthịhàmsố ()yfx ¢ = làđườngcongtronghìnhvẽ,hàm số ()yfx = đãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?

A. () 4;0- B. () ;1-¥- C. () 2;+¥ D. () 0;2

Câu15: Trongkhônggian ,Oxyz mặtphẳngnàodướiđâysongsongvớimặtphẳng () Oxy ?

A. ():10 z a+= B. ():10 x j+= C. ():10 xz b++= D. ():10 y g+=

Câu16: Chophươngtrình 1 4230 xx+ +-= .Khiđặt 2xt= tađượcphươngtrìnhnàosauđây?

A. 2230tt+-= B. 2 230 tt-= C. 230tt+-= D. 430 t-=

Câu17: Mộthộpcó 6 quảbóngđỏđượcđánhsốtừ 1 đến 6.Lấyngẫunhiên 3 quảbóng.Xácsuấtđể tíchcácsốtrên 3 quảbónglấyralàmộtsốchẵnbằng

4
a

A. 1 20 . B. 1 10 . C. 19 20 . D. 9 10 .

Câu18: Tiệmcậnngangcủađồthịhàmsố 2 1 x y x

= + là

A. 1x=- B. 2y=- C. 2x= D. 1y=

Câu19: Chohàmsố ()yfx = liêntụctrêntoàn  vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.Điểmcựcđạicủađồthị

hàmsốlàđiểmnàosauđây

Câu20: Trongkhônggian Oxyz,đườngthẳng 123 : 212 dxyz--==điquađiểmnàodướiđây?

A. () 1;2;3M--- B. () 2;1;2Q- C. () 2;1;2N-- D. () 1;2;3P

Câu21: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình ()2 log11 x+< là

A. () ;1-¥ . B. () 1;2. C. () 1;1. D. () 1; -+¥ .

Câu22: Trênmặtphẳngtọađộ,cho () 2;3M làđiểmbiểudiễncủasốphức z.Phầnthựccủa z bằng

A. 3. B. 3. C. 2. D. 2.

Câu23: Hàmsố ()fx cómộtnguyênhàmlàhàmsố ()gx trênkhoảng K nếu

A. ()(), fxgxCxK =+"Î . B. ()(), gxfxCxK ¢=+"Î .

C. ()(), gxfxCxK =+"Î D. ()(), fxgxCxK ¢=+"Î

Câu24: Trênkhoảng () 0;+¥ ,đạohàmcủahàmsố 2log yx = là

A. 1 y x ¢ = . B. ln2 y x ¢ = . C. 1 2y x ¢ = . D. 1 ln2y x ¢ = .

Câu25: Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtcóđộdàicáccạnhlà ,3,5 aaa bằng

A.15a B. 215a C.15 D. 315a

Câu26: Chohàmsố ()yfx = cóđồthịnhưhìnhvẽsau:

Giátrịcựcđạicủahàmsốbằng

A. 2. B. 1. C. 0. D.1.

Câu27: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2 34 x< là

A. () ;2-¥ B. () 2;+¥ C. () 3 ;log2-¥ D. () 3 ;log4-¥

Câu28: TrongHọtấtcảcácnguyênhàmcủahàmsố ()sin4 fxxx =- là

A. 2cos2xxC--+ . B. 2cos2xxC -+ . C. 2 cosxxC--+ . D. 2cos4xxC -+ .

Câu29: Cóbaonhiêusốcó 5 chữsốkhácnhauđượctạothànhtừcácchữsố1,2,3,4,5,6

A. 5P B. 5 6C C. 5 6A D. 6P

Câu30: Chohaisốphức 14 zi =, 212 zi =.Sốphứcliênhợpcủasốphức 1 2

z z là

A. 67 55 i+ B. 67 55 i- C. 43i+ D. 67 1717 i-

Câu31: Cho hàm số bậc ba ()fx có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m đề phương trình ()1 fxm += có 3 nghiệmphânbiệtlà

A. 2 B. 3 C. 5

Câu32: Hàmsố ()yfx = liêntụctrên  vàcóđạohàm ()()() 2 11fxxxx ¢ =-- .Hàmsố ()yfx = nghịchbiếntrênkhoảng

A. () 2;1-- B. () 0;1 C. () 1;0- D. () 1;2

Câu33: Cho hình chóp SABC có SA vuông góc với mặt phẳng () ABC , biết 3 2 Sa A= và tam giác ABC đềucạnhbằng a.Góctạobởigiữamặtphẳng () SBC và () ABC bằng

A. 45° B. 90° C. 60° D. 30°

Câu34: Biết 

d4fxx

và 

d1gxx

.Khiđó 

d fxgxx

bằng

A. 5

4

3

3-

C.Điểm P D.Điểm M
A.Điểm N B.Điểm Q
D. 4
3 2
3 2
3 2
    
B.
C.
D.

Câu35: Chohaisốthực , ab tuỳýkhác 0 thoảmãn 34ab = .Giátrịcủa a b bằng

A. ln0,75. B. 3 log4. C. 4 log3. D. ln12.

Câu36: Xét số phức z thoả mãn 222zi--= . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

152 Pzizi =--+-- bằng

A. 17 B.110 + C. 5 D. 4

Câu37: Trongcácnghiệm () ; xy thỏamãnbấtphươngtrình ()22 2 log21 xyxy++³ .Giátrịlớnnhấtcủa biểuthức 2 Txy =+ bằng

A. 9 B. 9 4 C. 9 8 D. 9 2

Biết ()() 0,1;fxx>"Î+¥ , diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (),0, yxfxyxe === và 2 xe = là

A. 5 3 S= B. 1 2 S= C. 2S= D. 3 2 S=

Câu45: Trongkhônggian Oxyz,đườngthẳngđiquahaiđiểm () 1;2;1A- và () 2;1;1B- cóphươngtrình thamsốlà

xt yt zt

-ò bằng

Câu38: Chohàmsố ()fx liêntụctrên .Gọi ()() , FxGx làhainguyênhàmcủa ()fx trên  thỏa mãn ()() 888FG+= và ()() 002FG+=- .Khiđó () 0 2

4d fxx -

A. 5 4 B. 5 C. 5- D. 5 4 -

Câu39: Trong không gian Oxyz cho điểm () 2;1;2A-- và đường thẳng ()111 : 111 dxyz--==Gọi () P làmặtphẳngđiquađiểm A,songsongvớiđườngthẳng () d vàkhoảngcáchtừ () d tới () P làlớnnhất.Khiđómặtphẳng () P vuônggócvớimặtphẳngnàosauđây?

A. 32100xyz+++= B. 320 xz++= C. 2310xyz---= D. 60xy--=

Câu40: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 228120zmzm-+-= (m là số thực). Có bao nhiêu giátrịcủa m đểphươngtrìnhđócóhainghiệmphânbiệt 12 , zz thỏamãn 124?zz+=

A.1 B. 4 C. 3 D. 2

Câu41: Chokhốilăngtrụđều ABCABC¢¢¢ cócạnhđáybằng 2a Biếtkhoảngcáchtừđiểm A¢ đếnmặt phẳng () ABC¢¢ bằng a.Thểtíchcủakhốilăngtrụđãcholà

A. 332 6 a B. 332 8 a C. 332 2 a D. 32 2 a

Câu42: Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz,chobađiểm (2;5;0),(4;7;0)BC và (1;1;3)K Gọi() Q làmặtphẳngđiqua K vàvuônggócvớimặtphẳng () Oxy .Khi 2(;())(;()) dBQdCQ + đạtgiá trịlớnnhất,giaotuyếncủa () Oxy và () Q điquađiểmnàosauđây?

A. (8;4;0)P- B. (15;4;0)N- C. 7 15;;0 2 S æö ç÷ ç÷ ç÷ èø D. (3;2;0)M

Câu43: Chohìnhnón() N cóđỉnh S,chiềucao 3h= Mặtphẳng() P quađỉnh S cắthìnhnón() N theo thiếtdiệnlàtamgiácđều.Khoảngcáchtừtâmđáyhìnhnónđếnmặtphẳng () P bằng 6.Thể tíchkhốinóngiớihạnbởihìnhnón () N bằng

A.12p B. 81p C. 36p D. 27p

Câu44: Cho hàm số ()fx thỏa mãn: ()()()() 22 ln2,1;xfxxfxxfxx ¢ -+="Î+¥ và ()2 1 fe e =

ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=-+ ï î 23 12

ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=+ ï î

B. 1 xt yt zt

ì ï=+ ï ï ï í=-+ ï ï ï=ï î

xt yt zt

C. 1 32 2

D. 1 12 xt yt zt

ì ï=+ ï ï ï í=+ ï ï ï=ï î

Câu46: Sốgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố () 422 3 ymxmxm =--+ khôngcóđiểmcựcđạilà

B.

2. C.0. D.vôsố

Câu48: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố () 2022;2022mÎ- đểhàmsố ()3212yxmx =++đồngbiếntrênkhoảng ()1;3?

A. 4034. B. 4032. C. 4030. D. 2022.

Câu49: Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz,điểmđốixứngcủa () 1;2;3M quatrục Ox cótọađộlà

A. () 1;2;3--. B. () 1;0;0 . C. () 1;2;3 -. D. () 0;2;3 .

Câu50: Chohìnhlăngtrụđứng ABCABC¢¢¢ cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a và 2 AAa ¢ = Gọi M làtrungđiểmcủa AA ¢ Khoảngcáchtừ M đếnmặtphẳng () ABC ¢ bằng

A. 257 19 a . B. 5 5 a . C. 25 5 a . D. 57 19 a . ----------HẾT----------

A. 1 23 12
A.4.
Câu47: Tập nghiệm của bất phương trình ()() 2 2 3 5 log412log53 xx xx -+++-+£ là () ; ab . Khi đótổng 2 ab + bằng
A.1 B. 3 C. 4 D. 2

BẢNGĐÁPÁN

HƯỚNGDẪNGIẢICHITIẾT

Câu1: Chohàmsốbậcba ()yfx = cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Sốnghiệmcủaphươngtrình ()2fx=-

Lờigiải

ChọnC () () 3 33 1 11 2dd2d2810fxxxfxxxx éù ë+=+=+=

Câu5: Chocấpsốnhân () n u có 13u=- ,côngbội 2q= Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?

A. 132n n u=- B. 132n n u= C. 32n n u= D. 32n n u=-

Lờigiải

A. 0. B. 2. C. 3. D.1.

Lờigiải ChọnD

Câu2: Điểm M tronghìnhvẽbênlàđiểmbiểudiễncủasốphứcnào?

A. 12 zi =+ . B. 2 zi =-+ . C. 2 zi =+ . D. 12 zi =.

Lờigiải

ChọnB

Câu3: Khốinóncóbánkínhđáybằng r,chiềucaobằng h Thểtíchkhốinónbằng

A. 21 3 rhp B. 2 rhp C. 2rhp D. rhp

Lờigiải

ChọnA

Câu6: Trong không gian Oxyz, chomặtphẳng ():2320Pxyz+++= Vectơ nàodưới đâylàmột vectơpháptuyếncủa () P ?

A. ()32;3;2n  = B. ()22;3;1n  = C. ()12;3;0n  = D. ()42;0;3n  = Lờigiải

ChọnB

Câu7: Chohìnhphẳng () H giớihạnbởiđồthịhàmsố 2 21yxx=-- vàtrụchoành.Thểtíchcủavật thểtrònxoaykhiquay () H quanhtrụchoànhbằng

A. 9 8 p B. 81 80 C. 9 8 D. 81 80 p

Lờigiải

ChọnD

ChọnA

Câu4: Nếu () 3 1 d2fxx=ò thì () 3 1 2d fxxx éù

A.12. B.18. C.10. D. 20.

x xx x

é= ê --=Ûêê=ê ë

Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm 2 1 2101 2

Thểtíchtrònxoaylà () 1 22 1 2

8121d 80 Vxxx -

p =p--= ò .

Câu8: Chomặtcầu ()222 :24230 Sxyzxyz++-++-= .Tínhbánkính R củamặtcầu () S

A. 9R= B. 3R= C. 3R= D. 33R=

Lờigiải

ChọnC

Tacó () ()222 1;2;112133IR--Þ=++--=

Câu9: Chohìnhchóp SABC cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a và ()SAABC ^ và 3SAa = Thể tíchkhốichóp SABC bằng

A. 33 4 a . B. 4 a . C. 3 2 a . D. 3 4 a .

Lờigiải

ChọnD

1.D 2.B 3.A 4.B.C 5.A 6.B 7.D 8.C 9.D 10.B 11.B 12.C 13.A 14.B 15.A 16.A 17.C 18.D 19.D 20.D 21.C 22.C 23.B 24.D 25.D 26.A 27.C 28.A 29.C 30.A 31.B 32.C 33.A 34.C 35.B 36.A 37.D 38.A 39.B 40.D 41.B 42.B 43.D 44.D 45.A 46.A 47.D 48.C 49.C 50.D
ë+ûò bằng
ò òò
û

Thểtíchkhốichóp SABC là 23113 ...3 3344 ABC aaVSSAa == = .

Câu10: Đạohàmcủahàmsố ()2x fxx =+ là

A. ()2 1 ln2

x fx ¢=+ . B. ()2ln21 xfx ¢=+ . C. () 22 ln22

x fx x ¢=+ . D. ()21 xfx ¢=+ .

Lờigiải ChọnB

() () 22ln21 x xfxxfx ¢ =+Þ=+

Câu11: Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphức zxyi =+ với , xyÎ thỏamãn 4zi-= làđườngtròn cóphươngtrình

A. () 2214xy+-= B. () 22116xy+-=

C. ()22 14xy-+= . D. ()22 116xy-+= .

Lờigiải ChọnB

()() 22 414116zixyixy -=Û+-=Û+-=

Câu12: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu ()()()() 222 :2119Sxyz-+-++= và điểm

() 4;2;2M.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?

A.Điểm M làtâmcủamặtcầu () S B.Điểm M nằmtrênmặtcầu () S

C.Điểm M nằmtrongmặtcầu () S . D.Điểm M lànằmngoàimặtcầu () S .

Lờigiải

ChọnC

()()()()() 222 :21192;1;1,3 SxyzIR -+-++=Þ-= .

Tacó () () 22 2 4;2;22116MIM R-Þ=++-=< .

Vậyđiểm M nằmtrongmặtcầu () S

Câu13: Đồthịcủahàmsốnàodướiđâycódạngnhưđườngcongtronghìnhvẽsauđây

Câu14: Chohàmsốbậcbốn ()yfx = cóđồthịhàmsố ()yfx ¢ = làđườngcongtronghìnhvẽ,hàm số ()yfx = đãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?

