Thinh Phat Catalogue

Page 1

THINH PHAT CATALOGUE thinhphatict.com 1

thinhphatict.com


Hiện nay, Thịnh Phát sở hữu khoảng gần 100 loại máy móc hiện đại theo công nghệ mới với hơn 150 công nhân, kĩ sư phục vụ sản xuất các loại vật tư phụ trợ, vật liệu bảo ôn.

Thân gửi: Quý khách hàng và Đối tác!

Sản lượng sản xuất thành phẩm đạt 20 nghìn tấn/năm chủ yếu là thanh ren, đai treo, bulong ốc vít, ống luồn dây điện, thanh treo đa năng, ống gió mềm... Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, cung cấp cho thị trường toàn quốc.

Thịnh Phát xin kính chúc quý khách hàng, đối tác lời chào trân trọng và lời chúc sức khỏe! Xã hội hiện đại không ngừng vận động và phát triển, đời sống vật chất và tinh thần của con người luôn có những bước chuyển mình. Sự ra đời của các trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, khu vui chơi, chung cư cao cấp, tổ hợp thương mại, nhà xưởng, khu chế xuất, các công trình công cộng…là một tất yếu nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng của con người. Trong xu hướng đó, Thịnh Phát đã và đang là người bạn đồng hành cùng các dự án trong nước và quốc tế góp phần vào việc thay đổi bộ mặt kinh tế- xã hội của quốc gia. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Thịnh Phát đã không ngừng nỗ lực trở thành doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về sản xuất và cung cấp các loại vật tư phụ trợ xây dựng, các loại vật tư kim khí gồm: thanh ren, ty ren, đai treo ống, bulong ốc vít…; ống thép luồn dây diện và phụ kiện; các loại vật liệu bảo ôn như ông gió mềm, bông thủy tinh…, khẳng định vị thế của mình trên thị trường cạnh tranh đầy khốc liệt. Với mong muốn mang lại cho khách hàng sự hài lòng và niềm tin bền vững, Thịnh Phát sẽ luôn từng bước cố gắng, hoàn thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Một lần nữa, chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành tới Quý khách hàng và đối tác đã luôn ủng hộ và đồng hành cùng Thịnh Phát trong suốt những chặng đường vừa qua. Rất mong nhận được sự hợp tác và ý kiến đóng góp của Quý khách hàng, Quý đối tác! Trân trọng!

Thịnh Phát

[ 2. Giới thiệu chung ]

Tại sao

Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát ( Thinh Phat Investment Contruction & Trading Co., Ltd ) được thành lập vào năm 2005, với mục tiêu trở thành doanh nghiệp dẫn đầu thị trường về cung ứng các loại vật tư phụ trợ xây dựng trong nước và xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.

nên chọn Thịnh Phát là đối tác tin cậy? Sản phẩm vật tư phụ trợ chất lượng tốt nhất theo công nghệ sản xuất hiện đại

Trải qua quá trình hình thành và phát triển, với thế mạnh trong sản xuất và nhập khẩu các loại vật tư kim khí, thiết bị điện và vật liệu bảo ôn, cùng đội ngũ quản lí, nhân viên chuyên nghiệp, công nhân có tay nghề và kinh nghiệm lâu năm trong sản xuất và chế tạo, cho đến nay, Thịnh Phát đã tham gia khoảng hơn 500 dự án, là đối tác thân thiết của hơn 1000 tổ chức, doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng lớn, nhỏ và hoạt động tích cực trên khắp cả 3 miền: Bắc, Trung, Nam.

Đáp ứng đầy đủ số lượng theo yêu cầu của dự án, công trình. Có xưởng sản xuất quy mô rộng lớn, không qua trung gian, tiết kiệm chi phi tối đa cho khách hàng. Hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình. Cấp hàng ĐÚNG- ĐỦ-KỊP THỜI

Với bước tiến mạnh mẽ trong công nghệ sản xuất, Thịnh Phát tự tin mang đến khách hàng giải pháp đồng bộ trong thi công xây dựng, tạo lên sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng, đối tác và chất lượng các công trình.

thinhphatict.com

2

Chế độ ưu đãi cho những đối tác, khác hàng thân thiết, chế độ chăm sóc sau bán hàng và dịch vụ bảo hành sản phẩm hoàn hảo.

3

thinhphatict.com

THINH PHAT

[ 1. Thư ngỏ ]


MỤC LỤC

BULONG [HEXAGON HEAD BOLTS]

thinhphatict.com

4

5

thinhphatict.com


Đơn vị: mm

[ 4. SẢN PHẨM ] 4.1 THANH REN VÀ PHỤ KIỆN [ THREADED RODS AND FITTINGS ]

Thanh ren mạ kẽm [Galvanized threaded rods] Tiêu chuẩn: DIN Vật liệu: Thép CT3 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Ứng dụng Treo đường ống trong thi công cơ điện lạnh, phòng cháy chữa cháy. Dùng treo hệ thống nội thất: đèn chiếu sáng, tủ, kệ… Ứng dụng trong cơ khí máy móc.

Mã sản phẩm Product code

Đường ren (D)

Trọng lượng (kg/m)

Độ dài Lenght(mm)

Bước ren (mm)

TRIM6

M6

0.17

1000/2000/3000

1.0

TRIM8

M8

0.31

1000/2000/3000

1.25

TRIM10

M10

0.46

1000/2000/3000

1.5

TRIM12

M12

0.68

1000/2000/3000

1.75

TRIM14

M14

0.9

1000/2000/3000

2.0

TRIM16

M16

1.3

1000/2000/3000

2.0

TRIM18

M18

1.62

1000/2000/3000

2.5

TRIM20

M20

2

1000/2000/3000

2.5

Nở đóng [Drop in anchors]

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Đường ren (D)

Trọng lượng (kg/m)

Độ dài Lenght(mm)

Bước ren (mm)

TRSM6

6

0.17

1000/2000/3000

1.0

TRSM8

8

0.31

1000/2000/3000

1.25

TRSM10

10

0.46

1000/2000/3000

1.5

TRSM12

12

0.68

1000/2000/3000

1.75

TRSM14

14

0.9

1000/2000/3000

2.0

TRSM16

16

1.3

1000/2000/3000

2.0

TRSM18

18

1.62

1000/2000/3000

2.5

TRSM20

20

2

1000/2000/3000

2.5

Tiêu chuẩn: DIN Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Ứng dụng: Dùng để treo ty ren Màu sắc: Trắng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Đơn vị: mm

Thanh ren inox [Threaded rod inox] Tiêu chuẩn : DIN Vật liệu: Inox 304, Inox 201 Ứng dụng: Treo các vật liệu trong môi trường hóa chất, cần khả năng chống rỉ cao

Mã sản phẩm Product code

Đường kính trong Internal Diameter

Đường kính ngoài External Diameter

Chiều dài ren Thread Lenght

Độ dài Lenght

NDM6

6

8.0

10

25

NDM8

8

10.0

14.0

30

NDM10

10

12.0

15.0

40

NDM12

12

16.0

20.0

50

NDM16

16

20.0

25.0

60

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

thinhphatict.com

6

7

thinhphatict.com


Nối ren [Coupling nut]

Nở rút / Bulong nở/ Tắc kê [Bolt Anchor] Tiêu chuẩn: DIN Vật liệu: Thép mạ điện Xử lí bề mặt: Mạ cầu vồng Ứng dụng:

Tiêu chuẩn: DIN Vật liệu: Thép mạ điện Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Ứng dụng:

Nở rút sắt là loại bulong nở, được thiết kế để lắp đặt các vật có tải trọng trung bình hoặc lớn, bao gồm hệ thống cách âm trần, vách ngăn, bộ giảm chấn,đường ray,hệ thống thang máy, biển bảo, các loại giá đỡ

Dùng để treo ty ren, nối ren Màu sắc: Trắng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Màu sắc: Vàng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Đơn vị: mm

Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Đường kính ren (d)

s

e

L

Mã sản phẩm

Đường kính ren

Độ dài

NRM6

6

10

11.1

18

NRM6

6

50

NRM8

8

13

15

24

NRM8

8

60-120

NRM10

10

17

19.6

30

NRM10

10

60-120

NRM12

12

19

21.9

36

NRM12

12

80-120

NRM14

14

22

24.5

42

NRM14

14

100-200

NRM16

16

24

27.7

48

NRM16

16

100-200

NRM20

20

30

34.6

60

NRM18

18

120-200

NRM24

24

36

41.6

72

NRM20

20

120-200

NRM30

30

46

53.1

90

Hộp nối ren [Threaded connector box]

Bịt ren

Tiêu chuẩn: DIN Vật liệu: Thép mạ điện Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Ứng dụng: Bắt ecu nối 2 đầu của thanh ren, ty ren.

