Chính văn Thiên Thủ Quán Âm Tạo Thứ Đệ Pháp Nghi quỹ (1 quyển) ●Đường ●Thiện Vô Uý dịch ●Q. 20, Tr. 138, Sh. 1068 ● 千手觀音
造次第法儀軌 (一卷) (唐 善 無畏譯)
Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát Đại Bi Tâm Đà La Ni Kinh (1 quyển) ●Đường ●Bất Không dịch ●Q. 20, Tr. 115, Sh. 1064 ●千手千眼觀世音菩
薩大悲心陀羅尼 (一卷) (唐 不空譯)
Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát Đại Thân Chú Bản (1 quyển) ●Đường ●Kim Cang Trí dịch ●Q. 20, Tr. 113, Sh. 1062A ● 千 手千 眼觀 世音 菩
薩大身呪本 (一卷) (唐 金剛 智譯)
Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát Mụ Đà La Ni Thân Kinh (1 quyển) ● Đường ●Bồ Đề Lưu Chí dịch ●Q. 20, Tr. 96, Sh. 1058 ● 千手千眼觀世
音菩薩姥陀羅尼身經 (一卷) (唐 菩提流志譯)
Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni Kinh (1 quyển) ●Đường ●Già Phạm Đạt Ma dịch ●Q. 20, Tr. 105, Sh. 1060 ● 千手千眼觀世
音 菩薩 廣大 圓 滿 無 礙 大悲
心陀羅尼經 (一卷) (唐 伽梵 達摩譯) Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát Trị Bệnh Hợp Dược Kinh (1 quyển) ●Đường ●Già Phạm Đạt Ma dịch ●Q. 20, Tr. 103, Sh. 1059 ●千手千眼觀
世音菩薩治病合藥經 (一卷) (唐 伽梵達摩譯)
Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Tự Tại Bồ Tát Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni Chú Bản (1 quyển) ●Đường ●Kim Cang Trí dịch ●Q. 20, Tr. 112, Sh. 1061 ● 千手千眼觀自
在菩 薩 廣大 圓滿 無 礙 大 悲 心陀羅尼呪本 (一卷) (唐 金 剛智譯)
Thiên Tôn Thuyết A Dục Vương Thí Dụ Kinh (1 quyển) ● ●không rõ người dịch ●Q. 50, Tr. 170, Sh. 2044 ● 天尊說阿育王譬喻經
(一卷) (失譯) Thiên Tý Quân Đồ Lợi Phạm Tự Chân Ngôn (1 quyển) ● ● ●Q. 21, Tr. 72, Sh. 1213 ● 千臂軍荼利
梵字真言 (一卷)
Thiền Bí Yếu Pháp Kinh (3 quyển) ●Diêu Tần ●Cưu Ma La Thập dịch ●Q. 15, Tr. 242, Sh. 613 ● 禪祕要法經 (三卷) (姚秦
鳩摩羅什等譯)
Thiền Giới Quyết (1 quyển) 239