ChọnA

Lờigiải

Đồthịhàmsốcódạngnhưtrênlàđồthịhàmsốbậc3vàđiquađiểm () 0;1 .Hàmsốcầntìmlà

331yxx=-++

A. () 4;0. B. () ;1-¥- . C. () 2;+¥ . D. () 0;2 . Lờigiải

ChọnB

Dựavàođồthịtacó ()() 0,;1fxx¢>"Î-¥- .Vậyhàmsố ()yfx = đồngbiếntrênkhoảng () ;1-¥-

Câu15: Trongkhônggian ,Oxyz mặtphẳngnàodướiđâysongsongvớimặtphẳng () Oxy ?

A. ():10 z a+= B. ():10 x j+= C. ():10 xz b++= D. ():10 y g+=

Lờigiải

ChọnA

Mặtphẳngsongsongvớimặtphẳng () Oxy là ():10 z a+=

Câu16: Chophươngtrình 1 4230 xx+ +-= .Khiđặt 2xt= tađượcphươngtrìnhnàosauđây?

A. 2230tt+-= B. 2 230 tt-= C. 230tt+-= D. 430 t-=

Lờigiải

ChọnA

Tacó: 1 423042230 xx xx + +-=Û+-= ,khiđóđặt 2xt= tađượcphươngtrình 2230tt+-=

Câu17: Mộthộpcó 6 quảbóngđỏđượcđánhsốtừ 1 đến 6.Lấyngẫunhiên 3 quảbóng.Xácsuấtđể tíchcácsốtrên 3 quảbónglấyralàmộtsốchẵnbằng

A. 1 20 B. 1 10 C. 19 20 D. 9 10 Lờigiải

ChọnC

Sốphầntửcủakhônggianmẫulà ()3 620nCW== .

Gọi A làbiếncố:“tíchcácsốtrên 3 quảbónglấyralàmộtsốchẵn”.

Tacóbiếncốđốicủa A là A:“tíchcácsốtrên 3 quảbónglấyralàmộtsốchẵn”tứclà“lấy được 3 quảbóngmangsốlẻ”.

Từđó ()1nA= .Suyra ()1 20 PA= .

Vậyxácsuấtcủabiếncố A là: ()()

PAPA=-=-= .

.
33
.
A. 331yxx=-++ . B. 4231yxx=--+
C.
yxx =-+
D. 4231yxx=-++ .
2020
119 11

Câu18: Tiệmcậnngangcủađồthịhàmsố 2 1 x y x

= + là

A. 1x=- B. 2y=- C. 2x= D. 1y=

Lờigiải

ChọnD

Sốphức zcóđiểmbiểudiễnlà () 2;3M .

23 ziÞ=+

Suyraphầnthựccủa z bằng 2

Câu23: Hàmsố ()fx cómộtnguyênhàmlàhàmsố ()gx trênkhoảng K nếu

x y x®+¥®+¥

Tacó 2 limlim1 1xx

x y x®-¥®-¥

== + .

== + và 2 limlim1 1xx

Vậy 1y= làtiệmcậnngangcủađồthịhàmsố.

Câu19: Chohàmsố ()yfx = liêntụctrêntoàn  vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.Điểmcựcđạicủađồthị

hàmsốlàđiểmnàosauđây

A.Điểm N B.Điểm Q C.Điểm P D.Điểm M

Lờigiải

ChọnD

Dựavàohìnhvẽtacó M là

điểmcựcđạicủađồthị

hàmsố

Câu20: Trongkhônggian Oxyz,đườngthẳng 123 : 212 dxyz--==điquađiểmnàodướiđây?

A. () 1;2;3M--- B. () 2;1;2Q. C. () 2;1;2N-. D. () 1;2;3P .

Lờigiải ChọnD

Tacóđườngthẳng d điquađiểm () 1;2;3P

Câu21: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình ()2 log11 x+< là

A. () ;1-¥ B. () 1;2- C. () 1;1- D. () 1; -+¥

A. ()(), fxgxCxK =+"Î . B. ()(), gxfxCxK ¢=+"Î .

C. ()(), gxfxCxK =+"Î D. ()(), fxgxCxK ¢=+"Î

Lờigiải

ChọnB

Hàmsố ()fx cómộtnguyênhàmlàhàmsố ()gx trênkhoảng K nếu ()(), gxfxCxK ¢=+"Î

Câu24: Trênkhoảng () 0;+¥ ,đạohàmcủahàmsố 2log yx = là

A. 1 y x ¢ = B. ln2 y x ¢ = C. 1 2y x ¢ = D. 1 ln2y x ¢ =

Lờigiải

ChọnD () 2 1 logln2yx x ¢¢ == .

Câu25: Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtcóđộdàicáccạnhlà ,3,5 aaa bằng

A.15a B. 215a C.15 D. 315a

Lờigiải

ChọnD

Tacó 3.3.515 Vaaaa == .

Câu26: Chohàmsố ()yfx = cóđồthịnhưhìnhvẽsau:

ì+ì ï>>ï ï ï +<ÛÛÛ-<< í í ï+ï ï<< ï î î .

Lờigiải ChọnC ()2 101 log11 11 121 xx x x xx

Câu22: Trênmặtphẳngtọađộ,cho () 2;3M làđiểmbiểudiễncủasốphức z Phầnthựccủa z bằng

A. 3. B. 3. C. 2. D. 2.

Lờigiải

ChọnC

Giátrịcựcđạicủahàmsốbằng

A. 2 B. 1- C. 0 D.1

Lờigiải

ChọnA

Tacógiátrịcựcđạicủahàmsốbằng 2

Câu27: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2 34 x< là

A. () ;2-¥ . B. () 2;+¥ . C. () 3 ;log2-¥ . D. () 3 ;log4-¥ .

Lờigiải

ChọnC

Tacó 2 33 342log4log2 x xx <Û<Û<

Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà () 3 ;log2-¥

Câu28: TrongHọtấtcảcácnguyênhàmcủahàmsố ()sin4 fxxx =- là

A. 2cos2xxC--+ B. 2cos2xxC -+ C. 2 cosxxC--+ D. 2cos4xxC -+

Lờigiải

Lờigiải

ChọnA

Tacó ()() 2dsin4dcos2 fxxxxxxxC =-=--+

Câu29: Cóbaonhiêusốcó 5 chữsốkhácnhauđượctạothànhtừcácchữsố1,2,3,4,5,6.

A. 5P . B. 5 6C . C. 5 6A . D. 6P .

Lờigiải

ChọnC

Sốcó 5 chữsốkhácnhauđượctạothànhtừcácchữsố1,2,3,4,5,6 là 5 6A .

Câu30: Chohaisốphức 14 zi =, 212 zi =- Sốphứcliênhợpcủasốphức 1 2

z z là

A. 67 55 i+ . B. 67 55 i. C. 43i+ . D. 67 1717 i.

Lờigiải

ChọnA

Tacó 1 2

467 1255 zi i zi==+.

Câu31: Cho hàm số bậc ba ()fx có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m đề phương

trình ()1 fxm += có 3 nghiệmphânbiệtlà

A. 2 B. 3 C. 5 D. 4

Lờigiải

ChọnB

Tacó ()()() 11*fxmfxm +=Û=- .Đựavàođồthịphươngtrình () * cóbanghiệmphân biệtkhivàchỉkhi 11304 mm -<-<Û<< ,mà mÎ{} 1;2;3m ÞÎ

Câu32: Hàmsố ()yfx = liêntụctrên  vàcóđạohàm ()()() 2 11fxxxx ¢ =-- .Hàmsố ()yfx = nghịchbiếntrênkhoảng

A. () 2;1-. B. () 0;1 . C. () 1;0. D. () 1;2 .

ChọnC

Tacó ()()() 2 0 110 1 x fxxxx x

é= ê ¢=--=Ûê=± ë .Khiđótacóbảngbiếnthiên

Dựavàobảngbiếnthiênhàmsốnghịchbiếntrênkhoảng () 1;0-

Câu33: Cho hình chóp . SABC có SA vuông góc với mặt phẳng () ABC , biết 3 2 Sa A= và tam giác

ABC đềucạnhbằng a.Góctạobởigiữamặtphẳng () SBC và () ABC bằng

A. 45° B. 90° C. 60° D. 30°

Lờigiải

ChọnA

Gọi I làtrungđiểmcủa BC.Vìtamgiác ABC đềunên AIBC ^ ,lạicó BCSA ^ nên BCSI ^ .Dođógócgiữahaimặtphẳng () SBC và () ABC làgóc  SIA.

Xéttamgiác SAI vuôngtại A có 3 2 Sa A= và 3 2 Aa I=

Dođó  tan145 SA SIASIA AI ==Þ=°

Câu34: Biết () 3 2

d4fxx=ò và () 3 2

d1gxx=ò .Khiđó ()() 3 2

d fxgxxé ë-ù û ò bằng

A. 5. B. 4. C. 3. D. 3.

Lờigiải

ChọnC

3 33

Tacó, ()()()()

ddd413fxgxxfxxgxxé ë-ù=-=-= û ò òò .

2 22

Câu35: Chohaisốthực , ab tuỳýkhác 0 thoảmãn 34ab = .Giátrịcủa a b bằng

A. ln0,75 B. 3 log4 C. 4 log3 D. ln12

òò

Lờigiải

ChọnB

Lấylogaritcơsố3haivếcủađẳngthức 34ab = tađược 3 log4ab = 3 log4a b Þ=

Câu36: Xét số phức z thoả mãn 222zi--= . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

152 Pzizi =--+-- bằng

A. 17. B.110 + . C. 5. D. 4.

Lờigiải

() 999991 max;2; 284222 T Txy æö ç÷ Þ£+=Þ=Û=÷ ç÷ ç èø

-ò bằng

ChọnA

Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphứczlàđườngtròntâm () 2;2I bánkính 2R= Gọi () 1;1A và () 5;2B lầnlượtlàđiểmbiểudiễnsốphức1i+ và 52i+

Khiđóbiểuthức ()() 22 512117PMAMBAB =+³=-+-= .Dấubằngxảyrakhi M nằmgiữa A và B.(Hìnhvẽtrên)

Câu37: Trongcácnghiệm () ; xy thỏamãnbấtphươngtrình ()22 2 log21 xyxy++³ .Giátrịlớnnhấtcủa

A.

-

Đặt () 0 2

4d.Ifxx -

=ò Đặt 1 4 4 xtdxdt-=Þ=- Đổicận:

Khiđó: ()()() 088 800

111 dt=dt=d 444 Iftftfxx =-òòò

Do ()() , FxGx làhainguyênhàmcủa ()fx trên  nêncó:

()()()()()181 =80804. 404 IGxGGGGI =é-Þ-= ë Tươngtựcũngcó:

()() 804 FFI -= .

Suyra: ()()()()()5 888008210. 4 IFGFG I =+--=--=Þ= .

Câu39: Trong không gian Oxyz cho điểm () 2;1;2A-- và đường thẳng ()111 : 111 dxyz--== -

Gọi () P làmặtphẳngđiquađiểm A,songsongvớiđườngthẳng () d vàkhoảngcáchtừ () d tới () P làlớnnhất.Khiđómặtphẳng () P vuônggócvớimặtphẳngnàosauđây?

A. 32100xyz+++= .B. 320 xz++= . C. 2310xyz---= .D. 60xy--= . Lờigiải

ChọnB

TH1: () ; xy thỏamãn () I ,khiđó: 22 0221. Txyxy <=+£+< TH2: () ; xy thỏamãn () II :

Gọi () 1;1;1 Httt +-+ làhìnhchiếucủa A lênđườngthẳng d.Tacó:

biểuthức
Txy =+ bằng A. 9. B. 9 4
C. 9 8
D. 9 2
Lờigiải ChọnD Tacó: () () () 22 22 22 22 22 021 022 log21 21 22 xy xyI xyxy xy xy II xyxy + éìï<+<êï
2
.
.
.
êí êï<+£+ ï +î ³Ûêìêï+> êï êíï+³+êï ëî Xétbiểuthức 2 Txy =+
2
22 19 2212 28 2
æö ç÷ +³+Û-+-£ ç÷ ÷ ç÷ èø Khiđó: () () 2 22 11911 2212212 242 22 22 Txyxy xy é ù æö æöæöê ú ÷ ÷ ÷ ç ç ç =+=-+-+£+-+÷ ÷ ÷ ç ççê ú ÷ ÷ ÷ç÷ ÷ ç çèøèø êèøú ë û
()
2
xyxyxy
Câu38: Chohàmsố ()fx liêntụctrên .Gọi ()() , FxGx làhainguyênhàmcủa ()fx trên  thỏa mãn ()() 888FG+= và ()() 002FG+=- .Khiđó () 0 2 5 4 B. 5 C. 5
4d fxxD. 5 4
Lờigiải
ChọnA

() d có1véctơchỉphương () 1;1;1du  =, ( )1;2;3AHttt  =--+ .Khiđó:

 ^Þ=Û---++=Û=Û=Þ

()()() () .01.11.21.303001;1;1.d d AHuAHutttttH

Gọi K làhìnhchiếucủa Htrên () P .Tacó:

() ()() () ()() max d;d;dPHPHKAHHKAHAHPP ==£Þ=Û^Þ nhận () 1;2;3AH  =-

làmvéctơpháptuyến.

Giảsửmặtphẳng () Q có1véctơpháptuyến Qn  và  QP  .Suyra: Q nAH    phùhợpvới

phươngtrìnhmặtphẳng () Q là 320 xz++= .

Câu40: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 228120zmzm-+-= (m là số thực). Có bao nhiêu

giátrịcủa m đểphươngtrìnhđócóhainghiệmphânbiệt 12 , zz thỏamãn 124?zz+=

A.1 B. 4 C. 3 D. 2

Lờigiải

ChọnD

Tacó: 2812mm D¢=-+

TH1: 026 m D¢<Û<< .

Phươngtrìnhcóhainghiệmphức 2 12 812zmimm=±-+-

Tacó 12zz = ,dođó 12142zzz+=Û= 22(812)481242(l)mmmmm Û+-+-=Û-=Û=

TH2: 2 0 6 m m é<D¢ê>Ûê> ë thìphươngtrìnhcóhainghiệmthựcphânbiệt 12 , zz 12 12

Tacó: ()2 12121212 +4+2216 zzzzzzzz=Û-+=

()2 42812281216 mmm Û--+-= 2 2 281241684642 mmmmmm Û-=-+-Û-=-+-

mmm mmm mm Ûïê-=-+

ìé ï-=-+ïê ï

íê ïë ï ï ï-+-³ î 2 2 2

4642 4642 420

ì ì é é ï=± ï= ï ï ê ê ï = ï ï ï ê Ûê Û Û =±í-+=í ê ë ïë ï =- ï ï ï ï ï-+-³-££+ ï î î

m m m mmm m mm m

42 2 8422 80 422 4202222

Vậycó2giátrịthỏamãn.