Vật liệu: Nhựa Màu sắc: Đen, đỏ, trắng Ứng dụng: Bịt đầu ty ren Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Màu sắc: Trắng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm

Đơn vị: mm

Mã sản phẩm

Đường kính ren

Mã sản phẩm

Đường kính ren

HNM8

8

BRM6

6

HNM10

10

BRM8

8

HNM12

12

BRM10

10

HNM14

14

BRM12

12

HNM16

16

BRM14

14

thinhphatict.com

8

9

thinhphatict.com


4.2 ĐAI TREO ỐNG [ SPRINKLER TYPE CLAMP ] Đai đu đủ /Đai quả bí [Sprinkler clamp] Vật liệu: Thép CT3, SS400 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng: Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió… Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Đơn vị: mm/inch

thinhphatict.com

10

11

Mã sản phẩm Product code

Inch

Đường kính trong Internal Diamete (A)

Đường kính ngoài External Diameter (D)

Bản rộng

Độ dày

DTB15

½”

15

21

25

1.4

DTB20

¾”

20

28

25

1.4

DTB25

1”

25

34

25

1.4

DTB32

1 ¼”

32

43

25

1.4

DTB40

1 ½”

40

48

25

1.4

DTB50

2”

50

60

25

1.4

DTB65

2 ½”

65

76

25

1.8

DTB80

3”

80

90

25

1.8

DTB100

4”

100

114

25

2

DTB125

5”

125

133

25

2

DTB150

6”

150

169

25

2

DTB200

8”

200

219

25

2

DTB250

10”

250

275

25

2

thinhphatict.com


Đai treo gắn ecu [Pipe Hanger with Hexagon Nut]

Đai treo ống [Pipe Hanger] Vật liệu: Thép CT3, SS400,… Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng:

//

Vật liệu: Thép CT3, SS400… Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng:

Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hạng mục: Điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió…

Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió…

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Đơn vị: mm/inch

Đơn vị: mm/inch

Mã sản phẩm Product code

Inch

Đường kính trong Internal Diameter (A)

Đường kính ngoài External Diameter (D)

Bản rộng

Độ dày

Mã sản phẩm Product code

Inch

Đường kính trong Internal Diameter (A)

Đường kính ngoài External Diameter (D)

Bản rộng

Độ dày

Ecu

DTO15

½”

15

21

25

1.4

DTE15

½”

15

21

25

1.4

10

DTO20

¾”

20

28

25

1.4

DTE20

¾”

20

28

25

1.4

10

DTO25

1”

25

34

25

1.4

DTE25

1”

25

34

25

1.4

10

DTO32

1 ¼”

32

43

25

1.4

DTE32

1 ¼”

32

43

25

1.4

10

DTO40

1 ½”

40

60

25

1.4

DTE40

1 ½”

40

48

25

1.4

10

DTO50

2”

50

76

25

1.4

DTE50

2”

50

60

25

1.4

10

DTO65

2 ½”

65

90

25

1.8

DTE65

2 ½”

65

76

25

1.8

10

DTO80

3”

80

110

25

1.8

DTE80

3”

80

90

25

1.8

10

DTO100

4”

100

140

25

2

DTE100

4”

100

114

25

2

10

DTO125

5”

125

165

30

2

DTE125

5”

125

133

30

2

10-12

DTO150

6”

150

169

30

2

DTE150

6”

150

169

30

2

10-12

DTO200

8”

200

219

30

2

DTE200

8”

200

219

30

2

10-12

DTO250

10”

250

275

25-30

2

DTE250

10”

250

275

25-30

2

10-12

DTO300

12”

300

325

30

2-3

DTO350

14”

350

373

30-40

3

DTO400

16”

400

430

40

3-4

thinhphatict.com

12

13

thinhphatict.com


Đai Omega /Đai ôm [ Hole Straps ]

Đai hai nửa [Riser clamp]

Vật liệu: Thép CT3 , SS400… Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng:

Vật liệu: Thép CT3, SS400… Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng xanh Ứng dụng:

Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió…

Dùng để treo ống, lắp ống nhựa hoặc ống thép cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió…

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Đơn vị: mm/inch

Mã sản phẩm Product code

Inch

Đường kính trong Internal Diamete (A)

Đường kính ngoài External Diameter (D)

Bản rộng

Độ dày

DO15

½”

15

21

25

1.2

DO20

¾”

20

28

25

1.2

DO25

1”

25

34

25

1.4

DO32

1 ¼”

32

43

25

1.6

DO40

1 ½”

40

48

25

1.6

DO50

2”

50

60

25

DO65

2 ½”

65

76

DO80

3”

80

DO100

4”

DO125

Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Inch

Đường kính trong Internal Diameter (A)

Đường kính ngoài External Diameter (D)

Bản rộng

DHN21

½”

15

21

25

DHN28

¾”

20

28

25

1.6

DHN34

1”

25

34

25

25

1.6

DHN43

1 ¼”

32

43

25

90

25

1.6

100

114

25

1.6

DHN60

1 ½”

40

48

25

5”

125

133

30

1.6

DHN76

2”

50

60

25

DO150

6”

150

169

30

2

DHN90

2 ½”

65

76

25

DO200

8”

200

219

25-30

2-3

DHN110

3”

80

90

25

DO250

10”

250

275

25-30

2-3

DO300

12”

300

325

25-30

2-3

DHN140

4”

100

114

25

DHN165

5”

125

133

30

Đai xiết inox [Hose clamps] Vật liệu: Inox 201, inox 304 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Màu sắc: Trắng Ứng dụng: Xiết chặt đường ống, lắp đặt ống cho hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, thông gió… Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm/inch

Mã sản phẩm

Inch

Đường kính trong

Bản rộng

DX100

4”

100

12.7

DX150

6”

150

12.7

DX200

8”

200

12.7

DX250

10”

250

12.7

DX300

12”

300

12.7

DX350

14”

350

12.7

DX400

16”

400

12.7 thinhphatict.com

14

15

thinhphatict.com


4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ] 4.3.1 Bulong [Hexagon head bolts] Bulong lục giác Tiêu chuẩn : DIN, GB, BSW Vật liệu: Thép C45 (8.8, 10.9), CT3 (4.8, 5.6) Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Loại ren: Bulong ren suốt, bulong ren lửng Màu sắc: Trắng, đen Cấp độ bền: 4.8, 5.6, 8.8, 10.9 Ứng dụng: Bulong là loại vật liệu chịu được tải trọng kéo, uốn, cắt, chịu được độ mài mòn, khả năng tháo lắp và hiệu chỉnh mối ghép dễ dàng, nhanh chóng. Bởi vậy, bulong được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống: Cơ khí chế tạo, các công trình xây dựng nhà ở, công trình giao thông vận tải, trong lĩnh vực nội thất…

L

d

Bulong ren suốt [Full threaded hexagon head bolts] K

L

e

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

S

Bulong ren suốt cấp bền:

5.6 [4.8]

Đơn vị: mm

thinhphatict.com

16

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

e min

10.89

14.20

17.59

19.85

22.78

26.17

29.56

32.95

37.29

39.55

45.20

50.85

K

4.00

5.30

6.40

7.50

8.80

10.00

11.50

12.50

14.00

15.00

17.00

18.70

s max

10.00

13.00

16.00

18.00

21.00

24.00

27.00

30.00

34.00

36.00

41.00

46.00

L (mm)

