PGS, TS. Vũ Khoa
Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp
Axial planning Boundary planning Planning grid Planning module Planning reference system Preferred dimesion Profile Reference grid Reference plane Reference point Size Space Coordinating space Usable space Space grid Structural grid Submodule Tartan grid Thickness Tolerance Manufacturing rolerance Usable space Vertical controlling dimesion Width Zone Controlling zone Floor zone height Neutral zone
mặt phẳng điều chỉnh mặt phẳng điều hợp mặt phẳng điều chỉnh trung gian mặt phẳng tham chiếu quy hoạch, thiết kế (điều hợp kích thước) quy hoạch theo trục quy hoạch ranh giới lưới quy hoạch môđun quy hoạch hệ tọa độ quy hoạch kích thước ưu tiên mặt cạnh lưới tham chiếu mặt phẳng tham chiếu điểm tham chiếu kích cỡ, khổ không gian không gian điều hợp không gian sử dụng được lưới không gian lưới kết cấu môđun con lưới ô vuông chiều dày sai số sai số chế tạo không gian sử dụng được kích thước điều chỉnh đứng chiều rộng vùng vùng điều chỉnh chiều cao vùng sàn vùng trung hòa
Section 24
Phần 24
Life cycle cost analysis
phân tích chi phí chu trình dự án
Analysis Breakeven analysis Life cycle cost analysis Risk analysis Sensitivity analysis Value analysis Annual equivanlent cost Annuity Benefit cost ratio Breakeven analysis
phân tích phân tích hòa vốn phân tích chi phí chu trình dự án phân tích rủi ro phân tích tính nhạy cảm phân tích giá trị chi phí tương đương hàng năm tiền đầu tư hàng năm tỷ số lợi nhuận - chi phí phân tích hòa vốn
Controlling plane Coordinating plane Intermediate controlling plane Reference plane Planning (dimensional coordination)
- 207 -