2 .812 zzm zzm ì+=ï ï í ï=ï î

Gọi M làtrungđiểmcủa BC¢¢

Tacó AABC AMBC

좢¢ ï^ ï í ¢ ï^ î ()BCAAMÞ¢¢¢ ^ ()() ABCAAMÞ¢¢¢ ^

Trongmặtphẳng () AAM ¢ ,kẻ AHAM ¢^ ,suyra ()AHABC ¢¢¢ ^ .

Vậykhoảngcáchtừ A¢ đếnmặtphẳng () ABC¢¢ là AHa ¢ = . 3AMa =

Tacó 222 111 AHAAAM ¢=+¢¢ 2222 1112 3 AAAHAMa Þ=-= ¢¢¢ 6 2 Aa A Þ¢=

Vậythểtíchkhốilăngtrụlà 23 6332 .. 248ABC aaaVAAS¢ ¢ == = .

Câu42: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm (2;5;0),(4;7;0)BC và (1;1;3)K Gọi () Q làmặtphẳngđiqua K vàvuônggócvớimặtphẳng () Oxy .Khi 2(;())(;()) dBQdCQ + đạt giátrịlớnnhất,giaotuyếncủa () Oxy và () Q điquađiểmnàosauđây?

A. (8;4;0)P- B. (15;4;0)N- C. 7 15;;0 2 S æö ç÷ ç÷ ç÷ èø D. (3;2;0)M

Lờigiải

ChọnB

Gọi () ;; nabc  = làpháptuyếncủamặtphẳng () Q

Do () Q vuônggócvới () Oxy nên () ;;0nab  = ,mà () Q điqua K nên ():0Qaxbyab+--=

Trườnghợp1: B, C nằmcùngphíasovới () Q ,khiđó:

A. 332 6 a B. 332 8 a C. 332 2 a D. 32 2 a Lờigiải ChọnB

() ()() ()2222

2436 2,, abab dBQdCQ abab ++ +=+ ++

2222

2836514514 221 abababab abababab +++++=+=£ = +++ +

22222222

Đẳngthứcxảyrakhi ():514190 514 ab Qxy =Þ+-=

Trườnghợp2: B, C nằmkhácphíasovới () Q ,khiđó:

() ()() ()2222

2436 2,, abab dBQdCQ abab ++ +=+ ++

()()2222

22222222

1228362 5 ab ababab abababab -++++-+ =+=£ = +++ + .

2 2 2
Câu41: Chokhốilăngtrụđều ABCABC¢¢¢ cócạnhđáybằng 2a Biếtkhoảngcáchtừđiểm A¢ đếnmặt phẳng () ABC¢¢ bằng a Thểtíchcủakhốilăngtrụđãcholà

Đẳngthứcxảyrakhi ():210 12 ab Qxy =Þ-+-=.

Vậy () Q cóphươngtrìnhlà ():514190Qxy+-=

Điểmquagiaotuyếncủamặtphẳng () Q và () Oxy là (15;4;0)N.

Câu43: Chohìnhnón() N cóđỉnh S,chiềucao 3h= .Mặtphẳng() P quađỉnh S cắthìnhnón() N theo thiếtdiệnlàtamgiácđều.Khoảngcáchtừtâmđáyhìnhnónđếnmặtphẳng () P bằng 6.Thể

tíchkhốinóngiớihạnbởihìnhnón () N bằng

A.12p B. 81p C. 36p D. 27p

Lờigiải ChọnD

Kẻ OMAB ^ và OHSM ^ .Tasuyra ()6OHSABOH^Þ=

Tacó: 22 32 OHOS OM OSOH = =và 2233SMSOOM=+= 6SA Þ= , 33OA=

Vậythểtíchkhốinónlà ()21 33327 3 V=´p´=p.

Câu44: Cho hàm số ()fx thỏa mãn: ()()()() 22 ln2,1;xfxxfxxfxx ¢ -+="Î+¥ và ()2 1 fe e = .

Biết ()() 0,1;fxx>"Î+¥ , diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (),0, yxfxyxe === và 2 xe = là

Giảthiết ()() () () 2 1lnln 22xfxfxxx x x fx fx

¢ ¢ - æö ç÷ ÷ Û =Ûç= ç÷ ÷ ç÷ èø() 2lnxxC fx Þ=+ .

+ () ()() 2 2 1lnln 0xxfeCfxxfx e xx =Þ=Þ=Þ= . +Tính () 2 2 2 ln13 dln 22 | e e e e

Sxxx x === ò .

Câu45: Trongkhônggian Oxyz,đườngthẳngđiquahaiđiểm () 1;2;1A- và () 2;1;1B- cóphươngtrình thamsốlà

ì ï=+ xt yt zt

í=ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=+ ï î

ChọnA

23 12 xt yt zt

Lờigiải

ì ï=+ ï ï ï í=-+ ï ï ï=ï î

C. 1 32 2

D. 1 12 xt yt zt

ì ï=+ ï ï ï í=+ ï ï ï=ï î

Đường thẳng AB đi qua () 1;2;1A- và có 1 vectơ chỉ phương () 1;3;2AB  =- . Do đó phương

Câu46: Sốgiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố () 422 3 ymxmxm =--+ khôngcóđiểmcựcđạilà

A.4. B.2. C.0. D.vôsố Lờigiải

ChọnA

 Nếu 0m= thì 23 yx = .Hàmsốchỉcóđiểmcựctiểu x =0.Dođó 0m= thỏamãn.

 Nếu 0m¹ thìhàmsốđãcholàhàmbậcbốntrùngphương.

 Nếu ()30mm-< thìhàmsốcó3điểmcựctrị.Khiđóhàmsốcóđiểmcựcđại(không thỏamãnyêucầuđềbài).

 Nếu ()3003mmm-³Û<£ thìhàmsốcó1điểmcựctrịvàđồthịhàmsốcódạngnhư hìnhvẽdướiđây Khiđóhàmsốkhôngcóđiểmcựcđại(thỏamãnyêucầuđềbài).

Vậycó4giátrịnguyên m thỏamãnlà0;1;2;3.

Câu47: Tập nghiệm của bất phương trình ()() 2 2 3 5 log412log53 xx xx -+++-+£ là () ; ab . Khi đótổng 2 ab + bằng

A.1 B. 3 C. 4 D. 2

Lờigiải

ChọnD

Đặt ()240txxt =-+> thìbấtphươngtrìnhtrởthành: ()() 2 35 log12log130 tt +++-£

Xéthàmsố ()()() 2 35 log12log13fttt=+++- trên () 0;+¥ .

()()()() 2 14 0,0;1ln31ln5 t ft t tt Þ¢=+>"Î+¥ ++ nên hàm số đồng biến trên khoảng () 0;+¥

Mà ()() 2 2 02242001. ftftxxxxx <=Þ<Þ-+<Û-<Û<<

Vậy 0,122abab ==Þ+=

A. 5 3 S= B. 1 2 S
C. 2S
D. 3 2 S= Lờigiải ChọnD
=
=
ï ï ï
A. 1 23 12 ï ï ï=-+ ï î
xt yt zt B. 1
trìnhthamsốlà 1 23 12
xt yt zt
ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=-+ ï î

Câu48: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố () 2022;2022mÎ-

trênkhoảng ()

212321 fxxmxfxxm ¢ =++-Þ=++

Xét ()()()() 3

0,1;33210,1;3min

(){}() 2022;20220;1;2;...;20211

Chọn

2022;20222021;2020;;142

Từ ()() 1,2 có 4030 giátrịnguyên m thỏamãnyêucầubàitoán.

Câu49: Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz,điểmđốixứngcủa () 1;2;3M quatrục Ox cótọađộlà

A. () 1;2;3--- B. () 1;0;0 C. () 1;2;3 -- D. () 0;2;3

Lờigiải

ChọnC

Gọi () ;0;0Hh làhìnhchiếucủa M lêntrục Ox.

Suyra () 1;2;3MHx  =--- và 0MHi  =

Dođó ()11;0;0xH =Þ

Gọi M¢ làđiểmđốixứngcủa M quatrục Ox suyra H làtrungđiểmcủa MM¢ .

Vậy () 1;2;3M¢ -.

Câu50: Chohìnhlăngtrụđứng ABCABC¢¢¢ cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a và 2 AAa ¢ = Gọi

M làtrungđiểmcủa AA ¢ .Khoảngcáchtừ M đếnmặtphẳng () ABC ¢ bằng

Gọi K làtrungđiểm BB¢ suyra () ()() ()() ()1 d,d,d, 2 MABCKABCBABC ¢ ¢ ¢ = = .

Gọi I làtrungđiểm AC suyra 3 2 a BI= .Kẻ BH vuônggócvới BI ¢ tại H.Suyra () ()d,BABCBH ¢ = .

Khiđó 22

¢ × = = +¢

257 19 BIBBa BH BIBB

Vậy () () d57 ,19 aMABC ¢ = . ----------

HẾT----------

4032
C. 4030
D. 2022. Lờigiải ChọnC
TH1:
[ 2 2 1;3 21
3 1020 0 m
x f m m ì + ï ì ì"Î ïï++³"Î ³- ï ï ï Û Û í í í ï ï ï ³ ³ ï ï ï î î ï³ î Vì
m m m ì ïÎï ÞÎ í ïÎ ï î TH2: ()()
] 2
13
3 1020 0 m
x f m m ì + ï ì ì"Î ïï++£"Î £- ï ï ï Û Û í í í ï ï ï £ £ ï ï ï î î ï£ î
14 3
m m m m m ì+ ï ì ï £-ï£-ï ï Û ÛÞ£- í
ï
î ï£ ï î
m ì
đểhàmsố ()3212yxmx =++đồngbiến
1;3? A. 4034. B.
.
.
2
()() () ()()
fxxxmx
() ()()
2
2101;332101;3max
fxxxmx
92114
00
í
ï£ ï
Vì (){ }()
m m
ïÎï ÞÎ--- í ïÎ ï î
A. 257 19 a . B. 5 5 a . C. 25 5 a . D. 57 19 a .
Lờigiải
D

SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOLÀOCAI

ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT

NĂMHỌC2022–2023–LẦN1

Câu1: Thểtíchcủakhốichópcóđáylàtamgiác ABCvuông, ABACa  vàchiềucao 2a là

A. 3 6 a B. 3 3 a C. 32 6 a D. 32 3 a

Câu2: Tínhthểtíchcủakhốitrònxoaykhichohìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsố 2 yx  ,trụchoành vàđườngthẳng 2x ,khiquayxungquanhtrục Ox bằng

A. 32 5  B. 6  C. 5 6  D. 4 . 5 

Câu3: Chobasốdương  ,,1,1 abcab vàcácsốthực  khác0.Đẳngthứcnàosai?

A. 1 loglog a a bb    B. llog ogloga b a

c c b 

C. log(.)loglog a aa bcbc  D. logloglog aab cbc 

Câu4: Cóbaonhiêucáchsắpxếp5họcsinhvàomộtghếdàitừmộtnhómgồm10họcsinh?

A. 105 B. 5 10. C. 5 10.A D. 5 10.C

Câu5: Chohàmsố yfx  cóbảngbiếnthiênnhưsau

Sốđiểmcựctiểucủa

hàmsốđãcho

A. 3 B. 0 C.1 D. 2

Câu6: Họnguyênhàmcủahàmsố 1 54fx x   trên 4 \ 5 

Câu10: Tiệmcậnđứngcủađồthịhàm

Câu11: Trongkhônggian Oxyz,chomặtphẳng

:2230

B.  1;1;3E C.  2;1;3N D.  2;2;1F

Câu12: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2 log13 x là

A.  ;8S . B.  1;8S . C.  1;7S . D.  ;7S .

Câu13: Chohàmsố fx liêntụctrên  vàcóđồthịlàđườngcongnhưhìnhvẽbêndưới

Sốnghiệmcủaphươngtrình 20fx trênđoạn  2;3 là

A.1 B. 3 C. 4 D. 2

Câu14: Chocấpsốcộng  n u cósốhạngđầu 15u ,côngsai 2d .Giátrịcủa 4u bằng

A.12. B.11. C. 40. D.13.

Câu15: Họtấtcảnguyênhàmcủahàmsố 2sin fxxx  là

A. 2 2cosxxC  . B. 2 cos xxC  .

C. 2 2cosxxC  D. 2 cos xxC 

d2fxx .Giátrịcủa  2 1 

2d fxxx 

bằng

A.1 B. 3 C. 4 D. 5

Câu17: Chohàmsố    axb ycxd cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽbên.Tọađộgiaođiểmcủađồthị hàmsốđãchovàtrụchoànhlà

   Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? A. 1 ln54 5 fxdxxC  B. ln54 fxdxxC  C. 1 ln54. ln5 fxdxxC  D.  1 ln54. 5 fxdxxC  Câu7: Tìmtấtcảcácnghiệmcủabấtphươngtrình 232 25 . 52 xx      A. 2 . 1 x x    B.12 x  C. 21 x  D. 1 . 2 x x    Câu8: Trênkhoảng  0; ,đạohàmcủahàmsố 1 yx   là A. 11 yx     B. 1 yx   C.  1 yx    D. 1 yx     Câu9: Nếu  1 0 2fxdx và  1 0 7gxdx thì  1 0 23fxgxdx     bằng A. 12. B. 25. C.17. D. 25.
21 1 x y x   là A. 1x B. 1 . 2 x C. 1 . 2 x D. 1x
số

Pxyz Điểmnàosau
phẳng  P ? A.  1;1;3M
đâythuộcmặt
Câu16: Biết  2 1

 0;1 B.  1;0 C.  1;0 D.  0;1

Câu18: Phươngtrìnhmặtcầutâm  1;2;3I vàbánkính 3R là

 222 1239  xyz . B. 22224650 xyzxyz .

 222 1239 xyz . D.  222 1233 xyz .

Câu19: Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz,cho 345  OAijk Tọađộđiểm A là

 3;4;5A B.  3;4;5A C.  3;4;5A D.  3;4;5A

Câu20: Đạohàmcủahàmsố  2 3log  yxx là A.  2 21 ln3   x xx B. 2 ln3  xx

Câu21: Sốphức  24ii bằngsốphứcnàodướiđây?

A. 42i B. 42i C. 42i D. 42i

Câu22: Chohìnhnóncóđộdàiđườngsinhbằng 4,diệntíchxungquanhbằng 8,tínhbánkínhđáy R hìnhtròncủahìnhnónđó:

A. 1R B. 2R C. 4R D. 8R

Câu23: Mộthìnhhộpchữnhậtcóbakíchthước ,2,3 aaa.Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtđóbằng

A. 32a B. 36a C. 3 a D. 33a

Câu24: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SAABCD  . Biết 6 3 Sa A .Tínhgócgiữa SC và  ABCD

A. 075 . B. 060 . C. 030 . D. 045 .

Câu25: Trongkhônggian Oxyz,mặtphẳng :270 xyz .Vectơnàodướiđâylàmộtvectơ pháptuyếncủa  

Câu27: Chohàmsố yfx  liêntụctrênđoạn  1;5 vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.