1060

15100

20100

30100

30150

40200

50200

50160

50200

80200

110200

80200

17

thinhphatict.com


Bulong ren lửng [Partial threaded hexagon head bolts]

Bulong ren suốt cấp bền

8.8 [10.9]

Đơn vị: mm M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

M36

e min

14.38

14.38

17.77

20.03

23.36

26.17

29.56

32.95

37.29

39.55

45.20

50.85

60.79

K

5.30

5.30

6.40

7.50

8.80

10.00

11.50

12.50

14.00

15.00

17.00

18.70

22.50

s max

13.00

13.00

16.00

18.00

21.00

24.00

27.00

30.00

34.00

36.00

41.00

46.00

55.00

L (8.8)

1080

16150

20200

20200

20250

30200

30300

40300

40300

50300

60300

70200

20100

20100

30150

40200

40200

50200

50200

50200

70200

60250

L (10.9)

Bulong ren lửng cấp bền:

4.8, 5.6

140200

Đơn vị: mm Đường kính ren d

Bulong nấm [Carriage bolt]

L ≤ 25

(b)

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

18

22

26

30

34

38

42

46

50

54

60

66

28

32

36

40

44

48

52

56

60

66

72

53

57

61

65

69

73

79

85

125 < L ≤ 200 L >200

Tiêu chuẩn : DIN, GB, BSW Vật liệu: Thép C45 (8.8), CT3 (4.8, 5.6) Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm

Đường kính trong (d)

Diện tích đầu bulong (s)

Chiều cao đầu bulong (H)

Đường kính vòng tròn (D)

Bán kính góc lượn (R)

M6

10

4

11

0.4

M8

13

5.5

14.4

0.6

13-60

M10

17

7

18.9

0.6

20-30

M12

19

8

21.1

1.1

25-40

M14

22

9

24.5

1.1

M16

24

10

26.8

1.1

M20

30

13

33.6

1.2

M24

36

15

40.3

1.2

M30

46

19

51.6

1.7

e min

8.63

10.89

17.59

19.85

22.78

26.17

29.56

32.95

37.29

39.55

45.20

50.85

K

3.5

4

6.4

7.5

8.8

10

11.5

12.5

14

15

17

18.7

s max

8

10

16

18

21

24

27

30

34

36

41

46

L (mm)

1060

15100

20100

30100

30150

40200

50200

50160

50200

80200

110200

80200

Chiều dài (L)

thinhphatict.com

Bulong ren lửng cấp bền:

8.8, 10.9

18

19

thinhphatict.com


Đơn vị: mm Đường kính ren d

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

M36

18

22

26

30

34

38

42

46

50

54

60

66

78

28

32

36

40

44

48

52

56

60

66

72

84

53

57

61

65

69

73

79

85

97

L ≤ 25

(b)

125 < L ≤ 200 L >200

e min

10.89

14.2

17.59

19.85

22.78

26.17

29.56

32.95

37.29

39.55

45.20

50.85

60.79

K

4.00

5.30

6.40

7.50

8.80

10.00

11.50

12.5

14.00

15.00

17.00

18.7

22.5

s max

10.00

13.00

16.00

18.00

21.00

24.00

27.00

30.00

34.00

36.00

41.00

46.00

55

L (mm) (8.8)

10-80

16-150

20200

20-200

20250

30200

50-300

60300

70200

20100

20-100

30-150

40200

50-200

70200

60250

L (mm) (10.9)

30-300 40-300 40-300 40200

50-200 50-200

4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ] 140200

4.3.2 Đai ốc [Hexagon Nut] Tiêu chuẩn: DIN, GB, Vật liệu: Thép CT3 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Bulong móng / Bulong neo [ J Anchor bolt]

Đai ốc [Hexagon Nuts] Tiêu chuẩn: DIN, GB. Vật liệu: Thép CT3 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Ứng dụng: Bulong móng (bulong neo) được sử dụng nhiều trong hệ thống điện, trạm biến áp, hệ thống nhà xưởng, nhà máy, nhà kết cấu thép… Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm Đơn vị: mm

BULONG MÓNG KIỂU J

Mã sản phẩm

Đường kính d

BJ10

d Kích thước

b Dung sai

L1

Kích thước

Dung sai

Kích thước

Mã sản phẩm Dung sai

Đường kính trong (d)

Bước ren (P)

Chiều cao (m) min

Độ rộng (s) max

min

max

E6

M6

1

4.7

5

9.78

10

10

± 0.4

25

+5

45

±5

E8

M8

1.25

6.14

6.5

12.73

13

BJ12

M12

12

± 0.4

35

+6

56

±5

E10

M10

1.5

7.64

8

16.73

17

BJ14

M14

14

± 0.4

35

+6

60

±5

E12

M12

1.75

9.64

10

18.67

19

BJ16

M16

16

± 0.5

40

+6

71

±5

E14

M14

2

10.3

11

21.67

22

BJ18

M18

18

± 0.5

45

+6

80

±5

E16

M16

2

12.3

13

23.67

24

BJ20

M20

20

± 0.5

50

+8

90

±5

E18

M18

2.5

14.3

15

26.16

27

BJ22

M22

22

± 0.5

50

+8

90

±5

E20

M20

2.5

14.9

16

29.16

30

BJ24

M24

24

± 0.6

80

+8

100

±5

E22

M22

2.5

16.9

18

31

32

E24

M24

3

17.7

19

35

34

BJ27

M27

27

± 0.6

80

+8

110

±5

E27

M27

3

20.7

22

40

41

BJ30

M30

30

± 0.6

100

+10

120

±5

E30

M30

3.5

22.7

24

45

46

thinhphatict.com

20

21

thinhphatict.com


Đơn vị: mm

Đai ốc liền long đen [Hexagon Nut with Flange]

Mã sản phẩm

Đơn vị: mm

Đường kính trong (d)

Bước ren (P)

EL6

M6

EL8

Mã sản phẩm

Chiều cao (m)

Đường kính vành (D)

Độ rộng (s)

min

max

min

max

max

1

5.7

6

9.78

10

14.2

M8

1.25

7.6

8

12.73

13

17.9

EL10

M10

1.5

9.6

10

14.73

15

21.8

EL12

M12

1.75

11.6

12

17.73

18

26

EL14

M14

2

13.3

14

20.67

21

29.9

EL16

M16

2

15.3

16

23.67

24

34.5

EL20

M20

2.5

18.9

20

29.67

30

42.8

Đường kính trong (d1)

Đường kính ngoài (d2)

Độ rộng (s)

max

min

max

min

max

min

LP6

6.62

6.4

12

11.57

1.8

1.4

LP8

8.62

8.4

16

15.57

1.8

1.4

LP10

10.77

10.5

20

19.48

2.2

1.8

LP12

13.27

13

24

23.48

2.7

2.3

LP14

15.27

15

28

27.48

2.7

2.3

LP16

17.27

17

30

29.48

2.7

2.7

LP18

19.33

19

34

33.38

3.3

2.7

LP20

21.33

21

37

36.38

3.3

2.7

LP22

23.33

23

39

38.38

3.3

2.7

LP24

25.33

25

44

43.38

4.3

3.7

LP27

28.33

28

50

49.38

4.3

3.7

LP30

31.39

31

56

55.26

4.3

3.7

Long đen vênh [Spring Washer]

4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ] 4.3.3 Long đen/ Vòng đệm [Washers] Đơn vị: mm

Vật liệu: Thép CT3, C45 Tiêu chuẩn: GB, DIN Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Mã sản phẩm

Long đen phẳng [Flat washer]

thinhphatict.com

22

23

Đường kính trong (d1)

n

h (min)

dc (max)

max

min

(min)

LP6

6.62

6.4

2.7

1.5

12.2

LP8

8.62

8.4

3.2

2

15.4

LP10

10.77

10.5

3.7

2.5

18.4

LP12

13.27

13

4.2

3

21.5

LP14

15.27

15

4.7

3.5

24.5

LP16

17.27

17

5.2

4

28

LP18

19.33

19

5.7

4.6

31

LP20

21.33

21

6.1

5.1

33.8

LP22

23.33

23

6.8

5.6

37.7

LP24

25.33

25

7.1

5.9

40.3

LP27

28.33

28

7.9

6.8

45.3

LP30

31.39

31

8.7

7.5

49.9

thinhphatict.com

H

2h


Ula

4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ] 4.3.4 Long đen/ Vòng đệm [Washers] Tiêu chuẩn : DIN Vật liệu: Thép CT3 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Màu sắc: Trắng xanh Ứng dụng: Giữ ống, ôm ống nước, đường ống cứu hỏa… Xuất xứ: Công ty TNHH thương mại và đầu tư xây dựng Thịnh Phát.

