BÀI
10
가족 GIA ĐÌNH
MỤC TIÊU BÀI HỌC Kỹ năng
Giới thiệu gia đình, cung cấp thông tin, nhận thông tin
Từ vựng
Gia đình, nghề nghiệp (2), từ vựng liên quan đến nghề nghiệp
Ngữ pháp Định từ số (2), 께서, -(으)시-, giản lược ㄹ Văn hoá
Xưng hô trong gia đình người Hàn Quốc
KB Kookmin Bank