Gọi , Mm lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsốtrênđoạn  1;5 .Giátrị Mm bằng

A. 4. B.1. C. 5. D. 2.

Câu28: Hàmsốnàodướiđâycóđồthịnhưhìnhdưới?

Câu

hìnhvẽ.

Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?

A.Hàmsốđồngbiếntrên  ;1

1;1;7

A. 12;1;7n  B. 21;2;1n  C. 31;2;7n  D. 

Câu26: Chođườngthẳng  cắtmặtcầu  ; SOR Gọi d làkhoảngcáchtừ O đến  Khẳngđịnhnào dướiđâyđúng?

A. 0d .

B.Hàmsốđồngbiếntrên  1;

C.Hàmsốđồngbiếntrên  ;11;  .

D.Hàmsốnghịchbiếntrên  1;1

Câu30: Chosốphức z thỏamãn 1234 izi Phầnảocủasốphức z bằng

A. 4. B. 4. C. 2. D. 2.

A.
A.
C.
A.
D.  2 21ln3   x xx
C.  2 1 ln3 xx
4
n 
B.
C.
D. dR 
dR  .
dR  .
.
331yxx  B. 331yxx C. 4221yxx  D. 4221yxx
A.
29: Chohàmsố yfx  làhàmđathứcbậcbavàcóđồthịnhư

Câu31: Trênmặtphẳngtoạđộ,điểmbiểudiễnchosốphức 32 zi  cótoạđộlà

A.  3;2M B.  2;3P C.  2;3N D.  3;2Q

Câu32: Chohìnhlăngtrụđứng ABCABC cótấtcảcáccạnhbằng a Gọi M làtrungđiểmcủa AA (thamkhảohìnhvẽ).Khoảngcáchtừ M đếnmặtphẳng  ABC  bằng

Câu39: Chosốphức z cóphầnảodươngthoảmãn 1z vàbiểuthức 121 Pzz  đạtgiátrịlớn nhất.Giátrịcủabiểuthức 36 55 Qzi  bằng

A. 0 B. 2 C. 35 5 D. 6 5

Câu40: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố a thoảmãnhàmsố 1x y xa  nghịchbiếntrênkhoảng

 2; ?

A.1 B. 3 C. 2 D. 0

Câu41: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm  1;2;3A ,mặtphẳng :310Pxyz vàmặtphẳng

:330Qxyz .Gọi   làđườngthẳngđiqua A,cắtvàvuônggócvớigiaotuyếncủa

 P và  Q .Sincủagóctạobởiđườngthẳng   vàmặtphẳng  P bằng

A. 2 2 a . B. 21 14 a . C. 2 4 a . D. 21 7 a .

Câu33: Tíchtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình 2 33 log2log70 xx bằng

A. 2 B.1 C. 9 D. 7

Câu34: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm  2;1;1A vàđiểm A làđiểmđốixứngvớiđiểm A quatrục Oz.Điểm A nắmtrênmặtphẳngnàotrongcácmặtphẳngdướiđây?

A. 3520 xyz B. 3410 xyz

C. 2410 xyz D. 32510 xyz

Câu35: Gọi S làtậphợpcácsốtựnhiêncó 4 chữsốkhácnhauđượclậptừ  1,2,3,4,5E .Chonngẫu nhiênmộtsốtừtập S.Xácsuấtđểsốđượcchonlàmộtsốchẵnbằng

Câu42: Tìmsốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình  32 3 2log3252logxxx  A. 6 B. 7 C. 8 D. 5

Câu43: Biết Fx và Gx là hai nguyên hàm của hàm số fx trên  và

4 0 4020fxFGmm    . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ,,0yFxyGxx  và 4x .Khi 8S thì m bằng:

A. 4 B.1 C. 3 D. 2

Câu36: Chohàmsố yfx  liêntụctrên  vàcóđạohàm  20222023 112. fxxxx  Hàm số yfx  đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây? A.  2; B.  1;2 C.  1;1 D.  ;1

Câu37: Chosốphức z có 12z và  132.wiz Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphức w là

đườngtròn,tâmvàbánkínhcủađườngtrònđólà

A. 3;3,4IR B. 3;3,4IR C. 3;3,2IR D. 3;3,4IR

Câu38: Trongkhônggian ,Oxyz chobốnđiểm  1;2;1,0;1;3,1;2;3,2;1;2 ABCD Phươngtrình đườngthẳngđiquađiểm A vàvuônggócvớimặtphẳng  BCD là

A. 13 132 xyz  . B. 121 132 xyz   .

C. 235 114 xyz

Câu44: Cho hàm số yfx  có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn 42 564,.fxxfxxxx  Diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởicácđược yfx  và 1 4 yxfx   bằng

A. 272 15 B. 112 15 C. 32 3 D. 1088 15

      và 12 1 2 4 xxab 

.

B. 2 5
C. 3 5
D. 3 4 .
A. 1 2 .
.
.
  D.
 
121 134 xyz
A. 55 55 . B. 0. C. 355 11 . D. 755 55 .
với , ab làhaisốnguyêndương.Tính ab  . A. 14ab B. 11ab C. 16ab D. 13ab Câu46: Chokhốilăngtrụđứng
ABCABC cóđáy
Câu45: Cho 1x , 2x là hai nghiệm của phương trình 2 2 7 441 log 416 2 xx xx x tamgiácđềucạnh a,gócgiữamặtphẳng  ABC  vàmặtđáy  ABC bằng 60 Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng A. 31 4 a B. 33 8 a C. 33 4 a D. 333 8 a
ABC là

Câu47: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm  1;2;5A và  3;2;1B .Xétkhốinón  N cóđỉnh I làtrungđiểmcủa AB,đườngtrònđáynằmtrênmặtcầuđườngkính AB.Khi  N cóthểtích lớn nhất thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của  N đi qua điểm  2;3;3C và có phương trìnhdạng 0xbyczd .Tínhgiátrịbiểuthức Tbcd 

A. 53  B. 23  C. 53  D. 23 

Câu48: Trêntậphợpsốphức,xétphươngtrình 2 2 2210zmzm (m làsốthực).Khiphương trìnhcóhainghiệmphânbiệt 1z , 2z saochobiểuthức 2 22 121 10 Tzzzz  đạtgiátrịnhỏ nhấtthìgiátrị m thuộckhoảngnàosauđây?

A. 3 ;3 2    B. 1;2 C.  1;1 D.  2;

Câu49: Có bao nhiêu giá trị thực không âm của tham số m để đồ thị của hàm số

3211 3(1) 2 yxmxmx  cóhaiđiềmcựctrị A và B saocho , AB nằmkhácphíavàcáchđều đườngthẳng 5 : 12dyx ?

A. 0 B. 3 C.1 D. 2

Câu50: Chohìnhnónđỉnh S,đáylàhìnhtròntâm O,bánkính 5R .Mặtphằng ()  qua S,cắthình nóntheothiếtdiệnlàtamgiác SAB códiệntíchbằng 122.Mặtphẳng ()  tạovớiđáyhình nóngóc 45 ;tamgiác OAB nhọn.Thểtích V củakhốinóntạonêntừhìnhnónđãchobằng

ÁN

GIẢICHI

Câu1: Thểtíchcủakhốichópcóđáylàtamgiác ABCvuông, ABACa

Câu2: Tínhthểtíchcủakhốitrònxoaykhichohìnhphẳnggiớihạnbởiđồthị

vàđườngthẳng 2x ,khiquayxungquanhtrục Ox bằng

Câu3: Chobasốdương  ,,1,1 abcab vàcácsốthực  khác0.Đẳngthứcnàosai?

A. 1 loglog a a bb    B. llog ogloga b a

c c b 

C. log()loglog a aa bcbc  D. logloglog aab cbc 

Lờigiải

ChọnA

Câu4: Cóbaonhiêucáchsắpxếp5họcsinhvàomộtghếdàitừmộtnhómgồm10họcsinh?

A. 105 B. 5 10. C. 5 10A D. 5 10C

Lờigiải

ChọnC

Câu5: Chohàmsố yfx  cóbảngbiếnthiênnhưsau

A. 25V B. 75V C. 100V D. 100 3 V   ----------HẾT-----------BẢNGĐÁP
1.C 2.A 3.A 4.C 5.C 6.A 7.D 8.C 9.D 10.A 11.B 12.C 13.C 14.B 15.D 16.D 17.B 18.C 19.C 20.A 21.C 22.B 23.B 24.C 25.B 26.B 27.A 28.B 29.C 30.C 31.D 32.B 33.C 34.D 35.B 36.B 37.D 38.C 39.B 40.A 41.D 42.B 43.B 44.C 45.A 46.D 47.A 48.A 49.D 50.D
TIẾT
chiều
2a là A. 3 6 a B. 3 3 a C. 32 6 a D. 32 3 a Lờigiải
3 2
aVhBaa  
 và
cao
ChọnC
1112 2 3326
hàmsố 2
 ,
A.
5  B. . 6  C. 5 . 6  D. 4 5  Lờigiải ChọnA       2 2 22 5 0 0 1 . 32 55 Vxdxx
yx
trụchoành
32 .

Câu11: Trongkhônggian Oxyz,chomặtphẳng

A.  1;1;3M B.  1;1;3E C.  2;1;3N D.  2;2;1F Lờigiải

ChọnB

Câu12: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2 log13 x là

A.  ;8S B.  1;8S C.  1;7S D.  ;7S Lờigiải

ChọnC

101 log13 1;7 17 2 xx x S xx

Câu13: Chohàmsố fx liêntụctrên  vàcóđồthịlàđườngcongnhưhìnhvẽbêndưới

Sốnghiệmcủaphươngtrình 20fx trênđoạn  2;3 là

A.1. B. 3. C. 4. D. 2. Lờigiải

Sốđiểmcựctiểucủahàmsốđãcho A. 3. B. 0. C.1. D. 2. Lờigiải ChọnC
6: Họnguyênhàmcủahàmsố 1 54fx x   trên 4 \ 5     Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? A. 1 ln54. 5 fxdxxC  B. ln54. fxdxxC  C. 1 ln54 ln5 fxdxxC  D.  1 ln54 5 fxdxxC  Lờigiải ChọnA Tacó 1 ln54 5 fxdxxC  Câu7: Tìmtấtcảcácnghiệmcủabấtphươngtrình 232 25 52 xx      A. 2 1 x x    B.12. x  C. 21. x  D. 1 2 x x    Lờigiải ChọnD Tacó 2 2 32 32 22 1 2555 32320 2 5222 xx xx x xxxx x         Câu8: Trênkhoảng  0; ,đạohàmcủahàmsố 1 yx   là A. 11 yx     B. 1 .yx   C.  1 yx    D. 1 .yx     Lờigiải ChọnC Tacó 1 yx   ,suyra 1.yx    Câu9: Nếu  1 0 2fxdx và  1 0 7gxdx thì  1 0 23fxgxdx     bằng A. 12 B. 25 C.17 D. 25 Lờigiải ChọnD Tacó  1 11 0 00 23232.23.742125. fxgxdxfxdxgxdx         Vậy  1 0 2325. fxgxdx      Câu10: Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố 21 1 x y x   là A. 1x B. 1 2 x C. 1 2 x D. 1x Lờigiải ChọnA
Câu
phẳng 
:2230Pxyz Điểmnàosauđâythuộcmặt
P ?
Tacó   2 3       .

ChọnC

Tacó 202fxfx

A.  0;1 B.  1;0 C.  1;0 D.  0;1

Lờigiải

Dựavàođồthịtathấycó4nghiệm.

Câu14: Chocấpsốcộng  n u cósốhạngđầu 15u ,côngsai 2d .Giátrịcủa 4u bằng

A.12. B.11. C. 40. D.13.

Lờigiải

ChọnB

Tacó 41353211uud

Câu15: Họtấtcảnguyênhàmcủahàmsố 2sin fxxx  là

A. 2 2cosxxC  . B. 2 cos xxC  . C. 2 2cosxxC  . D. 2 cos xxC  .

Lờigiải

ChọnD

Câu16: Biết  2

d2 fxx .Giátrịcủa 

2d fxxx bằng

A.1 B. 3 C. 4 D. 5

Lờigiải

ChọnB

Tacótọađộgiaođiểmcủađồthịhàmsốvàtrụchoànhlà  1;0 .

Câu18: Phươngtrìnhmặtcầutâm  1;2;3I vàbánkính 3R là

A.  222 1239  xyz B. 22224650 xyzxyz

C.  222 1239 xyz D.  222 1233 xyz

Lờigiải

ChọnC

Tacóphươngtrìnhmặtcầutâm  1;2;3I vàbánkính 3R là:  222 1239 xyz .

Câu19: Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz,cho 345   OAijk Tọađộđiểm A là

A.  3;4;5A B.  3;4;5A C.  3;4;5A D.  3;4;5A

Lờigiải

Câu20: Đạohàmcủahàmsố

ChọnD

Tacó  

2dd2ddd35     fxxxfxxxxfxxxfxx

222 2 22 1

111

Câu17: Chohàmsố    axb ycxd cóđồthịlàđườngcongtronghìnhvẽbên.Tọađộgiaođiểmcủađồthị

hàmsốđãchovàtrụchoànhlà

 xxx yxx xxxx

Câu21: Sốphức  24ii bằngsốphứcnàodướiđây?

A. 42i B. 42i C. 42i D. 42i Lờigiải

ChọnC

Tacó: 2 242442 iiiii

Câu22: Chohìnhnóncóđộdàiđườngsinhbằng 4,diệntíchxungquanhbằng 8,tínhbánkínhđáy

R hìnhtròncủahìnhnónđó:

1
1
2
1
2
1
Chọn
Tacó  3453;4;5   OAijkA .
C

 yxx
A.  2 21 ln3   x xx B. 2 ln3  xx C.  2 1 ln3 xx D.  2 21ln3   x xx Lờigiải ChọnA
có  2 2 3 2 2 21 logln3ln3      
2 3log
Ta

1R B. 2R C. 4R D. 8R

Lờigiải

ChọnB

Tacó: 8 2 4 xq xq

S SRlR l    

Câu23: Mộthìnhhộpchữnhậtcóbakíchthước ,2,3 aaa Thểtíchcủakhốihộpchữnhậtđóbằng

A. 32a . B. 36a . C. 3 a . D. 33a .

Lờigiải

ChọnB

Tacó 3236 Vaaaa 

Câu24: Cho hình chóp . SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SAABCD  . Biết 6 3 Sa A .Tínhgócgiữa SC và  ABCD

A. 075 . B. 060 . C. 030 . D. 045 .

Lờigiải ChọnC

Tacó:    ,, SAABCDSAACSCA 

Xéttamgiác SCA vuôngtại A:  063 tan 30 33 2 SAa C SCA ACa 

Câu25: Trongkhônggian Oxyz,mặtphẳng :270 xyz .Vectơnàodướiđâylàmộtvectơ pháptuyếncủa  

A. 12;1;7n  . B. 21;2;1n  . C. 31;2;7n  . D. 41;1;7n  . Lờigiải ChọnB

Câu26: Chođườngthẳng  cắtmặtcầu  ; SOR Gọi d làkhoảngcáchtừ O đến  Khẳngđịnhnào dướiđâyđúng?