Ubolt [U-Bolts]

Mã sản phẩm

Đường kính (mm)

Bản rộng tôn (mm)

Chiều dày tôn (mm)

Cỡ ren

Độ dài ren (mm)

UL15

81

25

1.8

M8

50

UL20

88

25

1.8

M8

50

UL25

94

25

1.8

M8

50

UL32

103

25

1.8

M8

50

UL40

109

25

1.8

M8

50

120

25

1.8

M8

50

140

25

1.8

M8

50

136

25

1.8

M10

50

156

25

1.8

M10

50

149

25

1.8

M10

50

169

25

1.8

M10

50

194

25

1.8

M10

50

214

25

1.8

M10

50

220

25

1.8

M10

50

240

25

1.8

M10

50

UL150

268

25

1.8

M10

50

UL200

319

30

2

M12

80

UL250

373

30

2

M12

80

UL300

425

30

2

M12

80

UL350

456

40

3

M14

100

UL400

526

40

3

M14

100

UL450

578

50

4

M16

100

UL500

628

50

4

M16

100

UL50

UL65

UL80

UL100

UL114

Đơn vị: mm

Đường kính trong (A)

15

Đường kính ngoài (D)

21

Đường M6kính ren M8 (D)

20

27

M6M8

25

34

M6M12

32

43

M6M12

40

48

M6M12

50

60

M6M12

65

76

M6M12

80

90

M6M12

100

114

M6M12

125

133

M8M12

150

169

M10M12

200

219

M10M12

250

273

M10M12

300

325

M10M12

350

373

M12M14

400

430

M12M14

thinhphatict.com

24

25

thinhphatict.com


4.4 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN [ STEEL CONDUITS & FITTINGS ] 4.4.1 Ống thép luồn dây điện [Steel Conduits]

Ống thép luồn dây điện cứng Ống thép luồn dây điện trơn Ống thép luồn dây điện trơn tiêu chuẩn : ANSI/UL 797 – USA ( Electrical Metallic Tubing)

Mã sản phẩm Product code

Đường kính ngoài OD (mm)

Độ dày Thickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

Trọng lượng Weight (kg/pc)

Kích thước Size (inch)

OTU01

17.93

0.95

3050

1.32

½

OTU02

23.42

0.95

3050

1.80

¾

OTU03

29.54

1.25

3050

2.62

1

OTU04

38.35

1.57

3050

4.74

OTU05

44.20

1.57

3050

5.49

OTU06

55.8

1.57

3050

6.99

2

Ống thép luồn dây điện trơn tiêu chuẩn tiêu chuẩn: JIS C 8305 – Japan ( Steel Conduit JIS C 8305 Type E)

Mã sản phẩm Product code

Đường kính ngoài OD (mm)

Độ dày Thickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

Trọng lượng Weight (kg/pc)

OTJ01

19.1

1.2

3066

1.94

OTJ02

25.1

1.2

3066

2.62

OTJ03

31.8

1.4

3066

3.84

OTJ04

38.1

1.4

3066

4.64

OTJ05

50.8

1.4

3066

6.24

OTJ06

63.5

1.6

3066

8.94

OTJ07

76.2

1.6

3066

12.09

Ống thép luồn dây điện cứng Ống luồn dây điện ren thinhphatict.com

26

27

thinhphatict.com


Ống thép luồn dây điện ren tiêu chuẩn: ANSI/UL 124- USA (Intermediate Metal Conduit)

Mã sản phẩm Product code

Đường kính ngoài OD (mm)

Độ dày Thickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

Trọng lượng Weight (kg/pc)

Kích thước Size (inch)

ORU01

20.70

1.79

3030

2.85

½

ORU02

26.14

1.90

3030

3.94

¾

ORU03

32.77

2.16

3025

5.23

1

ORU04

42.59

2.19

3025

7.48

ORU05

47.81

2.29

3025

8.67

ORU06

59.93

2.41

3025

11.65

2

ORU07

72.56

3.26

3010

18.71

ORU08

88.29

3.56

3010

22.87

3

Ống luồn dây điện mềm Ống luồn dây điện bọc nhựa PVC (Weather-proof Flexible Conduit) Tiêu chuẩn: UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA) Vật liệu: Thép mạ kẽm Thép mạ kẽm nhúng nóng Thép không gỉ Màu: Đen/ Xám

Mã sản phẩm Product Code

Ống thép luồn dây điện ren tiêu chuẩn tiêu chuẩn JIS C 8305- Japan ( Steel Conduit JIS C 8305 Type C)

Đường kính trong Inside Diameter (mm)

Kích thước Size (inch)

Đường kính ngoài Outside Diamater (mm)

min

max

min

max

Cuộn Roll (m)

OMD01

3/8"

12.30

12.80

16.70

17.20

100

OMD02

1/2"

15.80

16.30

20.20

20.70

50

OMD03

3/4"

20.70

21.20

25.50

26.10

50

OMD04

1"

26.00

26.60

31.40

32.20

50

OMD05

11/4"

34.70

35.40

40.60

41.50

25

OMD06

11/2"

40.00

40.60

46.20

47.20

25

OMD07

2"

51.30

51.90

58.50

58.70

20

Mã sản phẩm Product code

Đường kính ngoài OD (mm)

Độ dày Thickness (mm)

Chiều dài ống Length (mm)

Trọng lượng Weight (kg/pc)

ORJ01

19.1

1.6

3066

2.53

ORJ02

25.4

1.6

3066

3.44

ORJ03

31.8

1.6

3066

4.36

ORJ04

39.1

1.6

3066

5.27

OMD08

21/2"

63.00

63.60

71.20

72.40

20

ORJ05

50.8

1.6

3066

7.11

OMD09

3"

78.00

78.70

87.20

87.90

10

ORJ06

63.5

2.0

3066

11.1

OMD10

4"

101.60

102.60

111.50

112.30

10

ORJ07

76.2

2.0

3066

13.4

4.4 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN [ STEEL CONDUITS & FITTINGS ]

Ống luồn dây điện mềm Ống luồn dây điện không bọc nhựa (Flexible Metallic Conduitt)

4.4.2 Phụ kiện [Fittings]

Tiêu chuẩn: UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA) Vật liệu: Thép mạ kẽm Thép mạ kẽm nhúng nóng Thép không gỉ

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

Đường kính trong Inside Diameter (mm) min

max

Đường kính ngoài Outside Diamater (mm) min

max

Hộp nối ống ren [Cicular Surface Box] Cuộn Roll (m)

OMT01

3/8"

12.30

12.80

15.70

16.20

100

OMT02

1/2"

15.80

16.30

19.20

19.70

50

OMT03

3/4"

20.70

21.20

24.50

25.10

50

OMT04

1"

26.00

26.60

30.40

31.00

50

OMT05

11/4"

34.70

35.40

39.60

40.30

25

OMT06

11/2"

40.00

40.60

45.20

48.80

25

OMT07

2"

51.30

51.90

56.50

57.10

20

OMT08

21/2"

63.00

63.60

70.20

70.80

OMT09

3"

78.00

78.70

85.20

OMT10

4"

101.60

102.60

108.50

Hộp nối ống ren 1 ngã [Cicular Surface Box-1 outlet] Tiêu chuẩn : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)

Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HR1J01

19

HR1U01

½

20

HR1J02

25

HR1U02

3/4

85.90

10

HR1J03

31

HR1U03

1

109.50

10

HR1J04

39

HR1U04

thinhphatict.com

28

29 thinhphatict.com


Hộp nối ống ren 2 ngã thẳng/ vuông [Cicular Surface Box – Strainght/ Angle 2 outlets]

Hộp nối ống trơn [Cicular Surface Box]

Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)

Hộp nối ống trơn 1 ngã [Cicular Surface Box-1 outlet]

Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HR2J01

19

HR2U01

½

HR2J02

25

HR2U02

3/4

HR2J03

31

HR2U03

1

HR2J04

39

HR2U04

Tiêu chuẩn : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan) Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HT1J01

19

HT1U01

½

HT1J02

25

HT1U02

3/4

HT1J03

31

HT1U03

1

HT1J04

39

HT1U04

Hộp nối ống ren 3 ngã [Cicular Surface Box- 3 outlets] Tiêu chuẩn : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)

Hộp nối ống trơn 2 ngã thẳng/ vuông [Cicular Surface Box – Strainght/ Angle 2 outlets]

Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HR3J01

19

HR3U01

½

HR3J02

25

HR3U02

3/4

HR3J03

31

HR3U03

1

HR3J04

39

HR3U04

Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)

Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HT2J01

19

HT2U01

½

HT2J02

25

HT2U02

3/4

HT2J03

31

HT2U03

1

HT2J04

39

HT2U04

Hộp nối ống ren 4 ngã [Cicular Surface Box- 4 outlets]

Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)

Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)

Hộp nối ống trơn 3 ngã [Cicular Surface Box- 3 outlets] Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HR4J01

19

HR4U01

½

HR4J02

25

HR4U02

HR4J03

31

HR4J04

39

Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)

Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

3/4

HT3J01

19

HT3U01

½

HR4U03

1

HT3J02

25

HT3U02

3/4

HR4U04

HT3J03

31

HT3U03

1

HT3J04

39

HT3U04

thinhphatict.com

30

31

thinhphatict.com


Hộp nối ống trơn 4 ngã [Cicular Surface Box- 4 outlets]

Hộp nối ren/ trơn C [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies C]

Tiêu chuẩn: JIS C 8340 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)

Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)

Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm, tôn GI (G.I Steel)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HT4J01

19

HT4U01

½

HT4J02

25

HT4U02

3/4

HT4J03

31

HT4U03

1

HT4J04

39

HT4U04

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA) Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HNTC01

½

HNRC01

½

HNTC02

¾

HNRC02

¾

HNTC03

1

HNRC03

1

HNTC04

HNRC04

Nắp hộp nối ống [Cover of Cicular Surface Box]

Hộp nối ren trơn T [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies T]

Vật liệu: Hợp kim nhôm, tôn GI (G.I Steel) Mã sản phẩm Product Code

Đường kính ren Diameter (mm)

NH19

62

NH25

62

NH31

73

NH39

98

Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Nắp hộp ren/trơn nối ống 1 ngã [Cover of Cicular Surface Box- 1 threaded/ screwed outlet]

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

Mã sản phẩm Kích thước Product Code Size (inch)

HNTT01

½

HNRT01

½

HNTT02

¾

HNRT02

¾

HNTT03

1

HNRT03

1

HNTT04

HNRT04

Hộp nối ống ren LB [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LB]

Vật liệu: Hợp kim nhôm, tôn GI (G.I Steel)

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

N1NJ01

19

N1NU01

½

N1NJ02

25

N1NU02

3/4

Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

thinhphatict.com

32

33

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

HNTLB01

½

HNRLB01

½

HNTLB02

¾

HNRLB02

¾

HNTLB03

1

HNRLB03

1

HNTLB04

HNRLB04

thinhphatict.com


Hộp nối ống ren LL [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LL]

Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ [Weather- proof circular surface box- 1/2/3/4 outlets]

Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HNTLL01

½

HNRLL01

½

HN5J01

19

HN5U01

½

HNTLL02

¾

HNRLL02

¾

HN5J02

25

HN5U02

3/4

HNTLL03

1

HNRLL03

1

HNTLL04

HNRLL04

Hộp thép đấu dây [Electrical Steel Box]

Hộp nối ống ren LR [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LR]

Hộp thép công tắc âm tường [Handy box/ Extension Handy Box/ Rain tight handy box]

Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Tiêu chuẩn: JIS C 8336 (Japan) Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Kích thước: 100x50x40 mm với 2 lỗ 19&25mm Đơn vị: mm

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product code

Độ dày Thickness

Kích thước lỗ chờ Knockouts

½

HA01

0.8/1/1.2/1.6

19&25

HNRLL02

¾

HA02

0.8/1/1.2/1.6

19&25

1

HNRLL03

1

HNRLL04

HA03

0.8/1/1.2/1.6

Không đục lỗ

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

HNTLL01

½

HNRLL01

HNTLL02

¾

HNTLL03 HNTLL04

Hộp thép vuông âm tường/ Nắp hộp [Square box/ Extension Square Box/ Rain tight square box/ Cover for square box]

Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ [Weather-proof surface handy box]

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336 (Japan) Vật liệu: Thép CT3, C45 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Kích thước: 102x102x40 (mm),102x102x54 (mm), 2 lỗ chờ

Tiêu chuẩn: UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Loại đế Type

Độ dày Thickness

Kích thước lỗ chờ Knockouts

HV01

Đơn

0.8/1/1.2/1.6

19&25

HV02

Đơn

0.8/1/1.2/1.6

19&25

HV03

Đơn

0.8/1/1.2/1.6

19&25

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

HV04

Góc

0.8/1/1.2/1.6

19&25

HV05

Không đáy

0.8/1/1.2/1.6

19&25

HN3J01

19

HN3U01

½

HV06

Đơn

0.8/1/1.2/1.6

Không đục lỗ

3/4

HV07

Đôi

0.8/1/1.2/1.6

Không đục lỗ

HN3J02

25

HN3U02

thinhphatict.com

34

35

thinhphatict.com


Hộp thép bát giác âm tường [Octagon box/ Extension Octagon Box/ Real Octago box/ Octagon box for concrete box]

Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Kích thước Size

Độ dày Thickness

PB01

100x100x100

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB02

150x150x100

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB03

150x150x150

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB04

200x200x100

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB05

200x200x150

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB06

200x200x200

0.8/1/1.2/1.6/2.5

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336 (Japan) Vật liệu: Thép CT3, C45 Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Kích thước: 102x102x40 (mm), 102x102x54 (mm), 2 lỗ chờ Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Kích thước Size

Độ dày Thickness

Kích thước 2 lỗ chờ Knockouts

HBG01

95x95x40

0.8/1/1.2/1.6

19&25

PB07

250x250x100

0.8/1/1.2/1.6/2.5

HBG02

85x85x40

0.8/1/1.2/1.6

19&25

PB08

250x250x150

0.8/1/1.2/1.6/2.5

HBG03

85x85x90

0.8/1/1.2/1.6

19&25

PB09

250x250x200

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB10

300x300x150

0.8/1/1.2/1.6/2.5

HBG04

0.8/1/1.2/1.6

19&25

PB11

300x300x200

0.8/1/1.2/1.6/2.5

HBG05

0.8/1/1.2/1.6

Không đục lỗ

PB12

300x300x250

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB13

300x300x300

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB14

400x400x200

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB15

400x400x250

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB16

400x400x300

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB17

400x400x400

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB18

500x500x200

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB19

500x500x250

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB20

500x500x300

0.8/1/1.2/1.6/2.5

PB21

500x500x400

0.8/1/1.2/1.6/2.5

Hộp thép vuông âm tường [Square box] Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England) Vật liệu: Tôn G.I Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Kích thước Size

Độ dày Thickness

Kích thước lỗ chờ Knockouts

HVA01

70x70x50

0.8/1/1.2/1.6

19&25

HVA02

130x70x50

0.8/1/1.2/1.6

19&25

HVA03

70x210x50

0.8/1/1.2/1.6

19&25

Co cong ren/ trơn 45 o [Elbow 45 o ] Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng

Kích thước Size (inch)

Hộp thép Pull Box [Pull Box] Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England) Vật liệu: Tôn G.I, Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện

thinhphatict.com

36

37

Mã sản phẩm Ống trơn Product Code

Đơn vị: inch

Mã sản phẩm Ống ren Product Code

JIS Type E (Japan)

EMT UL 797 (USA)

JIS Type C (Japan)

IMC UL 1242 (USA)

½”

CT45J01

CT45U01

CR45J01

CR45U01

3/4”

CT45J02

CT45U02

CR45J02

CR45U02

1”

CT45J03

CT45U03

CR45J03

CR45U03

1-1/4”

CT45J04

CT45U04

CR45J04

CR45U04

1-1/2”

CT45J05

CT45U05

CR45J05

CR45U05

2”

CT45J06

CT45U06

CR45J06

CR45U06

2 ½”

CT45J07

CT45U07

CR45J07

CR45U07

3”

CT45J08

CT45U08

CR45J08

CR45U08

4”

CT45J09

CT45U09

CR45J09

CR45U09

thinhphatict.com


Co cong ren/ trơn 90 o [Elbow 90 ]

Co đúc T ren [Inspection Threaded Tee]

o

Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng

Kích thước Size (inch)

Mã sản phẩm Ống trơn Product Code

Vật liệu: Hợp kim nhôm Đơn vị: inch

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Mã sản phẩm Ống ren Product Code

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

CDTRJ01

19

CDTRU01

½

CR90U02

CDTRJ02

25

CDTRU02

¾

CR90J03

CR90U03

CDTRJ03

31

CDTRU03

1

CT90U04

CR90J04

CR90U04

CT90J05

CT90U05

CR90J05

CR90U05

2”

CT90J06

CT90U06

CR90J06

CR90U06

2 ½”

CT90J07

CT90U07

CR90J07

CR90U07

3”

CT90J08

CT90U08

CR90J08

CR90U08

4”

CT90J09

CT90U09

CR90J09

CR90U09

JIS Type E (Japan)

EMT UL 797 (USA)

JIS Type C (Japan)

IMC UL 1242 (USA)

½”

CT90J01

CT90U01

CR90J01

CR90U01

3/4”

CT90J02

CT90U02

CR90J02

1”

CT90J03

CT90U03

1-1/4”

CT90J04

1-1/2”

Co đúc T trơn [Inspection Srewed Tee] Vật liệu: Hợp kim nhôm Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)

Co đúc ren 90 [Inspection Threaded Elbow] o

Vật liệu: Hợp kim nhôm

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

CDR90C01

19

CDR90U01

½

CDR90C02

25

CDR90U02

¾

CDR90C03

31

CDR90U03

1

CDR90C04

39

CDR90U04

CDR90C05

51

CDR90U05

CDR90C06

63

CDR90U06

2

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size(mm)

CDTTJ01

19

CDTTU01

½

CDTTJ02

25

CDTTU02

¾

CDTTJ03

31

CDTTU03

1

Đầu nối ống mềm với hộp điện/ thiết bị [Straight/ Liquid tight Flexible connector] Vật liệu: Hợp kim nhôm

Co đúc trơn 90 [Inspection Screwed Elbow] o

Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống trơn EMT UL 1242 (USA)

Dùng ống trơn EMT UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product code

Kích thước Size (inch)

DNOM01

½

DNOM02

¾

DNOM03

1

DNOM04

DNOM05

DNOM06

2

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

CDT90J01

19

CDT90U01

½

CDT90J02

25

CDT90U02

¾

CDT90J03

31

CDT90U03

1

DNOM07

CDT90J04

39

CDT90U04

DNOM08

3

CDT90J05

51

CDT90U05

CDT90J06

63

CDT90U06

2

DNOM09

4

thinhphatict.com

38

39

thinhphatict.com


Đầu nối ống mềm vuông với hộp/ thiết bị [Angle connector/ Angle liquid tight Flexible connector] Vật liệu: Hợp kim nhôm

Mã sản phẩm Product code

Kích thước Size (inch)

DNV01

½

DNV02

¾

DNV03

1

DNV04

DNV05

DNV06

2

DNV07

DNV08

3

DNV09

4

Đầu nối ống trơn và hộp điện [Box connector] Tiêu chuẩn: JIS C 8330 Vật liệu: Hợp kim nhôm, Sắt

Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)

Đầu nối ống mềm kín nước và ống thép [Combination coupling Flexible conduit connector] Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Dùng ống trơn EMT UL 797

Dùng ống ren IMC UL 1242

Mã sản phẩm Product code

Mã sản phẩm Product code

DNKTU01

DNKRU01

DNKTU02

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

DNTJ01

19

DNTU01

½

DNTJ02

25

DNTU02

¾

DNTJ03

31

DNTU03

1

DNTJ04

39

DNTU04

DNTJ05

51

DNTU05

DNTJ06

63

DNTU06

2

DNTJ07

75

Dùng ống trơn JIS Type E

Dùng ống ren JIS Type C

Mã sản phẩm Product code

Mã sản phẩm Product code

½

DNKTJ01

DNKRJ01

19

DNKRU02

¾

DNKTJ02

DNKRJ02

25

DNKTU03

DNKRU03

1

DNKTJ03

DNKRJ03

31

DNKTU04

DNKRU04

DNKTJ04

DNKRJ04

39

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

DNKTU05

DNKRU05

DNKTJ05

DNKRJ05

51

KNTJ01

19

KNTU01

½

KNTJ01

25

KNTU02

¾

DNKTU06

DNKRU06

2

DNKTJ06

DNKRJ06

63

KNTJ01

31

KNTU03

1

DNKTU07

DNKRU07

DNKTJ07

DNKRJ07

75

KNTJ01

39

KNTU04

KNTJ01

51

KNTU05

DNKTU08

DNKRU08

3

DNKTJ07

KNTJ01

63

KNTU06

2

KNTJ01

75

KNTU07

Kích thước Size (inch)

Kích thước Size (mm)

thinhphatict.com

Khớp nối ống trơn [Conduit Coupling] Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 Vật liệu: Hợp kim nhôm, Sắt

Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)

40

41

thinhphatict.com

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)


Khớp nối ống ren [Conduit coupling]

Đai nối [Bushing] Tiêu chuẩn( Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu: Hợp kim nhôm, Nhựa PP

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 Vật liệu: Sắt

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

DNRJ01

19

DNRU01

½

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

DNRJ02

25

DNRU02

¾

KNRJ01

19

KNRU01

½

DNRJ03

31

DNRU03

1

KNRJ02

25

KNRU02

¾

DNRJ04

39

DNRU04

KNRJ03

31

KNRU03

1

DNRJ05

51

DNRU05

KNRJ04

39

KNRU04

DNRJ06

63

DNRU06

2

KNRJ05

51

KNRU05

DNRJ07

75

DNRU07

KNRJ06

63

KNRU06

2

DNRU08

3

DNRU09

KNRJ07

75

KNRU07

DNRU10

4

KNRU08

3

KNRU09

KNRU10

4

Tán răng trong [Locknut] Tiêu chuẩn: JIS C 8330 (Japan) Vật liệu: Sắt

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Tán ren ngoài [Brass] Vật liệu: Thau, Nhôm Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

TRJ01

19

TRU01

½

TRJ02

25

TRU02

¾

TRJ03

31

TRU03

1

TRJ04

39

TRU04

TRJ05

51

TRU05

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

TRJ01

19

TRU01

½

TRJ02

25

TRU02

¾

TRJ03

31

TRU03

1

TRJ06

63

TRU06

2

TRJ04

39

TRU04

TRJ07

75

TRU07

TRJ05

51

TRU05

TRJ08

TRU08

3

TRJ06

63

TRU06

2

TRU09

TRJ07

75

TRU07

TRU10

4

thinhphatict.com

42

43

thinhphatict.com


Kẹp ống không đế, 2 lỗ [Two hole trap/ Saddle without base]