A. 0d . B. dR  . C. dR  . D. dR  .

Lờigiải ChọnB

Từhìnhvẽ,trongtamgiác OBH vuôngtại Hdễthấy: dR 

Câu27: Chohàmsố yfx  liêntụctrênđoạn  1;5 vàcóđồthịnhưhìnhvẽ.

Gọi , Mm lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsốtrênđoạn  1;5 .Giátrị Mm

bằng

A. 4 B.1 C. 5 D. 2

Lờigiải

ChọnA

Từđồthịtacó: 4,04MmMm 

Câu28: Hàmsốnàodướiđâycóđồthịnhưhìnhdưới?

A. 331yxx  B. 331yxx C. 4221yxx  D. 4221yxx

Lờigiải

ChọnB

Đâylàđồthịhàmsốbậcba 32 0yaxbxcxda 

Câu29: Chohàmsố yfx  làhàmđathứcbậcbavàcóđồthịnhưhìnhvẽ.

A.
S A D C

ChọnB

Lờigiải

Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?

A.Hàmsốđồngbiếntrên  ;1

B.Hàmsốđồngbiếntrên  1; .

C.Hàmsốđồngbiếntrên  ;11; 

D.Hàmsốnghịchbiếntrên  1;1 .

ChọnC

Lờigiải

ĐápánCviphạmcáchviếtkhoảngđồngbiến,nghịchbiến.

Câu30: Chosốphức z thỏamãn 1234 izi Phầnảocủasốphức z bằng

A. 4. B. 4. C. 2. D. 2.

Lờigiải

ChọnC

Tacó:  34 123412. 12 i izizzi i   Phầnảocủasốphức z bằng 2.

Câu31: Trênmặtphẳngtoạđộ,điểmbiểudiễnchosốphức 32 zi  cótoạđộlà

A.  3;2M . B.  2;3P . C.  2;3N . D.  3;2Q .

Lờigiải

ChọnD

Sốphức 32 zi  cóđiểmbiểudiễnlà  3;2Q

Câu32: Chohìnhlăngtrụđứng ABCABC cótấtcảcáccạnhbằng a Gọi M làtrungđiểmcủa AA (thamkhảohìnhvẽ).Khoảngcáchtừ M đếnmặtphẳng  ABC  bằng

Gọi N làtrungđiểm CC và INBBC  .

Gọi , HK lầnlượtlàhìnhchiếuvuônggóccủa B lên AC và BH 

Ta có  , ACBHACBBACBBHACBK   , khi đó BKABC  hay

11 ,,22 dMABCdBABCBK    

Tacó 222 2

a a a BHBB a BHBK BHBBa a

     Vậy  21 ,14 adMABC  

3 . 3 221 2 37 4

Câu33: Tíchtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình 2 33 log2log70 xx bằng

tíchcácnghiệm 9.

Câu34: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm  2;1;1A vàđiểm A làđiểmđốixứngvớiđiểm A quatrục Oz.Điểm A nắmtrênmặtphẳngnàotrongcácmặtphẳngdướiđây?

A. 3520 xyz B. 3410 xyz C. 2410 xyz D. 32510 xyz Lờigiải

ChọnD

Tacó  2;1;1A thuộcmặtphẳng: 32510 xyz .

A. 2 2 a B. 21 14 a C. 2 4 a D. 21 7 a
Khi
  
dMABCdNABCdBABC
 
đó 
1 ,,, 2
  

 
A. 2
B.1
C. 9
D. 7. Lờigiải
C
có 122 3
122 3 log1223
log1223 xx
xx          .
.
.
.
Chọn
Ta
2 33
log2log70
xx
Vậy

Câu35: Gọi S làtậphợpcácsốtựnhiêncó 4 chữsốkhácnhauđượclậptừ  1,2,3,4,5E .Chonngẫu

nhiênmộtsốtừtập S.Xácsuấtđểsốđượcchonlàmộtsốchẵnbằng

A. 1 2 . B. 2 5 . C. 3 5 . D. 3 4 .

Lờigiải

ChọnB

Tacósốphầntửcủakhônggianmẫu 4 5nA  .

Gọi A làbiếncố:“sốđượcchonlàmộtsốchẵn”,khiđó 3 42. nAA 

Vậy   3 4 4 5

22 5 nAA PA nA  

Câu36: Chohàmsố yfx  liêntụctrên  vàcóđạohàm  20222023 112. fxxxx  Hàm số yfx  đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?

A.  2; B.  1;2 C.  1;1 D.  ;1

Lờigiải ChọnB

Tacó: 012012.fxxxx  

Vậyhàmsốđồngbiếntrênkhoảng  1;2

Câu37: Chosốphức z có 12z và  132wiz Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphức w là

đườngtròn,tâmvàbánkínhcủađườngtrònđólà

A. 3;3,4IR B. 3;3,4IR

C. 3;3,2IR D. 3;3,4IR Lờigiải ChọnD

Tacó:  13213133331314 wizwiziwiiz  

Vậytậphợpbiểudiễnsốphức

w làđườngtròntâm  3;3I bánkính 4R

Câu38: Trongkhônggian ,Oxyz chobốnđiểm  1;2;1,0;1;3,1;2;3,2;1;2 ABCD Phươngtrình đườngthẳngđiquađiểm A vàvuônggócvớimặtphẳng  BCD là

A. 13 132 xyz  B. 121 132 xyz  

C. 235 114 xyz   D. 121 134 xyz   Lờigiải ChọnC

Tacó:  1;1;0,2;2;1,1;1;4BCBD BDBC    làmộtvectơchỉphươngcủamặt phẳng  BCD

Nênđườngthẳngđiqua A vàvuônggócvớimặtphẳng  BCD là 121 : 114 xyz  

Vìđiểm  2;3;5 thuộcđườngthẳng  nên: 235 : 114 xyz  

Câu39: Chosốphức z cóphầnảodươngthoảmãn 1z vàbiểuthức 121 Pzz 

giátrịlớn nhất.Giátrịcủabiểuthức 36 55 Qzi  bằng

A. 0 B. 2 C. 35 5 D. 6 5 Lờigiải ChọnB

Giảsử  ,,,0zabiabb  

Tacó 2222 111zabab  .

Dođó

Câu40: Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố

 ?

A.1 B. 3 C. 2 D. 0 Lờigiải ChọnA Điềukiện xa  .

Xéthàmsố 1x gx xa  có 2 1 , a gxxa xa 

+)Với 1a thìhàmsố 1,1gxx (khôngthoảmãn).

+)Với 1a thìhàmsố gx làhàmbậcnhất/bậcnhấtnênhàm

sốsẽđồngbiếnhoặcnghịch

đạt
2222
Pzzababaa  ÁpdụngbấtđẳngthứcBunhiaxkopkitacó 22 2222212222225Paaaa  Dấu“=”xảyrakhivàchỉkhi 1 3 222242222 2 5 aaaaa  .
abbb  (do 0b ).
ra 34 55 zi  Vậy 2 34 5 3636 2 5555 5Qiii z i   

12112122222
Mà 222164 1 255
Suy
số 1x
 nghịchbiếntrênkhoảng  2;
a thoảmãnhàm
y xa
biếntrênmỗikhoảng  ;a và  ;a Mà  lim1 x gx   nênhàmsố 1x ygx xa  nghịchbiếntrênkhoảng  2; khivàchỉ khihàmsố 1x gx xa  nghịchbiếntrênmỗikhoảng  ;a ;  ;a và  2;; a 



10 12 2 a a a 

Do a nên 2a .

Câu41: Trongkhônggian Oxyz,chođiểm  1;2;3A ,mặtphẳng :310Pxyz vàmặtphẳng

:330Qxyz Gọi   làđườngthẳngđiqua A,cắtvàvuônggócvớigiaotuyếncủa

 P và  Q .Sincủagóctạobởiđườngthẳng   vàmặtphẳng  P bằng A.

B. 0 C. 355 11 D. 755

ChọnD

Tacómặtphẳng :310Pxyz cóvectơpháptuyến 13;1;1n  vàmặtphẳng

:330Qxyz cóvectơpháptuyến 21;3;1

 ;1;21;1;23dBBtttABttt

làmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng

.

Gọi làgócgiữađườngthẳng  vàmặtphẳng  P ,tacó 1 1 1

7755sincos, 555 5 ABn ABn ABn  

Câu42: Tìmsốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình  32 3 2log3252logxxx 

A. 6 B. 7 C. 8 D. 5 Lờigiải

ChọnB

Điềukiện: 323250 0 0 xx x x   

3 2 32

3ln22ln36ln2ln350ln3 0,0 325ln3ln2 x x x xxx

Suyra 0,0fxx  Tacó:

Từbảngbiếnthiên 0fx khi 08 x  ,vậybấtphươngtrìnhcó7sốnguyên.

Câu43: Biết Fx và Gx là hai nguyên hàm của hàm số fx trên  và

4 0 4020fxFGmm    . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

,,0yFxyGxx  và 4x .Khi 8S thì m bằng:

A. 4 B.1 C. 3 D. 2

Lờigiải

ChọnB

Vì Fx và Gx làhainguyênhàmcủahàmsố fx nêngiảsửtrên ,tacó:

 GxFxC  suyra  00 GFC 

Vậy 2 GxFxm  trên 

 , Mà 8S nên 1m .

Tacó 4 44 0 0 0 d2d28 SFxGxxmxmxm   

42 564, fxxfxxxx

 Diệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởicácđược yfx  và


55
55
55 Lờigiải
n Gọi dPQ  thì d
là 12,4;4;8=41;1;2nn    Suyra d cũngnhậnvectơ  1;1;2u  làmộtvectơchỉphương. Lấyđiểm MdPQ toạđộđiểm M thoảmãnhệ 310 330 xyz xyz    Chọn 100;1;0yxzM  Phương
d là 1 2 xt ytt zt       Giảsử
nêncómộtvectơchỉphương
trìnhthamsốđườngthẳng
 
. Vì  .012;0;1ABdAButAB  
 
3
  . Xét 
fxxxx  với 0x   2
32 32
3ln2 25ln3 325ln3ln2 xx xxxx fx xxx xxx       
32 32
23 2 log3252loglog3252log0 xxxxxx
32 3 2log3252log
3232
3623ln26ln22ln36ln350ln3

    
4 0 d402404022 fxxFGmFFFFCmCm    


A. 272 15 B. 112 15 C. 32 3 D. 1088 15 Lờigiải ChọnC      42 42 42 53 564,1 564, .564d 24 fxxfxxxx xfxxxx xfxxxx xfxxxxC           Cho 0x ,suyra 0C .Suyra 5324 xfxxxx 
Câu44: Cho hàm số yfx  có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn
1 4 yxfx   bằng

.Suyra ft làhàmsốđồngbiếntrênkhoảng

4412 20 xxx x

4412 20 xxx x

12 1 2 4 xxab  với , ab làhaisốnguyêndương,suyra:

Dođó: 12 1 295 4 xx .Suyra:  ;9;5ab .

Câu46: Chokhốilăngtrụđứng . ABCABC cóđáy ABC làtamgiácđềucạnh a,gócgiữamặtphẳng

 ABC  vàmặtđáy  ABC bằng 60 .Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng

A.

Lờigiải

Gọi I làtrungđiểmcủa BC suyra 3 2 Aa I và    ,60ABCABCAIA     .

Xéttamgiác AAI  vuôngtại A có 33 tantan60 22 a a AAAIAIA       Diệntíchtamgiácđều ABC là 23 4ABC Sa 

Vậythểtíchkhốilăngtrụđãchobằng 2 33333 428 ABC aaVSAA a   .

Câu47: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm  1;2;5A và  3;2;1B .Xétkhốinón  N cóđỉnh I làtrungđiểmcủa AB,đườngtrònđáynằmtrênmặtcầuđườngkính AB.Khi  N cóthểtích

lớn nhất thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của  N đi qua điểm  2;3;3C và có phương trìnhdạng 0xbyczd .Tínhgiátrịbiểuthức Tbcd 

A. 53  . B. 23  . C. 53  . D. 23  . Lờigiải

ChọnA

Tacó 4;4;443AB AB 

Gọi  C làmặtcầutâm I,đườngkính AB nên  1;0;3 : 23 I C R     

Gọi  P làmặtphẳngchứađáyhìnhnón.

Gọi CD làđườngkínhđườngtròngiaotuyếncủa  P và  C nên 2 CD r

Gọi I làhìnhchiếucủa I trên  P nên hII  và 22212hrR

ÁpdụngbấtđẳngthứcAm–gm:

Với 0x thì 4224fxxx  .Trong  1 ,cho 0x suyra 04f .   42 3 24,44 fxxxxfxxx    Khiđó   4232 2 1 2440 2 4 x fxxfxxxxxxx x    . Vậy  2 2 2 2 2 1d32 4d 4 3Sfxxfxxxx      Câu45: Cho 1x , 2x là hai nghiệm của phương trình 2 2 7 441 log 416 2 xx xx x       và 12 1 2 4 xxab  với , ab làhaisốnguyêndương.Tính ab  A. 14ab . B. 11ab . C. 16ab . D. 13ab . Lờigiải ChọnA  2 2 7
2
x        2 2 7
   2


 0; 

 0;
2
 2
 2
 35 4 x   . Mà 
1 35 4 x , 2 35 4 x  
441 log 4161
xx xx
7 log441441log22 xxxx xx
4412 fxxfx
với 7log fttt
xéttrênkhoảng
1 10,0 ln7ft t t
Vậy  1
4610 20 xx x
8
C.
D. 333 8 a
31 4 a B. 33
a
33 4 a
ChọnD

Câu49: Có bao nhiêu giá trị thực không âm của tham số m để

22,2

1;3;0, ICICdIP

Câu48: Trêntậphợpsốphức,xétphươngtrình 2 2 2210zmzm (m làsốthực).Khiphương trìnhcóhainghiệmphânbiệt 1z , 2z saochobiểuthức 2 22 121 10 Tzzzz  đạtgiátrịnhỏ nhấtthìgiátrị m thuộckhoảngnàosauđây?

A. 3 ;3 2    B. 1;2 C.  1;1 D.  2;

Lờigiải

ChọnA

Xétphươngtrình 2 2 2210zmzm

Tacó 2221mm .

TH1:Phươngtrìnhcóhainghiệmphứccóphầnảobằngkhông

22 210 mm

A. 0. B. 3. C.1. D. 2. Lờigiải ChọnD

 32 2 11 (1) 1 32 yxmxmxyxmxm  

Đểhàmsốcó2điểmcựctrịđiềukiện

42zzm zzm 42zzm zzzzm

nên

trìnhcóhainghiệmcùng

      ,khiđó: 2 22 2 1 2 211 8 10888 3 T mzzzz T z   (loại). Vậygiátrịnhỏnhấtcủa 2 22 121 10 Tzzzz  là 12 khi 2m

là  2 02101 y mmma 1 0 x y xm   Vớiđiềukiện 10my  có2nghiệmKhiđó 32313 1;,;. 66 Ammm Bm      Để , AB nằmkhácphíavàcáchđềuđườngthẳng 5 : 12dyx điềukiệnlà  32 32 32 32 65261250 261256526180 6526125 mmmm mmmmmmm mmmm          32 32 32 32 65261250 261256526180 6526125 0 335 2 335 0 2 mmmm mmmmmmm mmmm m m m                 

Vậycó2giátrịcủa mthỏamãn.

A. 25V B. 75V C. 100V D. 100 3 V  

Lờigiải

ChọnD

 23 22222 224222 2 2 2 25616 918183 hrr Vhrhrr V       . Đẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi  
 
 

CP 
P
  
 .
22
hrhdIP Mặtkhác
nên
ICP
1;3;0
nIC
:35053 Pxybcd

 
 
phương
Tacó 12 2 12 dấu,khiđó:   2 2 2 2 22 1211421241644211 2 22Tzzzzmmmmm     Đẳngthứcxảyrakhi 2m (nhận). TH2:Phươngtrìnhcóhainghiệmphứccóphầnảokháckhông 22 210 mm  1 13101 3 mmm  Tacó 12 222 1212
đồ
thị của hàm số 3211 3(1) 2 yxmxmx  cóhaiđiềmcựctrị A và B saocho , AB nằmkhácphíavàcáchđều
đườngthẳng 5 : 12dyx ?
Câu50: Chohìnhnónđỉnh S,đáylàhìnhtròntâm O,bánkính 5R Mặtphằng ()  qua S,cắthình nóntheothiếtdiệnlàtamgiác SAB códiệntíchbằng 122.Mặtphẳng ()  tạovớiđáyhình nóngóc 45 ;tamgiác OAB nhọn.Thểtích V củakhốinóntạonêntừhìnhnónđãchobằng

SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOPHÚTHỌ

ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆPTHPT–NĂMHỌC2022–2023–LẦN2

Câu1: Chotậphợp A gồm12 phầntử.Sốtậpcongồm 3 phầntửcủatậphợp

Câu2: Chocấpsốnhân 

bộicủacấpsố

Câu3: Chohàmsố 42 ;; yaxbxcabc 

Hàmsốđãchođạtcựctiểutại

Câu4: Trongkhônggian Oxyz,mặtcầu (2;4;5)I vàbánkínhbằng 5 cóphươngtrìnhlà

A. 222 (2)(4)(5)25 xyz B. 222 (2)(4)(5)25 xyz 

C. 222 (2)(4)(5)25 xyz  D. 222 (2)(4)(5)5 xyz 

Câu5: Phầnảocủasốphức 52 zi 

A. 2 B. 2i C. 2i D. 2

Câu6: Chosốphức 23 zi  .Sốphứcliênhợpcủa z cóđiểmbiểudiễntrênmặtphẳngtọađộlà

A.  2;3 B.  2;3 C.  2;3 D.  2;3

Câu7: Đạohàmcủahàmsố 5x y là

Câu8: Chobấtphươngtrình 1 9360 xx  Nếuđặt 3(0) x tt thìbấtphươngtrìnhđãchotrởthành bấtphươngtrìnhnàodướiđây?

A. 260tt B. 230tt

Câu9: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm  1;2;3A và  3;1;3B .Mặtphẳngtrungtrựccủađoạn thẳng AB cómộtvéctơpháptuyếnlà

Câu10: Chohaisốphức 145 zi  và 223 zi  .Khiđó 12zz

Gọi M là trung điểm của ABOMAB  Do đó góc giữa   và mặt phẳng đáy là  0 45. SMOOMSO  Hình chiếu của tam giác SABđến mặt đáy là tam giác 02 cos4512212 2 OABSABOABSS  242 4 3 1 .12.2512251440 3 2 4 OAB OM OM SOMABOMOMOMOM OM OM          4 3 OM OM   . Với 43 34 OMBM OMMB      Dotamgiác OAB nhọn 4OMMBOM Thểtíchkhốichóplà 1100 25.4. 33 V   
A là A. 3 12A . B. 123 . C. 3 12C . D. 312 .
n u có 23u và 36u
A. 1 2 . B. 3. C. 2. D. 1 3 .
.Công
nhânđóbằng
cóđồthịnhưhìnhvẽ.
1x B. 1y C. 1y D. 0x
A.
5x y   B.
x
  C. 5
x y   D. 5x
 
A. 1
5ln5
y
ln5
y
C.
D. 2
2360tt
360tt
 
4
n  C. 22;1;6
  D. 3 3 2;;0 2 n    
A. 14;3;0n
B. 
2;1;6
n
B.
 C.
D.
bằng A. 68i
22i
68i
22i

Câu11: Trongkhônggian Oxyz,chovectơ  1;2;2a  .Độdàicủavectơ a  bằng

A. 4. B.1. C. 3. D. 9.

Câu12: Giátrị ln4e bằng

A. 2ln2 B. 3ln2 C. 3ln21  D. 2ln21 

Câu13: Chokhốilăngtrụtamgiác . ABCABC códiệntíchđáybằng 23a ,chiềucaobằng 2a.Thể tíchkhốilăngtrụđãchobằng

A. 36 6 a B. 36 13 a C. 36 3 a D. 36a

Câu14: Chokhốinóncódiệntíchđáybằng 2 vàchiềucaobằng h Thểtíchcủakhốinónđãchobằng

A. 2h B. 4 3 h C. 2 3 h D. 4h

Câu15: Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?

A. 2 1 cot sin dxxC x  . B. 2 1 tan sin dxxC x  .

C. 2 1 tan sin dxxC x  D. 2 1 cot sin dxxC x 

Câu16: Tậpxácđịnh D củahàmsố  2 53yx  là A. ;3D B.  3;D

Câu

Câu20: Cho

ba yfx  cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ

Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?

Câu22: Trongkhônggian ,Oxyz đườngthẳngđi

Câu23: Chocácsốthực

,. ababFx  làmộtnguyênhàmcủa fx trênđoạn  ; ab Khẳngđịnh nàosauđâyđúng?

A.  d b a fxxFaFb  . B.  d b a fxxFbFa 

C.  d b a fxxFaFb   . D.  d b a fxxFbFa   .

Câu24: Chohìnhchóp SABCD cóđáy ABCD làhìnhchữnhật, ,2, ABaADaSA  vuônggócvới đáyvà 3SAa  Thểtíchcủakhốichóp SABCD bằng

A. 343 3 a B. 343a C. 323 3 a D. 323a

Câu25: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 3 log11 x là

A.  4; . B. 1;4 . C.  ;4 . D.  1;4 .

Câu26: Chohìnhchóptứgiácđều SABCD cóđáy ABCD làhìnhvuôngcạnh 2a,cạnhbênbằng 3a Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng BC và SA bằng

A. 3 2 a B. 3a C. 2 2 a D. 2a

Câu27: Lấyngẫunhiên3viênbitừhộpđựng5viênbiđỏvà7viênbixanh.Xácsuấtđểlấyđược3viên bicùngmàubằng

A. 35 44 . B. 9 44 . C. 35 22 . D. 9 22 .

Câu28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2;3 để hàm số

3 23 242 2 yxmxm   cócựcđạivàcựctiểuđồngthờihoànhđộđiểmcựctiểunhỏhơn

3?

A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.

Câu29: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy và 3SAa  .Gócgiữahaimặtphẳng  SBC và  ABC bằng

A. 045 .

090 .

Câu30: Cho hình phẳng  H giới hạn bởi đồ thị hàm số

60 .

30 .

4 yx  và trục hoành. Thể tích khối tròn xoayđượctạothànhkhiquay  H xungquanhtrụchoànhbằng A. 32 3

 D. 3;D
C. \3D
 vàđườngcong 33yx là A.
B.
C. 0. D. 3.
Câu17: Sốgiaođiểmcủađườngthẳng 3yx
1.
2.
bằng A. 36. B.12. C. 36. D.12.
19:
 1 0 d3fxx .Khiđó  1 0 2dfxx bằng A. 6 B. 3 2 C. 2 3 D. 6
18: Diệntíchmặtcầucóbánkính 3R
Câu
Cho
hàmsốbậc
C.
. D.  0; .
1 x y x   là A. 1x B. 2y C. 1y D. 2x
A.  ;2 . B.  0;2 .
 ;0
Câu21: Phươngtrìnhđườngtiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố 24
quađiểm  1;3;2M vànhậnvectơ  1;1;5u  làm vectơchỉphươngcóphươngtrìnhthamsốlà A. 1 13 52 xt yt zt      . B. 1 13 52 xt yt zt      . C. 1 3 25 xt yt zt      . D. 1 3 25 xt yt zt      .

 .
B.
C. 0
D. 0
 B. 512
 C. 32 3 D. 512 15
2
15

Câu31: Chohàmsố yfx  cóđồthịnhưhìnhvẽ.

Sốnghiệmthựcphânbiệtcủaphươngtrình  230 fx là

A. 5. B. 8. C. 6. D. 4.

Câu32: Họtấtcảcácnguyênhàmcủahàmsố 25 2fxxx là

A. 261 2 12 xC  B. 261 2 2 xC  C. 261 2 6 xC  D. 26 2 xC 

Câu33: Biết  1;5M làmộtđiểmcựctrịcủahàmsố 3241yfxaxxbx 

Câu34: Chohàmsố 24 yxx  .Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?

Câu35: Chosốphức z thỏamãn 21(52)(1) ziii  Môđuncủa z bằng

A. 17 B. 13 C. 217 D. 213

Câu36: Cóbaonhiêusốnguyên x thỏamãn

A. 4. B.1. C. 3. D. 2.

Câu39: Chokhốilăngtrụtứgiácđều ABCDABCD  cócạnhđáybằng a Biếtkhoảngcáchtừ C đến mặtphẳng  ABD  bằng 2 a Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng

A. 32a B. 32 6 a C. 32 3 a D. 32 2 a

Câu40: Trongkhônggian Oxyz,chomặtphẳng :430Pxyz vàđiểm  1;1;3A .Mặtphẳng

 QP  vàcắtcáctia , OxOy lầnlượttạicácđiểm B và C saochotamgiác ABC códiện tíchbằng 222 Khoảngcáchtừđiểm  2;2;1M đến  Q bằng

A. 22. B. 86 3 . C. 6 3 . D. 22 3 .

Câu41: Trongkhônggian ,Oxy chohaivecto  1;2;3a  và  1;3;2b  .Giátrị

cos,

xxx

log(329)log(15)12320

A. 24 B. 22 C. 21 D. 23

Câu37: Tổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m thuộcđoạn  3;3 đểđườngthẳng yxm  cắt đồthịhàmsố 23 1 x y x  tạihaiđiểmphânbiệtcóhoànhđộdươnglà

A. 6. B. 5. C. 6. D. 2.

Câu38: Cho hàm số bậc ba yfx  Biết hàm số  52 yfx   có đồ thị là một Parabol  P như hìnhvẽ.Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố  2 22 yfxxm  nghịchbiến trênkhoảng  0;1

Câu42: Mộtkhốinón  N cóbánkínhbằng R vàchiềucaobằng 18,đượclàmbằngchấuliệukhông thấm nước có khối lượng riêng lớn hơn khối lượng riêng của nước. Khối  N được đặt trong mộtcáicốchìnhtrụđườngkínhbằng 6R,saochođáycủa  N tiếpxúcvớiđáycủacốc(tham khảohìnhvẽ).Đổnướcvàocốcđếnkhimứcnướcđạtđộcaobằng 18 thìlấykhối  N ra.Độ caocủanướctrongcốcsaukhiđãlấykhối  N rabằng

.Giátrị 
bằng A.
B.
C.
D. 3.
2f
3.
15.
21.
A.
C.
D. (;4)  .
(;2)  . B. (2;)  .
(0;)  .
2 7 3 3
x
        ?


ab  bằng. A. 1 14 . B. 1 14 . C. 14 28 . D. 14 28 .
A. 52 3 B. 214 3 C. 74 3 D. 70 3

Câu43: Chohàmsố

liêntụctrên 1 ;3

Câu44: Cho phương trình 227100zmzm với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m đểphuongtrìnhcóhainghiệmphứcphânbiệt 12 , zz thỏamãn: 1122 zzzz 

A. 3 B. 2 C.1 D. 4

Câu45: Chophươngtrình 4(3)280 x x m ( m làthamsố).Đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệm phânbiệtthỏamãn

12338xx thìgiátrịcủathamsố m thuộckhoảngnàodướiđây?

A.  29;30 . B.  27;28 . C.  30;31 . D.  28;29 .

Câu46: Có bao nhiêu số nguyên dương (2024)aa sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn

 3 ln1ln3ln? xx xaeexa     

A. 2022 B. 2019 C. 2023 D. 2018

Câu47: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng 122 : 211 dxyz    và mặt phẳng

:280Pxyz . Tam giác ABC có  1;2;2A và trọng tâm G nằm trên d. Khi các

đỉnh , BC diđộngtrên  P saochokhoảngcáchtừ A tớiđườngthẳng BC đạtgiátrịlớnnhất, mộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng

BC là

A.  2;1;1 B.  2;1;1 C.  1;2;0 D.  1;2;0

Câu48: Chosốphức  , zxyixy

làgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức 22847Pxyxy  .Khiđó Mm  bằng

A.32. B.36. C.10. D.4.

Câu49: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm (1;2;2)M và (2;1;3)S Mặtphẳng () P điqua M và cắtcáctrụctọađộ ,, OxOyOz lầnlượttạicácđiểm ,, ABC saocho M làtrựctâmcủatamgiác ABC Thểtíchcủakhốichóp SABC bằng

A. 7 2 B. 27 8 C. 81 4 D. 27 4

Câu50: Trongmặtphẳng Oxy,gọi () H làtậphợpđiểm (;)Mxy thỏamãn 22(||||)xykxy  với k làsốnguyêndương, S làdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbời () H .Giátrịlớnnhấtcủa k để 250S bằng

A.5. B.4. C.7. D.6.

----------HẾT----------

Câu1: Chotậphợp A gồm12 phầntử.Sốtậpcongồm 3 phầntửcủatậphợp A

ChọnC

Mỗitậpcongồm 3 phầntửcủatậphợp A làmộttổhợpchập3của12.Vậysốtậpcongồm 3 phầntửcủatậphợp A là 3 12C .