Đầu giảm [Reducer] Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu: Thau, Sắt, Hợp kim nhôm

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân Độ dày: 1.2mm, 1.6mm

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (inch)

DGJ01

25-19

DGU01

¾ - 1/2

DGJ02

31-25 (19)

DGU02

1- ¾ (1/2)

DGJ03

39-31 (25-19)

DGU03

1 ¼ -(1-3/4)

DGJ04

51-39(31-25)

DGU04

1 ½ - (1 ¼ ) (1)

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Đầu nối cáp vào hộp/ thiết bị [Romex Connector] Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Mã sản phẩm Product code

Kích thước Size (inch)

DNC01

½

DNC02

¾

DNC03

1

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code)

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

K2J01

19

K2TU01

½

K2RU01

½

K2J02

25

K2TU02

¾

K2RU02

¾

K2J03

31

K2TU03

1

K2RU03

1

K2J04

39

K2TU04

K2RU04

K2J05

51

K2TU05

K2RU05

K2J06

63

K2TU06

2

K2RU06

2

K2J07

75

K2RU07

3

K2RU08

K2RU09

4

Kẹp ống không đế, 1 lỗ [One hole trap] Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân Độ dày: 1.2mm, 1.6mm

Đầu chia cáp [Entrance Cap Clamp/ Threaded Service Entrance Cap] Tiêu chuẩn ( Standard): UL 514B (USA) Vật liệu: Hợp kim nhôm

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code)

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

K1J01

19

K1TU01

½

K1RU01

½

K1J02

25

K1TU02

¾

K1RU02

¾

K1J03

31

K1TU03

1

K1RU03

1

K1J04

39

K1TU04

K1RU04

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

DCCR01

½

DCCT01

½

DCCR02

¾

DCCT02

¾

DCCR03

1

DCCT03

1

K1J05

51

K1TU05

K1RU05

DCCR04

DCCT04

K1J06

63

K1TU06

2

K1RU06

2

DCCR05

DCCT05

K1J07

75

K1RU07

3

DCCR06

2

DCCT06

2

K1RU08

KNTJ01

75

KNTU07

K1RU09

4

thinhphatict.com

44

45

thinhphatict.com


Kẹp ống có đế [Spacer Bar/ Saddle with base]

Ống giữ cáp Vật liệu: Đồng thau

Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân Độ dày: 1.2mm, 1.6mm

Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)

Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)

Mã sản phẩm Product code

Kích thước Size (inch)

OG

50-500

Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)

Mã sản phẩm Product Code)

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

Mã sản phẩm Product Code

Kích thước Size (mm)

KDJ01

19

KDTU01

½

KDRU01

½

KDJ02

25

KDTU02

¾

KDRU02

¾

KDJ03

31

KDTU03

1

KDRU03

1

KDJ04

39

KDTU04

KDRU04

KDJ05

51

KDTU05

KDRU05

KDJ06

63

KDTU06

2

KDRU06

2

KDJ07

75

KDRU07

3

KDRU08

KDRU09

4

4.4 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN [ STEEL CONDUITS & FITTINGS ] 4.4.3 Hệ treo ống treo ống thép

Kẹp treo ty/ Kẹp xà gồ [Beam Clamp] Vật liệu: Tôn Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Mạ kẽm nhúng nóng Màu sắc: Trắng, Vàng Ứng dụng:

Dụng cụ bẻ ống thép luồn điện [Conduit Bender] Vật liệu: Hợp kim nhôm

Mã sản phẩm Product code

Kích thước ống Size (mm)

BO01

19

BO02

25

BO03

31

Thi công công trình kết cấu thép, gắn vào dầm, xà treo ty ren Cố định hệ thống đường ống

Mã sản phẩm Product code

Tên sản phẩm Product name

KHV

Kẹp treo ty hộp vàng

KHTT

Kẹp treo ty hộp trắng răng cáp mập to

KHTN

Kẹp treo ty hộp trắng nhỏ

KCT

Kẹp C răng cá mập to

KCN

Kẹp C răng cá mập nhỏ

KDH

Kẹp dấu hỏi.

Vật liệu: Hợp kim nhôm

Kích thước Size (inch)

BD01

½

BD02

¾

BD03

1

BD04

BD05

BD06

2

Kẹp hộp vuông trắng xanh

Kẹp dấu hỏi

Kẹp hộp vàng

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Bịt đầu ống kéo cáp [PVC Conduit Plug/ PVC Grommet] Mã sản phẩm Product code

Kẹp C

Đai treo ống Ubolt

thinhphatict.com

46

47

thinhphatict.com


4.5 THANH ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN [UNI-STRUT/ C-CHANNEL & FITTINGS]

Thanh treo đa năng đục lỗ và không đục lỗ Vật liệu: Tôn Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Mạ kẽm nhúng nóng Màu sắc: Trắng Ứng dụng: Thi công hệ thống đường ống Làm kệ trong siêu thị, kho xưởng…

Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát

Thanh đa năng đục lỗ

thinhphatict.com

48

49 thinhphatict.com

Mã sản phẩm Product code

Thanh đa năng đục lỗ

UL01

41x41x1.5x 3000-6000

UL02

41x41x2.0x 3000-6000

UL03

41x41x2.5x 3000-6000

UL04

41x41x3.0x 3000-6000

UL05

41x21x1.5x 3000-6000

UL06

41x21x2.0x 3000-6000

UL07

41x21x2.5x 3000-6000

UL08

41x21x3.0x 3000-6000


Thanh treo không đục lỗ

4.6 PHỤ KIỆN CỐP PHA [SUPPORT FORMWORK]

Mã sản phẩm Product code

Thanh treo không đục lỗ

UKL01

41x41x1.5x 3000-6000

UKL02

41x41x2.0x 3000-6000

UKL03

41x41x2.5x 3000-6000

UKL04

41x41x3.0x 3000-6000

UKL05

41x21x1.5x 3000-6000

UKL06

41x21x2.0x 3000-6000

UKL07

41x21x2.5x 3000-6000

UKL08

41x21x3.0x 3000-6000

Thanh ren vuông [Tie rod] Vật liệu: Thép CT3 hoặc S45Cr Xử lý bề mặt: Không mạ, mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Ứng dụng: Dùng để gioằng coppha lúc đổ bê tông, thi công cốppha… Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và đầu tư xây dựng Thịnh Phát.

Phụ kiện Kẹp treo dùng cho thanh chống đa năng Đầu gài lò xo Thanh ren Nở đóng Nở rút Ecu Long đen

Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Đường kính trong D

Độ dàì Lenght (mm)

Bước ren (mm)

TRVM12

12

1000/2000/3000/4000

4

TRVM16

16

1000/2000/3000/4000

6

TRVM17

17

1000/2000/3000/4000

10

Bát ren [2 Claw Disc Nut] Vật liệu: Thép pha gang với thành phần Silic cao Xử lý bề mặt: Mạ cầu vồng Ứng dụng: Dùng để gioằng coppha lúc đổ bê tông, thi công cốp pha … Đơn vị: mm

thinhphatict.com

50

51

Mã sản phẩm Product code

Đường kính bát

Bước ren (mm)

BRM12

100

4

BRM16

100

6

BRM17

100

10

thinhphatict.com


Khóa giáo [Scaffolding clamp]

Tai chuồn [Wall Nut] Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ cầu vồng Ứng dụng: Là phụ kiện cốp pha

Tiêu chuẩn: BS1139 Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ cầu vòng Màu sắc: Vàng Ứng dụng: Khóa và định vị các thanh giàn giáo trong thi công xây dựng.

Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Đường kính ren

TC16

16

Mã sản phẩm Product code

Đường kính ống kẹp

Chiều dày thân chính

Khối lượng

TC17

17

KGX

48.6

3

0.66

Đơn vị: mm

4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]

Côn [Cone]

4.7.1 Ống gió mềm [Duct]

Vật liệu: Thép Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân Ứng dụng: Là phụ kiện cốp pha giúp chống thấm Đơn vị: mm

Mã sản phẩm Product code

Đường kính ren

Chiều cao

C17

17

75

Ống gió mềm không bảo ôn [Un- Insulated flexible duct]

Ống gió mềm có bảo ôn [Insulated flexible duct]

Nêm pin- nêm dẹp [Stub pin-Wedge Pin] Vật liệu: Thép Màu sắc: Vàng Xử lí bề mặt: Mạ cầu vồng Ứng dụng: Chống sụt lún và tháo dỡ của betong, là chốt kết nối giữa các tấm coppha nhôm, giúp coppha định hình khi đổ bê tông.