Câu2: Chocấpsốnhân  n u có 23u và 36u .Côngbộicủacấpsốnhânđóbằng

A. 1 2 . B. 3. C. 2. D. 1 3 .

Lờigiải

ChọnC

Tacó:côngbộicủacấpsốnhân 3 2 2u q u 

Câu3: Chohàmsố 42 ;; yaxbxcabc  cóđồthịnhưhìnhvẽ.

Hàmsốđãchođạtcựctiểutại

A. 1x B. 1y C. 1y D. 0x

Lờigiải

ChọnD

Từđồthịhàmsốđãchotacóhàmsốđãchođạtcựctiểutại 0.x .

Câu4: Trongkhônggian Oxyz,mặtcầu (2;4;5)I vàbánkínhbằng 5 cóphươngtrìnhlà

A. 222 (2)(4)(5)25 xyz . B. 222 (2)(4)(5)25 xyz  .

C. 222 (2)(4)(5)25 xyz  . D. 222 (2)(4)(5)5 xyz  .

Lờigiải


   thỏa

,;3 3fxxfxxx x      .Tích phân 3 2 1 3 ()d Ifxx xx   bằng
.
yfx 
3
mãn
3 11
A. 2 3 . B. 16 9 . C. 8 9 . D. 3 4


 và 43 1 32 zi zi    Gọi
Mm
 thỏamãn 325zi
,
lầnlượt
BẢNGĐÁPÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 C C D B D B B C C A C D D B D B D A A C A C B C A 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4 3 5 3 6 3 7 3 8 3 9 4 0 4 1 4 2 4 3 4 4 4 5 4 6 4 7 4 8 4 9 5 0 D B B A B D A A D B B A D D A A A C B A A C C B D HƯỚNGDẪNGIẢICHITIẾT
là A. 3 12A B. 123 C. 3 12C D. 312 Lờigiải

ChọnB

Phươngtrìnhmặtcầu (2;4;5)I vàbánkínhbằng 5 cóphươngtrìnhlà

222 (2)(4)(5)25 xyz  .

Câu5: Phầnảocủasốphức 52 zi 

A. 2. B. 2i. C. 2i. D. 2.

Lờigiải

ChọnD

Câu6: Chosốphức 23 zi  .Sốphứcliênhợpcủa z cóđiểmbiểudiễntrênmặtphẳngtọađộlà

A.  2;3 . B.  2;3 . C.  2;3 . D.  2;3 .

Lờigiải

ChọnB

Cósốphức 23 zi  nên 23 zi 

Sốphứcliênhợpcủa z cóđiểmbiểudiễntrênmặtphẳngtọađộlà  2;3 .

Câu7: Đạohàmcủahàmsố 5x y là

thìbấtphươngtrìnhđãchotrởthành

Tacó 12452368 zziii  .

Câu11: Trongkhônggian Oxyz,chovectơ  1;2;2a  .Độdàicủavectơ a bằng

A. 4. B.1. C. 3. D. 9.

Lờigiải

ChọnC

Tacó  222 1223a 

Câu12: Giátrị ln4e bằng

A. 2ln2. B. 3ln2. C. 3ln21  . D. 2ln21  .

Lờigiải

ChọnD

Tacó  ln4ln4ln2ln21 ee

Câu13: Chokhốilăngtrụtamgiác . ABCABC códiệntíchđáybằng 23a ,chiềucaobằng 2a.Thể tíchkhốilăngtrụđãchobằng

A. 36 6 a B. 36 13 a C. 36 3 a D. 36a

Lờigiải

ChọnD

Thểtíchkhốilăngtrụđãcholà 36VSha 

Câu14: Chokhốinóncódiệntíchđáybằng 2 vàchiềucaobằng h Thểtíchcủakhốinónđãchobằng

A. 2h B. 4 3 h C. 2 3 h D. 4h

Lờigiải

ChọnB

Thểtíchcủakhốinónđãcholà 2 14 33 Vrhh  .

Câu15: Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?

A. 2 1 cot sin dxxC x  B. 2 1 tan sin dxxC x 

C. 2 1 tan sin dxxC x  D. 2 1 cot sin dxxC x 

Lờigiải

Câu10: Chohaisốphức 145 zi  và 223 zi  .Khiđó 12zz bằng

véctơpháptuyến.

A. 68i B. 22i C. 68i D. 22i

Lờigiải

ChọnD

Tacó 2 1 cot sin dxxC x 

Câu16: Tậpxácđịnh D củahàmsố  2 53yx  là

A.

ChọnA

A. 15x y   . B. 5ln5 x y   . C. 5 ln5 x y   . D. 5x y   . Lờigiải ChọnB Đạohàmcủahàmsố 5x y là 5ln5 x y   Câu8:
1
  .Nếuđặt

bấtphương
A. 260tt B. 230tt C. 2360tt D. 2360tt Lờigiải ChọnC Đặt 3(0) x tt thìbấtphươngtrình 1 9360 xx  trởthành 2360tt Câu
 1;2;3A và  3;1;3B .Mặtphẳngtrungtrựccủađoạn thẳng AB cómộtvéctơpháptuyếnlà A. 14;3;0n B. 42;1;6n C. 22;1;6n D. 3 3 2;;0 2 n     Lờigiải ChọnC Mặtphẳngtrungtrựccủađoạn AB nhận 22;1;6nAB  làm
Chobấtphươngtrình
9360 xx
3(0) x tt
trìnhnàodướiđây?
9: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm

D B.  3;D C. \3D D. 3;D
;3
Lờigiải

Câu18: Diệntíchmặtcầucóbánkính 3R bằng A. 36 B.12 C. 36

Câu19: Cho

nhậnvectơ

 1;1;5u  làm

    

2d2d236 fxxfxx

11 00

Câu20: Chohàmsốbậcba yfx  cóbảngbiếnthiênnhưhìnhvẽ

Hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?

A.  ;2 B.  0;2 C.  ;0

D.  0; Lờigiải ChọnC

đườngtiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố 24

1 x y x   là

13 xt yt zt

.      . C. 1 3 25

Tacóphươngtrìnhthamsốcủađườngthẳnglà

     . D. 1 3 25

xt yt zt

     . Lờigiải ChọnC

zt     

1

d b a fxxFaFb  B.  d b a fxxFbFa 

C.  d b a fxxFaFb   . D.  d b a fxxFbFa   .

Khẳngđịnh

Câu24: Chohìnhchóp SABCD cóđáy ABCD làhìnhchữnhật, ,2, ABaADaSA  vuônggócvới đáyvà 3SAa  Thểtíchcủakhốichóp SABCD bằng

A. 343 3 a B. 343a C. 323 3 a D. 323a

Lờigiải ChọnC

Thểtíchkhốichóp: 3 1123 ...3..2. 333 ABCD aVSASaaa   .

Câu25: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 3 log11 x là

ChọnB Điềukiện: 303xx . Tậpxácđịnh D củahàmsố  2 53yx  là  3;D Câu17: Sốgiaođiểmcủađườngthẳng 3yx vàđườngcong 33yx là A.1. B. 2. C. 0. D. 3. Lờigiải ChọnD Phươngrìnhhoànhđộgiaođiểm 3 3 0 330 1 x xxxx x   . Suyra,sốgiaođiểmcủađườngthẳng 3yx vàđườngcong
 là 3
33yx
 Lờigiải Chọn
D.12
A
Tacó 22 44336SR
 1 0 d3
 .Khiđó  1 0 2dfxx bằng A. 6. B. 3 2 . C. 2 3 . D. 6. Lờigiải Chọn
fxx
A

Tacó 
TừBBT,hàmsốđãchođồngbiếntrênkhoảng  ;0 .
1x B. 2y C. 1y D. 2x Lờigiải ChọnA
Câu21: Phươngtrình
A.
Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsốlà 1x .
Câu22: Trongkhônggian ,Oxyz đườngthẳngđiquađiểm  1;3;2M và
vectơchỉphươngcóphươngtrìnhthamsốlà
B. 1
A. 1 13 5252
xt yt zt xt yt zt
3 25 xt yt



A. 
Câu23: Chocácsốthực
,. ababFx  làmộtnguyênhàmcủa
fx trênđoạn
; ab .
nàosauđâyđúng?
Lờigiải
ChọnB
Tacó:  d b a fxxFbFa 

Lờigiải ChọnA

3 log11134 xxx 

Câu26: Chohìnhchóptứgiácđều SABCD cóđáy ABCD làhìnhvuôngcạnh 2a,cạnhbênbằng 3a . Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng BC và SA bằng

A. 3 2 a . B. 3a. C. 2 2 a . D. 2a .

Lờigiải ChọnD

Tacó     //,,,2,2 BCSADdBCSAdBCSADdBSADdOSADh    

Do chóp SABCD là chóp tứ giác đều nên SOABCD  nên tứ diện OSAD là khối tứ diện vuôngtại 22222222 11111112 222 a O h hSOAOODaaaa 

Tacó 22 2ACaOAOCODa  22 SOSCOCa   .

Vậy ,2dBCSAa  .

Câu27: Lấyngẫunhiên3viênbitừhộpđựng5viênbiđỏvà7viênbixanh.Xácsuấtđểlấyđược3viên bicùngmàubằng

A. 35 44 B. 9 44 C. 35 22 D. 9 22 Lờigiải

ChọnB +)Sốphầntửkhônggianmẫulà 3 12nC  +)GọiAlàbiếncố“lấyđược3viênbicùngmàu”.

.

Vậy 3 12

PA C 

(459 )44

Câu28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn

3?

độđiểmcựctiểunhỏhơn

2 B. 5 C. 3 D. 4 Lờigiải

ChọnB 2 '3324324 yxmxxxm   0 '0 24 x y xm  

m m mm

Vì m nguyênthuộcđoạn  2;3 nên  2;1;0;1;3m

Câu29: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy và 3SAa  .Gócgiữahaimặtphẳng  SBC và  ABC bằng

A. 045 B. 090 C. 060 D. 030

Lờigiải

ChọnA

Kẻ AHBC  mà SABCSHBC 

Dođógócgiữahaimặtphẳng  SBC và  ABC làgóc  AHS

Tamgiác ABC làtamgiácđềucạnh 2a nên 3AHa  .

Suyratamgiác SAH vuôngcântại  045AAHS

Câu30: Cho hình phẳng  H giới hạn bởi đồ thị hàm số 24 yx  và trục hoành. Thể tích khối tròn

xoayđượctạothànhkhiquay  H xungquanhtrụchoànhbằng

A.  4; . B. 1;4
C.  ;4
D.
1;4
.
.

.
33 57 ()45 nACC
2;3 để hàm số 3 23 242 2 yxmxm  
vàcựctiểuđồngthờihoành

cócựcđại
A.
Để hàm số có cực đại và cực tiểu đồng thời hoành độ điểm cực tiểu nhỏ hơn 3 thì 22 40 27 43 2      

Từđồthị,tathấyhaiđườngthẳng 33 2,2yy cắtđồthịhàmsố

biệt.Vậyphươngtrình

Câu31: Chohàmsố yfx  cóđồthịnhưhìnhvẽ.

Sốnghiệmthựcphânbiệtcủaphươngtrình  230 fx là

32411123fxxxxf

Câu34: Chohàmsố 24 yxx  .Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?

ChọnD

Hàmsố 24 yxx  có +)TXĐ:  ;40;D . +) 2

2 4 x y xx    ; 02yx  +)BBT

Hàmsố 24 yxx  nghịchbiếntrênkhoảng  ;4

Câu35: Chosốphức z thỏamãn 21(52)(1) ziii  Môđuncủa z bằng

A. 17. B. 13. C. 217. D. 213.

Lờigiải

A. 32 3  . B. 512 15  . C. 32 3 . D. 512 15 . Lờigiải ChọnB 2 402
  2 2 2 5 22 24 3 2 2 2 85124d168d16 3515 x Vxxxxxxx             
xx
A. 5 B. 8 C. 6 D. 4 Lờigiải ChọnD    3 2230 3 2 fx fx fx      

yfx  tại 4 điểmphân
 230 fx có 4 nghiệmthựcphânbiệt.
nguyênhàmcủahàmsố 25 2fxxx là A. 261 2 12 xC  B. 261 2 2 xC  C. 261 2 6 xC  D. 26 2 xC  Lờigiải ChọnA  5 5 6 2 22211 d2d2d22 212 fxxxxxxxxC  Câu33: Biết  1;5M làmộtđiểmcựctrịcủahàmsố 3241yfxaxxbx  .Giátrị  2f bằng A. 3 B.15 C. 21 D. 3 Lờigiải ChọnA  1;5M làmộtđiểmcựctrịcủahàmsố 3241yfxaxxbx  nên 32 2 141115 31810 ab ab     
      

Câu32: Họtấtcảcác
hay 101 3811 aba abb
A. (;2)  B.
 C. (0;)
D.
Lờigiải
(2;)

(;4) 

trình  1 là:  15;8\2T

Đườngthẳng yxm  cắtđồthịhàmsố 23 1 x y x 

(1) cóhainghiệmphânbiệtdươngkhác1

haiđiểmphânbiệtcóhoànhđộdương

m mm m

Vậycácgiátrịnguyêncủa m trênđoạn  3;3 thỏamãnbàitoánlà: 3;2;1;0

Cách2

Xétphươngtrình: 23 1 x xm x  23 1 x xm x  2

 

Đườngthẳng yxm  cắtđồthịhàmsố 23 1 x y x  tạihaiđiểmphânbiệtcóhoànhđộdương thì (2) có hai nghiệm phân biệt dương khác 1 Khi đó đường thẳng ym  cắt đồ thị hàm số ()yhx  tạihaiđiểmphânbiệttrênkhoảng  0; .DựavàoBBTcủahàmsố ()hx tacó: 1m .

Câu38: Cho hàm số bậc ba yfx  Biết hàm số  52 yfx   có đồ thị là một Parabol  P như hìnhvẽ.Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố m đểhàmsố  2 22 yfxxm  nghịchbiến

trênkhoảng  0;1 .

Vậycó 22 giátrịnguyêncủa x thỏamãn.

Câu37: Tổngtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố m thuộcđoạn  3;3 đểđườngthẳng yxm  cắt

đồthịhàmsố 23 1 x y x  tạihaiđiểmphânbiệtcóhoànhđộdươnglà

ChọnB Tacó 21(52)(1) ziii (52)(1)1 2 iii z   32 zi  22 323213zi Câu36: Cóbaonhiêusốnguyên x thỏamãn  2 7 3 3 log(329)log(15)12320 x xxx         ? A. 24. B. 22. C. 21. D. 23. Lờigiải ChọnB  2 7 3 3 log(329)log(15)12320 x xxx          1 +)Điềukiệnxácđịnh: 23290 15 150 xx x x     Khiđó  1 2 3 3 7 2 3 3 7 log(329)log(15)10 2320 log(329)log(15)10 2320 x x xxx xxx               2 3 75 2 3 75 l329 og1 15 22 l329 og1 15 22 x x xx x xx x               2 2 329 3 15 75 329 3 15 75 xx x x xx x x           2 2 329345 2 329345 2 xxx x xxx x         2 2 6160 2 6160 2 xx x xx x         28 2 8 2 2 x x x x x          28 2 x x    Kếthợpđiềukiệntacótậpnghiệmcủabấtphương
A.
. B. 5
C. 6
D. 2. Lờigiải ChọnA Xétphươngtrình: 23 1 x xm x 23()(1) xxmx  2(3)30xmxm  (1)
6
.
.
tại
2
     
(3)4(3)0 30 30 1330 mm m m mm

 3 11 3    
Xéthàmsố (23 )1hxxx x  , 2 1 ()1 (1) hx x   , 0 ()02 x hx x

4424 xxttttft

0122122122521222222ft t x x 

trênkhoảng  0;1

 2 2 42220,0;1220,0;1 gxxfxxmxfxxmx    

 420,0;1doxx

2 2 222222,0;122222,0;1 xxmxmxxmx  Đặt    2 222420,0;1hxxxhxxx   .

BBT:

Điềukiệnbàitoán 20122211;0 m m m m m   

Vậycó2giátrịnguyêncủa m thỏamãnbàitoán.

Câu39: Chokhốilăngtrụtứgiácđều ABCDABCD  cócạnhđáybằng a Biếtkhoảngcáchtừ C đến mặtphẳng  ABD  bằng

a Thểtíchkhốilăngtrụđãchobằng

Đặt   ,;. AAbdAABDh     .Gọi OACBD  .

Do . ABCDABCD  làlăngtrụtứgiácđềusuyra O làtrungđiểmcủa AC.Suyra:   ;; dCABDdAABDh 

Tacó: 2222222222222 11114111421212 2 ba hABADAAaaabaabab   3 22 .... 22

ABCDABCD aaVABACAAaa     .

Câu40: Trongkhônggian Oxyz,chomặtphẳng :430Pxyz vàđiểm  1;1;3A Mặtphẳng

 QP  vàcắtcáctia , OxOy lầnlượttạicácđiểm B và C saochotamgiác ABC códiện tíchbằng 222.Khoảngcáchtừđiểm  2;2;1M đến  Q bằng

A. 22 B. 86 3 C. 6 3 D. 22 3 Lờigiải

ChọnA Mặtphẳng  QPQ  códạng: 403xyzdd 

 ;0;0,0;;0 QOxBdQOyCd   . Do B, C lần lượt thuộc các tia , OxOy 0d .



22414 22. 114  





A. 4
B.1
C.
D. 2. Lờigiải ChọnD Từđồthị
2
  Đặt 5 52 2 t xtx Khiđó:   2 2 2
    
Hàm




.
.
3.
taxácđịnhđược
523126.yfxxx
33321 31265656
số
2 22 ygxfxxm  nghịchbiến


2
A. 32a B. 32 6 a C. 32 3 a D. 32 2 a Lờigiải ChọnD
   .
ABdACdABACdddd         2222 432 1 222,2229923524223520* 2 ABCS ABACddddddd  
Tacó:  2 1;1;3,1;1;3,3;3;2 A. 1 14 B. 1 14 C. 14 28 D. 14 28 Lờigiải ChọnA
Giải  * chỉcó 4d thỏamãn.Khiđótacóphươngtrìnhmặtphẳng :440Qxyz Khoảngcáchtừđiểm  2;2;1M đến  Q bằng: 222
. Câu41: Trongkhônggian ,Oxy chohaivecto  1;2;3a  và  1;3;2b  .Giátrị
cos,ab  bằng.

Tacó 1 cos, 14 abab ab   

Câu42: Mộtkhốinón  N cóbánkínhbằng R vàchiềucaobằng 18,đượclàmbằngchấuliệukhông

thấm nước có khối lượng riêng lớn hơn khối lượng riêng của nước. Khối  N được đặt trong

mộtcáicốchìnhtrụđườngkínhbằng 6R,saochođáycủa  N tiếpxúcvớiđáycủacốc(tham

khảohìnhvẽ).Đổnướcvàocốcđếnkhimứcnướcđạtđộcaobằng 18 thìlấykhối  N ra.Độ caocủanướctrongcốcsaukhiđãlấykhối  N rabằng

Câu44: Cho phương trình 227100zmzm với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m đểphuongtrìnhcóhainghiệmphứcphânbiệt 12 , zz thỏamãn: 1122 zzzz  A. 3 B. 2 C.1 D. 4 Lờigiải

ChọnB

Đểphươngtrìnhcóhainghiệmphức

2 '0710025 mmm 

zz zzzzzz zz

Vậychiềucaocủanướctrongcốc

, TH1: 12zz  ,suyra  3;4m , TH2: 12 zz  1212 10 000() 7 zzzzzmkotm 

Vậy  3;4m

Câu45: Chophươngtrình 4(3)280 x x m ( m làthamsố).Đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệm phânbiệtthỏamãn  12338xx thìgiátrịcủathamsố m thuộckhoảngnàodướiđây?

A.  29;30 B.  27;28 C.  30;31 D.  28;29 Lờigiải

ChọnA

Đặt: 2xt

cóhainghiệmdươngphânbiệt 2 12 12 306230 0304423. 23 080 423 mmm ttm mm tt m                     1 11212log xtxt ; 2 2222 2log. xtxt

A. 52 3 B. 214 3 C. 74 3 D. 70 3 Lờigiải ChọnA Thể

3 VRRR    
khiđãlấykhốinónralà: 2 15652 393 hV R  Câu43: Chohàmsố yfx  liêntụctrên 1 ;3 3    thỏamãn  3 11 ,;3 3fxxfxxx x      .Tích phân 3 2 1 3 ()d Ifxx xx   bằng A. 2 3 B. 16 9 C. 8 9 D. 3 4 Lờigiải ChọnC Tacó  3 2 111 1 1 fxfxxfxx fx xxxxx          Suyra  33 3 2 11 1 33 3 ()11dd1d.* 1 fxxfxxx xxxx      Đặt 1 t x  suyra 2 1 dd xt t  và 11 11 t x txt   Đổicận 1 3 3 1 3 3 xt xt        .Khiđó  1 3 3 3 22 1 1 3 3 3 111 ddd 11 ft ftxftttI xxtttt         .

tíchcủanướctrongkhốitrụlà:
222 1 31818156
Dođó *168 2 99 II
.
2212 112212 12   
Phươngtrìnhcódạng: 2(3)t80tm

Suyra  1221222122loglogloglog83.xxtttt 

x t

21 4. 532

 3 3lnln2,473;4;5;.....;2024 3



3 .ln.1ln3ln? xx xaeexa

 

nên 3ln00. xax

e e aeaaeaa  vì (2024)aa nguyên dương.Vậycó2022giátrị.

Câu47: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng 122 : 211 dxyz    và mặt phẳng

:280Pxyz . Tam giác ABC có  1;2;2A và trọng tâm G nằm trên d. Khi các đỉnh , BC diđộngtrên  P saochokhoảngcáchtừ A tớiđườngthẳng BC đạtgiátrịlớnnhất, mộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng BC là

A.  2;1;1 B.  2;1;1 C.  1;2;0 D.  1;2;0

Lờigiải

ChọnC

Gọi I làtrungđiểmcủa BC

 21;2;2GdGaaa  .

G làtrọngtâmtamgiác ABC nên 333 3;;4 222 AIAGaaa  

      

2

Khiđó , BCAIBCP  nên BC cóvectơchỉphươnglà  ,12;24;0 PAIn   

xt
Tacó:  12338xx121212 .3()98.10. xxxxxx  Suyra 11 2 2     
12
3332,2529,25ttmmm 
. Lờigiải ChọnA Điềukiện:Vì a nguyêndương
 tacó    3 3ln3lnln1ln3ln3ln1ln3ln1ln xx x
x xaxa xaeexaxaexax ee        Đặt: 3.ln 0. x xa t e  Bấtphươngtrìnhcódạng: 1lnln10tttt  . Đặt: ()ln10fttt với  0;t 1 ()101ftt t  Bảngbiếnthiên Từbảngbiếnthiên,suyra 13lnxtxae  Do: 1a phươngtrìnhcónghiệmthì 0x 3ln
a
số 2 ()'(),()01 x xx eexe gxgxgxx xx  
thiên
Câu46: Có bao nhiêu số nguyên dương (2024)aa sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn
A. 2022. B. 2019. C. 2023. D. 2018
x
x e
x  .Xéthàm
Bảngbiến
Phươngtrìnhcónghiệm
a 
Suyra: 33 31;2;4 22 Iaaa   
AP 33 2312120 22 aaa 
5;5;7I
Vậyđườngthẳng BC luônđiquađiểm I cốđịnh.Dođó  , dABC lớnnhấtkhi AIBC 

trịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức 22847Pxyxy  .Khiđó Mm  bằng

32. B.36. C.10. D.4.

Vậy

19,9Mm

Câu49: Trongkhônggian Oxyz,chohaiđiểm (1;2;2)M và (2;1;3)S .Mặtphẳng () P điqua M và cắtcáctrụctọađộ ,, OxOyOz lầnlượttạicácđiểm ,, ABC saocho M làtrựctâmcủatamgiác ABC.Thểtíchcủakhốichóp . SABC bằng

A. 7 2 . B. 27 8 . C. 81 4 . D. 27 4 .

Lờigiải

ChọnB

Mặt phẳng () P đi qua M và cắt các trục tọa độ ,, OxOyOz lần lượt tại các điểm (;0;0),(0;;0),(0;0;) AaBbCc

Nênphươngtrìnhmặtphằng () P códạng 1xyz abc  mà 1 12 2 ()MP abc  .

Tacó (1;2;2),(1;2;2)và(0;;),(;0;). AMaBMbBCbcACac    

MàMlàtrựctâm 0 02 AMBCbc ABC acBMAC

Từ(1)và(2)suyra 99 9;;():2290 22 abcPxyz  .

C tạihaiđiểm  1;1,0;6AB .

Miềnnghiệmcủahệ  I làmiềntômàuxanhtrênhìnhvẽ.

Tacó:  22 4213Pxy  22 4213131xyPP 

Trongmặtphẳngtọađộ Oxy,tậphợpcácđiểmcótọađộthỏamãn  1 làđườngtròn  1C tâm

 4;2K , bán kính 113 RP  (đường tròn  1C suy biến thành điểm  4;2K khi 13P ).

Vậytậpcácgiátrịcủa P phảithỏamãn  1C vàmiềnnghiệmcủahệ  I cóđiểmchung.Khi

đótacó:  1 213max;42 KQRPKAKB

919 P 

Tacó (99 9;0;0),(0;;0),(0;0;). 22 ABC

Chiềucaocủakhốichóp SABC là

Diệntíchtamgiác ABC là 243 8 k

Thểtíchkhốichóplà 11243127 .... 33838SABC Vkh

Câu50: Trongmặtphẳng Oxy,gọi () H làtậphợpđiểm (;)Mxy thỏamãn 22(||||)xykxy  với k làsốnguyêndương, S làdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbời () H .Giátrịlớnnhấtcủa k để 250S bằng A.5. B.4. C.7. D.6. Lờigiải

ChọnD

Dotínhđốixứngqua , OxOy của  H nêntachỉcầnxétkhi 0;0xy .Khiđó

22 xykxy  thành  222 22 222 kkkxykxyxy    1H

Do k làsốnguyêndươngnên  1H làđườngtròntâm ; 22 kk I  ,bánkính 2 k R

Câu
zi   
A.
Lờigiải ChọnC 325zi 
43 1 32 zi zi    4332
  2222
xyxy  760 xy  . Vậytrongmặtphẳngtọađộ Oxy,tậphợpcácđiểm M biểudiễnsốphức z làmiênnghiệmcủa hệ:  22 3225 760 xyI xy      Gọi:  22 :3225Cxy , :760dxy d cắt 
48: Chosốphức  , zxyixy
thỏamãn 325zi và 43 1 32 zi
.Gọi , Mm lầnlượt
giá
22 3253225zixy .
zizi
4332



        

 
 
2212.391 ,33hdSP 

S

GIÁODỤCVÀĐÀOTẠOTỈNHPHÚYÊN TRƯỜNGTHPTCHUYÊNLƯƠNGVĂNCHÁNH

ĐỀTHITHỬTNTHPTLẦN1-Nămhọc:2022-2023

Câu1: Trongkhônggian ,chomặtphẳng .Vectơnàodướiđâylàmộtvectơ pháptuyếncủa ?

A. B. C. D.

Câu2: Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là

A. B. C. D.

Câu3: Chohìnhchóp cóđáylàtamgiácđềucạnh . Cạnhbên vuônggócvớimặt phẳng

.Thểtíchkhốichóp

bằng

,

A.

. B.

Câu4: Trênkhoảng

. C.

. D.

.

Câu5: Trongkhônggian

,tọađộhìnhchi

uc

Câu6: Trongkhônggian

,đườngthẳng

Câu7: Trongmặtmặtphẳngtọađộ,điểmbi

Câu8: Chohàmsố

bảngbiếnthiênnhưsau:

Giátrịcựctiểucủahàmsốđãchobằng A.

Câu9: Với

loga a bằng

,khiđó

Câu10: Nghiệmcủaphươngtrình

Diệntíchcủa  1H ứngvới 0;0xy là 222 1 0 2 2222 k kkkk S xdx        Dotínhđốixứngcủa  H nên 14 SS  1 125 250 2 SS 222 0 125 2 22222 k kkkkxdx              Dùngmáytínhcầmtay,cóthểthaytrựctiếpcácgiátrịcủa k,thấy 6k thỏayêucầubàitoán. ----------HẾT----------
 ABC
SCa
SABC
3 3 3 a
3 3 12 a
3 3 9 a
3 2 12 a
  0; ,đạohàmcủahàmsố 7 3yx  là A. 10 3 3 7 yx   B. 4 3 7 3 yx   C. 4 3 7 3 yx   D. 4 3 3 7 yx  
Oxyz
ế
ủađiểm  1;2;3 M lênmặtphẳng  Oxz là A.  1;2;3 . B.  1;0;3 . C.  1;2;3 . D.  0;2;0 .
Oxyz
23 :14 5 xt dyt zt         điquađiểmnàosauđây? A.  8;9;10 M . B.  2;1;0 M . C.  3;4;5 M . D.  5;5;5 M .
ốphức 23 zi  cótọađộlà A.  2;3 B.  2;3 C.  2;3 D.  2;3
udi
ns
 yfx 
3 B. 1 C. 0 D.
0 a 
1 a 
7
A. 1 7 . B. 7 . C. 7 . D. 1 7 .
  2 log320 x  là
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.