Kẹp bướm Vật liệu : Thép Màu sắc: Trắng Xử lí bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân. Ứng dụng: Kẹp thanh ty ren(thanh ren) giữ coppha khi đổ bê tong thinhphatict.com

52

53

Thông số kĩ thuật

Ống gió mềm có bảo ôn (Insulated flexible duct)

Giới hạn chịu nhiệt ( Temperature Range)

-30 C ~ +250 C

-30 C +250 C

Vận tốc dòng khí (tối đa)-Velocity of air flow ( Max)

30m/s

30m/s

Áp suất làm việc ( Working Pressure)

2500Pa

2500Pa

Bán kính uốn con (Bending Radius)

0.54 * D

0.54 * D

Chiều dài tiêu chuẩn ( Standart Length)

8m/ống

8m/ống

Độ dày của bảo ôn ( Thinkness of fiberlass insulation)

25mm

25mm

Tỷ trọng bảo ôn ( Standard length)

16 ~ 24 kg/m 3

Ứng dụng

Thông gió, hút khí, lớp bảo ôn giúp cách nhiệt cho hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất..

Thông gió, hút khí, lớp bảo ôn giúp cách nhiệt cho hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất..

Đường kính ống

D100-D400

D100-D400

thinhphatict.com

o

o

Ống gió mềm không bảo ôn (Un- Insulated flexible duct) o

o


4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]

4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]

4.7.2 Bông thủy tinh [Glass Wool]

4.7.3 Bông khoáng [Glass Wool] Loại: Có mặt bạc hoặc không có mặt bạc Ứng dụng: Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng thu âm, khu chế xuất… Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.

Loại: Có mặt bạc hoặc không có mặt bạc Ứng dụng: Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng thu âm, khu chế xuất… Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.

Bông thủy tinh dạng cuộn (Glass wool Plank series)

Bông thủy tinh dạng tấm (Glass wool board series)

Bông ống thủy tinh (Glass wool pipe series)

Thông số kĩ thuật

Bông thủy tinh dạng cuộn (Glass wool Plank series)

Bông thủy tinh dạng tấm (Glass wool board series)

Bông ống thủy tinh (Glass wool pipe series)

Tỷ trọng( Density)- kg/m

16 -24- 32 kg/m 3

32- 40- 48- 64 kg/m 3

50- 64kg/m 3

Độ dày( Thinkness)- mm

25- 50

25- 50

30-40-50-60-70-80

Kích thước ( Size)

18m- 36m * 1.2m

1.2m* 0.6m

Đường kính trong ( Inner diameter range)

BÔNG KHOÁNG KIỆN Rock wool board series

A (grade A)

A (grade A)

Chống ẩm

98.5 %

98.5%

Độ chống bào mòn (Corrosion resistance

Inoganic mater is not needed

Inoganic mater is not needed

Độ cách âm ( Sound absorption)

~ 0.75 LRC

~ 0.75 LRC

Giới hạn nhiệt độ (……)

240 C ~ 350 C

o

o

o

o

120 C ~ 350 C

40.50.60.80.100 kg/m 3

Độ dày( Thinkness)- mm

50mm

Kích thước ( Size)

1.2x6m

Chống cháy ( Fireproof)

A (grade A)

Chống ẩm

95%

1m 18-1500mm

Chống cháy ( Fireproof)

Tỷ trọng( Density)- kg/m

Incombustibility (Alevel)

Inoganic mater is not needed

o

Độ cách âm ( Sound absorption)

Giới hạn nhiệt độ (……)

o

240 C ~ 350 C

thinhphatict.com

54

55

thinhphatict.com

240 C ~ 650 C o

o


Bảng kích thước :

4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]

STT

4.7. 4 Vật liệu bảo ôn khác [Other Products]

Mã sản phẩm

Đường kính trong của ống

Đướng kính ngoài của ống

Độ dày

Bản rộng

Gối PU-Foam, 30mm, tỷ trọng 150-200kg/m 3

Đinh nhôm 400mm

500mm

1

DN15

15

21

30

50

2

DN20

20

28

30

50

3

DN25

25

34

30

50

4

DN32

32

43

30

50

5

DN40

40

49

30

50

6

DN50

50

60

30

50

7

DN65

65

76

30

50

8

DN80

80

89

30

50

Gối PU-Foam, 40mm, tỷ trọng 150-200kg/m 3

Gioăng ống gió [Insulation foam tape] Chiều dài

8m-10m

Độ dày

3mm

Chiều rộng

25mm-30mm- 50mm

DN50

50

60

40

50

2

DN65

65

76

40

50

3

DN80

80

89

40

50

4

DN100

100

114

40

50

5

DN114

114

140

40

50

Gối PU-Foam, 50mm, tỷ trọng 150-200kg/m 3

3

PU-Foam Thông số kĩ thuật

PU-FOAM

Vật liệu ( Material)

Polyurethane Foam

Tỷ trọng (Density)

180-210 kg/m 3

Nhiệt độ làm việc ( Constant working temperature)

-80 C – 150 C

Hệ số dẫn nhiệt ( Thermal Conductivity)

<0.034 W/mK at 24 C

Mức độ thân thiện với môi trường ( Environmental friendly material, Free CFC)

Good

Hệ số hấp thụ nước ngâm 24h ( Water absorption, 24hrs)

<10% Weight

Khả năng chống cháy (Fire performance)

B3-Self-extinguishing black Insulation

Loại (Type)

Gối đỡ vuông, gối đỡ tròn

o

1

1

DN100

100

114

50

50

2

DN114

114

140

50

50

3

DN150

150

168

50

50

4

DN200

200

219

50

50

5

DN250

250

273

50

50

6

DN300

300

325

50

50

7

DN350

350

356

50

50

Gối PU-Foam, 60mm, tỷ trọng 150-200kg/m 3

o

1

DN400

60

50

2

DN450

60

50

3

DN500

60

50

o

Cao su tấm

thinhphatict.com

56

57

thinhphatict.com


5. Dự án tiêu biểu

4.8 VẬT LIỆU KHÁC [OTHER PRODUCTS] Ke góc

1. Keangnam Hanoi Landmark Tower ( Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội)

Thép U, V mạ kẽm

2. Time City ( Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng Hà Nội) 3. Royal City (Nguyễn Trãi Thanh Xuân, Hà Nội) 4. Aeon Mall Long Biên. 5. Crowne Plaza West Hotel Residences ( Lê Đức Thọ, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội) 6. Grand Plaza Ha Noi Hotel ( Trần Duy Hưng, Trung Hòa Nhân Chính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội)

Băng dính

7.Trung tâm hội nghị quốc gia (Phạm Hùng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội)

Phíp sừng, phíp thủy tinh, phíp vải

8. Park Hill (Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội) 9. Nhà máy Toto (Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội) 10. Gold Mark (Hồ Tùng Mậu) 11. JW Mariott Hotel (Đỗ Đức Dục, Nam, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội) 12. Home City (Trung Kính) 13. Nhà máy sản xuất lốp Bridgestone (Hải Phòng)

Đá cắt

Vải thủy tinh

Đinh rút

Vít tự khoan

14. Samsung Bắc Ninh (Thái Nguyên) 15. Tòa nhà 789 (Hoàng Quốc Việt, Nguyễn Chí Thanh)

thinhphatict.com

58

59

thinhphatict.com


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT Thinh Phat Investment Construction & Trading Co., Ltd

Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội Mobile: (04)22 403 396- (04)62 927 761 Email: info@thinhphatict.com Website: thinhphatict.com

thinhphatict.com

60


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.